Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (425.01 KB, 45 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. Phương pháp đổi biến số</b>
<b>II. Phương pháp tích phân từng </b>
<b>II. Phương pháp tích phân từng </b>
Đổi biến số dạng 1:Đổi biến số dạng 1:
+Quy tắc:+Quy tắc:
Bước 1: Chọn ( một cách thích hợp )Bước 1: Chọn ( một cách thích hợp )
Bước 2: - Lấy vi phân Bước 2: - Lấy vi phân
- Đổi cận : Giả sử - Đổi cận : Giả sử
Khi đó Khi đó
Bước 3: Tính Bước 3: Tính
( )
<i>x u t</i>
'( )
<i>dx u t dt</i>
<i>x a</i> <i>t</i>
<i>x b</i> <i>t</i>
( ). '( )
<i>I</i> <i>f ut u t dt</i>
( ). '( )
<i>I</i> <i>f ut u t dt</i>
( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>I</i>
Một số dấu hiệu dẫn tới việc lựa chon Một số dấu hiệu dẫn tới việc lựa chon <i>u(t)u(t)</i>
2 2
sin , - ;
2 2
cos , 0;
<i>x a</i> <i>t t</i>
<i>x a</i> <i>t t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
2 2
, - ;
2 2
cot , 0;
<i>x atgt t</i>
<i>x a</i> <i>gt t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
2 2
<b>Bài 1: Tính các tích phân sau</b>
<b>Bài 1: Tính các tích phân sau</b>
1
2
3
1
0
1
<i>I</i>
2
3 <sub>2</sub>
1 2 2
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2
2 <sub>2</sub>
1
1
2
4
0
1
<i>I</i>
2
3
(<i>x</i> 1 <i>tgt</i>)
2
2
1 ( 1) 1
<i>dx</i>
<i>x</i>
2
Đặt: <i>t</i> 3 1 <i>x</i>2 <i>t</i>3 1 <i>x</i>2 <i>x</i>2 1 <i>t</i>3
Ta có:
Vậy: 0 2
1
1
3
( )
2
<i>I</i>
1
2
3
1
0
1
<i>I</i>
1
3
0
8 <i>t</i>
2
3
2
<i>xdx</i> <i>t dt</i>
<b>Cách 2</b>
<b>Cách 2</b>
1
2
3
1
0
1
<i>I</i>
1 1
2 <sub>3</sub> 2
0
4
2 <sub>3</sub> 1
0
2
2 <sub>2</sub>
1
dx
4
<i>I</i>
<i>x</i>
2sin , t - ;
2 2
<i>x</i> <i>t</i> <sub> </sub> <sub></sub>
2
6
2 <sub>2</sub>
2cos
4 4sin
<i>tdt</i>
<i>I</i>
<i>t</i>
1 ; 2
6 2
2cos
<i>x</i> <i>t</i> <i>x</i> <i>t</i>
<i>dx</i> <i>tdt</i>
Đặt:
Ta
có:
Vậy: 2
2
6
2cos
2 1 sin
<i>tdt</i>
<i>t</i>
2 6 3
1 , t ;
2 2
<i>x</i> <i>tgt</i> <sub></sub> <sub></sub>
2
1 0
1
1
co
; 2
4
s
<i>dx</i> <i>dt</i> <i>tg t dt</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>t</i> <i>x</i> <i>t</i>
Đặt:
Ta có:
Vậy
:
2 <sub>4</sub> <sub>2</sub> <sub>4</sub>
4
2 2
1 0 0
(1 )
( 1) 1 1 4
<i>dx</i> <i>tg t</i>
<i>dt</i> <i>dt t</i>
<i>x</i> <i>tg t</i>
2 2
3 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
1 2 2 1 ( 1) 1
<i>dx</i> <i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1
2
4
0
1
<i>I</i>
0 0
1
4
<i>x</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>t</i>
2
1
cos
<i>dx</i> <i>dt</i>
<i>t</i>
Đặt:
Ta có:
Vậy: 4 2
4 <sub>2</sub>
0
1
<i>I</i> <i>tgt tg t</i> <i>dt</i>
<i>t</i>
3
1
2
4
0
1
<i>I</i>
2
Ta có:
0 1
1 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>x</i> <i>t</i>
Vậy: 2
4
1
.
