Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (459.57 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trang 1/3
<b>SỞ GD&ĐT CÀ MAU </b>


TRƯỜNG THPT THỚI BÌNH <b>CHƯƠNG 2 – NĂM HỌC 2018 - 2019 <sub>MƠN TỐN LỚP 12</sub></b>
<i> Thời gian làm bài: 45 phút - Đề thi có 25 câu </i>


<i><b>(Đề có 3 trang) </b></i>


Họ tên: ... Lớp: ...


<b>Câu 1: Tính tích </b><i>P</i>các nghiệm của phương trình 3<i>x</i>14<i>x</i>1 12<i>x</i>12.


<b>A. </b><i>P</i>4. <b>B. </b><i>P</i>1. <b>C. </b><i>P</i>log 4<sub>3</sub> . <b>D. </b><i>P</i>log 3<sub>4</sub> .


<b>Câu 2: Dân số thế giới được ước tính theo cơng thức </b> .
. <i>n i</i>


<i>S</i> <i>A e</i> , trong đó <i>A</i> là dân số của năm lấy
làm mốc, <i>S</i> là số dân sau <i>n </i>năm, <i>i</i> là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Biết năm 2016 dân số Việt Nam là


94 triệu người, tỉ lệ tăng dân số là <i>i</i>1, 06% . Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm nữa thì dân số Việt
Nam vượt quá 100 triệu người với giả sử tỉ lệ tăng dân số hàng năm không đổi.


<b>A. </b>5<sub>. </sub> <b>B. </b>20<sub>. </sub> <b>C. </b>18<sub>. </sub> <b>D. </b>6.


<b>Câu 3: Tính đạo hàm của hàm số </b> <sub>2</sub> 2 <sub>3</sub>


2 <i>x</i>


<i>y</i>  .



<b>A. </b> 4


' 2 ln 2<i>x</i>


<i>y</i>  . <b>B. </b> 2 2 2 2


' (2 3)2 <i>x</i>


<i>y</i>  <i>x</i>   . <b>C. </b> 2 2 3


' 4 .2 <i>x</i> ln 2


<i>y</i>  <i>x</i>  . <b>D. </b> 2 2 3


' 2 <i>x</i> ln 2


<i>y</i>   .


<b>Câu 4: Gọi </b><i>m</i>và <i>M</i> lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>e</i>
<i>y</i>


<i>e</i> <i>e</i>





 trên đoạn


ln 2; ln 4

. Tìm <i>m</i>, <i>M</i>.
<b>A. </b>


4 2


4 , 2 .


<i>e</i> <i>e</i>


<i>m</i> <i>M</i>


<i>e</i> <i>e</i> <i>e</i> <i>e</i>


 


  <b>B. </b>


4 2


, .


4 2


<i>m</i> <i>M</i>


<i>e</i> <i>e</i>


 



 


<b>C. </b>


2 4


2 , 4 .


<i>e</i> <i>e</i>


<i>m</i> <i>M</i>


<i>e</i> <i>e</i> <i>e</i> <i>e</i>


 


  <b>D. </b>


2 4


, .


2 4


<i>m</i> <i>M</i>


<i>e</i> <i>e</i>


 



 


<b>Câu 5: </b>Gọi <i>x x</i>1, 2<sub> là các nghiệm của phương trình </sub>
2


2 4


2 log <i>x</i>14 log <i>x</i> 3 0<sub>. Tính giá trị của biểu </sub>


thức <i>P</i>log2<i>x</i>1log2<i>x</i>2<sub>. </sub>
<b>A. </b>


7
2


<i>P</i>


. <b>B. </b>


3
2


<i>P</i>


. <b>C. </b><i>P</i>14<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b>


7
2



<i>P</i> 
.
<b>Câu 6: Cho bất phương trình </b> 2 3


log <i>x</i> 20 log <i>x</i> 1 0 (1). Nếu đặt <i>t</i>log<i>x</i> thì bất phương trình (1)
trở thành bất phương trình nào dưới đây?


