Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
THỰC TRẠNG KẾ TOÁN DOANH THU, CHI PHÍ TẠI CÔNG TY
CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO XANH
2.1. KẾ TOÁN DOANH THU VÀ THU NHẬP KHÁC
2.1.1. Chứng từ và thủ tục kế toán
a. Bán hàng theo phương pháp tiêu thụ trực tiếp qua kho:
!"
#$%$&'()
#*+,(!-.
#/01!2!344
5
#$%6%&$%$%
#$$78-9$:;
#&'()&'()<$:=&>
5
#*$%$%-)$%8?
#*$$7@(
#*&'()<A&?$49<B
56%$&'()0134
4
C57D
#6$E
#F>GH&
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
I
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
#C$
#F>
J !"5(*45D
#KD8++H )=,5($:($:
#J !"5(45D4-*?L
&M78(N8O 4D,(O
8
J !"5(45D
#*45DKD=H L&MP(&M&M$4
8="
#*4578F=H 8LQ$O($4
8="
*6$E
R&(SH8TL&M$8&-)
U= VW&M$4G5$EX-)U=
>$'&M$4(3 55
6$EY=T8I878-$4Z32N55
I8 4,(GH$48&><GH
[F>GH&
F>GH&3,((Y=\L&M
#]X-)8(A&M$4G58((>B
#]*!-Q,(A&M$4&4=!$%$&'()$%7B
#]/=$7A&M$4(3 55GHB
#]*&A&M$4G5GH&B
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
T
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
#]WA&M$4G5$:$%$B
(>GH&Y=^8
#]I878-<F$4Z323?9(
#]I8&L8<$4GZ=-885GH&
#]I8 4&>$4Z323?9Y&_
#]I8&L$48=Q$7>(&<&&
*C$,S
,(&>8,(>$$Y=`L&M
#]X-)>$A&M$4G5>$B
#]*!-QA&M$3H$4(3 5aG5H8.
-.%(-)==$-9!+5=
="89(((B
#]WA&M$4G5=%(-)Q
$4=5B
#C$Y=`8
#]I87A8S=B8-<,(&>$4Z323?9
A&>>B
#]I8A8$;B&
#]I8A8GB 4,($4Z323b?
9(
*F>
#F>3,(&>(Y=^L&M
#]X-)8((>A&M$4G58((>B
#]W>!-QA&M$4&4=!(>$%$&'()B
#]WA&M$4G5!%(? $4G
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
`
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
=$%$7-9B
#]cA&M$4G5$:B
F>Y=`8
#]I878-<&>$4<=?9(
#]I8cL$4GZ=$O -885
#]I8&$4 H $:
W5(=!D3-'!8<D
P(=8(>(&VF>(&Y=^L&M
#]X-)8((>A&M$4G58((>B
#]X-)A&M$4G$: 4$>B
#]*&A&M$4G5(B
#]W>!-QA&M$4&4=!5(&($%($B
F>(&Y=T8
#]I88-<&$4&8=D(GHd
#]I8 48(e&>8=D$7>.&V
f$O 8=,7=:D4K? KdF@J7*>X?
fg$4=<
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
^
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
Biểu 2.1Mẫu Phiếu nhập kho
ĐƠN VỊKhX/*iKFJjkK*lX/hmfnognXC
ĐỊA CHỈFCpX/I\VqT*rX/I\#K*I*osXCstmuKouv6wxX/
FCyCzX/FCwxX/*{jX/CosJj|XKrj/m}iCsX~m
PHIẾU NHẬP KHO
X q\Iq=Tqqv
f7q•
X9I\•
KIII
#C1-)X €tX=
#X(<&WI$'$4=K@/H CX,
f
*:5
(U=H
-
:7
6'
S
f78-9
6 *
*Z
-
N
(
n K R I T ` ^
I *•Z!Z!3 m*K > Iq Iq Iq\Vqqq IVq\qVqqq
T
*•K!3= f(
R8&
K > \q \q II\Vqqq \V‚\qVqqq
K, G G •q •q G •VƒqqVqqq
*d7At>+Lf!5=!="$Y„B
f7D7&…=ZT
Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(ký, họ tên) Error! Not a valid link. (ký, họ tên) Error! Not a valid link.
Nguồn trích: Chứng từ của công ty
Biểu 2.2Mẫu phiếu thu
ĐƠN VỊKhX/*iKFJjkK*lX/hmfnognXC
ĐỊA CHỈFCpX/I\VqT*rX/I\#K*I*osXCstmuKouv6wxX/
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
\
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
FCyCzX/FCwxX/*{jX/CosJj|XKrj/m}iCsX~m
PHIẾU THU
X TqIq=Tqqv
f7TT
X9III
K\II
#C1-),(K? KdF@*
†
‡
K?
