Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

HỆ PT ĐỐI XỨNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (272.3 KB, 20 trang )

CHUYÊN ĐỀ
HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG
Phần I.
HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG LOẠI I
TÓM TẮT GIÁO KHOA VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN
I. Hệ đối xứng loại (kiểu) I có dạng tổng quát:
f(x, y) = 0
g(x, y) = 0
ì
ï
ï
í
ï
ï
î
, trong đó
f(x, y) = f(y, x)
g(x, y) = g(y, x)
ì
ï
ï
í
ï
ï
î
Phương pháp giải chung:
i) Bước 1: Đặt điều kiện (nếu có).
ii) Bước 2: Đặt S = x + y, P = xy với điều kiện của S, P và
2
S 4P³
.


iii) Bước 3: Thay x, y bởi S, P vào hệ phương trình. Giải hệ tìm S, P rồi dùng Vi–et đảo tìm x, y.
Chú ý:
i) Cần nhớ: x
2
+ y
2
= S
2
– 2P, x
3
+ y
3
= S
3
– 3SP.
ii) Đôi khi ta phải đặt ẩn phụ u = u(x), v = v(x) và S = u + v, P = uv.
iii) Có những hệ phương trình trở thành đối xứng loại I sau khi đặt ẩn phụ.
Ví dụ 1. Giải hệ phương trình
2 2
3 3
x y xy 30
x y 35
ì
ï + =
ï
í
ï
+ =
ï
î

.
GIẢI
Đặt
S x y, P xy= + =
, điều kiện
2
S 4P³
. Hệ phương trình trở thành:
2
2
30
P
SP 30
S
90
S(S 3P) 35
S S 35
S
ì
ï
ï
=
ì
ï
=
ï
ï
ï ï
Û
í í

æ ö
ï ï
- =
÷
ç
ï ï
- =
î
÷
ç
ï
÷
÷
ç
ï
è ø
ï
î
S 5 x y 5 x 2 x 3
P 6 xy 6 y 3 y 2
ì ì ì ì
= + = = =
ï ï ï ï
ï ï ï ï
Û Û Û Ú
í í í í
ï ï ï ï
= = = =
ï ï ï ï
î î î î

.
Ví dụ 2. Giải hệ phương trình
3 3
xy(x y) 2
x y 2
ì
- = -
ï
ï
í
ï
- =
ï
î
.
GIẢI
Đặt
t y, S x t, P xt= - = + =
, điều kiện
2
S 4P.³
Hệ phương trình trở thành:
3 3 3
xt(x t) 2 SP 2
x t 2 S 3SP 2
ì ì
+ = =
ï ï
ï ï
Û

í í
ï ï
+ = - =
ï ï
î î
S 2 x 1 x 1
P 1 t 1 y 1
ì ì ì
= = =
ï ï ï
ï ï ï
Û Û Û
í í í
ï ï ï
= = = -
ï ï ï
î î î
.
Ví dụ 3. Giải hệ phương trình
2 2
2 2
1 1
x y 4
x y
1 1
x y 4
x y
ì
ï
ï

+ + + =
ï
ï
ï
í
ï
ï
+ + + =
ï
ï
ï
î
.
Trang
1
GIẢI
Điều kiện
x 0,y 0¹ ¹
.
Hệ phương trình tương đương với:
2 2
1 1
x y 4
x y
1 1
x y 8
x y
ì æ ö æ ö
ï
÷ ÷

ç ç
ï
+ + + =
÷ ÷
ç ç
ï
÷ ÷
÷ ÷
ç ç
ï
è ø è ø
ï
í
ï
æ ö æ ö
ï
÷ ÷
ç ç
+ + + =
÷ ÷
ï
ç ç
÷ ÷
ï
÷ ÷
ç ç
è ø è ø
ï
î
Đặt

2
1 1 1 1
S x y ,P x y ,S 4P
x y x y
æ ö æ ö æ öæ ö
÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç
= + + + = + + ³
÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç
÷ ÷ ÷ ÷
÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç
è ø è ø è øè ø
ta có:
2
1 1
x y 4
S 4
S 4
x y
P 4 1 1
S 2P 8
x y 4
x y
ì æ ö æ ö
ï
÷ ÷
ç ç
ï

