Tải bản đầy đủ (.docx) (55 trang)

NGHIỆP VỤ KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (416.01 KB, 55 trang )

Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
NGHIP V K TON TIN LNG V CC KHON
TRCH THEO LNG
I - K toỏn tin lng
1. Lao ng v phõn loi lao ng.
1.1. Lao ng
Lao ng l s hao phớ cú mc ớch th lc v trớ lc ca ngi
nhm tỏc ng vo cỏc vt t nhiờn tao thnh vt phm ỏp ng
nhu cu ca con ngi hoc thc hin cỏc hot ng kinh doanh
1.2. Phõn loi lao ng
Do lao ng trong doanh nghip cú nhiu loi khỏc nhau,
thun li cho vic qun lớ v hch toỏn cn thit phi phõn loi lao
ng.Phõn loi lao ng l vic sp xp lao ng vo cỏc nhúm khỏc
nhau theo nhng c trng nht nh.
Lao ng chia theo nhng tiờu thc nh sau:
+ Phõn loi lao ng theo thi gian lao ng: Ton b lao ng
trong doanh nghip c chia thnh cỏc loi sau:
- Lao ng thng xuyờn trong danh sỏch: Lao ng thng
xuyờn trong danh sỏch l lc lng lao ng do doanh nghip trc
tip qun lớ v tri tr lng gm: Cụng nhõn viờn sn xut kinh doanh
c bn v cụng nhõn viờn thuc cỏc hot ng khỏc
- Lao ng mang tớnh thi v: L lc lng lao ng lm vic ti
cỏc doanh nghip do cỏc nghnh khỏc chi tr lng.
+ Phõn loi theo quan h vi quỏ trỡnh sn xut:
Gm: - Lao ng trc tip sn xut.
- Lao ng giỏn tip sn xut.
Giáo Viên Hớng Dẫn 1 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
1
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
- Lao ng trc tip sn xut: L nhng ngi trc tip tin
hnh cỏc hot ng sn xut kinh doanh to ra sn phm hay tr tip


thc hin cỏc cụng vic nhim v nht nh. Trong lao ng trc tip
c phõn loi nh sau:
+ Theo ni dung cụng vic m ngi lao ng thc hin thỡ lao
ng trc tip c chia thnh: Lao ng sn xut kinh doanh chớnh,
lao ng sn xut kinh doanh ph tr, lao ng ph tr khỏc.
+ Theo nng lc v trỡnh chuyờn mụn lao ng trc tip c
chia thnh cỏc loi sau:
* Lao ng cú tay ngh cao: Bao gm nhng ngi ó qua o
to chuyờn mụn v cú nhiu kinh nghim trong cụng vic thc t cú
kh nng m nhn cỏc cụng vic phc tp ũi hi trỡnh cao.
* Lao ng cú tay ngh trung bỡnh: Bao gm nhng ngi ó qua
o to chuyờn mụn nhng thi cụng tỏc thc t cha nhiu hoc
cha c o to qua lp chuyờn mụn nhng cú thi gian lm vic
thc t tng i di, c trng thnh do hc hi t kinh nghim
thc t.
* Lao ng ph thụng: Lao ng khụng phi qua o to vn lm
c
Lao ng giỏn tip sn xut: L b phn lao ng tham gia mt
cỏch giỏn tip vo quỏ trỡnh sn xut kinh doanh ca doanh nghip.
Lao ng giỏn tip gm: Nhng ngi ch o, phc v v qu lớ
kinh doanh trong doanh nghip. Lao ng giỏn tip c phõn loi
nh sau:
+ Theo ni dung cụng vic v ngh nghip chuyờn mụn loi lao
ng ny c phõn chia thnh: Nhõn viờn k thut, nhõn viờn qun lớ
kinh t, nhõn viờn qun lớ hnh chớnh.
Giáo Viên Hớng Dẫn 2 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
2
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
+ Theo nng lc v trỡnh chuyờn mụn lao ng giỏn tip c
chia thnh nh sau:

* Chuyờn viờn chớnh: L ngi cú trỡnh t i hc tr lờn, cú
trỡnh chuyờn mụn cao, cú kh nng gii quyt cỏc cụng vic mang
tớnh tng hp, phc tp.
* Chuyờn viờn: L nhng ngi lao ng ó tt nghip i hc,
trờn i hc, cú thi gian cụng tỏc di, trỡnh chuyờn mụn cao.
* Cỏn s: L nhng ngi lao ng ó tt nghip i hc, cú thi
gian cụng tỏc cha nhiu.
* Nhõn viờn: L nhng lao ng giỏn tip vi trỡnh chuyờn mụn
thp cú th ó qua o to cỏc lp chuyờn mụn, nghip v hoc cha
qua o to.
Phõn loi lao ng trong doanh nghip cú ý ngha to ln trong
vic nm bt thụng tin v s lng v thnh phn lao ng trong
doanh nghip, v s b trớ lao ng trong doanh nghip t ú thc
hin quy hoch lao ng lp k hoch lao ng. Mt khỏc, thụng qua
phõn loi lao ng trong ton doanh nghip v tng b phn giỳp cho
vic lp d toỏn chi phớ nhõn cụng trong chi phớ SXKD, lp k hoch
qu lng v thun li cho cụng tỏc kim tra tỡnh hỡnh thc hin k
hoch v d toỏn ny.
+ Phõn loi lao ng theo chc nng ca lao ng trong quỏ trỡnh
SXKD
- Lao ng thc hin chc nng sn xut, ch bin: Bao gm
nhng lao ng tham gia tr tip hoc giỏn tip vo quỏ trỡnh sn xut
ch to sn phm hay thc hin cỏc lao v dch v nh: Cụng nhõn
trc tip sn xut, nhõn viờn phõn xng
Giáo Viên Hớng Dẫn 3 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
3
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
- Lao ng thc hin chc nng bỏn hng: L nhng lao ng
tham gia hot ng tiờu th sn phm, hng húa, lao v, dch v nh:
Nhõn viờn bỏn hng, tip th, nghiờn cu th trng

- Lao ụng thc hin chc nng qun lớ: L nhng lao ng tham
gia hot ng sn xut kinh doanh v qun lớ hnh chớnh nh: Cỏc
nhõn viờn qun lớ kinh t, nhõn viờn qun lớ hnh chớnh
Cỏch phõn loi ny cú tỏc dng giỳp cho vic tp hp chi phớ lao
ng c kp thi chớnh xỏc phõn nh c chi phớ v chi phớ thi
kỡ.
Vi cỏc hỡnh thc phõn loi lao ng nh trờn thỡ hin nay ti
cụng ty TNHH N.G.V hin nay ang ỏp dng hỡnh thc phõn loi lao
ng theo chc nng lao ng trong quỏ trỡnh sn xut kinh doanh
TT Ch tiờu S/lng %
1 Tng s lao ng 157 100
- Nam 101 78,2
- N 56 21,8
2 Lao ng qun lý 64 24,9
3 Lao ng sn xut 193 75,05
- Cụng nhõn s cp 42 16,3
- L hp ng khng thi hn 128 49,8
- Lao ng hp ng cỳ thi hn (1-3 nm) 23 8,95
Bng s lng c th s lao ng ca cụng ty TNHH N.G.V
Giáo Viên Hớng Dẫn 4 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
4
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
2. Cỏc hỡnh thc tin lng v ch tin lng
2.1 Cỏc hỡnh thc tr lng.
Vic tớnh v tr chi phớ lao ng cú th thc hin theo nhiu hỡnh
thc khỏc nhau, tu theo c im hot ng kinh doanh, tớnh cht
cụng vic v trỡnh qun lý ca doanh nghip.
Hin nay Cụng ty ỏp dng mt hỡnh thc tr lng chớnh. ú l
tr lng theo thi gian m c th l hỡnh thc tr tin lng thỏng.
Vic xỏc nh tin lng phi tr cho ngi lao ng cn c vo

h s mc lng cp bc, chc v v ph cp trỏch nhim (nu cú).
Ngoi ra, tu theo tỡnh hỡnh hot ng kinh doanh ca Cụng ty,
nu Cụng ty t c mc doanh thu theo ch tiờu, k hoch ra thỡ
cỏc cỏn b, cụng nhõn viờn trong Cụng ty s c hng thờm mt
h s lng ca Cụng ty, cú th l 1,5 hoc tu theo mc li nhun
t c.
Thi gian tớnh lng, tớnh thng, ph cp, tr cp v cỏc
khon khỏc phi tr cho ngi lao ng l theo thỏng.
Vớ d: Anh Li Vit Cng, k toỏn thanh toỏn ca Cụng ty cú h
s lng l 3,94; ph cp trỏch nhim l 0,2. Ngoi ra, do hot ng
kinh doanh nm 2008 t li nhun cao, hon thnh vt mc ch tiờu
ra nờn ton b cỏc cỏn b cụng nhõn viờn trong Cụng ty c
hng thờm mt h s lng ca Cụng ty l 2. Vy mc lng thỏng
2/2008 ca anh Cng s l:
(3,94 + 0,2 + 2) x 540.000 (5% BHXH v 1% BHyt)/tng lng =
3.116.664
(5% BHXH v 1% BH yt ngi lao ng bt buc phi úng, 19% cũn li do cụng
ty tr)
Giáo Viên Hớng Dẫn 5 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
5
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
Ngoi ch tin lng, Cụng ty cũn tin hnh xõy dng ch d
tin thng cho cỏc cỏ nhõn, tp th cú thnh tớch trong hot ng
kinh doanh nhm khuyn khớch ngi lao ng cú nhiu úng gúp
hn cho s phỏt trin ca Cụng ty.
2.2. Mt s ch khỏc.
Nhu cu cỏ nhõn l nhng iu kin v vt cht v tinh thn i
vi s tn ti ca mt ngi bỡnh thng. Nhu cu cha c tho
món thng gõy ra s thụi thỳc ngi tiờu dựng hng ti hnh ng
tho món c nú. Nhu cu tn ti trong tt c mi ngi v chỳng

