Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Ngữ pháp Unit 9 lớp 6 Cities of the world - Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world| Ngữ pháp Unit 9 SGK tiếng Anh 6 mới chi tiết nhất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.63 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 6 MỚI </b>

<b> THEO TỪNG UNIT</b>


<b>UNIT 9: CITIES OF THE WORLD</b>



<b>1. Thì hiện tại hoàn thành - The Present perfect tense</b>
<b>a. Cấu trúc - Form</b>


<b>Khẳng định</b>: S – have/ has – PII
I/ you/ we/ they/ Ns +have + V-ed/ PII
She/ he/ it/ N + has + V-ed/ PII


<b>Phủ định</b>: S-haven’t/hasn’t-PII


I/ you/ we/ they/ Ns +haven’t + V-ed/ PII
She/ he/ it/ N + hasn’t + V-ed/ PII


<b>Nghi vấn</b>: Have/ has – S – PII?


Have + I/ you/ we/ they/ Ns +V-ed/ PII?
Has + she/ he/ it/ N + V-ed/ PII?


Ví dụ: She has lived here for 10 years. (Cô ấy đã sống ở đây 10 năm).


Have you ever seen this movie before? (Bạn đã từng xem bộ phim này trước đây
chưa?)


<b>b. Cách dùng - Usage</b>


- Diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng khơng xác định chính xác thời gian.


Ví dụ: Tom has travelled around the world. (Tom đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần.



Ví dụ: George has seen this movie three times. (George đã xem bộ phim đó ba lần.)
- Một hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại.


Ví dụ: Tom has lived in that house for 20 years. He still lives there. (Tom đã sống trong ngơi nhà
đó 20 năm. Anh ấy vẫn đang sống ở đó.)


<b>c. Dấu hiệu nhận biết - Signals</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- since + mốc thời gian: từ khi ...: since 2000 (từ năm 2000), since I was a child (từ lúc
tơi cịn bé)


- for + khoảng thời gian: trong ...: for 2 years (trong 2 năm), for a month (trong 1 tháng)


<b>2. So sánh nhất trong tiếng Anh - Superlative of long adjectives</b>


Form:


<b>S + V + the most + long adj/adv + Noun/ Pronoun/ Clause</b>


Ví dụ:


She is the most intelligent child in her class. (Cô ấy là đứa trẻ thông minh nhất lớp.)
This is the most beautiful house in the village. (Đây là ngôi nhà đẹp nhất làng.)
This is the most expensive car in our store. (Đây là cái ô tô đắt nhất cửa hàng tôi.)
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 6 tại đây:


Bài tập Tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit: />Bài tập Tiếng Anh lớp 6 nâng cao:


</div>


<!--links-->
<a href=' />

×