+ + + =
÷ ÷
ç ç
ï
ì
ì
÷ ÷
=

ï
÷ ÷
ç ç
ï
è ø è ø
ï ï ï
Û Û
í í í
æ öæ ö
ï ï ï
=
- =
÷ ÷
ç ç
ï ï ï
î
î
+ + =
÷ ÷
ç ç
ï

÷ ÷
÷ ÷
ç ç
ï
è øè ø
ï
î
1
x 2
x 1
x
1
y 1
y 2
y
ì
ï
ï
+ =
ì
ï
=
ï
ï
ï ï
Û Û
í í
ï ï
=
ï ï

î
+ =
ï
ï
ï
î
.
Ví dụ 4. Giải hệ phương trình
2 2
x y 2xy 8 2 (1)
x y 4 (2)
ì
ï
+ + =
ï
ï
í
ï
+ =
ï
ï
î
.
GIẢI
Điều kiện
x,y 0³
. Đặt
t xy 0= ³
, ta có:
2

xy t=

(2) x y 16 2tÞ + = -
.
Thế vào (1), ta được:
2
t 32t 128 8 t t 4- + = - Û =
Suy ra:
xy 16 x 4
x y 8 y 4
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Û
í í
ï ï
+ = =
ï ï
î î
.
II. Điều kiện tham số để hệ đối xứng loại (kiểu) I có nghiệm
Phương pháp giải chung:
i) Bước 1: Đặt điều kiện (nếu có).
ii) Bước 2: Đặt S = x + y, P = xy với điều kiện của S, P và
2
S 4P³
(*).
iii) Bước 3: Thay x, y bởi S, P vào hệ phương trình. Giải hệ tìm S, P theo m rồi từ điều kiện (*) tìm m.
Chú ý:

Khi ta đặt ẩn phụ u = u(x), v = v(x) và S = u + v, P = uv thì nhớ tìm chính xác điều kiện u, v.
Ví dụ 1 (trích đề thi ĐH khối D – 2004). Tìm điều kiện m để hệ phương trình sau có nghiệm thực:
x y 1
x x y y 1 3m
ì
ï
+ =
ï
ï
í
ï
+ = -
ï
ï
î
.
GIẢI
Trang
2
Điều kiện
x,y 0³
ta có:
3 3
x y 1 x y 1
x x y y 1 3m ( x) ( y) 1 3m
ì ì
ï ï
+ = + =
ï ï
ï ï

Û
í í
ï ï
+ = - + = -
ï ï
ï ï
î î
Đặt
S x y 0,P xy 0= + ³ = ³
,
2
S 4P.³
Hệ phương trình trở thành:
2
S 1
S 1
P m
S 3SP 1 3m
ì
ì
=
=
ï ï
ï ï
Û
í í
ï ï
=
- = -
ï ï

î
î
.
Từ điều kiện
2
S 0,P 0,S 4P³ ³ ³
ta có
1
0 m
4
£ £
.
Ví dụ 2. Tìm điều kiện m để hệ phương trình
2 2
x y xy m
x y xy 3m 9
ì
+ + =
ï
ï
í
ï
+ = -
ï
î
có nghiệm thực.
GIẢI
2 2
x y xy m
(x y) xy m

xy(x y) 3m 9
x y xy 3m 9
ì
ì
+ + =
+ + =
ï ï
ï ï
Û
í í
ï ï
+ = -
+ = -
ï ï
î
î
.
Đặt S = x + y, P = xy,
2
S 4P.³
Hệ phương trình trở thành:
S P m
SP 3m 9
ì
+ =
ï
ï
í
ï
= -

ï
î
.
Suy ra S và P là nghiệm của phương trình
2
t mt 3m 9 0- + - =
S 3 S m 3
P m 3 P 3
ì ì
= = -
ï ï
ï ï
Þ Ú
í í
ï ï
= - =
ï ï
î î
.
Từ điều kiện ta suy ra hệ có nghiệm
2
2
3 4(m 3)
21
m m 3 2 3
(m 3) 12
4
é
³ -
ê

Û Û £ Ú ³ +
ê
- ³
ê
ë
.
Ví dụ 3. Tìm điều kiện m để hệ phương trình
x 4 y 1 4
x y 3m
ì
ï
- + - =
ï
í
ï
+ =
ï
î
có nghiệm.
GIẢI
Đặt
u x 4 0,v y 1 0= - ³ = - ³
hệ trở thành:
2 2
u v 4
u v 4
21 3m
u v 3m 5
uv
2