thng khụng c tho món y . Hn na, mt nhu cu khi ó
c tho món thng sinh ra mt lot nhu cu khỏc tip theo v c
th tip din.
Con ngi cú cỏc dng nhu cu:
Nhu cu sinh lý: Thc n, nc ung, nh
Nhu cu an ton: Cụng vic ngh nghip n nh, iu kin lm
vic tt
Nhu cu xó hi: Giao tip xó hi, tham gia t chc.
Nhu cu t hon thin bn thõn
Da vo nhng nhu cu ú m Nh nc ta ó cú quy nh v
tin lng nh sau: Theo quy nh ca Nh nc: Tin lng ti thiu
hng thỏng ca ngi lao ng hin nay l 540.000 ng.
Tin lng ti thiu cú nhng c im:
+ Tng ng vi trỡnh lo ng n gin nht
+ Cng lao ng nh nhng trong iu kin bỡnh thng
+ ỏp ng nhu cu tiờu dựng mc ti thiu
Giáo Viên Hớng Dẫn 6 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
6
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
+ Tng ng vi giỏ c t liu sinh hot ch yu cỏc vựng cú
mc trung bỡnh nc ta.
* Ch ph cp
Ph cp l tin cụng lao ng b sung thờm vo tin lng c
bn, bự p thờm khi ngi lao ng phi lm vic trong iu kin
khụng n nh hoc khụng thun li m cha c tớnh n hoc tớnh
cha y khi xỏc nh lng c bn.
Vic a ra ch ph cp l nhm to iu kin cho cỏn b
cụng nhõn viờn mt s ngnh, vựng khc phc nhng khú khn v
sinh hot, nõng cao tinh thn trỏch nhim, n nh lao ng nõng
cao hiu sut cụng tỏc qun lý. ng thi cng l mt bin phỏp

ỏnh giỏ ỳng n hn v iu kin lm vic cỏc ngnh, cỏc vựng.
Tin ph cp = lng cp bc (chc v) * mc ph cp
VD: Anh Trn Vn Hựng nhõn viờn phũng hnh chớnh s lng l
3,96; ph cp trỏch nhim l 0,2. H s lng ca Cụng ty l 2. Vy
mc lng thỏng 2/2008 ca anh Cng s l:
(3,96+ 0,2 + 2) x 540.000 x 20% = 2.606.000
Giáo Viên Hớng Dẫn 7 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
7
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
II. K TON CHI TIT TIN LNG.
1. Chng t s dng
1.1. Chng t s dng theo dừi lao ng ti cng ty TNHH N.G.V.
Cụng ty TNHH N.G.V thụng qua danh sỏch lao ng thc hin
vic theo dừi v lao ng. Danh sỏch c qun lý theo cỏc b phn
ca cụng ty, cỏc hp ng lao ng do phũng hnh chớnh nhõn s lp
v qun lý .
Vic thc hin hỡnh thc tr lng thớch hp cho ngi lao ng,
kt hp cht ch gia li ớch chung ca xó hi vi li ớch ca doanh
nghip v ngi lao ng s cú tỏc dng l ũn by kinh t, khuyn
khớch ngi lao ng chp hnh tt k lut lao ng, cú trỏch nhim
vi cụng vic, khụng ngng hc hi, sỏng to, nõng cao trỡnh v
kin thc cng nh k nng cụng vic.
Bờn cnh ch tin lng, tin thng, cỏn b, cụng nhõn viờn
trong Cụng ty cũn c hng cỏc khon tr cp thuc Qu Bo
him xó hi, Bo him Y t trong cỏc trng hp m au, thai sn
theo ỳng ch hin hnh ca nh nc.
Theo hỡnh thc tớnh lng trờn, hng thỏng k toỏn tin lng
ca Cụng ty s tin hnh tớnh lng phi tr cho ngi lao ng, ng
thi tớnh cỏc khon trớch theo lng nh Bo him xó hi, Bo him y
t. Bng thanh toỏn tin lng s c k toỏn tin lng (ngi lp