<i>I</i>
2
2
1
3
<b>Bài 2: Tính các tích phân sau</b>
<b>Bài 2: Tính các tích phân sau</b>
1
5 3
0
1,
3
2
2
0
sin cos
3,
1 cos
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
1
3 2
0
5,
3
2 3
0
1
6,
(1 <i>x</i> ) <i>dx</i>
1
1 3ln .ln
4,
<i>e</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
3 <sub>2</sub>
0
1
2,
1
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
3
2
2
<b>Phương pháp tích phân từng phần</b>
<b>Phương pháp tích phân từng phần</b>
Sử dụng cơng thức:Sử dụng công thức:
<i>b</i> <i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>udv uv</i> <i>vdu</i>
Bước
1:
Biến đổi tích phân ban đầu về
dạng:
1 2
( ) ( ). ( )
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>I</i>
Bước
2:
Đặt: 1
2
( )
( )
<i>u</i> <i>f x</i> <i>du</i>
<i>dv</i> <i>f x dx</i> <i>v</i>
<sub></sub>
Bước
3:
¸p dụng (1) ta
có:
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
Khi sử dụng Khi sử dụng
phương pháp
phương pháp
tích phân từng
tích phân từng
phần cần chú ý:
phần cần chú ý:
1, Lựa chọn 1, Lựa chọn
phép đặt dv
phép đặt dv
sao cho v
sao cho v
được xác
được xác
định một
định một
cách dễ dàng
cách dễ dàng
2, Tích phân 2, Tích phân
sau phải đơn
sau phải đơn
giản hơn tích
giản hơn tích
phân trước
phân trước
( )
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<i>P x e dx</i>
Một số dạng cơ
bản:
sin
<i>b</i>
<i>x</i>
<i>a</i>
<i>e</i> <i>xdx</i>
( )ln ( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>P x</i> <i>f x dx</i>
( )sin
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>P x</i> <i>xdx</i>
Đặt:
Đặt:
Đặt:
<b>Bài 3: Tính các tích phân sau</b>
<b>Bài 3: Tính các tích phân sau</b>
1
2
1
0
ln(3 )
<i>I</i>
ln 2
3
0
<i>x</i>
<i>I</i> <i>xe dx</i>
4
2
0
cos 2
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
0
sin 2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>e</i> <i>xdx</i>
<b>Bài giải</b>
<b>Bài giải</b>
1
2
1
0
ln(3 )
<i>I</i>
2 <sub>2</sub>
2
2
ln(3 ) <sub>3</sub>
2
<i>x</i>
<i>du</i> <i>dx</i>
<i>u</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>dv xdx</i> <i>x</i>
<i>v</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
1
2 3
2 1
1 0 <sub>2</sub>
0
ln(3 )
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
ln 4 ( )
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
ln 4 ( ln 3 )
2 2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
1 1 3 3 3 1
ln 4 ln 4 ln 3 2ln 4 ln 3
2 2 2 2 2 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
4
2
0
cos 2
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
1
cos 2 sin 2
2
<i>du dx</i>
<i>u</i> <i>x</i>
<i>dv</i> <i>xdx</i> <i>v</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
4
2 0
0
1 1
sin 2 sin 2
2 2
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
4
0
1 1
. sin cos 2
2 4 2 4 <i>x</i>
1 1
(cos cos0)
8 4 2 8 4
ln 2
3
0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>u x</i> <i>du dx</i>
<i>dv e dx</i> <i>v</i> <i>e</i>
ln 2
ln 2
3 0
0
<i>x</i> <i>x</i>
ln 2 ln 2
0
ln 2 0
2
4
0
<i>x</i>
2
2 2
1
sin 2 cos 2
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>du</i> <i>e dx</i>
<i>u e</i>
<i>dv</i> <i>xdx</i> <i>v</i> <i>x</i>
<sub></sub>
2 2
4 0
0
<i>x</i> <i>x</i>
2 '
4
0
' 2
4
0
