Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

PHRASAL VERBS 1 FOR E 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.89 KB, 4 trang )

PHRASAL VERBS
1.-get away: đi xa
- give away:cho đi
2.take away: lẤy hêt
3.get back: trỞ vỀ
4.go back on:
5.go back over: xem lẠi, xem kĩ
6.take back
7.put up with: chỊu đỰng
8.take in: cho trú
9.find out: tìm , khám phá
10. look after: chăm sóc
11. set off: khởi hành
12. turn down: từ chối
13. tell off: phê bình, chỉ trích
14. fall for: yêu
15. come across: tình cờ
16. get on with: quan hệ
17. turn up: đên
18. put off: trì hoãn
19. look up: tra(từ)
20. go back to: có từ
21. call on: ghé thăm
22. take after: giống(bề ngoài hay tính nết)
23. take back: rút lại lời nói
24. take over: nắm quyền kiểm soát
25. take off: cởi, thành công
26. take out: đăng kí mua dài hạn
27. take on: ôm đồm, nhận trách nhiệm
28. take to: ưa thích, ham thích
29. take up: hỏi ý kiến, gia nhập


30. drop in: ghé qua, tạt ngang
31. get away: trốn thoát
32. give up: từ bỏ
33. hang about: đàn đúm, tụ tập
34. look through: xem qua
35. play down: che dấu bớt, nói giảm
36. pull out: rút lui
37. show off: khoe khoang
38. break off: huỷ bỏ, chấm dứt
39. carry out: thực hiện
40. clear up: giải quyết, xoá tan
41. draw up: soạn thảo(kế hoạch)
42. fill in: điền vào
43. give away: để lộ, nói lộ
44. go for: tấn công
45. look into: xem xét
46. run out of: dung hết
47. call off: huỷ bỏ
48. turn up: xuất hiện
49. hold up: hoãn
50. go off: nổ
51. get over: khắc phục đựoc
52. go along with: chấp nhận
53. look after: trông coi
54. go in for: đăng kí tham dự
55. try out: thử(máy ,móc)
56. do away with: loại bỏ, giết
57. come up with: nảy ra(một ý nghĩ)
58. freshen up: sửa soạn(quần áo, diện mạo)
59. meddle with: can thiệp vào

60. mix S.O up with S.O else: nhầm ai với
người nào khác
61. make S.O out: hiểu đựoc
62. plump for: quyết định chọn
63. ramble on: nói huyên thuyên
64. step up: gia tăng
65. wade through: lật trang
66. wipe out: phá huỷ, xoá sạch
67. pull through: qua khỏi, khỏi bệnh
68. blow up: nổ tung, bơm căng
69. go off: bị hư, cướp cò
70. pull up: kép lên, tấp vào, ghé vào
71. pull back: chỉnh lui(đồng hồ), để lại chỗ cũ
72. take off: cất cánh, cởi ra
73. clear of: cút đi
74. drop off: ngủ gật
75. hark back: ham nói về
76. knock off: nghỉ làm,ngừng tay
77. knuckle under: khuất phục
78. lash out on: tiêu xài lớn
79. spell out: giải thích tường tận
80. spin out: kéo dài thời gian
81. smooth over: xoa dịu
82. wind up: kết thúc

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×