bng lng) ký, ghi rừ h tờn ri chuyn cho K toỏn trng kim tra,
ký xỏc nhn, sau ú Giỏm c Cụng ty ký duyt. Cụng ty s tin hnh
tr lng cho nhõn viờn lm hai k:
- K I: Tm ng lng (Vo cỏc ngy mng 5 hng thỏng)
Giáo Viên Hớng Dẫn 8 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
8
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
- K II: Cui thỏng cn c vo bng quyt toỏn lng v cỏc
khon trớch theo lng tr i s tm ng u thỏng v thanh toỏn s
cũn li cho ngi lao ng.
Bng Tm ng lng K I v Bng thanh toỏn lng K II s
c lu ti Phũng k toỏn. Mi ln lnh lng, nhõn viờn Cụng ty
phi trc tip ký vo ct Ký nhn. Nu cú ngi nhn thay thỡ phi
ghi KT (ký thay) v ký tờn.
Bờn cnh ú, thun tin cho vic theo dừi s ngy cụng lm
vic thc t, ngy ngh vic, ngng vic, ngh BHXH, ngh hp, ngh
phộp lm cn c thanh toỏn cho ngi lao ng cỏc khon ph
cp, tin thng, cỏc ch BHXH nh m au, thai sn, BHXH tr
thay lng Cụng ty cú s dng Bng Chm cụng theo quy nh hin
hnh ca Nh nc.
Mi phũng ban trong Cụng ty phi lp bng chm cụng hng
thỏng cho cỏc nhõn viờn trong phũng mỡnh. Hng ngy, ngi c
phõn cụng cụng vic chm cụng phi cn c theo tỡnh hỡnh thc t
ca phũng mỡnh chm cụng cho tng ngi, ghi vo ngy tng
ng trong cỏc ct t 1 n 31 theo ký hiu quy nh trong chng t
nh sau:
- Lng thi gian +
- m, iu dng ụ
- Tai nn T
- Ngh phộp P

- Hi ngh, hc tp H
- Ngh thai sn TS
- Ngh khụng lng T
2

Giáo Viên Hớng Dẫn 9 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
9
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
- Ngng vic N
- Ngh bự NB
- Con m C
- Cui thỏng ngi chm cụng v ph trỏch b phn ký vo bng
chm cụng v chuyn bng chm cụng cựng cỏc chng t liờn quan
nh phiu ngh hng BHXH cú xỏc nhn ca cỏn b Y t, ... v b
phn k toỏn nhõn viờn k toỏn kim tra, i chiu quy ra cụng
tớnh ph cp tin n tra ca Cụng ty cho cụng nhõn viờn v cỏc ch
BHXH (thai sn), ch lng BHXH (m au, tai nn ri ro)
K toỏn tin lng s cn c vo cỏc ký hiu chm cụng ca
tng ngi v tớnh ra s ngy cụng theo tng loi tng ng ca tng
cỏn b cụng nhõn viờn trong Cụng ty.
C th bng chm cụng phũng K toỏn ca Cụng ty thỏng 3 nm
2008 nh sau:
Biu 8: Bng chm cụng - phũng kinh doanh thỏng 4/2008.
STT
H tờn
Bc
lng
Ngy trong thỏng Tng cng
lm vic
H s

thng
1 2 3 3
1. Dng Vn Minh 3.64 * * * * 26 0.3
2. on Th Thu Võn 2.26 * * 0 * 25 0.2
3. Nguyn Kiu Oanh 2.02 * 0 0 * 22 0.1
Hin nay cụng ty ang s hỡnh thc chng t ghi s theo dừi
cỏc khon lng phi tr cho cụng nhõn viờn.
Di õy l mt s mu chng t ghi s v theo dừi lng ca
nhõn viờn cụng ty TNHH N.G.V:
Giáo Viên Hớng Dẫn 10 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
10
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
Chng t ghi s
Ngy 05/3 S: 08
Trớch yu
S hiu
TK
S tin Ghi chỳ
N Cú
Thanh toỏn tm ng lng k I
thỏng 4/08 cho ton Cụng ty
334 111 24.500.000
Cng: 15.500.000
Kốm theo chng t gc: Bng thanh toỏn tm ng lng k I
thỏng 3/08
Ngi lp K toỏn trng
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
1.2. Chng t s dng theo dừi kt qu lao ng.
S ngy lm vic thc t trong thỏng ca tng ngi c xỏc
nh da vo bng chm cụng. Vic chm cụng do cỏc trng phũng