cos 2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>e</i> <i>xdx</i>
2
2 2
1
cos 2 sin 2
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>du</i> <i>e dx</i>
<i>u e</i>
<i>dv</i> <i>xdx</i> <i>v</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
' 2 2
4 0
0
<i>x</i> <i>x</i>
2
4 4
2
4
Đặt:
Ta
có:
Vậy:
<b>Bài 4: Tính các tích phân sau</b>
<b>Bài 4: Tính các tích phân sau</b>
1 <sub>2</sub>
1 ( 1)
<i>e</i>
<i>e</i>
<i>lnx</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
1
2
3
0
( 2 ) <i>x</i>
<i>I</i>
2
2
2
0
sin
2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i> <i>dx</i>
2
2
4
0
cos
<i>x</i>
<i>I</i> <i>e</i> <i>xdx</i>
( Sử dụng pp từng phần )
2
Với ( )
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>I</i> <i>f x dx</i>
2
0
( )
<i>I</i> <i>f x dx</i>
Có thể đặt
Với Có thể đặt
Với
Với
Với
0
( )
<i>I</i> <i>f x dx</i>
2
0
( )
<i>I</i> <i>f x dx</i>
( )
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>I</i>
Có thể đặt
Có thể đặt
Có thể đặt
1
2006
1
1
sin
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
Đặt:
Ta có:
Vậy:
1
2006
1
1
( ) sin( )( )
<i>I</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>dt</i>
1
2006
1
sin
<i>t</i> <i>tdt</i>
1
2006 <sub>sin</sub>
<i>x</i> <i>xdx</i>
2
2
0
sin
sin cos
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
0
2
2
sin ( )
2 <sub>(</sub> <sub>)</sub>
sin ( ) cos ( )
2 2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>t</i>
<i>I</i> <i>dt</i>
<i>t</i> <i>t</i>
2 2
0 0
sin cos
2
cos sin cos sin
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i> <i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
0
2
0
2
2 3
0
cos sin
<i>I</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
Đặt:
Ta
có:
0
2 3
3 ( )cos ( )sin ( )( )
<i>I</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i>dt</i>
2 3
0
( <i>t</i>)cos sin<i>t</i> <i>tdt</i>
2 2
3
0
cos (1 cos ) cos<i>t</i> <i>t d</i> <i>t I</i>
2 3 2 3
0 0
cos sin<i>t</i> <i>tdt</i> <i>x</i>cos sin<i>x</i> <i>xdx</i>
2 3 2 3
0 0
cos sin<i>t</i> <i>tdt</i> <i>t</i> cos sin<i>t</i> <i>tdt</i>
4 2
3
0
(cos <i>t</i> cos )<i>t dt I</i>
3
1 1 1 1
( )
5 3 5 3 <i>I</i>
5 3
0
1 1
( cos cos )
5 <i>t</i> 3 <i>t</i>
3
4
15 <i>I</i>
2
4
4
0
4
4
2
2
4
0
2 2
4 4
0 0
2 sin <i>tdt</i> <i>t</i> sin <i>tdt</i>
2
' ' 4
4 4 4
0
2 <i>I</i> <i>I</i> ( <i>I</i> sin <i>tdt</i> )
2 2
' 4 2
4
0 0
1
sin (1 cos2 )
4
<i>I</i> <i>tdt</i> <i>t dt</i>
2
2
0
2
0
1 1 cos 4
(1 2cos 2 )
4 2
<i>x</i>
<i>t</i> <i>dt</i>
2
0
1 1
(3 2sin 2 sin 4 )
8 <i>t</i> <i>t</i> 4 <i>t</i>
2
0
1
(3 4cos 2 cos 4 )
8 <i>t</i> <i>t dt</i>
'
4 2 4 4
<i>I</i>
Vậy
:
4
2
4
2
4
<i>Bài </i>
<i>Bài tậptập</i>::<i>Tính các tích phân sau:Tính các tích phân sau:</i>
1
1
<i>x</i>
2
0
2
0
2
3
0
I. Tính diện tích hình phẳng
( )
0
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>y</i>
<i>x a</i>
<i>x b</i>
<sub></sub>
( )
( )
<i>y</i> <i>f x</i>
<i>y g x</i>
<i>x a</i>
<i>x b</i>
<sub></sub>
<i>b</i>
<i>a</i>
Hình phẳng giới hạn bởi:
<i>b</i>
<i>a</i>
Bài tập 1Bài tập 1: Tính diện tích hình : Tính diện tích hình
phẳng giới hạn bởi các đường:
phẳng giới hạn bởi các đường:
2
2
0
,
1
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>a</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2 3