‡
(nX
#6'ˆ^^X
‰
ITq6-
Š
*!-6
‡
#‹M3,(*!=
#f7`V\qqVqqq$A>+L!5=!="$Y„B
#W…=Z`D7
Ngày 30 tháng 8 năm 2009
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
(ký, họ tên) Error! Not a valid
link.
Error! Not a valid
link.
Error! Not a valid
link.
(ký, họ tên)
Nguồn trích: Chứng từ của công ty
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
•
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
Biểu 2.3: Mẫu hoá đơn giá trị gia tăng
HOÁ ĐƠN :7qI/*W*#`‹‹
GIÁ TRỊ GIA TĂNG CaTqqv
‹I qq‚‚^`•
Ngày13 tháng 10 năm 2009
*ŒK? K? KdF@J7*>X?fg
6'ˆFeI\VqT@I\#K*IetmuKouv$-)F<=C•
F-)*!CJK@/H CX,
f7&``T‚‚qv<XOnKCX,
65<q^•Tv\\ƒTT f*qIq`q^qƒT•
*-)=K? KdF@*>'K?5(nX
6'ˆ^^X2ITq6-)*!-6'
f7&`I‚ƒv•\<XOCtZ&CX,
C" 4&
f * 6'S f78-9 6 *
n K I T `ŽIGT
IV F@==1C(( &3 , T `V\qqVqqq ‚VqqqVqqq
K, ‚VqqqVqqq
*>H/*/*Iq• **>/*/* ‚qqVqqq
*d ‚V‚qqVqqq
f7>+L !5 !="$Y„V
X-)= X-) *!-Q$'
Ký (ghi rõ họ tên) Ký (ghi rõ họ tên) Ký (ghi rõ họ tên)
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
‚
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
Nguồn trích: Hoá đơn mua hàng của công ty ‹(&(O(7<&
K? (703 !"=757.<O>
9(.1>1!Q!(U=K?
.&1K? $:$-!S(•9($4& >
&S&(O(7!H= V
gO 3N•Œ.5(U=6O 8(-((
(O(7=<+=O 3N"K? (- =.ˆ
!&><3<K? eN>-$-9!4&V
2.1.2. Kế toán chi tiết doanh thu và thu nhập khác
-Tại bộ phận kho :
f&GH$tn*&>8((>GH&=,8
&$=,8$-9Œ&8=$4GH&
$$478-9GH&•&8<
8Vf&$-9 4$L&M-)8
&>8(&=8= V
-Tại phòng kế toán:f&&•&P 4(>GH&
8(e&>VW>&D$$48=Q&>
(85(@==nZV6'&‘73N(@==&>
P&>GH!fd&M
fd&M$-9Œ3$4Z32""
K? d 4$7>&4=!.7853
>/*/*$@!.$/*/*_V
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
ƒ
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
Biểu 2.4: Mẫu sổ nhật ký bán hàng
KhX/*iKFJjkK*lX/kfnognXC
FCpX/ I\VqT *rX/ I\#K*I *os XCs tmuKo uv 6wxX/ FCy
CzX/FCwxX/*{jX/CosJj|XKrj/m}iCsX~m
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
*D qƒaIqaTqqv’> IIaIqaTqqv
29/10/2009
CH Trang 1/ 2
Số CT CT gốc Mã TK Tên TK Nợ Có
8/10/2009
qqqqqqqqTƒ fmqqqqqTƒ I`I
F
&
Tvvq
qq
•`TI
/ 7
I`I`
^q
I\•I
/ =
I`I`^
q
\III
R
Tvvqq
q
11/3102009
qqqqqqqqTv fmqqqqqTv I`I
F
&
Tqqq
qq
•`TI
/ 7
I`I`
^q
I\•I
/ =
I`I`^
q
\III
R
Tqqqq
q
Tổng cộng
761,68
0 761,680
Nguồn trích: Sổ chi tiết của công ty
2..1.3. Kế toán tổng hợp doanh thu và thu nhập khác
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
v
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
a. Kế toán doanh thu
K? KdF@J7*>X?fg5 (3(-((
S>/*/*Z(-((&H!D- 3
K? 8,$-9V/3(e
&3G$'N(U8:$<!-Q(e&>
$-93N!Q""=E$!'!-)
D)$4=$7<!!'N>=V
W>3!Q?
3$-9$&>PH(!'
