Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.05 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và tên:...
Lớp:...
<b>Câu 1:</b> ( 1,5 điểm) Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa:
a) 3<i>x</i> 5<sub> b)</sub> 4 5<i>x</i>
3
………..………..
………
………
………
………..…...
………
………..…...
<b>Câu 2:</b> ( 1,5 đ) Rút gọn biểu thức:
a)
2
5
2 <sub> b) </sub>
(với a < 3)
<b>Câu 3:</b> ( 2,0 đ) Tính giá trị của biểu thức :
a) 75 48 300 <sub> b) </sub> 81<i>a</i> 36<i>a</i> 144<i>a</i>(<i>a</i>0)
.………..………..
.………..………..
………
………
………
………..…...
………
<b>Câu 4:</b> (2,0 đ) Giải phương trình sau:
a) 2<i>x</i> 3 7<sub> </sub>
1
) 4 20 5 9 45 4
3
<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
………
………
………
………..…...
.………..………..
………
………
<b>Câu 5:</b> (2 điểm)
Cho b thức
1
3
2
2
:
9
3
3
3
3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
với x ≥ 0, x ≠ 9
a) Hãy rút gọn A ;
b)Tìm x để A >-1
.………..………..
.………..………..
………
………
………
………..…...
.………..………..
.………..………..
………
………
2
1
4 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<b>Lgiải</b>………
Chủ đề kiểm tra Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
Vận dụng thấp Vận dụng cao
Căn thức bậc hai,
Hằng dẳng thức
<i>A</i>
Khi nào thì
<i>A</i><sub>có nghĩa </sub>
Vận dụng Hằng
dẳng thức
<i>A</i>
<i>A</i>2
Số câu
Số điểm
01
0,75
01
0,75
02
1,5
Biến đổi đơn giản
biểu thức chứa
căn thức bậc hai
Hiểu và v dụng
các phép b đổi
Hiểu và vận dụng
các phép biến đổi
làm bài tập giải các
phương trình vơ tỉ
Số câu
Số điểm 04 4,0 32,5 4,06,5
Rút gọn biểu thức
chứa c thức bậc 2
áp dụng các phép
biến đổi làm toán
rút gọn biểu thức
chứa căn thức
Số câu
Số điểm
01 (2ý)
2
01
2
Tổng cộng
Số câu
Số điểm
Tỷ lệ
1
0,75 54,75 12 32,5 1010
Câu 1: ( 1,5 điểm) Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa:
b) 3<i>x</i> 5<sub> ; b)</sub> 4 5<i>x</i>
3
;
Câu 2: ( 1,5 đ) Rút gọn biểu thức:
a)
2
5
2 <sub> ; b) </sub>
(với a < 3)
Câu 3: ( 2,0 đ) Tính giá trị của biểu thức :
a) 75 48 300 <sub> b) </sub> 81<i>a</i> 36<i>a</i> 144<i>a</i>(<i>a</i>0)
Câu 4: (2,0 đ) Giải phương trình sau:
a) 2<i>x</i> 3 7<sub> ; b) </sub> 3<i>x</i>1 4<i>x</i> 3<sub> </sub>
Câu 5: (2,0 điểm)
Cho b thức
1
3
2
2
:
9
3
3
3
3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
với x ≥ 0, x ≠ 9
a) Hãy rút gọn A ;
Câu 6: ( 1,0 điểm)<b>: Tìm Min, Max </b>
2
1
4 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
( 1 điểm)
Câu Nội dung – Đáp án Điểm
1
a) Để căn bậc hai đã cho có nghĩa 3
5
0
5
3
<i>x</i> <i>x</i> 0,75
b) Để căn bậc hai đã cho có nghĩa 5
4
0
5
4
<i>x</i> <i>x</i> 0,75
2
a) 2 5 5 2 0,75
b) <i>a</i> 3 <i>a</i> 93 <i>a</i><i>a</i> 96(<i>a</i>3) 0,75
3 <sub>a) </sub>5 34 3 10 3 3 1
b)9 <i>a</i> 6 <i>a</i>12 <i>a</i> 15 <i>a</i> 1
4
5
6
a) 2<i>x</i> 349 2<i>x</i>52 <i>x</i>26 1
) 4 20 5 9 45 4 2
3
1
2 4( 5) 5 9( 5) 4 : 5 0 5
3
1
2 5 5 .3 5 4 2 5 4 5 2 5 4 9
3
<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dk x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>tm</i>
1
a)
2 ( 3) ( 3) (3 3) 2 2 3
:
3
3 3
2 6 3 3 3 1
:
( 3)( 3) 3
3( 1) 3 3
( 3)( 3) 1 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
0,5
0,5
c) A>-1
3
3
<i>x</i>
<sub>>-1</sub>
3
3
<i>x</i>
<sub>+1>0</sub>
3 3
0 0 0
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
0,5
0,5
Ta có :
2
2 <sub>1</sub> <sub>35</sub> <sub>35</sub> 2 <sub>35</sub> <sub>35</sub>
1 1
4 6 2 6 36 36 4 6 36 6
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
vậy Miny =
35
6 <sub>. Dấu « = » xảy ra khi và chỉ khi</sub>
1 1 1
0
2 6 2 6 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>