Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

BT PT BPT MU LOGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.74 KB, 4 trang )

Bài 1) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số
a) y =
x
x
5log
22
2
6
+

. b) y = log( x
2
-3x +2) c)
54
3
2
++−
=
xx
y
Bài 2) Rút gọn biểu thức A = log
5
27.log
2
3.log
9
5.log
4
81. b) B =
4
6


16
6log216log
2
1
36
++
Bài 3) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
a) 4
2x
– 6.2
2x
+ 5 = 0 b) lg(x
2
-3x+5)=lg(4x-7)
c) log
2
x +log
2x
8 < 4 d)
10
2
)
3
1
()
3
1
(

x

Bài 4) Tìm tập xác định và tính đạo hàm của hàm số y = ln
255
+
x
-
x
e
1
.
Bài 5) Rút gọn biểu thức A = log
6
16.log
3
25.log
5
6.log
4
9. b) B =
32log8log
2
1
644
16
++
Bài 6) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
a) ln
2
3x + 2ln3x = 15 b) 6.9
x
-13.6

x
+6.4
x
= 0 c)
0
2
1
loglog
4
2
2
≥+−
xx
d)
( )
13)13(
+<−
x
Bài 7) Tính a)
3 2 5
3
5 49 2
7
log .log .log
A
log
=
b)
2 2
96 12

24 192
2 2
log log
A
log log
= −
Bài 8) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
a)
2 4 16
log log log 7x x x+ + =
b) 4.81
x
+ 45
x
-3.25
x
= 0 c)
2
2 4
1
0
2
log x log x− + ≥
d)
( )
2
3
2 3 2 1 0log x x+ − − ≥
e)
( ) ( )

43232
=++−
xx
Bài 9) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
a)
4
7
2 0
6
x
log log x− + =
b)
1 1
4 6 2 8 0
x x
.
+ +
− + =
c)
9 4 3 5 0+ − ≤
x x
.
d)
( ) ( )
xx
−≤+
2log1log
2
2
1

e) 7. 3
x+1
- 5
x+2
= 3
x+4
- 5
x+3

f)
5)2(log8)2(log
4
1
2
2
≥−−−
xx
h.
04log34log24log3
164
≤++
xxx
Bài 10) Giải các phương trình và bất phương trình sau:
a)
6 1 0
x x
e e

− + =
b)

( )
( )
2
2 2
3 6 10 1 0log x log x− − − + =
c)
8 16 25 6 20 0
x x x
. .+ − ≤
d)3
x+1
+ 3
x-2
- 3
x-3
+ 3
x-4
= 750
e)
0loglog
2
4
1
2
2
1
<+ xx
f.
3
2

45.125
5.74
12

+−

+
xx
x
g.
( )
2log
1
log22log
2
2
x
x
x
>+
Bài 11) Giải các phương trình sau
1.
4.4 33.2 8 0
x x
- + =
; 2.
2
2 4
log 6 log 10 0x x- - =
;

3.
( ) ( )
1
2 2
8
log 1 6 log 2 1 log 4x x x- - - = + -
.
4.
211
22266
+++
++=+
xxxxx
Giải bất phương trình sau
1
1.
( )
1
3
27
x
<
; 2.
( ) ( )
+ ≥ + −
2 2
log x 3 1 log x 1
3.
10
29

5
2
2
5
1
>






+






x
x
4.
04log34log24log3
164
≤++
xxx
Bài 12) Giải các phương trình sau:
a/ 3
x+1
+ 2.3

-x
= 7 b/ log
2
(x
2
-3) – log
2
(6x – 10) + 1= 0 c/ 4log
9
x + 2 =
)32(log
3
+
x
Bài 13): Giải các bất phương trình sau:
a/
3)
3
1
(29
22
22
≤−
−−
xxxx
b/
2)12(log
2
2
≥++

xx
Bài 14) Giải các phương trình sau:
a/ 3
2x+1
-9.3
x
+ 6 = 0 b/ log
2
(x
2
-2x-8) =1 -
)2(log
2
1
+
x

c/ 4log
9
x + 2 =
)32(log
3
+
x
Bài 15) Giải các bất phương trình sau:
a/
1
2
1
.128

4
1
+






≤+






xx
b/
6
1
log)3(log)3(log
2
2
1
2
1
≥+++
xx
Bài 16) Giải các phương trình sau:
a/ 25

x
– 5.5
x
+ 6 = 0 b/ log
3
2
(x+1) – 5log
3
(x+1) =-6
c/ 4log
9
x + 2 =
)32(log
3
+
x
Bài 17) Giải các bất phương trình sau:
a/
3)
3
1
(29
22
22
≤−
−−
xxxx
b/
2)12(log
2

2
1
≥++
xx
c)
( )
 
− >
 
2
1 4
3
log log x 5 0
Bài 18) Giải các phương trình sau:
a/ 7
x
+ 2.7
1-x
– 9 = 0 b/ 2log
2
2
x – 14log
4
x + 3 = 0 c/ 4log
9
x + 2 =
)32(log
3
+
x

Bài 19) Giải các bất phương trình sau:
a/
04.76.23
22
≥−−
+
xxx
b/
0)4(log2)86(log
5
2
5
1
<−++−
xxx
c)
xxx
111
9.46.54.9



<+
Bài 20) Giải các phương trình sau:
a)
2
4 2 5 0
x x+
− − =
b)