sin cos
0
, <sub>0</sub>
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>b</i> <i><sub>x</sub></i>
<b>Bài giải</b>
<b>Bài giải</b>
2
2
0
,
1
2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>a</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
2
2
1
<i>y</i>
<i>y</i> + 0 -+ 0
-Ta có:
0 2
2 2
1 0
( 2 ) (2 )
<i>s</i> <i>x</i> <i>x dx</i> <i>x x dx</i>
3 2 0 2 3 2
1 0
1 1
( ) ( )
3 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 3 <i>x</i>
2
2 3
0
sin cos
<i>s</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
2
2 3
0
(sin <i>x</i>cos )<i>x dx</i>
2
2 2
0
sin (1 sin )cos<i>x</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
Ta có:
2
2 4
0
(sin <i>x</i> sin ) sin<i>x d</i> <i>x</i>
3 5 <sub>2</sub>
0
1 1
( sin sin )
3 <i>x</i> 5 <i>x</i>
Bài tập 2: Tính diện Bài tập 2: Tính diện
tích hình phẳng giới
tích hình phẳng giới
hạn bởi các đường:
hạn bởi các đường:
, 2
0
<i>y</i> <i>x</i>
<i>a</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> o
<i>x</i>
<i>y</i>
1
1 2
1 2
0 1
(2 )
<i>S</i>
2
3/ 2 1 2
0 1
2
(2 )
3 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2 1 7
3 2 6
<b>Bài tập 3:</b>
<b>Bài tập 3:</b>
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
2 <sub>2</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> và
Bài giải
Ta có: Hồnh độ giao điểm là nghiệm của phương trình:
2
2
Vậy
:
Diện tích hình phẳng
là:
3
2 2
0
2 4
<i>S</i>
3
2
0
2<i>x</i> 6<i>x dx</i>
3
2
0
(2<i>x</i> 6 )<i>x dx</i>
3 2 3
0
2
( 3 )
3 <i>x</i> <i>x</i>
O 2 3 4 <i>x</i>
Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra Thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra
từ phép quay quanh
từ phép quay quanh <i>OxOx</i> của hình phẳng của hình phẳng
giới hạn bởi các đường:
giới hạn bởi các đường:
2
<i>b</i>
<i>a</i>
Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra
từ phép quay quanh
từ phép quay quanh <i>OyOy</i> của hình phẳng của hình phẳng
giới hạn bởi các đường:
giới hạn bởi các đường:
2
<i>b</i>
<i>a</i>
4 4
1 sin cos ; 0; ;
2
<i>H</i> <sub></sub> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub></sub>
2
4 4
0
(1 sin cos )
<i>V</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
2
0
7 cos 4
4
<i>x</i>
<i>dx</i>
Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra
Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra
từ phép quay hình phẳng
từ phép quay hình phẳng <i>HH</i> quanh quanh <i>OxOx</i>
Thể tích của vật thể cần tính là:
2
0
7 1
sin 4
4 <i>x</i> 16 <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2
2
4
2
2
4
2
Thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra từ phép
Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra từ phép
quay quanh
quay quanh <i>Oy của Oy của </i> hình phẳng giới hạn bởi hình phẳng giới hạn bởi
các đường:
các đường:
Thể tích của vật thể cần tính là:
2 4
2
2
2 2
2 2 2
0 0
1
( 2 ) ( )
2
<i>V</i>
Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra từ phép quay
Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra từ phép quay
hình phẳng
hình phẳng <i>giới hạn bởi các đường saugiới hạn bởi các đường sau</i> quanh quanh <i>OxOx</i>
Thể tích của vật thể là:
2 5 2
0
2
4
1
(2 )
4
<i>x</i> <i>x dx</i>
O 2 <i><sub>x</sub></i>