Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Tiet 16ON tap chuong I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.81 MB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Câu 1: Căn bậc 2 của 16 là


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 2: Nếu căn bậc 2 số học của một số là thì
số đó là


A.


8


B. 8


C. Khơng có số nào


1


2


3


4


5


6


7


8


9


10



HÕt giê



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Câu 3: thì a bằng:


A. 16 B. -16 C. Khơng có số nào


4






</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Câu 4: Căn bậc hai số học của 15 là:


15


A.


15




B.


C: 225
D. - 225


1


2


3


4


5


6


7


8


9


10



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Câu 5: =3 <sub>27</sub>





<b>C.</b> - 3


<b>D. </b>Cả ba kết quả trên đều sai
<b>A. </b> <i>x</i>


<b>B.</b> 3 <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Câu 6: Các giá trị của m để biểu thức


được xác định là 3


1




<i>m</i>


A. m ≠ 3
B. m > 3
C. m< 3
D. m ≥ 3


1


2


3


4


5



6


7


8


9


10



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Câu 7: Biểu thức xác định với giá trị của x:

2

3

<i>x</i>


A. x ≥


3
2


B. x≤


3
2


C. x≤


3
2




</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Câu 8: Giá trị của biểu thức là:

 

5 2 

 2

2


A. 3
B. 7
C. 27
D. 23



1


2


3


4


5


6


7


8


9


10



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Câu 9: Giá trị của biểu thức là:

5

2

6



1
6 


A.


6
1


B.


C. 3  2


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

A. -1


<b>C. - 3 </b>



<b>D. - 3 + 2 </b>2
<b>B. 3 – 2 </b>2


Câu 10: giá trị của biểu thức là

1 2

2  2  2


1


2


3


4


5


6


7


8


9


10



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Câu 11: Với a > 0 , b < 0 điêù khẳng định
nào sau đây đúng


A.

<i>ab</i>

<i>a</i>

.

<i>b</i>



B.

<i>ab</i>

<i>a</i>

.

<i>b</i>



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>ab</i>





C.



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

1


2


3


4


5


6


7


8


9


10



HÕt giê



<b>Câu 12: Kết quả của phép tính bằng </b>18,: 0,2


<b>A. 3</b>
<b>B. -3</b>
<b>C. 9</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Câu 13: Trục căn thức ở mẫu của biểu thức


ta được: 5 1


1




4
1


5 


A.
B.


4
1
5 


C. 1
D.


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Câu 14: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của biểu
thức với

<sub>9</sub>

<sub>(</sub>

<sub></sub>

<i><sub>a</sub></i>

<sub>)</sub>

2

<i><sub>b</sub></i>

b ≥ 0 ta được:


<i>b</i>
<i>a</i>


3


A.


B.

<sub></sub>

3

<i>a</i>

<i>b</i>


C. 3<i>a</i> <i>b</i>
D.

<sub></sub>

3

<i>a</i>

<i>b</i>



1


2


3


4



5


6


7


8


9


10



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Câu 15: Giá trị của x để là

(

<i>x</i>

4

)

2

4

<i>x</i>



A. x = 4


B. x > 4


C. x ≤ 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Câu 16: Kết quả của phép tính
với x <3 là


9


6



3

2



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>



A. 2x -6
B. 0



C. 2x -6 hoặc 0


D. Cả 3 câu trên đều sai


1


2


3


4


5


6


7


8


9


10



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18></div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>Dạng tốn tìm x</b>


<b>Bài 74.SGK :Tìm x, biết:</b>
<b>a.</b> <sub>(</sub><sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub> <sub>1</sub><sub>)</sub>2 <sub>= 3</sub>


