ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
NĂM HỌC 2020 - 2021
Mơn: Tốn 10 - Khối 10
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề số 1
Câu 1.Nếu a b và c d . thì bất đẳng thức nào sau đây ln đúng?
A. ac bd .
B. a c b d .
C. a d b c .
D. ac bd
Câu 2. Nếu a , b và c là các số bất kì và a b thì bất đẳng nào sau đây đúng?
A. ac bc .
B. a 2 b 2 .
C. a c b c .
D. c a c b
Câu 3. Cho hai số thực a , b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. a b a b
B. a b a b
C. a b a b
D. a b a b
Câu 4.Cho ABC có b 6, c 8,
A 600 . Độ dài cạnh a là:
A. 2 13.
B. 3 12.
C. 2 37.
D.
20.
Câu 5. Cho ABC có S 84, a 13, b 14, c 15. Độ dài bán kính đường trịn ngoại tiếp R của
tam giác trên là:
A. 8,125.
B. 130.
C. 8
D. 8,5.
Câu 6. Cho ABC có a 6, b 8, c 10. Diện tích S của tam giác trên là:
A. 48.
B. 24.
C. 12.
D. 30.
Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) 2 x
A. 2 2
B. 1
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình
A. (–;–1)
1
với x > 0 là
x2
B. (–1;1)
C. 3
D. 2
C. ; 1 1;
D. (1;+)
2
< 1 là
1 x
Câu 9. Câu nào sau đây sai?.
Miền nghiệm của bất phương trình x 2 2 y 2 2 1 x là nửa mặt phẳng chứa điểm
A. 0;0 .
B. 1;1 .
C. 4;2 .
Câu 10. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x 5 x
B. .
A. .
C. ; 1 .
D. 1; 1 .
x 1
4 2 x 7 luôn âm
5
D. Đáp án khác
Câu 11.Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f x x 2 2 x 3 luôn dương
B. .
A. .
Câu 12: Bất phương trình 5x – 1 >
A. x < 2
B. x < 3
C. ; 1 3; .
D. 1;3 .
2x
+ 3 có nghiệm là
5
C. x >
5
2
D. x >
20
23
Câu 13. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A 2;0 ¸ B 0;3 và C 3;1 . Đường
thẳng đi qua điểm B và song song với AC có phương trình tham số là:
x 5t
.
A.
y 3 t
x 5
B.
.
x t
C.
.
y 1 3t
y 3 5t
x 3 5t
D.
.
y t
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 x 1 x là S a; b . Tính P a.b ?
A. P
1
.
2
B. P
1
.
6
C. P 1 .
D. P
1
.
3
Câu 15.Cho phương trình: ax by c 0 1 với a 2 b2 0 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. 1 là phương trình tổng qt của đường thẳng có vectơ pháp tuyến là n a; b .
B. a 0 1 là phương trình đường thẳng song song hoặc trùng với trục ox .
C. b 0 1 là phương trình đường thẳng song song hoặc trùng với trục oy .
D. Điểm M 0 x0 ; y0 thuộc đường thẳng 1 khi và chỉ khi ax0 by0 c 0 .
Câu 16.Mệnh đề nào sau đây sai? Đường thẳng d được xác định khi biết.
A. Một vecto pháp tuyến hoặc một vec tơ chỉ phương.
B. Hệ số góc và một điểm thuộc đường thẳng.
C. Một điểm thuộc d và biết d song song với một đường thẳng cho trước.
D. Hai điểm phân biệt thuộc d .
Câu 17. Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:
A. x 1 x 1 .
C. x 1 x 1 .
B. x 1 1 x 1 .
D. x 1 x 1 .
Cau 18: Cho nhị thức bậc nhất f x 23x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f x 0 với x .
20
B. f x 0 với x ; .
23
5
C. f x 0 với x .
2
20
D. f x 0 với x ;
23
Câu 19.Tập nghiệm của bất phương trình x x 6 5 2x 10 x x 8 là:
A. ;5 .
B. 5; .
C. .
D. .
60 . Tính diện tích tam giác ABC.
Câu 20. Tam giác ABC có AB 3, AC 6, BAC
A. S ABC 9 3 .
B. S ABC
9 3
.
