Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

PT,bpt mu va Logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.14 KB, 3 trang )

§inh Quang Vinh - §HSPHN BT H×nh 12 – BD
kiÕn thøc thi §H,C§
--------------------------------------------------------------------------
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ, LOGARIT
Bài 1: Giải các phương trình:
a) (3/4)
x – 1
. = 9/16 (1) b) = (2)
Bài 2: Giải các phương trình:
a) - = b) =
Bài 3: Định a để phương trình: = 3a – 2 có nghiệm duy nhất.
Bài 4: Giải các phương trình:
a) ( )
x
+ ( )
x
= 4 b) ( 7 + 3 )
x
+ 12 ( 7 - 3 )
x
= 2
x+3
c) + = 34. d) = +
Bài 5: Cho phương trình: ( )
tgx
+ ( )
tgx
= α
a) Giải các phương trình khi α = 10
b) Giải và biện luận phương trình theo α
Bài 6: Định m để phương trình : m. 2


x
+ 2
-x
– 5 = 0 có nghiệm duy nhất.
Bài 7: Giải các phương trình sau:
a) log
3
(x
2
– 3x – 13) = log
2
x b) 2
x
= 3
x/2
+ 1
c) 3. 25
x - 2
+ (3x – 10). 5
x – 2
+ 3 – x = 0 d) - 2. + = 0
e) x
2
. + 2
x
= + x
2
. 2
x - 2
Bài 8: Giải hệ phương trình:

= (1)
§inh Quang Vinh - §HSPHN BT H×nh 12 – BD
kiÕn thøc thi §H,C§
--------------------------------------------------------------------------
= - 4 (2)
Bài 9: Định m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất:
2
‌│x│
+ │x│ = y + x
2
+ m
x
2
+ y
2
= 1
Bài 10: Giải các bất phương trình sau:
a) < ( b) ( + 2 )
x – 1

c) + ≥ 34.
Bài 11: Giải bất phương trình: 0,3
2 + 4 + 6 + ...+ 2x
> 0,3
72
x Z
+
Bài 12: Định m để bất phương trình: 4
x
- m. 2

x
+ m + 3 ≤ 0 có nghiệm.
Bài 13: Định a để mọi nghiệm của bất phương trình:
+ 3. > 12 cũng là nghiệm của bất phương trình:
( a – 2 )
2
. x
2
- 3( a – 6 ) x – (a + 1 ) < 0
Bài 14: Cho bất phương trình: a. - ( 2a + 1 ) + a. ≤ 0 (1)
a) Giải (1) khi a = 6
b) Định a để (1) thỏa với mọi x có điều kiện │ x│≥ ½
Bài 15: Định a để bất phương trình sau nghiệm đúng với mọi x:
a. 4
x
+ ( a - 1 ). 2
x + 2
+ a - 1 > 0
Bài 16: Giải bất phương trình:
a) + 2x > 2x . 3
x
+ 4x
2
. 3
x
b) 4x
2
+ . x + < 2. . x
2
+ 2x + 6

c) ≤ 0
§inh Quang Vinh - §HSPHN BT H×nh 12 – BD
kiÕn thøc thi §H,C§
--------------------------------------------------------------------------
Bài 17: Giải hệ sau: = 3
- y – 4
4 │x│ - │y - 1│ + ( y + 3 )
2
≤ 8
Bài 18: Giải các phương trình:
a) ) = b) =
c) + = 0
d) (x + 2) log
2
3
(x + 1) + 4(x + 1)log
3
(x + 1) – 16 = 0
e) = - 2 f) log
x
(x+1) = lg(1,5)
g) log
2
(x+│x│- 1) = h) sinx + cosx – sinxcosx = 1 + lg
Bài 19: a) Giải các bất phương trình: > 3 ( 0 < a ≠ 1) (1)
b) Định m để mọi nghiệm của (1) cũng là nghiệm của
1 + log
5
( x
2

+ 1) - log
5
( x
2
+ 4x + m ) > 0
Bài 20: a) Giải các bất phương trình: log
x
(5x
2
- 8x + 3) > 2 (1)
b) Định a để mọi nghiệm của (1) cũng là nghiệm của bất phương trình:
x
2
- 2x + 1 a
4
≥ 0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×