Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De kiem tra 45 dai so 9 chuong I co ma tran va dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.05 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Họ và tên:...


Lớp:...

<b> ĐỀ KIỂM TRA 45’</b>

<b><sub> ĐẠI SỐ 9 CHƯƠNG I</sub></b>
Điểm Lời phê của thầy cô


<b>Câu 1:</b> ( 1,5 điểm) Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa:
a) 3<i>x</i> 5<sub> b)</sub> 4 5<i>x</i>


3





………..………..
………
………
………
………..…...
………
………..…...


<b>Câu 2:</b> ( 1,5 đ) Rút gọn biểu thức:
a)



2
5


2 <sub> b) </sub>

<i>a</i> 3

2 (<i>a</i> 9)


(với a < 3)


.………..………..
………
………
………
………..…...
………
………..…...


<b>Câu 3:</b> ( 2,0 đ) Tính giá trị của biểu thức :


a) 75 48 300 <sub> b) </sub> 81<i>a</i> 36<i>a</i>  144<i>a</i>(<i>a</i>0)


.………..………..
.………..………..
………
………
………
………..…...
………


<b>Câu 4:</b> (2,0 đ) Giải phương trình sau:


a) 2<i>x</i> 3 7<sub> </sub>


1


) 4 20 5 9 45 4


3



<i>b</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

………
………
………
………..…...
.………..………..
………
………


<b>Câu 5:</b> (2 điểm)


Cho b thức 


































 1


3
2
2
:
9


3
3
3
3


2



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>A</i>


với x ≥ 0, x ≠ 9
a) Hãy rút gọn A ;


b)Tìm x để A >-1


<b>Lời giải</b>



.………..………..
.………..………..
………
………
………
………..…...
.………..………..
.………..………..
………
………


………
………..…...
.………..………..
………
………..…...
………
………..
…...<b>Câu 6:</b> ( 1,0 điểm)<b>: Tìm Min, Max </b>


2


1
4 6


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>   


<b>Lgiải</b>………


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> Ma trận đề kiểm tra chương I</b>

<b> : </b>



Chủ đề kiểm tra Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng


Vận dụng thấp Vận dụng cao
Căn thức bậc hai,


Hằng dẳng thức


<i>A</i>


<i>A</i>2 


Khi nào thì


<i>A</i><sub>có nghĩa </sub>


Vận dụng Hằng
dẳng thức


<i>A</i>
<i>A</i>2 
Số câu


Số điểm


01
0,75


01
0,75


02
1,5
Biến đổi đơn giản


biểu thức chứa
căn thức bậc hai


Hiểu và v dụng
các phép b đổi


làm bài tập tính
và rút gọn đơn
giản


Hiểu và vận dụng
các phép biến đổi
làm bài tập giải các
phương trình vơ tỉ
Số câu


Số điểm 04 4,0 32,5 4,06,5


Rút gọn biểu thức
chứa c thức bậc 2


áp dụng các phép
biến đổi làm toán
rút gọn biểu thức
chứa căn thức
Số câu


Số điểm


01 (2ý)
2


01
2
Tổng cộng



Số câu
Số điểm
Tỷ lệ


1


0,75 54,75 12 32,5 1010


<b> </b>

<b>Đề bài:</b>



Câu 1: ( 1,5 điểm) Với giá trị nào của x thì các căn thức sau có nghĩa:
b) 3<i>x</i> 5<sub> ; b)</sub> 4 5<i>x</i>


3



;
Câu 2: ( 1,5 đ) Rút gọn biểu thức:


a)



2
5


2 <sub> ; b) </sub>

<i>a</i> 3

2 (<i>a</i> 9)


(với a < 3)
Câu 3: ( 2,0 đ) Tính giá trị của biểu thức :



a) 75 48 300 <sub> b) </sub> 81<i>a</i>  36<i>a</i>  144<i>a</i>(<i>a</i>0)




Câu 4: (2,0 đ) Giải phương trình sau:


a) 2<i>x</i> 3 7<sub> ; b) </sub> 3<i>x</i>1 4<i>x</i> 3<sub> </sub>


Câu 5: (2,0 điểm)


Cho b thức 


































 1


3
2
2
:
9


3
3
3
3


2


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>A</i>


với x ≥ 0, x ≠ 9
a) Hãy rút gọn A ;


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Câu 6: ( 1,0 điểm)<b>: Tìm Min, Max </b>


2


1
4 6


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>   


( 1 điểm)


<b>Đáp án :</b>



Câu Nội dung – Đáp án Điểm



1


a) Để căn bậc hai đã cho có nghĩa 3
5
0


5


3    


 <i>x</i> <i>x</i> 0,75


b) Để căn bậc hai đã cho có nghĩa 5
4
0


5


4   


 <i>x</i> <i>x</i> 0,75


2


a) 2 5  5 2 0,75


b) <i>a</i> 3 <i>a</i> 93 <i>a</i><i>a</i> 96(<i>a</i>3) 0,75
3 <sub>a) </sub>5 34 3 10 3  3 1



b)9 <i>a</i> 6 <i>a</i>12 <i>a</i> 15 <i>a</i> 1


4


5


6


a) 2<i>x</i> 349 2<i>x</i>52 <i>x</i>26 1

 



 



 


1


) 4 20 5 9 45 4 2


3
1


2 4( 5) 5 9( 5) 4 : 5 0 5


3
1


2 5 5 .3 5 4 2 5 4 5 2 5 4 9


3



<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>dk x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>tm</i>


     


          


                 


1


a)


 



2 ( 3) ( 3) (3 3) 2 2 3


:


3


3 3


2 6 3 3 3 1


:



( 3)( 3) 3


3( 1) 3 3


( 3)( 3) 1 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 <sub> </sub> <sub></sub>


       


 


 <sub></sub> <sub></sub>



 


 <sub></sub> <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


     




  


   


  


   


0,5
0,5


c) A>-1


3
3


<i>x</i>






 <sub>>-1</sub>


3
3


<i>x</i>





 <sub>+1>0</sub>


3 3


0 0 0


3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  


     





0,5
0,5
Ta có :


2


2 <sub>1</sub> <sub>35</sub> <sub>35</sub> 2 <sub>35</sub> <sub>35</sub>


1 1


4 6 2 6 36 36 4 6 36 6


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


 


  <sub></sub>  <sub></sub>        
 


vậy Miny =


35


6 <sub>. Dấu « = » xảy ra khi và chỉ khi</sub>


1 1 1



0


2 6 2 6 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


     


</div>

<!--links-->

×