<b>A. </b>  4<i>t</i> 1 0. <b>B. </b> 2


9<i>t</i> 10<i>t</i> 1 0. <b>C. </b> 2


9<i>t</i> 40<i>t</i> 1 0. <b>D. </b> 2


3<i>t</i> 10<i>t</i> 1 0.
<b>Câu 7: Tìm số nghiệm thực của phương trình </b>

2



5 5


log <i>x</i> 10 log <i>x</i> 2 1.


<b>A. </b>5. <b>B. </b>1. <b>C. </b>2. <b>D. </b>0.


<b>Câu 8: Giải bất phương trình </b> 2 1 2 3 2 5 7 5 3


2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 2 <i>x</i> 2 <i>x</i>2 <i>x</i>2 <i>x</i><sub>. </sub>


<b>A. </b> 18.
5


<i>x</i> <b>B. </b> 24.



9


<i>x</i> <b>C. </b> 8.


3


<i>x</i> <b>D. </b> 8.


3


<i>x</i>


<b>Câu 9: Tìm tập nghiệm của bất phương trình </b>4<i>x</i> 8 3.2<i>x</i>1.


<b>A. </b>

 

2; 4 . <b>B. </b>

 ;1

 

2;

. <b>C. </b>

 

1; 2 . <b>D. </b>

; 2

 

 4;

.


<b>Câu 10: Cho biểu thức </b> 3 6 5


. .


<i>P</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> với <i>a</i>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
<b>A. </b>


5
18


<i>P</i><i>a</i> . <b>B. </b>


5


3


<i>P</i><i>a</i> . <b>C. </b>


5
36


<i>P</i><i>a</i> . <b>D. </b> 2


<i>P</i><i>a</i> .
<b>Câu 11: Gọi </b><i>x x</i>1, 2 là các nghiệm thực của phương trình


2


log <i>x</i>2 log<i>x</i> 3 0. Tính giá trị của biểu


thức <i>P</i><i>x x</i>1. 2.


<b>A. </b><i>P</i>100. <b>B. </b><i>P</i>1000. <b>C. </b><i>P</i> 3. <b>D. </b><i>P</i>3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trang 2/3
<b>Câu 12: Tìm tập nghiệm của bất phương trình </b> 2


3 3


log log 1


27


<i>x</i>



<i>x</i>  


  <sub></sub> <sub></sub>


  .
<b>A. </b>. <b>B. </b>

0;3

. <b>C. </b> 1;3


9


 


 


 <b>. </b> <b>D. </b>



1


0; 3;


9


 <sub>  </sub>


 <sub></sub>


  <b>. </b>


<b>Câu 13: Tìm tập nghiệm của bất phương trình </b> 3 2
4



<i>x</i>


  
 


  .


<b>A. </b> <sub>3</sub>


4
;log 2


 





 


 . <b>B. </b> 34


log 2;


 





 


 . <b>C. </b> 34



;log 2


 





 


 . <b>D. </b> 34


log 2;


 





 .


<b>Câu 14: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau.</b>


<b>A. </b>log10 1 . <b>B. </b>ln1 0 . <b>C. </b>ln<i>e</i> 1. <b>D. </b>log<i>e</i>1.


<b>Câu 15: Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đờ thị như hình vẽ?</b>


<b>A. </b><i>y</i>log<sub>3</sub><i>x</i>. <b>B. </b> <sub>1</sub>
3
log



<i>y</i> <i>x</i>. <b>C. </b>


<i>x</i>


<i>y</i> 









3
1


. <b>D. </b> <i>x</i>


<i>y</i>3 .
<b>Câu 16: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình </b> 2


3 .2<i>x</i> <i>x</i>1.