2 2
log ( 2) log (3 4) 3x x+ + − =

c) 3
x
+3
x+1
+3
x+2
=5
x
+5
x+1
+5
x+2
Bài 21) Giải các bất phương trình sau:
a)
1 1
2 2
log (4 3) log (3 2)x x− > +
b)
2
2
1
2
16
x
x x−
 


 ÷
 
c)
0)
1
21
(loglog
2
3
1
>
+
+
x
x
Bài 22) Giải các phương trình sau:
a)
1
9 3 4 0
x x+
− − =
b)
3 3
log (2 7) log ( 2) 2x x− + − =

c)
( )
33logloglog
4
3

3
3
1
3
=++ xxx
Bài 23). Giải các bất phương trình sau:
a)
1 1
3 3
log (3 2) log (2 3)x x− > +
b)
2
2
1
3
27
x
x x−
 

 ÷
 
.
c)
xxx
15.34925
11
≥+
++
Bài 24) Giải các phương trình sau:

a)
1
16 4 5 0
x x+
− − =
b)
2 2
log ( 2) log (3 4) 3x x+ + − =

2
c)
5logloglog
3
8
16
14
=++
xxx
Bài 25) Giải các bất phương trình sau:
a)
1 1
5 5
log (4 3) log (3 2)x x− > +
b)
2
2
1
2
8
x

x x−
 

 ÷
 
.
c)
62)154()154(
>−++
xx
Bài 26). Giải các phương trình sau:
a)
2
9 3 10 0
x x+
− − =
b)
3 3
log (2 7) log ( 2) 2x x− + − =

c)
04.66.139.6
1
.6
11
=+−
+
xxx
Bài 27). Giải các bất phương trình sau:
a)

1 1
7 7
log (3 2) log (2 3)x x− > +
b)
2
2
1
3
81
x
x x−
 

 ÷
 
.
c)
( ) ( )
1
1
1
1525
+


−≥+
x
x
x
Bài 28) Giải pt và bất pt sau

a.
xxx
1025.24
<−
c.
9
1
3
14
2
=
+−
xx
b.
1)1(loglog
22
=−+
xx
d.
5log)1(log)3(log
222
≥−++
xx
e.
03log3log
3
<−
xx
e)
293.183

1
=+
−+
xx
f)
xxx
111
253549
=−
Bài 29) Giải pt và bất pt sau
a.
3log)2(log
2
1
2
2
1
≥+
xx
c.
xxx
96.24.3
=−
b.
2655
11
=+
−+
xx
d.

3)1(log
2
2
≥−
x
e.
2)(loglog)(loglog
4224
=+
xx
f)
21432
55222
+++++
−>−−
xxxxx
g)
044loglog
2
2
2
≥−+
xx
Bài 30) Giải pt và bất pt sau
a.
010.725.24.5
≤−+
xxx
c.
8

1
2
152
2
=
−−
xx
b.
2)326(log
5
>−
x
d.
1log)
2
1
(log
2
1
2
1
=++
xx
e.
011
4
log3)(log2
2
2
2

=−−
x
x
e)
922
7
≤+

xx
f) 3
x+1
+ 3
x-2
- 3
x-3
+ 3
x-4
= 750
Bài 31) Giải pt và bất pt sau
a.
033.103
12
≤+−
+
xx
c.
1522
22
=−
−+

xx
b.
0loglog
2
2
2
=+
xx
d.
1log)1(log
22
=+−
xx
e.
233
5lg2lg
2
−<
++
xx
f)
0)2(log2)56(log
3
2
3
1
≥−++−
xxx
g)
3logloglog

2
142
=+
xx
Bài 32) Giải pt và bất pt sau
a.
922
3
≤+

xx
c.
042.24
1
=+−
+
xx
3
b.
6
33
logloglog
842
=++
xxx
d.
1)1(log)
2
1
(log

2
1
2
1
≤−+−
xx
e.
03log3log
3
<−
xx
f)
x
x
=−
+
)52(log
1
2
g)
5)15(log
2
1
−>+
x
Bài 33) Giải pt và bất pt sau
a.
1)2(log)3(log
22
≤−+−

xx
c.
2)
2
1
(
13
2
=
+−
xx
b.
010.725.24.5
=−+
xxx
d.
2)413(log
3
>−
x
e.
2)(loglog)(loglog
4224
>+
xx
e.
7503333
4321
<+−+
−−−+

xxxx
g.
xxxx 3223
7.955.97
+=+
Bài 34) Giải pt và bất pt sau
a.
1)5(log)3(log
33
<−+−
xx
c.
12
65
2
=
+−
xx
b.
2122.52.3
21
=−+
++
xxx
d.
2)328(log
5
>−
x
e.

011
4
log3)(log2
2
2
2
=−−
x
x
f.
 
 ÷

 ÷
 
3 1
2
log log x 0
g.
0833
2
>+−
+−
xx
Bài 35) Giải pt và bất pt sau
a.
02loglog
2
1
2

2
1
≤−+
xx
c.
xxx 318
42
2
−+−
=
b.
5loglog3
93
=−
xx
d.
0624 >−+
xx
e.
233
5lg2lg
2
−<
++
xx
f.
1105.35
1212
=−
−+

xx
g.
12356356
>






−+






+
xx
4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×