m nhn. n cui thỏng cỏc cỏn b gi lng chm cụng v phũng
ti chớnh k toỏn. Cn c vo ú k toỏn tin lng tớnh ra s tin phi
tr cho tng ngi trong thỏng.
Mu bng chm cụng cú dng nh sau:
Biu 8: Bng chm cụng - phũng hnh chớnh - thỏng 12/2005.
STT
H tờn
Bc
lng
Ngy trong thỏng Tng cng
lm vic
H s
thng
1 2 3 3
1. V Trng Tun 3.68 * * * * 26 0.3
2. Nguyn quang Minh 2.26 * * 0 * 25 0.2
3. V vn Ngc 2.02 * 0 0 * 22 0.1
Giáo Viên Hớng Dẫn 11 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
11
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
Giáo Viên Hớng Dẫn 12 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
12
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
tớnh lng thi gian ta phi xỏc nh c xut lng ngy v
s ngy lm vic thc t ca ngi lao ng ú.
Tin lng mt ngy cụng lao ng c tớnh nh sau:
Lng ngy = Lng c bn/30
Trong ú:
Lng ngy: Sut lng ngy ca mt lao ng.
Lng c bn: Lng cp bc theo ch mt ó quy nh.

Lng c bn c xỏc nh nh sau:
Lng c bn = (540.000) x (H s) lng.
Lng thỏng n gin s c tớnh l:
Lng thỏng n gin = (Lng ngy) x (ngy cụng thc t)
Lng trỏch nhim c tớnh :
Lng trỏch nhim = (Lng thỏng c bn) x (H s trỏch
nhim).
* T ú ta thy lng thc t ca mt lao ng nhn c trong
thỏng:
Lng thc t = (Lng thỏng n gin) + (Lng trỏch nhim) +
(Ph cp)
Vớ D : Ch Dng Hng Trang k toỏn trng Cụng ty cú h s
lng l 3,98 s ngy cụng thc t l 26 ngy, h s lng trỏch
nhim l 0,3 .
Sut lng ngy: Lng ngy = 1.404.000/30 = 46.800
Lng thỏng theo cp bc:
Lng thỏng c bn = 540.000 x 26 = 1.404.000
Giáo Viên Hớng Dẫn 13 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
13
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
Lng trỏch nhim:
Lng trỏch nhim = 1.404.000x 4 = 5.616.000
Lng thc t nhn c:
Lng thc t = 46.800 + 1.404.000 + 5.616.000 = 7.066.800
Ngoi phn lng chớnh hng thỏng ngi lao ng cũn c
nhn thờm khon ph cp v tin n tra.
Vớ D: Trong thỏng 4/2008 ch Trang c nhn 450.000 n
tra, 40.000 ph cp.
Tng thu nhp ca chỳ trong thỏng 12 l:
Tng thu nhp = 7.066.800 + 450.000 + 40.000 = 7.568.000.

Giáo Viên Hớng Dẫn 14 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
14
Báo cáo thực tập nghiệp vụ Trần Thị Huyền K14 - KT1
Bng 1: Lng ca cỏn b qun lý v nhõn viờn vn phũng cụng ty.
Thỏng 4/2008
Bng 1: Lng ca cỏn b qun lý cụng ty TNHH N.G.V Mu s 02- TTL
n v: Cụng ty TNHH N.G.V Ban hnh theo Q1141-TC/CKT
B phn: Cỏn b qun lý ngy 1/11/95 ca BTC
H v tờn
Bc
lng
S ngy
cụng
Lng
c bn
Ph cp
khỏc
Tin n
ca
Tng s
c nhn
Cỏc khon phi khu tr T/ng
k I
K II c
lnh
BHXH BHYT QTT
Nguyn Gia Qu 4,32+0,4 26 1.100.000 40.000 450.000 3.183.000 55.000 11000 11000 500000 2.606.000
Lờ Ngc Long 3,84+0,3 26 908.500 40.000 450.000 7.556.800 45.500 9.100 9.100 500000 3.098.000
V Trng Tun 3,68+0,2 26 803.700 40.000 450.000 3.060.600 40.100 8.000 8.000 300000 2.607.600
Ng Quang Minh 2,26+0,1 24 670.000 40.000 450.000 4.530.700 20.900 4.200 4.200 300000 4.248.700