<b>b.</b> 15<i>x</i> <sub></sub> 15<i>x</i> <sub>-2 = </sub>


3
5
<i>x</i>
15
3
1
<b>Giải</b>
<b>a/ưTaưcóư:ư</b>


<b>ưưưưVậyưphươngưtrinhưđãưchoưcóưhaiưnghiệmư:</b>
<b>ưxư=ư2ư;ưxư=ư-1.</b>





























1
2
2
2
4
2
3
1
2
3
1
2
3
1
2
3
)
1
2
( 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<b>b/­®iỊu­kiƯn­:­x</b><b>­0.Ta­cã­:­</b>



<b>ưưưưVậyưphươngưtrinhưđãưchoưcóưnghiệmư:</b>
<b>ưxư=ư2,4.</b>
4
,
2
6
15
2
)
3
1
1
3
5
(
15
2
15
3
1
15
15
3
5
15
3
1
2
15


15
3
5















<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 76.SGK : Chứngưminhưcácưđẳngưthức</b>


a/



c/


với a,b d ơng và a b.


5
,
1
6
1
.
3
216
2
8
6
3
2














<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>



 1
:
a/Ta cã:


c/ Víi a, b> 0, ab ta cã



6
1
.
3
6
.
36
2
4
.


2
6
6
2












<i>VT</i>


6
1
.
3
6
6
)
1
.
2
(
2

1
2
6












6
1
.
6
2
2
6











<i>VP</i>












 


 1,5


2
3
6
1
.
2
6
3
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>


<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>VT</i>



 : 1








 <sub></sub>


 <i>a</i> <i>b</i>


<i>ab</i>
<i>b</i>
<i>a</i>


<i>ab</i>


.


<i>a</i>  <i>b</i>



<i>a</i>  <i>b</i>

<i>a</i>  <i>b</i> <i>VP</i>






</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Dạng biếnưđổiưbiểuưthức</b>


<b>Bài 76.SGK :Cho­biĨu­thøc­:</b>


<b>Gi¶i</b>
2
2
2
2
2


2 1 :<i><sub>a</sub></i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>b</sub></i>


<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>Q</i>
















<b>a/ưRútưgọnưQ.</b>
<b>b/ưXácưđịnhưgiáưtrịưcủaưQưkhiưaư=ư3b</b>
2
2
2
2
2


2 1 :


/
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>


<i>a</i>
<i>a</i>
<i>Q</i>
<i>a</i>















<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>


<i>a</i> 2 2


2
2
2
2
2
2 .









<i>a</i> <i>b</i>

<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
.
2
2
2
2

2
2
2







2 2



2


2 <i><sub>a</sub></i> <i><sub>b</sub></i>


<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>




2
2 <i><sub>b</sub></i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>





b) Khi a = 3b ta cã:


2
1
2
2
2
8
2
9
3
2
2


2   


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>20</b>
<b>2</b>


<b>3</b>
<b>45</b> 


<b>Thực hiện phép tính . Kết quả là:</b>


<b>)</b>


<b>0</b>


<b>)</b>



<b>5</b>


<b>6</b>


<b>)</b>


<b>10</b>



<b>)</b>

b

c

d



a

<b>Kết quả khác</b>


<b>6a</b>

<b>3a</b>



<b>a)</b>

<b>b)</b>

<b>c)3 2a</b>

<b>d)</b>



<b>3</b>

<b><sub>6</sub></b>

<b>Kết quả khác</b>


<b>Khử mẫu của với a 0 ta được:</b>


<b>3</b>
<b>2</b>a




<b>Gía trị của biểu thức là:</b>


<b>3</b>
<b>2</b>
<b>1</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
<b>1</b>





<b>)</b>


<b>0</b>


<b>)</b>


<b>3</b>


<b>2</b>


<b>)</b>


<b>4</b>



<b>)</b>

b

c

d



a

<b>Kết quả khác</b>


3
1




<i>m</i>


<b>Các giá trị của m để được xác định là:</b>


<b>3</b>


<b>)</b>


<b>2</b>


<b>)</b>


<b>3</b>


<b>)</b>



<b>3</b>



<b>)</b>

m

b

m

c

m

d

m



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×