Tải bản đầy đủ (.ppt) (18 trang)

Su dung ham de tinh toanT17

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (309.46 KB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CHÀO MỪNG QUÝ THẦY </b>


<b>CHÀO MỪNG QUÝ THẦY </b>



<b>CÔ ĐẾN DỰ GiỜ</b>


<b>CÔ ĐẾN DỰ GiỜ</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Kiểm tra bài cũ:</b>


<b>Kiểm tra bài cũ:</b>


<b>Cho bảng tính:</b>


<b>1. Hãy nêu các cách tính Tổng các giá trị </b>
<b>trong cột Điểm.</b>


<b>2. Áp dụng lập cơng thức tính Tổng cho các </b>
<b>giá trị trên?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Trả lời:</b>


<b>Trả lời:</b>


<b>?1,2 </b>Có thể thực hiện bằng 2 cách:
C1: Dùng giá trị cụ thể


=7+9+12


C2: Dùng địa chỉ ơ
=D5+D6+D7


<b>?3 </b>Cách 2. Vì khi nội dung trong ơ tính thay đổi


thì kết quả cũng được tự động tính tốn và


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>VD: Tính Tổng các giá trị từ ô A1 A1000.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 4</b>



<b>SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ </b>


<b>SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>1. Hàm trong chương trình bảng tính.</b>
<b>2. Cách sử dụng hàm.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>=(3+10+2)/3</b>



<b>=(A1+A2+A3)/3</b>



<b>=Average</b>

<b>(A1,A2,A3)</b>


<b>=Average</b>

<b>(3,10,2)</b>



<b>Em hãy lập công </b>
<b>Em hãy lập cơng </b>


<b>thức tính trung </b>
<b>thức tính trung </b>
<b>bình cộng của ba </b>
<b>bình cộng của ba </b>


<b>giá trị 3; 10; 2 lần </b>
<b>giá trị 3; 10; 2 lần </b>
<b>lượt nằm trong các </b>
<b>lượt nằm trong các </b>


<b>ô dưới đây?</b>
<b>ô dưới đây?</b>


<b>1. Hàm trong chương trình bảng tính:</b>


<b>1. Hàm trong chương trình bảng tính:</b>


<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>Ngồi các cơng thức trên chương trình bảng </b>
<b>Ngồi các cơng thức trên chương trình bảng </b>


<b>tính cịn có thể sử dụng hàm AVERAGE giúp </b>
<b>tính cịn có thể sử dụng hàm AVERAGE giúp </b>


<b>em tính trung bình cộng cho các giá trị trên.</b>
<b>em tính trung bình cộng cho các giá trị trên.</b>


<b>Vậy hàm </b>
<b>Vậy hàm </b>
<b>trong </b>
<b>trong </b>
<b>chương trình </b>
<b>chương trình </b>
<b>bảng tính là </b>


<b>bảng tính là </b>


<b>gì?</b>
<b>gì?</b>


<b><sub> Hàm là cơng thức được định nghĩa từ </sub></b>


<b>trước.</b>


<b><sub> Hàm được sử dụng để thực hiện tính tốn </sub></b>


<b>theo công thức với các giá trị dữ liệu cụ thể.</b>
<b>Ví dụ:</b>


<b> =Average (3,10,2)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>2. Cách sử dụng hàm:</b>


<b>2. Cách sử dụng hàm:</b>



- <sub>Các bước để nhập cơng thức vào ơ tính:</sub>


B1. Chọn ơ cần nhập công thức.
B2. Gõ <b>dấu =</b>


B3. Nhập công thức



B4. Nhấn Enter để kết thúc


<b>Em hãy nhắc lại </b>



<b>Em hãy nhắc lại </b>



<b>các bước nhập </b>



<b>các bước nhập </b>



<b>công thức vào </b>



<b>cơng thức vào </b>



<b>trong ơ tính?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>2. Cách sử dụng hàm:</b>


<b>2. Cách sử dụng hàm:</b>



<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>Để nhập hàm vào </b>
<b>Để nhập hàm vào </b>


<b>trong ơ tính em </b>
<b>trong ơ tính em </b>


<b>cần thực hiện </b>


<b>cần thực hiện </b>
<b>những bước nào?</b>
<b>những bước nào?</b>


B1. Chọn ô cần nhập hàm


B1. Chọn ô cần nhập hàm


B2. Gõ


B2. Gõ dấu =dấu =


B3. Nhập hàm theo đúng cú pháp


B3. Nhập hàm theo đúng cú pháp


B4. Nhấn phím Enter.