V Vn Ngc 2,18+0,1 26 795.500 40.000 450.000 3.750.000 21.800 4.300 4.300 300000 5266.000
Phm Thanh thu 2,18+0,1 26 800.500 40.000 450.000 5.650.000 21.800 4.300 4.300 200000 4.345.000
Lờ Cụng Khụi 1,54 25 750.500 40.000 450.000 6.590.500 13.500 2.800 2.800 200000 3.780.500
Ng ỡnh Võn 2,02 26 650.600 40.000 450.000 3.980.800 18.400 3.700 3.700 150000 2.651.800
Giáo Viên Hớng Dẫn 15 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
15
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
Bng 2: Bng tng hp thanh toỏn tin lng phũng ti chớnh k hoch.
BNG TNG HP THANH TON LNG Mu s 02-TTL
n v: Cụng ty TNHH N.G.V Ban hnh theo Q1141-TC/CKT
B phn: TC - KH Thỏng 4/2008 ca BTC
H v tờn
Bc
lng
S ngy
cụng
Lng
c bn
Ph cp
khỏc
Tin n
ca
Tng s
c nhn
Cỏc khon phi khu tr
T/ng
k I
K II c lnh
BHXH BHYT QTT
Nguyn Trng Sn 2,26 26 3.500.000 30.000 120.000 3.532.600 175.000 35.000 4.100 250.000 2.282.600

Trn Huy Ton 2,04 26 3.371.200 30.000 120.000 496.300 168.500 33.712 3.700 250.000 2.246.300
Ng Thanh Hng 1,78 26 2.324.000 30.000 120.000 451.200 116.200 23.240 3.300 200.000 2.021.200
Phm Hu Thng 1,78 26 3.500.000 30.000 120.000 451.200 175.000 35.000 3.300 150.000 2.301.200
Trn Duy Hng 1,64 26 2.299.000 30.000 120.000 428.000 114.000 22.990 3.000 200.000 1.228.000
Mai Thuý Hin 1,64 26 3.000.000 30.000 120.000 428.000 150.000 30.000 3.000 150.000 2.278.200
Phm Thanh Thuý 1,25 26 3.227.500 30.000 120.000 361.500 111.400 32.275 2.300 100.000 2.261.500
Giáo Viên Hớng Dẫn 16 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
16
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
1.3. K toỏn chi tit tin lng cho ngi lao ng
Cú bng lng thỏng 3/2008 ca phũng k toỏn Cụng ty nh sau:
m bo i sng sinh hot cho cỏc cỏn b, cụng nhõn viờn
trong Cụng ty, c u thỏng Cụng ty cho tm ng lng k I. Tu thuc
vo mc lng c bn ca tng ngi m h cú th ng lng theo
nhu cu ca mỡnh nhng khụng c vt quỏ mc lng c bn ca
cỏn b cụng nhõn viờn.
C th trong thỏng 3/2008 cú bng thanh toỏn tm ng lng K I
nh sau:
BNG THANH TON TM NG LNG PHềNG K TON K I
Thỏng 3/2008
n v: Cụng ty TNHH N.G.V.
St
t
H v tờn Chc danh Tm ng k I Ký nhn
1 Nguyn th Hoa K toỏn tin lng
500.000
2 Lờ Thu H K toỏn NVL
600.000
3 Phớ Anh Dng K toỏn Thnh phm
500.000

4 Li Vit Cng
K toỏn TT 400.000
5 V Kim Hu
K toỏn giỏ thnh 500.000
6 Dng Hng Trang K toỏn trng
1000.000
Cng: 3.500.000

NGI LP BIU K TON TRNG GIM C CễNG TY
(Ký, ghi rừ h tờn) (Ký, ghi rừ h tờn) (Ký, ghi rừ h tờn)

Giáo Viên Hớng Dẫn 17 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
17
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
Cn c vo bng thanh toỏn tm ng tin lng k I, k toỏn tin
lng lp phiu chi tm ng lng k I cho nhõn viờn phũng k toỏn:
n v:
a ch:
Tele
Fax:
PHIU CHI
Ngy 5 thỏng 3 nm 2008
Quyn s: 02
S: 20
N TK : 334
Cể TK: 1111
Mu s: 02-TT
Q s 1141-
TC/Q/CKT
Ngy 1thỏng 11nm1995

