Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.84 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA </b>
<b>TOÁN 10 HỌC KÌ 2</b>
<b>(Dùng cho loại đề kiểm tra TL)</b>
<b>Ma trận 1</b>
<b>Chủ đề - </b>
<b>Mạch KTKN</b>
<b>Mức nhận thức</b> <b><sub>Cộng</sub></b>
<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b>
<b>Phần chung</b> <b>Phương trình – </b>
<b>Bất phương trình</b>
1
1,0
1
1,0
2
2,0
<b>Thống kê</b> 1
1,0
1
1,0
<b>Lượng giác</b> 1
1,0
1
1,0
2
2,0
<b>PP Toạ độ trong MP</b> 1
1,0
1
1,0
2
2,0
<i><b>Tổng phần chung</b></i> <i><b>2</b></i>
<i><b>2,0</b></i>
<i><b>3</b></i>
<i><b>3,0</b></i>
<i><b>2,0</b></i>
<i><b>7</b></i>
<i><b>7,0</b></i>
<b>Phần riêng</b>
<b>PT, Bất PT</b> 1
1,0
1
1,0
2
2,0
<b>HTL trong tam giác</b>
<b>PP Toạ độ trong MP</b>
1
1,0
1
1,0
<i><b>Tổng phần riêng</b></i> <i><b>2</b></i>
<i><b>2,0</b></i>
<i><b>1</b></i>
<i><b>1,0</b></i>
<i><b>3</b></i>
<i><b>3,0</b></i>
<b>Tổng toàn bài</b> <b>2</b>
<b>2,0</b>
<b>5</b>
<b>5,0</b>
<b>3</b>
<b>3,0</b>
<b>10</b>
<b>10,0</b>
<b>Diễn giải:</b>
1) Chủ đề – Hình học: 3,0 điểm
– Đại số: 7,0 điểm
2) Mức nhận biết:
– Chuẩn hoá: 7,0 điểm (hoặc 8,0 điểm)
– Phân hố: 3,0 điểm (hoặc 2,0 điểm)
<b>Mơ tả chi tiết:</b>
<b>I. Phần chung:</b>
Câu 1: Giải bất phương trình qui về bậc hai: dạng tích, chứa ẩn ở mẫu, chứa ẩn trong dấu
GTTĐ (gồm 2 câu nhỏ)
Câu 2: Tìm các số đặc trưng của bảng số liệu.
Câu 3: Chứng minh hệ thức lượng giác; tính giá trị biểu thức lượng giác (gồm 2 câu nhỏ)
Câu 4: Viết phương trình đường thẳng, đường tròn (gồm 2 câu nhỏ)
<b>II. Phần riêng:</b>
<b> 1) Theo chương trình chuẩn</b>
Câu 5a: – Giải phương trình chứa căn thức
– Tìm điều kiện của tham số để phương trình bậc hai có nghiệm (có nghiệm; vơ
nghiệm; có 2 nghiệm cùng dấu, trái dấu)
Câu 6a: Giải tam giác; Đường tròn; Elip.
<b> 2) Theo chương trình nâng cao</b>
Câu 5b: – Giải PT, BPT chứa căn thức.
– Tìm điều kiện của tham số để phương trình dạng bậc hai có nghiệm (có nghiệm,
vơ nghiệm, có 2 nghiệm cùng dấu, trái dấu)
Câu 6b: Đường tròn; Elip; Hypebol; Parabol.
<b>Ma trận 2</b>
<b>Chủ đề - </b>
<b>Mạch KTKN</b>
<b>Mức nhận thức</b> <b><sub>Cộng</sub></b>
<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b>
<b>Phần chung</b> <b>Phương trình – </b>
<b>Bất phương trình</b>
2
2,0
1
1,0
3
3,0
<b>Thống kê</b> 1
1,0
1
1,0
<b>Bất đẳng thức</b> 1
1,0
1
1,0
<b>PP Toạ độ trong MP</b> 1
1,0
1
1,0
2
2,0
<i><b>Tổng phần chung</b></i> <i><b>2</b></i>
<i><b>2,0</b></i>
<i><b>3</b></i>
<i><b>3,0</b></i>
<i><b>2</b></i>
<i><b>2,0</b></i>
<i><b>7</b></i>
<i><b>7,0</b></i>
<b>Phần riêng</b>
<b>Lượng giác</b> 1
1,0
1
1,0
2
2,0
<b>HTL trong tam giác</b>
<b>PP Toạ độ trong MP</b>
1
1,0
1
1,0
<i><b>Tổng phần riêng</b></i> <i><b>2</b></i>
<i><b>2,0</b></i>
<i><b>1</b></i>
<i><b>1,0</b></i>
<i><b>3</b></i>
<i><b>3,0</b></i>
<b>Tổng tồn bài</b> <b>2</b>
<b>2,0</b>
<b>5</b>
<b>5,0</b>
<b>3</b>
<b>3,0</b>
<b>10</b>
<b>10,0</b>
<b>Diễn giải:</b>
1) Chủ đề – Hình học: 3,0 điểm
– Đại số: 7,0 điểm
2) Mức nhận biết:
– Chuẩn hoá: 7,0 điểm (hoặc 8,0 điểm)
– Phân hoá: 3,0 điểm (hoặc 2,0 điểm)
<b>Mô tả chi tiết:</b>
<b>I. Phần chung:</b>
Câu 1: Giải bất phương trình qui về bậc hai: dạng tích, chứa ẩn ở mẫu, chứa ẩn trong dấu
GTTĐ, chứa ẩn trong dấu căn (gồm 2 câu nhỏ)
Câu 2: Tìm điều kiện của tham số để phương trình bậc hai có nghiệm (có nghiệm; vơ
nghiệm; có 2 nghiệm cùng dấu, trái dấu)
Câu 3: Tìm các số đặc trưng của bảng số liệu.
Cấu 4: Chứng minh bất đẳng thức.
Câu 5: Phương trình đường thẳng, đường trịn (gồm 2 câu nhỏ)
<b>II. Phần riêng:</b>
<b> 1) Theo chương trình chuẩn</b>
Câu 6a: Chứng minh hệ thức lượng giác; tính giá trị biểu thức lượng giác (gồm 2 câu nhỏ)
Câu 7a: Giải tam giác; Đường tròn; Elip.
<b> 2) Theo chương trình nâng cao</b>