Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Đề và đáp án Kiểm tra học kì II TOAN 7 năm học 2006-2007

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.81 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>Trường THCS Lao Bảo </b></i>

<b>BàI KIểM TRA H</b>

<b></b>

<b>C Kì II</b>



<i><b>H v tên: </b><b></b></i> <b>... </b>

<i><b>Môn: </b></i>

<b>To¸n 7</b>


<i><b>Lớp: 7...</b></i> <i><b>Thời gian: </b></i>90 phót


<i><b>Đ</b></i>


<i><b> i</b><b> ể m</b><b> </b></i> <i><b>Nhận xét của giáo viên</b></i>


<i><b>Ph</b></i>


<i><b> ầ</b><b> n 1</b><b> : TR</b></i><b>ẮC NGHIM(4 im)</b>


<i><b>Câu 1:</b></i> Cho tam giác ABC có A = 60<b>0</b><sub>, B = </sub><b><sub>50</sub>0</b><sub>. HÃy khoanh tròn ch</sub><sub> cái </sub><sub>ng tr</sub>ướ<sub>c </sub>


bất đẳng thức đúng trong các BĐT sau:


A. AB<b> < AC < BC </b> <b> </b> <b> </b>C.<b> AB > BC > AC</b>
<b> </b>B.<b> AC < AB < BC </b> <b> </b>D.<b> BC > AC > AB</b>


<i><b>C©u 2:</b></i> Bộ ba độ d i à đoạn thẳng n o sau đây có th l d i ba cà ạnh của một tam gi¸c ?
A. 5cm,8cm, 14cm C. 3cm, 1cm, 2cm


B. 2cm, 4cm, 3cm D. 2cm, 6cm, 3cm
<i><b>C©u 3:</b></i> Cho hình v bên.


Điền v o chà ổ trống (...) những kÝ hiệu thÝch hợp:


a) ...> MP v× MN l cà ạnh huyền trong tam gi¸c ...
b) Nếu QP > PN th× ... > ...



<i><b>Câu 4:</b></i> Cho hình vẽ bên với G l trà ọng tâm của tam gíac
MNP. Đẳng thức n o sau đây không đúng?à
A. GH


GM=
1


2 C.
MG
GH =3
B. MG


MH=
2


3 D.
GH
MH=


1
3


<i><b>Câu 5: </b></i> Hãy ghép đôi hai ý ở hai cột đểđược khẳng định đúng:
<i><b>Trong tam giác ABC</b></i>


a) Trùc tâm của 1 tam giác là


b) im cỏch u 3 đỉnh của một tam
giác là



c) Träng t©m cđa mét tam giác là


1.Giao im ca 3 ng phõn giỏc.
2. Giao điểm của 3 đờng trung tuyến.
3.Giao điểm của 3 đờng trung trực.
4.Giao điểm của 3 đờng cao.




<i><b>C©u 6:</b></i>Đa thức <b>P(x) = x2<sub> - 5x </sub></b><sub>cã c¸c</sub> <sub>nghi</sub>ệ<sub>m l : </sub>à


A. <b>0</b> B. <b>0;1</b> C.1<b>;5</b> D. <b>0;5</b>
<i><b>Câu 7:</b></i> Giá tr ca biu thức P = <i>x</i>2<i>y −</i>1<sub>2</sub>2xy2+2 <sub> t</sub>ạ<sub>i x =1 v y = -1 l :</sub>à à


A. <i>−</i>21


2 B.
1


2 C.-
1


2 D. 2
1
2


<i><b>C©u 8:</b></i> Đơn thức n o sau đây ng dng vi n thc -5x3<sub>y ?</sub>


A. -3x3<sub>y B. 2(xy)</sub>3<sub> C. </sub> <i><sub>−</sub></i>2



3yx(<i>− y</i>


2


) D. -3xy3<sub> </sub>


<i><b>C©u 9:</b></i> Cho hai đa thức: P = x2<sub> - y</sub>2<sub> +2 v Q = 4 + y</sub>à 2<sub> - 3x</sub>2<sub>. Hi</sub>ệ<sub>u P-Q b</sub>ằ<sub>ng:</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. 4x2<sub> + y</sub>2<sub> - 2 B. 2x</sub>2<sub> - 2 C. 2x</sub>2<sub> – 2y</sub>2<sub> -2 D.4x</sub>2<sub> – 2y</sub>2<sub> -2</sub>