ì
+ =
ï
ì
ï
+ =
ï
ï
ï
Û
í í
-
ï ï
+ = -
=
ï ï
î
ï
î
.
Suy ra u, v là nghiệm (không âm) của
2
21 3m
t 4t 0
2
-
- + =
(*).
Hệ có nghiệm
Û

(*) có 2 nghiệm không âm

/
3m 13
0
0
13
2
S 0 m 7
21 3m
3
0
P 0
2
ì
ì
-
ï
ï
D ³
ï
ï
³
ï
ï
ï
ï
Û ³ Û Û £ £
í í
ï ï

-
ï ï
³
³
ï ï
ï ï
î
î
.
Ví dụ 4. Tìm điều kiện m để hệ phương trình
2 2
x y 4x 4y 10
xy(x 4)(y 4) m
ì
ï + + + =
ï
í
ï
+ + =
ï
î
có nghiệm thực.
Trang
3
GIẢI
2 2
2 2
2 2
(x 4x) (y 4y) 10
x y 4x 4y 10

xy(x 4)(y 4) m (x 4x)(y 4y) m
ìì
ï + + + =
ï + + + =
ï ï
Û
í í
ï ï
+ + = + + =
ï ï
î î
.
Đặt
2 2
u (x 2) 0,v (y 2) 0= + ³ = + ³
. Hệ phương trình trở thành:
u v 10 S 10
uv 4(u v) m 16 P m 24
ì ì
+ = =
ï ï
ï ï
Û
í í
ï ï
- + = - = +
ï ï
î î
(S = u + v, P = uv).
Điều kiện

2
S 4P
S 0 24 m 1
P 0
ì
ï
³
ï
ï
ï
³ Û - £ £
í
ï
ï
³
ï
ï
î
.
BÀI TẬP
Giải các hệ phương trình sau
1.
2 2
x y xy 5
x y xy 7
ì
+ + =
ï
ï
í

ï
+ + =
ï
î
. Đáp số:
x 1 x 2
y 2 y 1
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
2.
2 2
x xy y 3
2x xy 2y 3
ì
ï + + =
ï
í
ï
+ + = -
ï
î

. Đáp số:
x 1 x 3 x 3
y 1
y 3 y 3
ì ì
ì
ï ï
= - = = -
ï
ï ï
ï ï ï
Ú Ú
í í í
ï ï ï
= -
= - =
ï ï ï
î
ï ï
î î
.
3.
3 3
x y 2xy 2
x y 8
ì
+ + =
ï
ï
í

ï
+ =
ï
î
. Đáp số:
x 2 x 0
y 0 y 2
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
4.
3 3
x y 7
xy(x y) 2
ì
ï - =
ï
í
ï
- =
ï
î

. Đáp số:
x 1 x 2
y 2 y 1
ì ì
= - =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= - =
ï ï
î î
.
5.
2 2
x y 2xy 5
x y xy 7
ì
- + =
ï
ï
í
ï
+ + =
ï
î
. Đáp số:
1 37 1 37
x x

x 2 x 1
4 4
y 1 y 2
1 37 1 37
y y
4 4
ì ì
ï ï
- +
ï ï
= =
ï ï
ì ì
= = -
ï ï
ï ï
ï ï ï ï
Ú Ú Ú
í í í í
ï ï ï ï
= = -
- - - +
ï ï ï ï
î î
= =
ï ï
ï ï
ï ï
î î
.

6.
2 2
2 2
1
(x y)(1 ) 5
xy
1
(x y )(1 ) 49
x y
ì
ï
ï
+ + =
ï
ï
ï
í
ï
ï
+ + =
ï
ï
ï
î
. Đáp số:
x 1 x 1
7 3 5 7 3 5
x x
2 2
7 3 5 7 3 5

y y
y 1 y 1
2 2
ì ì ì ì
= - = -
ï ï ï ï
- +
ï ï ï ï
= =
ï ï ï ï
ï ï ï ï
Ú Ú Ú
í í í í
- +
ï ï ï ï
= =
ï ï ï ï
= - = -
ï ï ï ï
ï ï ï ï
î î î î
.
7.
x y y x 30
x x y y 35
ì
ï
+ =
ï
ï

í
ï
+ =
ï
ï
î
. Đáp số:
x 4 x 9
y 9 y 4
ì ì
= =
ï ï
ï ï
Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.
Trang
4
8.
x y 7
1
y x
xy
x xy y xy 78

