Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (812.75 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC </b>
<b>TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN </b>
<b>KÌ THI KSCL LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 </b>
<b>MƠN: TỐN – LẦN 3 </b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút; </i>
<i>(50 câu trắc nghiệm)</i>
<b>Mã đề thi </b>
<b>208 </b>
Họ, tên thí sinh:...Số báo danh: ...
<b>Câu 1:</b> Thể tích của khối hộp chữ nhật <i>ABCD A B C D</i>. ¢ ¢ ¢ ¢ với <i>AB a</i> , <i>AD</i>2<i>a</i>, <i>AA</i> 3<i>a</i> bằng
<b>A. </b><i><sub>V</sub></i> <sub></sub><sub>6</sub><i><sub>a</sub></i>3<b><sub>.</sub></b> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>V</sub></i> <sub></sub><sub>2</sub><i><sub>a</sub></i>3<b><sub>.</sub></b> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>V a</sub></i><sub></sub> 3<b><sub>.</sub></b> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>V</sub></i> <sub></sub><sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>3<b><sub>.</sub></b>
<b>Câu 2:</b> Tính diện tích <i>S</i> của hình phẳng
<b>A. </b> 397
4
<i>S</i> <b>B. </b> 793
4
<i>S</i> <b>C. </b> 343
12
<i>S</i> <b>D. </b> 937
12
<i>S</i>
<b>Câu 3:</b> Cho log 32 = . Tính <i>a</i> log 18 theo 3 <i>a</i>.
<b>A. </b> 1
2
<i>a</i>
<i>a</i>
. <b>B. </b>2<i>a</i> 1
<i>a</i>
. <b>C. </b>
2 1
<i>a</i>
<i>a</i> . <b>D. </b>
2
<b>Câu 4:</b> Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>m</i> để hàm số <i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>log</sub>
<b>A. </b><i>m</i>2. <b>B. </b> 2 <i>m</i> 2. <b>C. </b> 2 .
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>D. </b><i>m</i>2.
<b>Câu 5:</b> Cho hình chóp <i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác đều cạnh <i>a</i>, cạnh bên <i>SA</i> vng góc với đáy,
đường thẳng <i>SC</i> tạo với đáy một góc bằng 60. Thể tích của khối chóp <i>S ABC</i>. bằng
<b>A. </b>
3
3
4
<i>a</i>
. <b>B. </b>
3
2
<i>a</i>
. <b>C. </b>
3
4
<i>a</i>
. <b>D. </b>
3
8
<i>a</i>
.
<b>Câu 6:</b> Trong không gian với hệ trục toạ độ <i>Oxyz</i>, cho <i>a</i>
<i>x</i> . Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau ?
<b>A. </b> <i>x</i> 2<i>a</i> 3<i>b</i> <i>c</i> . <b>B. </b> <i>x</i> 2<i>a</i> 3<i>b</i> <i>c</i> . <b>C. </b> <i>x</i> 2<i>a</i> 3<i>b</i> <i>c</i>. <b>D. </b> <i>x</i> 2<i>a</i> 3<i>b</i> <i>c</i> .
<b>Câu 7:</b> Cho hàm số <i><sub>y ax</sub></i><sub></sub> 4<sub></sub><i><sub>bx</sub></i>2<sub></sub><i><sub>c, a</sub></i>
<b>A. </b><i>a</i>0,<i>b</i>0,<i>c</i>0. <b>B. </b><i>a</i>0,<i>b</i>0,<i>c</i>0. <b>C. </b><i>a</i>0,<i>b</i>0,<i>c</i>0. <b>D. </b><i>a</i>0,<i>b</i>0,<i>c</i>0.
<b>Câu 8:</b> Tập xác định của hàm số <i>y</i> 2 ln
<b>A. </b>
<b>A. </b>30. <b>B. </b>60 . <b>C. </b>60. <b>D. </b>30 .
<b>Câu 10:</b> Số nghiệm của phương trình <sub>cos2</sub><i><sub>x</sub></i><sub>cos</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>2,</sub><i><sub>x</sub></i><sub>(0;12 )</sub> <sub> là: </sub>
<b>A. </b>10. <b>B. </b>1. <b>C. </b>12. <b>D. </b>11.