35(=$7K? V
C$/*/*8$4&>3V
K? Œ3&\IIRH(3'$4
3V*&\II$-94&
Z$% >$'I\#*K
*W\IIIRV
*W\IITRH(3'
RN!$&>3V
6'&‘7&>P&>GH!d"&\II3
H(3'
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
Iq
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
BIỂU 2.5: Mẫu sổ cái tài khoản 511
ÐƠN VỊ:CÔNG TY CP QUỐC TẾ NGÔI SAO XANH
ĐỊA CHỈ: PHÒNG 15.02 TẦNG 15-CT1 TOÀ NHÀ VIMECO, E9, ĐƯỜNG PHẠM HÙNG,
PHƯỜNG TRUNG HOÀ, QUẬN CẦU GIẤY, HÀ NỘI
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
*&\II#R
*D qIaIqaTqqv$> `IaIqaTqqv
f73-$@&‘
KD R€
:
&
:
*W
$7
f7(
f7 X X9 K
__
qqqqqq
qq‚
qIaIqaT
qqv
KWmR FX#
CnFFi
I`I vv\qqq
qqqqqq
qqTƒ
qƒaIqaT
qqv
W‹ FX#
WmRFmg
I`I Tvvqqq
qqqqqq
qqTv
IIaIqaT
qqv
W‹
__ _V _V
WaK3
@
vII ‚^T``q^T• ‚^T``q^T•
*d(X9‚^T``q^T•
*d(‚^T``q^T•
f73-7&‘
X `IaIqaTqqv
Giám đốc
(Ký tên)
Kế toán trưởng
( Ký tên)
Người ghi sổ
( Ký tên)
Nguồn trích: Sổ cấi của công ty
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
II
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
fŒ3(@==&>nZ=
K? Œ3&>4&>GH.ˆ
& >(@!'V*-)8Z
VZ H(?d
37>D&!=,IV
b. Kế toán các khoản giảm trừ doanh thu.
K&=!D38&(!!"
Y=/=>&H-=<!8<>
$E5>!'Z(-((!N>(VK? &?&
3=E'>$E5S>/*/*Z(-
((&H!D&?& =!D3 V
* Chiết khấu thương mại.
K? KdF@J7*>X?fgŒ3S>&H
-=<3&-)G =.78-98.V6-9
(3!!-)9(&&=8@E!'
=8.!=,8@"K? P>&H!N>(!$!'
V64Z32&>&H K? Œ3&\TI$4
(5( VtS3
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
IT
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
Biểu 2.6 : BẢNG CHIẾT KHẤU HOA HỒNG
Chiết khấu hoa hồng
Tên Đơn vị
Chiết khấu
1 đến 4 5 đến 9 10 đến 20 20 đến 50 Ngoài 50
I Kidsmart , \• ƒ• Iq• IT• I\•
T Nutrikids 6“ `• \• ƒ• Iq• IT•
` Khác 6“ `• \• ƒ• Iq• IT•
Nguồn trích: Chứng từ của công ty
* Hàng bán bị trả lại
g !!!-)9(&GH&>7
&?$%8< 78-9&?$=?7&c
#H8-9_-!L!-.$"&
4!8<=,(@E,7$:=$VK&
!8< S8&=!D3V
W>Œ3&\`IC!8<$4Z325(
!8<VW&!8< 4!8<K?
AK? ',(S 4!8< B"!-.(e
&35=&4=!8<?!9($Y$:&M!-.$
$/*/*!-.$!Y?(e&>N(3 5
=$7&>8((>(&!8<>
&ZLA‘D!-)9(E!
8<&!!-)9(&$:7
$E=&(&EGH8<7Z
@_B”$&P>(8<&7$VK(>
(&3&Œ$/*/*&>P(785(@
==nZ?35•F>(!8<–Vf785 7
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
I`
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Khoa Kế Toán
P$-9&>GH!dX&Md&\`IV
* Giảm giá hàng bán.
g !!!-)9(GHL&?$=$%
@&&&? @!8<E$d8<
= @K? =7$V*‘D!-)9(&
K? "&!-)9(&$:
K? !DDE!D$$E
E•!D?9!-.$_
C" S3€!!SK? KdF@J7*>
X?fgVK? Œ3&\`T$4Z32&=
V
2.2. KẾ TOÁN CHI PHÍ
2.2.1. Kế toán giá vốn hàng bán
2.2.1.1. Chứng từ và thủ tục kế toán
KD$-9Œ3$4<78
#F>GH&—Y=\L&M(e&3&
-)-)=!-Q$'Y=\8VF>GH
&$@ $? GH$'ˆ&&GH
#F>(&
#*•&L&M^-)8$8!-Q$'&>
!-Q-)&V*•&Y=T8I88-8<<&I
8 48(e&>$48=$7> V
Nguyễn Thị Xuân Thu Chuyên đề thực tập
I^