ù

ù
+ = +
ù
ù

ù
ù
+ =
ù
ù

(chỳ ý iu kin x, y > 0). ỏp s:
x 4 x 9
y 9 y 4
ỡ ỡ
= =
ù ù
ù ù

ớ ớ
ù ù
= =
ù ù
ợ ợ
.
9.
( )
2 2
3 3
3

3
2(x y) 3 x y xy
x y 6

ù
+ = +
ù
ù

ù
+ =
ù
ù

. ỏp s:
x 8 x 64
y 64 y 8
ỡ ỡ
= =
ù ù
ù ù

ớ ớ
ù ù
= =
ù ù
ợ ợ
.
10. Cho x, y, z l nghim ca h phng trỡnh
2 2 2

x y z 8
xy yz zx 4

ù + + =
ù

ù
+ + =
ù

. Chng minh
8 8
x,y,z
3 3
- Ê Ê
.
HNG DN GII
H phng trỡnh
2 2 2 2 2
x y 8 z (x y) 2xy 8 z
xy z(x y) 4 xy z(x y) 4
ỡ ỡ
ù + = - ù + - = -
ù ù

ớ ớ
ù ù
+ + = + + =
ù ù
ợ ợ

2 2
(x y) 2[4 z(x y)] 8 z
xy z(x y) 4

ù + - - + = -
ù


ù
+ + =
ù

2 2
(x y) 2z(x y) (z 16) 0
xy z(x y) 4

ù + + + + - =
ù


ù
+ + =
ù

2 2
x y 4 z x y 4 z
xy (z 2) xy (z 2)
ỡ ỡ
+ = - + = - -
ù ù

ù ù

ớ ớ
ù ù
= - = +
ù ù
ợ ợ
.
Do x, y, z l nghim ca h nờn:
2 2
2
2 2
(4 z) 4(z 2)
8 8
(x y) 4xy z
( 4 z) 4(z 2)
3 3

- -

+ - Ê Ê

- - +


.
i vai trũ x, y, z ta c
8 8
x,y,z
3 3

- Ê Ê
.
11.
x y
1 1 1
16 16 2
x y 1

ù
ổ ử ổ ử
ù
ữ ữ
ỗ ỗ
ù
+ =
ữ ữ
ỗ ỗ
ù
ữ ữ
ữ ữ
ỗ ỗ

ố ứ ố ứ
ù
ù
+ =
ù
ù

. ỏp s:

1
x
2
1
y
2

ù
ù
=
ù
ù

ù
ù
=
ù
ù

.
12.
sin (x y)
2 2
2 1
2(x y ) 1
p +

ù =
ù


ù
+ =
ù

HNG DN GII
Cỏch 1:
sin (x y)
2 2 2 2
2 2
sin (x y) 0 x y (1)
2 1
2(x y ) 1 2(x y ) 1 (2)2(x y ) 1
p +
ỡ ỡ ỡ
p + = + ẻ
ù =
ù ù
ù ù ù

ớ ớ ớ
ù ù ù
+ = + =+ =
ù ù ù
ợ ợợ
Z
2
2 2
2
1 2 2
x x

1
2 2 2
(2) x y 2 x y 2
1
2
2 2
y
y
2
2 2


ù
ù
ù
ù
Ê - Ê Ê
ù
ù
ù
ù
ù
+ = ị ị ị - Ê + Ê
ớ ớ
ù ù
ù ù
Ê
- Ê Ê
ù ù
ù ù


ù

.
x y 0
(1)
x y 1

+ =



+ =


th vo (2) gii.
Cỏch 2:
t S = x + y, P = xy. H tr thnh:
sinS
2
2
S
2 1
4P 2S 12(S 2P) 1
p
ỡ ỡ

ù =
ù
ù ù


ớ ớ
ù ù
= -- =
ù ù
ợợ
Z
.
Trang
5
Từ điều kiện
2
S 4P³
ta suy ra kết quả tương tự.
Hệ có 4 nghiệm phân biệt
1 1 1 1
x x x x
2 2 2 2
1 1 1 1
y y y y
2 2 2 2
ì ì ì ì
ï ï ï ï
ï ï ï ï
= = - = = -
ï ï ï ï
ï ï ï ï
Ú Ú Ú
í í í í
ï ï ï ï

