Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

CAU HOI TNKQ 10 KH 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.87 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÂU HỎI TN KHÁCH QUAN</b>


<b>LỚP 10 - HK II</b>



1/ Bất pt tương đương với bpt 2x > 1 là:


a) 2x + <i>x</i> 2<sub> > 1+ </sub> <i>x</i> 2<sub> b) 2x - </sub>
1


3
<i>x</i> > 1 -


1
3
<i>x</i>
*c) 4<i>x</i>2<sub>> 1 d) </sub>2<i>x</i> <i>x</i>2 1  <i>x</i>2
2/ Tập nghiệm của bpt 3-2x < x laø :


a) (-; 3) b) (-; 1) c) (3; +) * d) (1; +)


3/ Taäp xác định của hàm số y =
1


2 3 <i>x</i> <sub>laø :</sub>
a) ( ;


2


3<sub>] b) (</sub> ;


3



2<sub>] * c) (</sub> ;


2


3<sub>) d) (</sub> ;


3
2 <sub>)</sub>
4/ Pt <i>x</i>2<sub>-7mx – m- 6 = 0 có 2 nghiệm trái dấu khi và chỉ khi:</sub>


a) m< -6 b) m< 6 *c) m > -6 d) m > 6
5/ Pt <i>x</i>2<sub>-2mx +</sub><i><sub>m</sub></i>2


+ 3m – 1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi:
*a) m 


1


3<sub> b) m< </sub>
1


3<sub> c) m </sub>
1


3<sub> d) m </sub>
-1
3<sub> </sub>
6/ Tập nghiệm của hệ bpt



3 2 2 3



1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
  
 
laø:
a) (
1


5<sub>; 1) b) (</sub> ; 1) c) (1 ; +) *d) 


7/ Tập nghiệm của bpt
1
1
3
<i>x</i>
<i>x</i>



 là :


a) <sub> b) </sub><b><sub>R *</sub></b><sub>c)</sub><sub>( 3 ; +</sub>) d) ( ; 5)


8/ Tập nghiệm của bpt <i><sub>x</sub></i>2


- 4x + 4 > 0 laø:


a) (2 ; +) b) <b>R </b>c) <b>R \ {- 2}</b> * d) <b>R \ { 2}</b>



9/ Tập nghiệm của bpt <i>x</i>2<sub> - x - 6 < 0 laø :</sub>


a) ( ; -3 ) ( 2 ; +) b) (-3 ; 2)


* c) (-2 ; 3) d) ( ; -2) ( 3 ; +)


10/ Pt m<i>x</i>2<sub> - 2mx +1 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi:</sub>


* a) m< 0 hoặc m  1 b) m< 0 hoặc m  4
c) <i>m</i>0<sub>hoặc m </sub> 1 d) 0<i>m</i>1


11/ Pt <i>x</i>2<sub>- 4mx +m +3 = 0 vô nghiệm khi và chỉ khi:</sub>


a) m< 1 *b) -3/4 < m < 1 c) <i>m</i><sub>-3/4 hoặc m </sub> 1 d) 3/ 4<i>m</i>1
12/ Tam thức f(x) = m<i>x</i>2<sub> - mx +3 nhận giá trị dương với mọi x khi và chỉ khi:</sub>


a) <i>m</i>0<sub> hoặc m > 12 b) m< 0 hoặc m > 12 * c) </sub>0<i>m</i>12<sub> d) 0 < m < 12</sub>


13/ Tam thức f(x) = 2m<i>x</i>2<sub>- 2mx -1 nhận giá trị âm với mọi x khi và chỉ khi:</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

14/ Cho tan a = 2<sub>. Tính tan 2a ?</sub>


a) 2 2<sub> * b) -2</sub> 2<sub> c) -2</sub> 2<sub>/3 d) -1/ -2</sub> 2


15/ Cho sin a = 2/3 và / 2<i>a</i> <sub>. Tính cos a ?</sub>


a) 1/3 b) 5/3 *c) - 5/3 d) 5/3
16/ Cho tam giác cân ABC đỉnh A , BC= a . Tính             AB BC BC.CA  .                 <sub> ?</sub>



a) <i>a</i>2<sub> b) </sub><i><sub>a</sub></i>2


/2 * c) -<i>a</i>2<sub> d) </sub><i><sub>a</sub></i>2 <sub>2</sub>
17/ Cho hình vuông ABCD cạnh a .Tính  <i>AB AC</i>. <sub>?</sub>


* a) <i>a</i>2<sub> b) </sub><i><sub>a</sub></i>2


/2 c) -<i>a</i>2<sub> d) </sub><i><sub>a</sub></i>2 <sub>2</sub>
18/ Tam giác ABC có A = 600<sub>, AC = 10, AB = 6. Tính BC ?</sub>


a) 76 b) 14 * c) 2 19 d) 32


19/ Tam giác ABC có BC = 12, CA = 9, AB = 6. Trên cạnh BC lấy điểm M sao cho BM = 4.
Tính độ dài AM ?


a) 2 b) 3 c) 6 * d) 19
20/ Tính diện tích tam giác có ba cạnh dài 3, 2 vaø 1 ?


* a) 2<sub>/2 b) 3 c) 6 * d) </sub> 19


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×