Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.81 MB, 21 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Câu 1: Căn bậc 2 của 16 là
Câu 2: Nếu căn bậc 2 số học của một số là thì
số đó là
A.
8
B. 8
C. Khơng có số nào
Câu 3: thì a bằng:
A. 16 B. -16 C. Khơng có số nào
Câu 4: Căn bậc hai số học của 15 là:
15
A.
15
B.
C: 225
D. - 225
Câu 5: =3 <sub>27</sub>
<b>C.</b> - 3
<b>D. </b>Cả ba kết quả trên đều sai
<b>A. </b> <i>x</i>
<b>B.</b> 3 <i>x</i>
Câu 6: Các giá trị của m để biểu thức
được xác định là 3
1
<i>m</i>
A. m ≠ 3
B. m > 3
C. m< 3
D. m ≥ 3
Câu 7: Biểu thức xác định với giá trị của x:
3
2
B. x≤
3
2
C. x≤
3
2
Câu 8: Giá trị của biểu thức là:
A. 3
B. 7
C. 27
D. 23
Câu 9: Giá trị của biểu thức là:
1
6
A.
6
1
B.
C. 3 2
A. -1
<b>C. - 3 </b>
<b>D. - 3 + 2 </b>2
<b>B. 3 – 2 </b>2
Câu 10: giá trị của biểu thức là
Câu 11: Với a > 0 , b < 0 điêù khẳng định
nào sau đây đúng
A.
B.
C.
<b>Câu 12: Kết quả của phép tính bằng </b>18,: 0,2
<b>A. 3</b>
<b>B. -3</b>
<b>C. 9</b>
Câu 13: Trục căn thức ở mẫu của biểu thức
ta được: 5 1
1
4
1
A.
B.
4
1
5
C. 1
D.
Câu 14: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của biểu
thức với
<i>b</i>
<i>a</i>
3
A.
B.
Câu 15: Giá trị của x để là
A. x = 4
B. x > 4
C. x ≤ 4
Câu 16: Kết quả của phép tính
với x <3 là
A. 2x -6
B. 0
C. 2x -6 hoặc 0
D. Cả 3 câu trên đều sai
<b>Dạng tốn tìm x</b>
<b>Bài 74.SGK :Tìm x, biết:</b>
<b>a.</b> <sub>(</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub> <sub>1</sub><sub>)</sub>2 <sub>= 3</sub>
<b>b.</b> 15<i>x</i> <sub></sub> 15<i>x</i> <sub>-2 = </sub>
3
5
<i>x</i>
15
3
1
<b>Giải</b>
<b>a/ưTaưcóư:ư</b>
<b>b/®iỊukiƯn:x</b><b>0.Tacã:</b>
<b>ưưưưVậyưphươngưtrinhưđãưchoưcóưnghiệmư:</b>
<b>ưxư=ư2,4.</b>
4
,
2
6
15
2
)
3
1
1
3
5
(
15
2
15
3
1
15
15
3
5
15
3
1
2
15
a/
c/
với a,b d ơng và a b.
5
,
1
6
1
.
3
216
2
8
6
3
2
c/ Víi a, b> 0, ab ta cã
6
1
.
3
6
.
36
2
4
.
1,5
2
3
6
1
.
2
6
3
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>
: 1
<i>a</i> <i>b</i>
<i>ab</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>
.
<b>Dạng biếnưđổiưbiểuưthức</b>
<b>Bài 76.SGK :ChobiĨuthøc:</b>
<b>Gi¶i</b>
2
2
2
2
2
2 1 :<i><sub>a</sub></i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>b</sub></i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>Q</i>
2 1 :
/
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i> 2 2
2
2
2
2
2
2 .
2
2 <i><sub>a</sub></i> <i><sub>b</sub></i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
2
2 <i><sub>b</sub></i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
b) Khi a = 3b ta cã:
2
1
2
2
2
8
2
9
3
2
2
2
<b>20</b>
<b>2</b>
<b>3</b>
<b>45</b>
<b>Thực hiện phép tính . Kết quả là:</b>
<b>Khử mẫu của với a 0 ta được:</b>
<b>3</b>
<b>2</b>a
<b>Gía trị của biểu thức là:</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
<b>1</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
<b>1</b>
3
1
<i>m</i>
<b>Các giá trị của m để được xác định là:</b>