<b>Câu 11:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy là hình bình hành và có thể tích là <i>V</i> . Điểm <i>P</i> là trung điểm
của <i>SC</i>. Một mặt phẳng qua <i>AP</i> cắt hai cạnh <i>SB</i> và <i>SD</i> lần lượt tại <i>M</i> và <i>N</i> . Gọi <i>V</i><sub>1</sub> là thể tích của
khối chóp <i>S AMPN</i>. . Tìm giá trị nhỏ nhất của <i>V</i>1
<i>V</i> ?
<b>A. </b>1
8. <b>B. </b>
2
3. <b>C. </b>
1
3. <b>D. </b>
3
<b>Câu 12:</b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> để hàm số <i>y</i>
<b>A. </b>4 . <b>B. </b>0 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>5 .
<b>Câu 13:</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho các điểm <i>A</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 14:</b> Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành <i>ABCD</i>. Biết <i>A</i>
<b>A. </b> 349
2 . <b>B. </b> 349. <b>C. </b>2 87 . <b>D. </b> 87.
<b>Câu 15:</b> Cho lăng trụ đứng tam giác <i>ABC A B C</i>. ' ' ' có đáy là một tam giác vuông cân tại
, , ' 2,
<i>B AB BC</i>= = <i>a AA</i> = <i>a</i> <i>M</i> là trung điểm cạnh <i>BC</i>. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng <i>AM</i> và
' .
<i>B C</i>
<b>A. </b> 3.
2
<i>a</i>
<b>B. </b><i>a</i> 3. <b>C. </b> .
7
<i>a</i>
<b>D. </b>2 .
5
<i>a</i>
<b>Câu 16:</b> Cho hàm số 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
có đồ thị
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>2. <b>C. </b>5 . <b>D. </b>4.
<b>Câu 17:</b> Trong mặt phẳng <i>Oxy</i> cho đường trịn
<b>A. </b>
2 2
1 2 16
<i>x</i> <i>y</i> . <b><sub>B. </sub></b>
<b>C. </b>
2 2
1 2 4
<i>x</i> <i>y</i>
<b>D. </b>
2 2
2 40 4
<i>x</i> <i>y</i> .
<b>Câu 18:</b> Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3
1
<i>x</i>
<i>x</i>
- +
=
- + là đường thẳng
<b>A. </b><i>x</i>= 2. <b>B. </b><i>x</i>=1. <b>C. </b><i>y</i>= - . 2 <b>D. </b><i>y</i>= . 2
<b>Câu 19:</b> Cho <i>a</i>, <i>b</i> là các số dương thỏa mãn 4 25
4
log log log
2
<i>b a</i>
<i>a</i> <i>b</i> . Tính giá trị <i>a</i>
<i>b</i>?
<b>A. </b><i>a</i> 6 2 5
<i>b</i> . <b>B. </b>
3 5
8
<i>a</i>
<i>b</i>
. <b>C. </b><i>a</i> 6 2 5
<i>b</i> . <b>D. </b>
3 5
8
<i>a</i>
<i>b</i>
.
<b>Câu 20:</b> Số nghiệm của phương trình
log <i>x</i> 2<i>x</i> 3 1 là
<b>Câu 21:</b> Phương trình <sub>2</sub><i>x</i> 2 3<i>m</i>3<i>x</i> <sub></sub>
<i>m</i> <i>a b</i> đặt <i><sub>T b</sub></i><sub></sub> 2<sub></sub><i><sub>a</sub></i>2<sub> thì: </sub>
<b>A. </b><i>T</i> 36. <b>B. </b><i>T</i> 72. <b>C. </b><i>T</i> 64. <b>D. </b><i>T</i> 48.
<b>Câu 22:</b> Cho hàm số 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
+
=
- có đồ thị là
<b>A. </b> <sub>58</sub>. <b>B. </b> <sub>29 . </sub> <b>C. </b> <sub>34</sub>. <b>D. </b> <sub>10</sub>.
<b>Câu 23:</b> Biết <i><sub>xe</sub></i>2<i>x</i><sub>d</sub><i><sub>x axe</sub></i><sub></sub> 2<i>x</i><sub></sub><i><sub>be</sub></i>2<i>x</i><sub></sub><i><sub>C</sub></i>
<b>A. </b> 1
8
<i>ab</i> . <b>B. </b> 1
4
<i>ab</i> . <b>C. </b> 1
4
<i>ab</i> . <b>D. </b> 1
8
<i>ab</i> .