ï ï ï ï
= = - = - =
ï ï ï ï
ï ï ï ï
î î î î
.
Tìm điều kiện của m để các hệ phương trình thỏa yêu cầu
1. Tìm m để hệ phương trình
2 2
x xy y m 6
2x xy 2y m
ì
ï + + = +
ï
í
ï
+ + =
ï
î
có nghiệm thực duy nhất.
HƯỚNG DẪN GIẢI
Hệ có nghiệm duy nhất suy ra x = y, hệ trở thành:
2 2
2 2 2
3x m 6 3x 6 m m 3
m 21
x 4x m x 4x 3x 6
ì ì
é
ï = + ï - = = -

ï ï
ê
Û Þ
í í
ê
ï ï
=
+ = + = -
ê
ï ï
ë
î î
.
+ m = – 3:
2 2 2
x xy y 3 (x y) xy 3
2(x y) xy 3 2(x y) xy 3
ì ì
ï + + = ï + - =
ï ï
Û
í í
ï ï
+ + = - + + = -
ï ï
î î
x y 0 x y 2 x 3 x 3 x 1
xy 3 xy 1 y 1
y 3 y 3
ì ì

ì ì ì
ï ï
+ = + = - = = - = -
ï ï ï
ï ï
ï ï ï ï ï
Û Ú Û Ú Ú
í í í í í
ï ï ï ï ï
= - = = -
= - =
ï ï ï ï ï
î î î
ï ï
î î
(loại).
+ m = 21:
2 2 2
x xy y 27 (x y) xy 27
2x xy 2y 21 2(x y) xy 21
ì ì
ï + + = ï + - =
ï ï
Û
í í
ï ï
+ + = + + =
ï ï
î î
x y 8 x y 6 x 3

xy 37 xy 9 y 3
ì ì ì
+ = - + = =
ï ï ï
ï ï ï
Û Ú Û
í í í
ï ï ï
= = =
ï ï ï
î î î
(nhận).
Vậy m = 21.
2. Tìm m để hệ phương trình:
2 2
x xy y m 1
x y xy m
ì
+ + = +
ï
ï
í
ï
+ =
ï
î
có nghiệm thực x > 0, y > 0.
HƯỚNG DẪN GIẢI
2 2
x xy y m 1

(x y) xy m 1
xy(x y) m
x y xy m
ì
ì
+ + = +
+ + = +
ï ï
ï ï
Û
í í
ï ï
+ =
+ =
ï ï
î
î
x y 1 x y m
xy m xy 1
ì ì
+ = + =
ï ï
ï ï
Û Ú
í í
ï ï
= =
ï ï
î î
.

Hệ có nghiệm thực dương
2
m 0
1
0 m m 2
1 4m m 4
4
ì
>
ï
ï
Û Û < £ Ú ³
í
ï
³ Ú ³
ï
î
.
Vậy
1
0 m m 2
4
< £ Ú ³
.
3. Tìm m để hệ phương trình
x y m
x y xy m
ì
ï
+ =

ï
ï
í
ï
+ - =
ï
ï
î
có nghiệm thực.
HƯỚNG DẪN GIẢI
( )
2
2
x y m
x y m
x y m
m m
x y xy m
xy
x y 3 xy m
3
ì
ï
ì
+ =
ì
ï
+ =
ï
ï

+ =
ï
ï
ï
ï ï ï
Û Û
í í í
-
ï ï ï
+ - =
=
+ - =
ï ï ï
ï
î
ï
ï
î
ï
î
.
Trang
6
Suy ra
x, y
l nghim (khụng õm) ca phng trỡnh
2
2
m m
t mt 0

3
-
- + =
(*).
H cú nghim

(*) cú 2 nghim khụng õm
/ 2
2
0 m 4m 0
m 0
S 0 m 0
1 m 4
P 0
m m 0


ù
ù
D - Ê
ù
ù

=
ù
ù
ù ù


ớ ớ


ù ù
Ê Ê

ù ù


-
ù ù
ù ù


.
Vy
m 0 1 m 4= Ê Ê
.
4. Tỡm m h phng trỡnh
2 2
2
x y 2(1 m)
(x y) 4

ù + = +
ù

ù
+ =
ù

cú ỳng 2 nghim thc phõn bit.

