Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.26 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CHƯƠNG I : Số HữU Tỉ. Số THựC</b>
<b>Cõu 1:</b>Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời ỳng
Trong các trờng hợp sau trờng hợp nào có các số cùng biểu thị một số hữu tỉ
A.
5 1 20
0,5; ; ;
10 2 40<sub> B. </sub>
1 2
0, 4; 2; ;
2 4<sub> C. 0,5 ; 0,25 ;0,35 ; 0,45 D. </sub>
5 5 5
; ; ; 5
7 8 9
Đáp án : A
<b>Cõu 2</b> : Khoanh trũn vo chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Các số : 0,75;
3 6 75
; ;
4 8 100
<sub> đợc biểy din bi :</sub>
A. Bốn điểm trên trục số B. Ba điểm trên trục số
C. Hai điểm trên trục số D. Một điểm duy nhất trên trục số
Đáp án : D
<b>Câu 3</b> : Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Khẳng định đúng trong các khảng nh sau l:
A. Số 0 không phải là số hữu tØ B. Sè 0 là số hữu tỉ
C. Số 0 là số hữu tỉ âm
D. Số 0 không phải là số hữu tỉ dơng cũng không phải là số hữu tỉ âm
Đáp án : D
<b>Câu 4</b> : Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Tập hợp chỉ gồm các số hữu tỉ âm là :
A.
2 2
0; 5; ;
3 3
<sub> B. </sub>
3 1
0,3; 6; ;
4 2
<sub> C. </sub>
2 2 3
5; ; ;
3 5 7
<sub> D. </sub>
4 3
0,3; 0, 25; ;
5 7
Đáp án : D
<b>Cõu 5</b> : Khoanh trũn vo chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Kết quả của phép tính
1 5
8 16
lµ
; B.
6
16
C.
7
16
D.
7
16
Đáp án : C
<b>Cõu 6</b> : Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Giá trị của x trong phép tính :
3 1
x
4 3<sub> lµ:</sub>
A.
5
12
; B.
5
12<sub> ; C. -2 ; D. 2</sub>
Đáp ¸n : B
<b>Câu 7</b> : Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Giá trị của x trong phép tính :
3
0, 25 x
4
lµ :
A. 1 ; B .
1
2
C. -1 ; D.
1
Kết quả của phép tÝnh
2 5
.
3 7
lµ :
A.
10
20
; B.
1
21
; C.
3
4
; D .
14
15
Đáp án : A
<b>Cõu 9</b> : Khoanh trũn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Kết quả của phép tính
4 5
:
5 3
<sub> lµ :</sub>
A.
12
25
; B.
12
25
3<sub> ; D. </sub>
20
15
Đáp án : B
<b>Cõu 10</b> : Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng
Số dơng 16 chỉ có căn bậc hai là:
A .4 ; B. -4 ; C : 16 4 vµ - 164 ; D. 4
Đáp án : C
<b>Câu 10</b> : Điền số thích hợp vào ô
A.
2 3
3 4
<sub> B. </sub>
2 6
5 22
C.
16 50
: : 0,06
3 12 <sub> D. </sub>
5 14
:
9 36
Đáp án :
A.
17
12
; B.
7
55
; C. - 0,0768 ; D.
10
7
3
3x 1 27
lµ:
A.
2
3<sub>; B. </sub>
4
3<sub> ; C. </sub>
4
3
; D.
2
3
Đáp án : D
Câu12 : : Điền số thích hợp vào ô
A. 0.944 2. 3, 268 ; B.
3
4.25 2 2.
4
C. 6. 10
A. -1,162 ; B. 3,5 ; C. 27 ; D. -10
Câu 13 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng khẳng định nào sai :
A. Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số hữu tỉ dơng
B. Sè h÷u tỉ âm lớn hơn số 0
C. Số hữu tỉ âm nhỏ hơn số nguyên âm
Đáp án :
Cõu ỳng: A
Cõu sai : B;C
B. Số 0 là số hữu tỉ âm
C. Số 0 vừa là số hữu tỉ dơng vừa là số hữu tỉ âm
Đáp án : A. S ; B. S ; C. S
Câu15 : Điền số thích hợp vào ô
A.
2
2 12 4
; B. 52 32 81
C.
