Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.1 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 4_ĐẠI SỐ 10
1.Trong các tính chất sau, tính chất nào sai:
a)
d
b
c
a
d
c
b
a
b) d
b
c
a
d
c
0
b
<i>a c b d</i>
<i>c d</i>
2.Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
a) a < b b
1
a
1
b) a < b <sub>ac < bc</sub>
c)
d) Cả a, b, c đều sai.
3.Mệnh đề nào sau đây đúng ?
a)
d
b
c
a
d
c
b
a
<i>a c b d</i>
<i>c d</i>
<sub>d) ac</sub>bc ab<sub> ( c khác 0)</sub>
4.Tìm mệnh đề sai sau đây với a, b, c, d > 0:
a) 1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a c</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b c</i>
<sub>b) </sub> 1
<i>a</i> <i>a</i> <i>a c</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b c</i>
c)
<i>a</i> <i>c</i> <i>a b</i> <i>c d</i>
<i>b</i> <i>d</i> <i>b</i> <i>d</i>
d) Có ít nhất một trong ba mệnh đề trên sai
5.Với m, n > 0, bất đẳng thức: mn(m+n) < m3+ n3tương đương với bất đẳng thức:
a) (m + n) ( m2n2)0 b) (m + n) ( m2n2 mn)0
c) (m+n) ( m n)2 0 d) Tất cả đều sai.
6.Bất đẳng thức: <i>a</i>2<i>b</i>2<i>c</i>2<i>d</i>2 <i>e</i>2 <i>a b c d c</i>( )<sub>a, b, c, d, e. Tương đương với bất đẳng</sub>
thức nào sau đây:
a)
2 2 2 2
0
2 2 2 2
<i>b</i> <i>c</i> <i>d</i> <i>e</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
b)
2 2 2 2
0
2 2 2 2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>d</i> <i>e</i>
c)
2 2 2 2
0
2 2 2 2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>d</i> <i>e</i>
d)
2 2 2 2
0
<i>a b</i> <i>a c</i> <i>a d</i> <i>a e</i>
7.Cho a, b > 0 và ab > a + b. Mệnh đề nào đúng ?
a) a+b = 4 b) a+b > 4 c) a+b < 4 d) Một kết quả khác
8.Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương.
a) 2x– 1 + x 3
1
3
x
1
<sub>và 2x – 1 > 0</sub>
b) – 4x + 1 > 0 và 4x –1 < 0
c) 2x252x 1<sub> và 2x</sub>22x60
d) x+1 > 0 và x+1+ x 1
1
1
x
1
2
2
9 Bất phương trình 2x3x 2<sub> tương đương với :</sub>
a) 2x + 3 <sub> (x+2)</sub>2<sub>với x </sub> 2
3
c)
0
2
x
0
3
x
2
hoặc
0
2
x
)
2
x
(
3
x
2 2
d) Tất cả các câu trên đều đúng.
10.Bất phương trình x 9x 2 x 2 0
2 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
tương đương với :
a)
2
2 <sub>9</sub><sub>x</sub> <sub>2</sub> <sub>(</sub><sub>x</sub> <sub>2</sub><sub>)</sub>
x <sub>b) </sub>
11.Cho bất phương trình 9
8
13
2
<i>x</i> <sub>. Các nghiệm nguyên của bất phương trình là:</sub>
a) x = 7 và x = 8 b) x = 9 và x = 10
c) x = 11 và x = 12 d) x = 13 và x = 14
12. Tìm giá trị của m để phương trình x² – 2mx – m² – 3m + 4 = 0 có hai nghiệm trái dấu
A. –4 < m < 1 B. m < –4 V m > 1 C. –1 < m < 4 D. m > 4 V m < –1
13. Tìm giá trị của m để phương trình (m – 2)x² – 2(m + 1)x + 2m – 6 = 0 có hai nghiệm phân
biệt cùng dấu
A. 1 < m < 3 V 5 < m < 11 B. 5 < m < 11 V m < 1
C. 2 < m < 11 V m < 1 D. kq khác
A. m < 1 V m > 3 B. 2 < m < 3 V 1 < m < 6/5
C. 2 < m < 3 V 1 < m < 3/2 D. kq khác
15. Cho y = mx² – 2(m + 3)x + 3m – 1. Tìm giá trị của m để y ≤ 0 đúng với mọi số thực x
A. m ≤ –1 B. m ≥ 9/2 C. –1 ≤ m ≤ 9/2 D. –1 ≤ m < 0
16. Tìm giá trị của m để bất phương trình (m – 3)x² – 2mx + m – 6 < 0 nghiệm đúng với mọi số
thực x
A. 2 < m < 3 B. m < 2 C. m < 3 D. m > 3
17. Tìm giá trị của m để bất phương trình (5m – 12)x² – 2mx + 2 > 0 có tập nghiệm là R
A. 12/5 < m < 6 B. 12/5 < m < 4
C. 12/5 < m < 4 V m > 6 D. 4 < m < 6
18 . Tìm giá trị của m để bất phương trình (2 – m)x² – 2(m – 2)x + m ≤ 0 vô nghiệm
A. –1 ≤ m ≤ 2 B. m < 2 C. –1 < m ≤ 2 D. m ≤ 2
19..Hệ bất phương trình
3
4
7
3
2
3
5
2
5
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
có nghiệm là:
a) x < 2
23
b) 2
23
< x < 13
c) x >13 d)kq khác.
20.Cho <i>f x</i>( )<i>x</i>2 2<i>mx</i>1 .Với giá trị nào của m thì ( ) 0<i>f x</i> với mọi <i>x</i>