HNG DN GII
2 2 2
2 2
x y 2(1 m) (x y) 2xy 2(1 m)
(x y) 4 (x y) 4
ỡ ỡ
ù + = + ù + - = +
ù ù

ớ ớ
ù ù
+ = + =
ù ù
ợ ợ
xy 1 m xy 1 m
x y 2 x y 2
ỡ ỡ
= - = -
ù ù
ù ù

ớ ớ
ù ù
+ = + = -
ù ù
ợ ợ
.
H cú ỳng 2 nghim thc phõn bit khi
( )
2

2 4(1 m) m 0 = - =
.
5. Cho x, y l nghim ca h phng trỡnh
2 2 2
x y 2m 1
x y m 2m 3

+ = -
ù
ù

ù
+ = + -
ù

. Tỡm m P = xy nh nht.
HNG DN GII
t
S x y, P xy= + =
, iu kin
2
S 4P.
2 2 2 2 2
x y 2m 1 S 2m 1
x y m 2m 3 S 2P m 2m 3
ỡ ỡ
+ = - = -
ù ù
ù ù


ớ ớ
ù ù
+ = + - - = + -
ù ù
ợ ợ
2 2
2
S 2m 1
S 2m 1
3
(2m 1) 2P m 2m 3
P m 3m 2
2

= -
ù

ù
= -
ù
ù
ù

ớ ớ
ù ù
- - = + -
= - +
ù ù

ù


T iu kin suy ra
2 2
4 2 4 2
(2m 1) 6m 12m 8 m .
2 2
- +
- - + Ê Ê
Xột hm s
2
3 4 2 4 2
f(m) m 3m 2, m
2 2 2
- +
= - + Ê Ê
.
Ta cú
4 2 11 6 2 4 2 4 2
minf(m) f , m ;
2 4 2 2
ổ ử ộ ự
- - - +


ờ ỳ

= = " ẻ




ờ ỳ



ố ứ
ờ ỳ
ở ỷ
Vy
11 6 2 4 2
minP m
4 2
- -
= =
.

CHUYấN
Phn II.
H PHNG TRèNH I XNG LOI II
Trang
7
1. Dng 1:

ù
ù

ù
ù

f(x, y) = 0
f(y, x) = 0

(i v trớ x v y cho nhau thỡ phng trỡnh ny tr thnh phng trỡnh kia)
Phng phỏp gii chung
Cỏch gii 1
Tr hai phng trỡnh cho nhau, a v phng trỡnh tớch, gii x theo y (hay ngc li) ri th vo mt trong
hai phng trỡnh ca h.
Vớ d 1. Gii h phng trỡnh
3
3
x 2x y (1)
y 2y x (2)

ù
+ =
ù
ù

ù
+ =
ù
ù

.
Gii
Tr (1) v (2) v theo v ta c:
3 3 2 2
x y 3x 3y 0 (x y)(x y xy 3) 0- + - = - + + + =

2
2
y 3y

(x y) x 3 0 y x
2 4
ộ ự
ổ ử
ờ ỳ


- + + + = =


ờ ỳ



ố ứ
ờ ỳ
ở ỷ
Th y = x vo (1) hoc (2) ta c:
3
x x 0 x 0+ = =
Vy h phng trỡnh cú nghim duy nht
x 0
y 0

=
ù
ù

ù
=

ù

.
Vớ d 2. Gii h phng trỡnh
2x 3 4 y 4 (1)
2y 3 4 x 4 (2)

ù
+ + - =
ù
ù

ù
+ + - =
ù
ù

Gii
iu kin:
3
x 4
2
3
x 4
2

ù
ù
- Ê Ê
ù

ù

ù
ù
- Ê Ê
ù
ù

.
Tr (1) v (2) ta c:
( ) ( )
2x 3 2y 3 4 y 4 x 0+ - + + - - - =
(2x 3) (2y 3) (4 y) (4 x)
0
2x 3 2y 3 4 y 4 x
+ - + - - -
+ =
+ + + - + -

2 1
(x y) 0 x y
2x 3 2y 3 4 y 4 x
ổ ử



- + = =






ố ứ
+ + + - + -
.
Thay x = y vo (1), ta c:
2x 3 4 x 4 x 7 2 (2x 3)(4 x) 16+ + - = + + + - =

2
2
9 x 0
11
2 2x 5x 12 9 x x 3 x
9x 38x 33 0
9

-
ù
ù
- + + = - = =

ù
- + =
ù

(nhn).
Trang
8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×