ca B Ti chớnh
H tờn ngi nhn tin: Dng Hng Trang
a ch: Phũng K toỏn
Lý do chi: Thanh toỏn tm ng lng k I thỏng 3/2008
S tin: 1.000.000 (Vit bng ch) Mt triu ng chn
Kốm theo: 01 chng t gc: Bng tm ng tin lng k I thỏng
3/2008.
ó nhn s tin (vit bng ch): Mt triu ng chn.
Ngy 05 thỏng 3 nm 2008
Th trng n v
(Ký, h tờn, úng du)
K toỏn
trng
(Ký, h tờn)
Ngi lp phiu
(Ký, h tờn)
Ngi nhn
(Ký, h tờn)
Th qu
(Ký, h tờn)
Ngy 25/3, Cụng ty thanh toỏn nt s tin lng cũn li cho cỏn b
cụng nhõn viờn sau khi ó tr i 5% BHXH, 2% BHYT v 1% KPC. K
toỏn tin lng lp phiu chi thanh toỏn tin lng K II thỏng 3/2008
cho Cụng ty:
n v:
a ch:
Tele
Fax:
PHIU CHI
Ngy 25 thỏng 3 nm 2008

Quyn s: 02
S: 32
N TK: 334
Cú TK : 1111
Mu s: 02-TT
Q s 1141-
TC/Q/CKT
Ngy 1 thỏng 11 nm1995
ca B Ti chớnh
Giáo Viên Hớng Dẫn 18 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
18
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
H tờn ngi nhn tin: Dng Hng Trang
a ch: Phũng K toỏn
Lý do chi: Thanh toỏn lng k II thỏng 3/2008
S tin: 4.596.199 (Vit bng ch): Bn triu nm trm chớn mi
sỏu ngn mt trm chớn chớn ng
Kốm theo: 01 chng t gc: Bng thanh toỏn tin lng k II thỏng
3/2008.
ó nhn s tin (vit bng ch): Bn triu nm trm chớn mi
sỏu ngn mt trm chớn chớn ng
Ngy 25 thỏng 3 nm 2008
Th trng n v
(Ký, h tờn, úng du)
K toỏn trng
(Ký, h tờn)
Ngi lp phiu
(Ký, h tờn)
Ngi nhn
(Ký, h tờn)

Th qu
(Ký, h tờn)
Giáo Viên Hớng Dẫn 19 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
19
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
* Cỏc nghip v hch toỏn tin lng Cụng ty:
Nghip v 1:
Cui thỏng, cn c vo bng tng hp thanh toỏn lng thỏng 3/08
v phiu chi s 20 ngy 05/3/08, phiu chi s 32 ngy 25/3/08, k toỏn
ghi s tin lng phi tr cỏn b cụng nhõn viờn vo S chi tit Ti
khon 334 theo nh khon:
N TK 642:23.500.000
Cú TK 334: 23.500.000
ng thi nghip v trờn c nhõn viờn k toỏn phn ỏnh s
nh sau:
S chi tit ti khon 642, 334
Ngy 26/3 S: 25
Trớch yu S hiu TK S tin Ghi chỳ
N Cú
Tin lng thỏng 3/08 phi tr
cỏn b cụng nhõn viờn
642 334
23.500.000
Cng:
23.500.000
Kốm theo chng t gc: Bng thanh toỏn tm ng lng k I v
bng thanh toỏn lng (k II) thỏng 3/08
Ngi lp K toỏn trng
Giáo Viên Hớng Dẫn 20 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
20

Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
Nghip v 2:
Ngy 5/3/2008, Cụng ty ó tr tin lng K I cho cụng nhõn viờn.
Cn c vo bng thanh toỏn tm ng lng k I v phiu chi s 20
ngy 05/3/08, k toỏn ghi vo S chi tit TK 334 theo nh khon:
N TK 334: 15.500.000
Cú TK 1111: 15.500.000
Nhõn viờn k toỏn phn ỏnh cỏc nghip v trờn chng t ghi s
nh sau:
Chng t ghi s
Ngy 05/3 S: 08
Trớch yu
S hiu
TK
S tin Ghi chỳ
N Cú
Thanh toỏn tm ng lng k I
thỏng 3/06 cho ton Cụng ty
334 111 15.500.000
Cng: 15.500.000
Kốm theo chng t gc: Bng thanh toỏn tm ng lng k I thỏng
3/06
Ngi lp K toỏn trng
Giáo Viên Hớng Dẫn 21 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
21
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
Nghip v 3:
Ngy 28/3/2008, Cụng ty ó thanh toỏn tin lng k II cho cụng