<b>Câu 24:</b> Cho một miếng tơn hình trịn có bán kính 50 cm. Biết hình nón có thể tích lớn nhất khi diện tích
tồn phần của hình nón bằng diện tích miếng tơn ở trên. Khi đó hình nón có bán kính đáy là:
<b>A. </b>50 2 cm
<b>Câu 25:</b> Giả sử hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>x</i> , với mọi <i>x</i>0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b>3 <i>f</i>
<b>Câu 26:</b> Tập nghiệm của bất phương trình
log <i>x x</i> + + -2 4 <i>x</i> +2<i>x</i>+ <i>x</i> + £2 1 là
<b>A. </b>16
15. <b>B. </b>
12
5 . <b>C. </b>
5
12. <b>D. </b>
15
16.
<b>Câu 27:</b> Biết <i>F x</i>
<i>x</i>
và <i>F</i>
<b>A. </b>3. <b>B. </b>2 ln 2 . <b>C. </b>4. <b>D. </b>ln 2 .
<b>Câu 28:</b> Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2
2 3
<i>y x</i> <i>x</i> , trục hoành và các đường
thẳng <i>x</i>1, <i>x m</i>
3 Số giá trị của <i>m</i> là
<b>A. </b>3. <b>B. </b>1. <b>C. </b>4 . <b>D. </b>2 .
<b>Câu 29:</b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho ba điểm <i>A</i>
<b>A. </b><i>D</i>
8; 7;1
12;1; 3
<i>D</i>
<i>D</i>
. <b>C. </b>
8;7; 1
12; 1;3
<i>D</i>
<i>D</i>
. <b>D. </b><i>D</i>
<b>Câu 30:</b> Biết
3
2
2
5 12
d ln 2 ln 5 ln 6
5 6
<i>x</i>
<i>x a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Tính <i>S</i> 3<i>a</i>2<i>b c</i> .
<b>A. </b>11. <b>B. </b>3 . <b>C. </b>2. <b>D. </b>14.
<b>Câu 31:</b> Cho mặt cầu có diện tích là 72 cm2. Bán kính <i>R</i> của khối cầu là
<b>A. </b><i>R</i>= cm. 6 <b>B. </b><i>R</i>= 6 cm. <b>C. </b><i>R</i>= 3 2 cm. <b>D. </b><i>R</i>= cm. 3
Số nghiệm của phương trình <i>f x</i>
<b>A. </b>6 <b>B. </b>4 . <b>C. </b>5. <b>D. </b>3.
<b>Câu 33:</b> Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn ( )<i>un</i> biết <i>u</i>11 và <i>u u u</i>1, ,3 4 theo thứ tự là ba số hạng liên
tiếp trong một cấp số cộng.
<b>A. </b>2 . <b>B. </b> 5 1
2
. <b>C. </b> 1
5 1 . <b>D. </b>
5 3
2
.
<b>Câu 34:</b> Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số sao cho trong mỗi số đó có một chữ số xuất hiện hai lần,
các chữ số còn lại xuất hiện không quá một lần.
<b>A. </b>3672. <b>B. </b>1512 . <b>C. </b>1944 . <b>D. </b>3888.
<b>Câu 35:</b> Tập nghiệm của bất phương trình 2
2
log 7- <i>x</i> + log <i>x</i>- 1 £ 0 là
<b>A. </b><i>S</i>=
<b>Câu 36:</b> Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên <i>m</i> để hàm số <i><sub>y</sub></i><sub></sub>
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>2 . <b>C. </b>0 . <b>D. </b>1.
<b>Câu 37:</b> Cho hình trụ có tính chất: Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình
chữ nhật có chu vi là 12cm . Tìm giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ.
<b>A. </b><sub>16</sub><sub></sub>
<b>Câu 38:</b> Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số <i><sub>y</sub></i><sub>=</sub> <i><sub>x</sub></i>3<sub>-</sub> <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub> <sub>9</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+ trên đoạn </sub><sub>2</sub>
<b>A. </b>
[ 2;0]
min<i>y</i> 2
- = . <b>B. </b>[min-2;0]<i>y</i>= . 7 <b>C. </b>min[-2;0]<i>y</i>= . 0 <b>D. </b>min[-2;0]<i>y</i>= - 25.
<b>Câu 39:</b> Cho tam giác <i>ABC</i> với <i>A</i>
<b>A. </b><i>y x</i> 1. <b>B. </b> 1.