<b>A. </b><i>x</i>0,<i>x</i> log 2<sub>3</sub> . <b>B. </b> <i>x</i> log 2<sub>3</sub> . <b>C. </b><i>x</i>0. <b>D. </b><i>x</i>0,<i>x</i>log 2<sub>3</sub> .


<b>Câu 17: Cho phương trình </b> 2 1 3

 



9<i>x</i>3<i>x</i> 9<i>x</i> 3<i>x</i> 10 1 . Đặt 3<i>x</i> 0


<i>t</i>  thì phương trình (1) trở thành


phương trình nào dưới đây?


<b>A. </b> 2


10<i>t</i> 36<i>t</i>100. <b>B. </b> 2


8<i>t</i>  3<i>t</i> 100. <b>C. </b>0<i>t</i>28. <b>D. </b> 2


8<i>t</i> 18<i>t</i>100.
<b>Câu 18: Tìm giá trị của tham số thực </b><i>m</i>để phương trình 4<i>x</i>

<i>m</i>1 .2

<i>x</i>  <i>m</i> 2 0 có 2 nghiệm <i>x x</i>1, 2
thỏa mãn <i>x</i>1<i>x</i>2 1.


<b>A. </b><i>m</i>4. <b>B. </b><i>m</i>3. <b>C. </b><i>m</i>2. <b>D. </b><i>m</i>0.


<b>Câu 19: Tìm nghiệm của phương trình </b>

2


5


log 9<i>x</i> 4 1.


<b>A. </b> 2


3


<i>x</i>  . <b>B. </b> 1


3


<i>x</i>  . <b>C. </b> 5


3



<i>x</i>  . <b>D. </b><i>x</i> 1.


<b>Câu 20: Cho phương trình mũ có dạng </b><i>ax</i> <i>b a</i>

0, <i>a</i>1

. Tìm điều kiện của <i>b</i>để phương trình có


nghiệm thực.


<b>A. </b><i>b</i>0. <b>B. </b><i>b</i>0. <b>C. </b><i>b</i>0. <b>D. </b><i>b</i>0.
<b>Câu 21: Tìm tập nghiệm của phương trình </b> 1


3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Trang 3/3
<b>A. </b>

 

4 . <b>B. </b>. <b>C. </b>

 

3 . <b>D. </b>

 

5 .


<b>Câu 22: Gọi </b><i>x</i>1 là nghiệm thực của phương trình 4 1
3


1
log log


2


<i>x</i>


 


 


 



  . Khẳng định nào sau đây đúng?


<b>A. </b><i>x</i>1  3. <b>B. </b>


1
3
1


1
2


<i>x</i>    


  . <b>C. </b> 1


3
0
3


<i>x</i>   . <b>D. </b> <sub>1</sub> 1 0


6


<i>x</i>   .
<b>Câu 23: Tìm nghiệm của phương trình </b>


1
2
1



125
25


<i>x</i>


<i>x</i>




 <sub> </sub>


 


  .


<b>A. </b> 1


2


<i>x</i> . <b>B. </b> 1


8


<i>x</i> . <b>C. </b> 1


4


<i>x</i>  . <b>D. </b> 1



4


<i>x</i> .
<b>Câu 24: Tìm tất cả các số thực </b><i>x</i> thỏa mãn bất phương trình ln 2 0


ln 1


<i>x</i>
<i>x</i>





 .


<b>A. </b>0 <i>x</i> <i>e</i>. <b>B. </b> 1<sub>2</sub> <i>x</i> <i>e</i>


<i>e</i>   . <b>C. </b> 2


1


<i>x</i>
<i>e</i>


 . <b>D. </b>  2 <i>x</i> 1.


<b>Câu 25: Cho phương trình </b> 2 1


81<i>x</i>4.3 <i>x</i> 270. Tính tổng <i>S</i>các nghiệm của phương trình.



<b>A. </b><i>S</i>12. <b>B. </b><i>S</i> 3. <b>C. </b> 3


2


<i>S</i> . <b>D. </b><i>S</i> 1.


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×