3
0,01
10
<sub> ; D. 0,8 = </sub> 0,64
Đáp án :
A. 11 ; B. 13 ; C.
2
5 <sub> ; D . 0</sub>
Câu 16: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng khẳng định nào sai :
A. Tập hợp số hữu tỉ gồm các số hữu tỉ dơng và các số hữu tỉ âm
B. TËp hợp số hữu tỉ gồm số 0 và số hữu tỉ dơng hoặc số hữu tỉ âm
C. Tập hợp số hữu tỉ gồm số 0 và số hữu tỉ dơng và số hữu tỉ âm
Câu 17: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng khẳng định nào sai :
A. Số 8 là cn bc hai ca 64
B. 64 chỉ có căn bậc hai là 8
C. 64 có hai căn bậc hai là 64 8 và - 648
Đáp án :
A. § ; B. S ; C. §
Câu 18: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng khẳng định nào sai
A: Số - 0,1 là căn bậc hai của 0,01
B : Số 0,01 chỉ có căn bậc hai là - 0,1
C. Cả hai khẳng định trên đều đúng
Đáp án :
A. § ; B. S ; C . S
Câu 19 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng khẳng định nào sai
A. Số 1 là căn bậc hai của 1
B. Sè - 1 là căn bậc hai của 1
C. Số 1 hai căn bậc hai là- 1 và 1
Đáp án :
A. Đ ; B. § ; C . §
Câu 20 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng khẳng định nào sai
A. Số 7 là căn bậc hai ca 49
B. Số 7 là căn bậc hai của 7
C. Sô 7 Là căn bậc hai của + 7 và 7
Đáp án :
A. S ; B. § ; C . Đ
<b>Ch</b>
<b> ơng II: HàM Số Và Đồ THị</b>
Cõu 21: i lng x t lệ thuận với đại lợng y. Nếu y tăng lên 5 lần thì:
a,x giảm đi 5 lần b, x tăng lên 5 lần
c, không tăng cũng không giảm d, mệnh đề c là sai
Hãy chọn mệnh đề đúng
Câu 22: Trong các khẳng định dới đây khẳng định nào sai?
a, Quãng đờng một ôtô đi đợc tỉ lệ thuận với vận tốc (đều) của xe đó
b, Lơng thang của một công nhân tỉ lệ thuận với số ngày làm việc của cơng nhân đó
c, Số tiền tiết kiệm hành tháng tỉ lệ thuậnvới số tiền đã chi tiêu trong tháng đó
d, Hai khẳng định a và b l ỳng
Đáp án : chọn c
Cõu23 : Hóy chn kt qu ỳng
Nu 1km
5
8<sub> dặm ( mỗi dặm xấp xỉ 1,6km) thì </sub>
1
4<sub>dặm sẽ xấp xỉ </sub>
a, 0,4 km b, 1,2 km c, 0,5 km d, 1,6km e, 0,75 km
Đáp ¸n : chän a
Câu 24 : Một bể nớc cha chứa nớc đợc bơm đầy nhờ vòi A chỉ trong vòng 40 phút
hoặc vòi B chỉ trong vòng 35 phút. Nếu cùng bơm cả 2 vịi thì sau... sẽ đầy bể
Đáp án :
2
18
3<sub> phót</sub>
Câu 25 : a, b , c là ba số theo thứ tự tỉ lệ với 2, 4 và 5 đồng. Biết a + b + c = 55
Vậy a = ...? b = ....? c = ...?
Đáp án : a = 10 b = 20 c = 25
Câu 26 : Một tấm thiếc có các kích thớc là 6 x 3 (cm)thì nặng 3,6 kg. Cùng loại thiếc
đó nhng các kích thớc là 6 x 3 (cm) thì nặng :
a, 3,15 kg b, 2,025 kg c, 2,7 kg d, 1,7 kg e, 4,8 kg
Hãy chọn kt qu ỳng.
Đáp án : chọn c
Câu 27 : Hai cuộn dây điện có các chiều dài tỉ lệ thuận với 5 và 7 . Biết rằng một cuộn
dài hơn cuộn còn lại 6 m
Vậy x = ? ; y = ?