<i><b>C©u10:</b></i> Bậc của đa thức M = x6<sub> + 7x</sub>2<sub>y</sub>5<sub> + y</sub>4<sub> - 7x</sub>2<sub>5</sub>2<sub> – 8 </sub><sub>l :</sub>à


A. 5 B. 7 C. 4 D. 6
<i><b>Ph</b></i>


<i><b> ầ</b><b> n 2</b><b> : T</b></i><b>Ự LUẬN(6 điểm)</b>
<i><b>C©u 11:</b></i> Cho c¸c đa thức <i>M</i>=2<i>x</i>2<i>−</i>4<i>x −</i>5<i>y</i>2+6 xy+7
<i><sub>N</sub></i>=<i>− x</i>2+5<i>y</i>2+8<i>x −</i>3


a) TÝnh <b>N+ M vµ M - N.</b>


b) TÝnh gi¸ trị của <b>M</b> tại <b>x = 1, y = -1</b>.


...
...
...
...
...
...


...
...
...
<i><b>Câu 12:</b></i> Cho góc nhn mOn. Trên hai cạnh Om v On là ấy hai điểm C v D sao cho OC = OD. à
Tia ph©n gi¸c của gãc mOn cắt CD tại H.


a) Chứng minh: OH  CD.


b) Gọi E l h×nh chià ếu của điểm C trªn Oy, F l giao à điểm của CE với OH.
Chứng minh DF Om.


c) Giả sử mOn = 600<sub>, OC = OD = 8cm. TÝnh </sub>độ<sub> d i c</sub>à <sub>a </sub><sub>o</sub><sub>n th</sub><sub>ng OF.</sub>


...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...


<b>áP áN Và BIU IM BàI KIM TRA HC Kì II</b>



<b>Môn : TO N 7</b>
<b>I.</b> <b>TRC NGHIM(4)</b>


- Mi câu tr li úng c 0,25, riêng câu 3 v câu 5 m i câu 1.
-Đáp án : C©u 1:C; C©u 2: B; C©u 3:a) MN, PMN


b) MQ > MN


C©u 4: C; C©u 5: a_4, b_3, c_2: D; C©u 6: D; C©u 7: B; C©u 8: A; C©u 9: D; C©u 10: D.
<b>II. TỰ LUẬN (6đ) </b>


<b>C©u</b><i><b> 11:</b></i> a) <b>M + N</b> = ( 2<i>x</i>2<i><sub>−</sub></i><sub>4</sub><i><sub>x −</sub></i><sub>5</sub><i><sub>y</sub></i>2


+6 xy+7 ) + ( <i>− x</i>2+5<i>y</i>2+8<i>x −</i>3 ) (0,25đ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

= 2<i>x</i>2<i><sub>−</sub></i><sub>4</sub><i><sub>x −</sub></i><sub>5</sub><i><sub>y</sub></i>2


+6 xy+7 <i>− x</i>2+5<i>y</i>2+8<i>x −</i>3 (0,25đ)


=<b> (2x2 <sub>- x</sub>2<sub>) + (- 4x+ 8x) + ( -5y</sub>2<sub> + 5y</sub>2<sub>) + 6xy + (7 </sub></b><sub>–</sub><b><sub> 3)</sub></b> <b><sub> </sub></b> <sub>(0,25</sub>đ<sub>)</sub>


=<b> x2<sub> + 4x + 6xy + 4</sub></b> <sub>(0,25</sub>đ<sub>)</sub>


b) Thay được x = 1, y = -1 v o Mà (0,5đ)


Tính đúng M = -6 (0,5đ)


<b>C©u 12:</b>



Vẽ hình , ghi GT v KL đúngà (0,5đ)


a. CM được OCH = ODH (0,5đ)
Suy ra OHD = OHC( cặp cạnh T.Ư) = 900<sub> suy ra </sub> <sub>OH </sub><sub></sub><sub> DC </sub> <sub>(1</sub>đ<sub>)</sub>


b. CM DFOC suy ra DFOm (1đ)


</div>

<!--links-->

×