1
1
DI TRUY
DI TRUY
Ề
Ề
N H
N H
Ọ
Ọ
C
C
QU
QU
Ầ
Ầ
N TH
N TH
Ể
Ể
2
2
G
G
À
À
TRONG L
TRONG L
Ồ
Ồ
NG
NG
Đ
Đ
À
À
N TRÂU
N TRÂU
R
R
Ừ
Ừ
NG TÂY NGUYÊN
NG TÂY NGUYÊN
T
T
Ổ
Ổ
ONG TRÊN CÂY V
ONG TRÊN CÂY V
Ả
Ả
I
I
B
B
Á
Á
O TRONG
O TRONG
CHU
CHU
Ồ
Ồ
NG
NG
3
3
Đ
Đ
À
À
N TRÂU
N TRÂU
R
R
Ừ
Ừ
NG TÂY NGUYÊN
NG TÂY NGUYÊN
B
B
Á
Á
O TRONG
O TRONG
CHU
CHU
Ồ
Ồ
NG
NG
QU
QU
Ầ
Ầ
N TH
N TH
Ể
Ể
= T
= T
Ổ
Ổ
CH
CH
Ứ
Ứ
C
C
T
T
Ậ
Ậ
P H
P H
Ợ
Ợ
P C
P C
Á
Á
TH
TH
Ể
Ể
4
4
Tiêu ch
Tiêu ch
í
í
Alen (Gen)
Alen (Gen)
Ki
Ki
ể
ể
u gen
u gen
C
C
á
á
ch t
ch t
í
í
nh T/S
nh T/S
S
S
ố
ố
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
T
T
ầ
ầ
n s
n s
ố
ố
VD
VD
PHI
PHI
Ế
Ế
U H
U H
Ọ
Ọ
C T
C T
Ậ
Ậ
P S
P S
Ố
Ố
VD: SGK: QT
VD: SGK: QT
A
A
-
-
đ
đ
ỏ
ỏ
, a
, a
-
-
tr
tr
ắ
ắ
ng
ng
1000 cây
1000 cây
= 5
= 5
00 câ
00 câ
y (
y (
AA) +
AA) +
200
200
cây (Aa
cây (Aa
) + 3
) + 3
00 câ
00 câ
y (
y (
aa)
aa)
Đ
Đ
ọ
ọ
c SGK v
c SGK v
à
à
l
l
à
à
m VD theo n
m VD theo n
ộ
ộ
i dung b
i dung b
ả
ả
ng sau (th
ng sau (th
ờ
ờ
i gian 5 ph
i gian 5 ph
ú
ú
t,
t,
m
m
ỗ
ỗ
i b
i b
à
à
n l
n l
à
à
1 nh
1 nh
ó
ó
m)
m)
5
5
Tiêu ch
Tiêu ch
í
í
Alen (Gen)
Alen (Gen)
Ki
Ki
ể
ể
u gen
u gen
C
C
á
á
ch t
ch t
í
í
nh
nh
T/S
T/S
S
S
ố
ố
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
T
T
ầ
ầ
n s
n s
ố
ố
V
V
D
D
SL alen
Tổng số alen
Số cá thể có KG đó
Tổng số cá thể
2 loai A,a
3 loai AA,Aa, aa
Tổng số alen= (500.2) +
(300.2)+ (200.2)= 2000
A= (500.2)+200 = 1200
T/s A= 1200/2000= 0,6
a=(300.2)+200= 800
T/s a =800/2000= 0,4
AA = 500/1000 = 0,5
Aa = 200/1000 = 0,2
aa = 300/1000 = 0,3
Đ
Đ
á
á
p
p
á
á
n
n
6
Hoa
Hoa
đơn
đơn
t
t
í
í
nh
nh
trên
trên
c
c
ù
ù
ng
ng
1
1
cơ
cơ
th
th
ể
ể
Hoa lư
Hoa lư
ỡ
ỡ
ng
ng
t
t
í
í
nh
nh
NH
NH
Ị
Ị
NHU
NHU
Ỵ
Ỵ