nhõn viờn. Cn c vo bng thanh toỏn lng (k II) v phiu chi s 32
ngy 25/3/06, k toỏn ghi vo S chi tit TK 334 nh khon:
N TK 334: 12.000.000
Cú TK 1111: 12.000.000
ng thi nghip v ny c phn ỏnh Bng kờ tin mt nh
sau:
Bng kờ chng t tin mt
Ngy 25/3 S: 21
Trớch yu S hiu TK S tin Ghi chỳ
N Cú
Thanh toỏn tin lng k II
thỏng 3/06 cho ton Cụng ty
334 111
12.000.000
Cng: 12.000.000
Kốm theo chng t gc: Bng thanh toỏn lng (k II) thỏng 3/06
Ngi lp K toỏn trng
(Ký, h tờn) (Ký, h tờn)
T bng kờ tin mt, nhõn viờn k toỏn cú nhim v vo S qu
tin mt. Cui thỏng, cn c vo s qu tin mt, k toỏn vo s cỏi TK
334, TK 111, TK642.
1.4. K toỏn tng hp
1.4.1 Ti khon s dng:
Giáo Viên Hớng Dẫn 22 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
22
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
* Cỏc ti khon s dng:
- K toỏn tớnh v thanh toỏn cỏc khon khỏc i vi ngi lao
ng, tỡnh hỡnh trớch np v s dng cỏc qu BHXH, BHYT, KPC s
dng ti khon ch yu sau:

* Ti khon 334 phi tr cụng nhõn viờn.
- Ti khon ny dựng phn ỏnh cỏc khon thanh toỏn cho cụng
nhõn viờn ca Cụng ty v tin lng, tin cụng, tr cp bo him v cỏc
khon khỏc v thu nhp ca cụng nhõn viờn.
- Kt cu ti khon:
Ti khon 334 cú 2 ti khon cp 2
TK 334.1: Thanh toỏn tin lng
TK 334.2: Thanh toỏn cỏc khon khỏc
TK 334
N Cú
+ Cỏc khon khu tr vo lng,
CNV
- Cỏc khon tin lng, tin cụng,
tin thng cú tớnh cht lng.
+ Tin lng, tin thng,
BHXH v cỏc khon khỏc ó tr
cụng cho CNV
- Cỏc khon cũn phi tr ngi lao
ng
+ Tin lung CNV cha tớnh
trong k
D n: S tin tr tha cho CNV
(nu cú)
DCK: tin lng, tin cụng v cỏc
khon khỏc cũn phi tr CNV
1.4.2. Phng phỏp k toỏn cỏc nghip v kinh t ch yu.
Giáo Viên Hớng Dẫn 23 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
23
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
- Tớnh tin v cỏc khon ph cp theo quy nh phi tr cho cụng

nhõn viờn
N TK622: Lng cụng nhõn viờn trc tip sn xut
N TK627 (6271): Lng cụng nhõn viờn qun lý phõn xng
N TK641 (6411): Lng nhõn viờn bỏn hng
N TK632 (6421): Lng nhõn viờn qun lý doanh nghip
Cú TK 334: Phi tr cụng nhõn viờn
Tớnh tin thng phi tr cho cụng nhõn viờn
N TK 431: qu tin thng, phỳc li
Cú TK 334: Phi tr cụng nhõn viờn
Tớnh tin BHXH (m au, tai nn lao ng) phi tr cho cụng
nhõn viờn
N TK 338 (3383): Bo him xó hi
Cú TK 334: Phi tr cụng nhõn viờn
Cỏc khon khu tr vo lng nh tin tm ng, tin bi thng
theo quyt nh x lý
N TK 334: Phi tr cụng nhõn viờn
Cú TK 141: Tm ng
Cú TK 138: Phi thu khỏc
Tớnh thu thu nhp ca cụng nhõn viờn phi np Nh nc
N TK 334: Phi tr cụng nhõn viờn
Cú TK 333: Thu v cỏc khon phi np Nh nc
Khi thanh toỏn cỏc khon phi tr cho cụng nhõn viờn
N TK 334: Phi tr cụng nhõn viờn
Giáo Viên Hớng Dẫn 24 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
24
Báo cáo thực tập tổng quan Trần Thị Huyền K14 - KT1
Cú TK 111: Tin mt
Cú TK 112: Tin gi ngõn hng
- Tr lng bng sn phm
N TK 334: Phi tr cụng nhõn viờn

Cú TK 156,155: Sn phm, hng húa
Tin lng phi tr cụng nhõn viờn XDCB
N 241: XDCBD
Cú TK 334: Phi tr cụng nhõn viờn

Giáo Viên Hớng Dẫn 25 Thạc Sỹ. Nguyễn Bình Yến
25

×