Đáp án : x = 15 ; y = 21
C©u 28 : Ba sè x,y,z tØ lƯ víi 2, 3, 4. Khi x = 8 thì y và z nhận giảtị nào trong các giảtị
dới đây ?
a, y = 24 x = 32 ; b, = y = 6 z= 8 c, y =
3
2<sub> z = 2 ; d, không phải các cặp số trên</sub>
Đáp án :
Cõu 28 : Trong cỏc mnh sau , mệnh đề nào đúng :
a, Thời gian để một ôtô vợt qua quãng đờng AB tỉ lệ với vận tốc của ơ tơ đó.
b, Chu vi của một hình vng tỉ lệ ngịch với độ dài cạnh hình vng đó.
c, Đại lợng A tỉ lệ nghịch với đại lợng B thì khi A giảm B cũng giảm
d, Đại lợng A tỉ lệ nghịch với đại lợng B thì khi A tăng B cũng tăng
Đáp án : a, b
Câu 29 : Hãy điền giá trị đúng vào ô trống:
Với 100 cơng nhân thì trong 20 ngày mới hồn thành đợc 1/3 cơng việc . Để hồn
thanh cơng viẹc trong 30 ngày cần có....nhân cơng(biét rằng năng suất các cụng nhõn
nh nhau)
Đáp án : 200
Câu 30 : Giả sư r»ng y =
k
y<sub> vµ khi y = 12 thì x = 9</sub>
HÃy điền tiếp vào (...)
a, Giá trị k lµ (...)
c, Khi y = 36 thì x =...
Đáp án : a, 108 ; b, 27 ; c, 3
Câu 31: Lơng tháng của A, B và C theo thứ tự là 1000000, 2000000 và 2400000 đồng.
Vậy lơng tháng của A, B và C tỉ lệ với a số nào dới đây:
a) 3, 5, 6 b) 2, 5, 4
c) 4, 7, 8 d) kh«ng phải a, b, c
Đáp án :
Cõu 32 : Hóy in vào chỗ trống để hoàn thành các mệnh đề :
a, Nếu A = l2<sub> thì khi l = 9 A= ?</sub>
b, NÕu C = 2(l + w) th× khi l = 11, w = 4 th× C = ?
c, NÕu C = 2 r <sub> th× khi </sub>
22
, r 8
7
th× C = ?
d, NÕu
d
s
t
th× khi d = 40 , t = 5 thì s = ?
Đáp án :
a, A = 81 ; b, C =30 ; c, 176 ; d, 8
Câu33 : Biết x và y tỉ lệ nghịch với 1/3 và 1/4 th ìkhẳng định nào dới đây là đúng?
a, 3x = 4y b, 4x = 3y
c,
x y
3 4<sub> d, không phải a, b, c</sub>
Đáp án :
Cõu 34 : Trên mặt phẳng toạ độ, bạn A vẽmột hình vng có ba đỉnh là gốc toạ độ,
điểm (5 ; 0) và điểm (5 ; 5). Vậy toạ độ im th t l (...;...)
Đáp án : (0 ; 5)
Câu 35 : Nhân viiên vi tính A có thể đánh đợc 160 từ trong 2,5 phút.
a, Số từ đánh đợc trong 12 phút là....
b, Cần có .... phút để đánh đợc 800 từ
Đáp án : a, 768 từ b, 12,5 phút
Câu 36 : Tổng số tiền đợc chia cho x, y, z theo tỉ lệ 6 : 7: 15. Nếu nhận đợc số tiền l
450000 thỡ tng s tin l:
Đáp án : 2100 000
Câu 37 : Cho hàm số y = x - 5. HÃy điền số thích hợp vào ô trống ở bảng sau:
x - 4 - 1 0 3 7
y
Đáp ¸n:
x - 4 - 1 0 3 7
y - 9 - 6 - 5 - 2 2
C©u 38: Cho hàm số y = x - 1. HÃy điền số thích hợp vào ô trống ở bảng sau:
x - 1 0 1 2
y
Đáp án:
x - 1 0 1 2
y - 9 - 6 - 5 - 2
Câu 39 :Sử dụng bảng sau để trả lời ba câu hỏi dới đây:
x 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
y 7 9 11 13 15
a) 5 ; b) 7 ; c) -9 ; d) 15
*NÕu x = 1 th× y =
a) 0 ; b) 7 ; c) -9 ; d)1
* NÕu x = 11 th× y =