2
C. S ABC 9 .
9
2
D. SABC .
Câu 21.Tập nghiệm của bất phương trình
2x 1
2 là:
x 1
A. 1; .
3
B. ; 3; .
4
3
C. ;1 .
4
3
D. ; \ 1 .
4
Câu 22. Tam giác ABC có AB =3; AC = 6 và A 60 . Tính bán kính R của đường trịn ngoại tiếp
tam giác ABC.
A. R 3 .
B. R 3 3 .
C. R 3 .
D. R 6 .
x2 x
2 là:
x
B. ; 2 1; . C. ;0 1; .
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 0;1 .
D. 0;1
x m 0 (1)
Câu 24. Cho hệ bất phương trình
. Hệ đã cho có nghiệm khi và chỉ khi:
x 5 0 (2)
A. m 5 .
B. m 5 .
C. m 5 .
D. m 5 .
Câu 25. Cho m và bất phương trình 3mx x 2m 5 có tập nghiệm T mà 1; T .
Khi đó:
A. m 0 .
B. m 1 .
C. m 1 .
D. m 1 .
3x 2 2x 3
Câu 26. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
là:
1 x 0
1
A. ;1 .
5
B. ; 1 .
C. 1; ; .
D. .
2 x 1 0
Câu 27. Hệ bất phương trình
có nghiệm khi và chỉ khi:
x m 2
3
2
A. m .
3
B. m .
2
3
C. m .
2
3
D. m .
2
2
Câu 28.Bất phương trình: x 6 x 5 8 2 x có nghiệm là:
A. 3 x 5 .
B. 2 x 3 .
C. 5 x 3 .
D. 3 x 2 .
Câu 29. Tam giác ABC có AB 9 cm, AC 12 cm và BC 15 cm. Tính độ dài đường trung tuyến
AM của tam giác đã cho.
A. AM
15
cm.
2
B. AM 10 cm.
C. AM 9 cm.
D. AM
13
cm.
2
Câu 30. Cho biểu thức f x
x 32 x
x 1
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất
phương trình f(x) > 0 là
A. x ; 3 1; .
B. x 3;1 2; .
C. x 3;1 1;2 .
D. x ; 3 1;2 .
Câu 31. Tam giác ABC có AB 2, AC 3 và C 45 . Tính độ dài cạnh BC .
A. BC 5.
B. BC
6 2
.
2
C. BC
6 2
.
2
D. BC 6.
Câu 32. Bất phương trình m 1 x 3 vô nghiệm khi
A. m 1.
B. m 1.
C. m 1.
D. m 1.
Câu 33. Đường thẳng d đi qua điểm A 1;2 và có vectơ pháp tuyến n 2;4 có phương trình
tổng qt là:
A. d : x 2 y 4 0.
B. d : x 2 y 5 0.
C. d : 2 x 4 y 0.
D. d : x 2 y 4 0.
Câu34. Tam thức bậc hai f x 2 x 2 2 x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x 0; .
B. x 2; .
C. x .
D. x ;2.
Câu 35. Biểu thức 4 x 2 x 2 2 x 3 x 2 5x 9 âm khi
A. x 1;2 .
B. x 3; 2 1;2 .
C. x 4.
D. x ; 3 2;1 2; .
Câu 36. Tìm m để phương trình x 2 mx m 3 0 có hai nghiệm dương phân biệt.
A. m > 6
B.m < 6
C.0 < m < 6
D. m > 0
Câu 37. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình x 3 x 1 0 là
A.
B. 4.
1.
C. 5.
D.
4.
Câu 38. Nghiệm của bất phương trình 2 x 3 1 là
A. 1 x 3.
B. 1 x 1.
C. 1 x 2.
D. 1 x 2.
Câu 39. Số nghiệm nguyên thỏa mãn bất phương trình x 2 2 x 1 x 1 là
A. 3
B.5
C.2
D. 0
Câu 40. Cho biểu thức f x 1 2 3 . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương
x
trình f x 0 là
A. x 12; 4 3;0.
11
1
11 1
B. x ; 2; .
5
3
C. x ; ;2.
5 3
11 1
D. x ; ;2.
5 3
x 4
x 3