3
<i>y x</i> <b>C. </b> 1.
3
<i>y x</i> <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i> 1.
<b>Câu 40:</b> Cho hàm số <i>f x</i>
0
d 17
<i>f x x</i>
6
2
d 3
<i>f x x</i>
2 20
0 6
d d
<i>P</i>
<b>A. </b><i>P</i>17. <b>B. </b><i>P</i>20. <b>C. </b><i>P</i> 14. <b>D. </b><i>P</i>14.
<b>Câu 41:</b> Tìm giới hạn lim3 2
<i>n</i>
.
<b>A. </b> 2
3
<i>I</i> . <b>B. </b><i>I</i> 0. <b>C. </b><i>I</i> 1. <b>D. </b><i>I</i> 3.
<b>A. </b>Hình thang cân. <b>B. </b>Hình bình hành. <b>C. </b>Hình vng. <b>D. </b>Hình thang vuông.
<b>Câu 43:</b> Cho hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
<b>A. </b><i>x</i>= - 2. <b>B. </b><i>x</i>= 2. <b>C. </b><i>x</i>=1. <b>D. </b><i>x</i>= - 1.
<b>Câu 44:</b> Cho ,
, 1
<i>x y</i>
<i>x y</i>
ỡ ẻ
ùù
ớù
ùợ sao cho
3 3
ln 2 <i>x</i> <i>x</i> ln 3 19<i>y</i> 6 (<i>xy x</i> 2 )<i>y</i>
<i>y</i>
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ + ữ+ - = - +
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ ữ
ỗố ứ . Tìm giá trị nhỏ nhất <i>m</i> của
biểu thức 1
3
<i>T</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
= +
+ .
<b>A. </b><i>m</i>= +1 3. <b>B. </b><i>m</i>= . 2 <b>C. </b> 5
4
<i>m</i>= . <b>D. </b><i>m</i>= . 1
<b>Câu 45:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
Hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 46:</b> Hỏi đồ thị hàm số 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
có bao nhiêu đường tiệm cận?
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>3 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>4 .
<b>Câu 47:</b> Tính thể tích khối chóp .<i>S ABC</i> có <i>AB a</i> , <i>AC</i>2<i>a</i>, <i>BAC</i>120, <i>SA</i><i>ABC</i>, góc giữa
<i>SBC</i> và <i>ABC</i> là 60.
<b>A. </b>
3
7
7
<i>a</i>
. <b>B. </b>
3
7
14
<i>a</i>
. <b>C. </b>
3
3 21
14
<i>a</i>
. <b>D. </b>
3
21
14
<i>a</i>
.
<b>Câu 48:</b> Cho hình chóp <i>S ABCD</i>. có đáy là hình vng cạnh <i>a</i>. Cạnh bên <i>SA a</i> 6 và vng góc với
đáy
<b>A. </b><i><sub>a</sub></i>2 <sub>2</sub><sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>2a</sub>2<sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>8</sub><sub></sub><i><sub>a</sub></i>2<sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>2</sub><sub></sub><i><sub>a</sub></i>2<sub>. </sub>
<b>Câu 49:</b> Hệ số của số hạng chứa <i><sub>x</sub></i>6<sub> trong khai triển nhị thức </sub>
12
3
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b>A. </b>220
729 . <b>B. </b>
6
220
729<i>x</i> . <b>C. </b>
220
729
. <b>D. </b> 220 6
729 <i>x</i>
.
<b>Câu 50:</b> Rút gọn biểu thức
11
3 7 3
4 7 5
.
.
<i>a a</i>
<i>A</i>
<i>a</i> <i>a</i>
với <i>a</i>0 ta được kết quả
<i>m</i>
<i>n</i>
<i>A a</i> , trong đó <i>m</i>, <i>n</i>¥ và * <i>m</i>
<i>n</i>
là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng?
<b>A. </b><i><sub>m</sub></i>2<sub></sub><i><sub>n</sub></i>2 <sub> </sub><sub>312</sub><sub>. </sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>m</sub></i>2<sub></sub><i><sub>n</sub></i>2 <sub></sub><sub>312</sub><sub>. </sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>m</sub></i>2<sub></sub><i><sub>n</sub></i>2 <sub></sub><sub>543</sub><sub>. </sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>m</sub></i>2<sub></sub><i><sub>n</sub></i>2 <sub></sub><sub>409</sub><sub>. </sub>
---