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>2. Cách sử dụng hàm:</b>


<b>2. Cách sử dụng hàm:</b>



<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


<b> Chú ý: Khi nhập hàm vào một ơ tính giống </b>
<b>như với cơng thức, dấu “=“ là kí tự bắt </b>


<b>buộc.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>a) Hàm tính tổng</b>


<b>Làm thế nào để </b>
<b>có tổng điểm của </b>


<b>từng học sinh?</b>
<b>Ta lần lượt cộng điểm tất </b>


<b>cả các môn học của từng </b>
<b>học sinh</b>


<b>3. Một số hàm trong chương trình bảng tính:</b>
<b>3. Một số hàm trong chương trình bảng tính:</b>
<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>



<b>Tên hàm: SUMTên hàm: SUM</b>


<b><sub>Cơng dụng: Tính tổng</sub><sub>Cơng dụng: </sub><sub>Tính tổng</sub></b>




 <b>Cú pháp: =SUM(a,b,c...)Cú pháp: =SUM(a,b,c...)</b>




 <b>Trong đó: các biến a,b,c là các số, địa chỉ ơ Trong đó: các biến a,b,c là các số, địa chỉ ô </b>


<b>hay địa chỉ của khối ô (có thể kết hợp cả 3 </b>


<b>hay địa chỉ của khối ơ (có thể kết hợp cả 3 </b>


<b>trong một công thức hàm). Số lượng các biến là </b>
<b>trong một công thức hàm). Số lượng các biến là </b>


<b>không hạn chế </b>
<b>khơng hạn chế </b>


<b>a) Hàm tính tổng</b>


<b>3. Một số hàm trong chương trình bảng tính:</b>
<b>3. Một số hàm trong chương trình bảng tính:</b>
<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Ví dụ: </b>
<b>Tính </b>
<b>tổng </b>
<b>điểm</b>


<b>=SUM(7,6,6,9,9,10)</b>


<b>Hoặc =SUM(C4,D4,E4,F4,G4,H4)</b>
<b>Hoặc =SUM(C4:H4)</b>


<b>47</b>


<b>a) Hàm tính tổng</b>


<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>



<b>Bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TỐN</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>VD: </b>


<b>VD: Lập cơng thức hàm Tính Tổng các <sub>Lập cơng thức hàm Tính Tổng các </sub></b>
<b>giá trị từ A1 </b>


<b>giá trị từ A1 </b><sub></sub><b> A1000 A1000</b>


<b>Giải:</b>


<b>Giải:</b>


<b>= </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>a) =sum(B1,B2,10);</b> <b>b)=SUM(C1;B2;7);</b>
<b>c) =SUM (D1,E2,1);</b> <b>d)=SUM(B1,B2,5);</b>


<b>BT 1: Cách nhập hàm nào sau đây không </b>


<b>BT 1: Cách nhập hàm nào sau đây khơng </b>


<b>đúng, vì sao?</b>


<b>đúng, vì sao?</b>


<b>BT 1: Cách nhập hàm nào sau đây không </b>


<b>BT 1: Cách nhập hàm nào sau đây khơng </b>



<b>đúng, vì sao?</b>


<b>đúng, vì sao?</b>


<b>Sai, vì sd dấu </b>
<b>chấm phẩy</b>


<b>sai vì chứa </b>
<b>dấu cách</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>BT 2: </b>
<b>BT 2: </b>


<b>Giả sử trong các ô A1, B1 lần lượt chức các số -4, 3. </b>
<b>Giả sử trong các ô A1, B1 lần lượt chức các số -4, 3. </b>
<b>Em hãy cho biết kết quả của các cơng thức tính sau:</b>
<b>Em hãy cho biết kết quả của các cơng thức tính sau:</b>


<b>BT 2: </b>
<b>BT 2: </b>


<b>Giả sử trong các ô A1, B1 lần lượt chức các số -4, 3. </b>
<b>Giả sử trong các ô A1, B1 lần lượt chức các số -4, 3. </b>
<b>Em hãy cho biết kết quả của các công thức tính sau:</b>
<b>Em hãy cho biết kết quả của các cơng thức tính sau:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>c) =sum(B3:E5) </b><b> 46 </b>


<b>b) =sum(B3,E3) </b><b> 26</b>



<b>a) =sum(B3,C3) </b><b> 17 </b>


<b>d) =sum(B3,C4:C5,D3,7) </b><b> 44 </b>


<b>BT 3: </b>


<b>BT 3: Chọn công thức và kết quả đúng Chọn công thức và kết quả đúng </b>
<b>trong các câu dưới đây:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>DẶN DÒ</b>



<b>DẶN DÒ</b>



- Học bài


<b> Làm bài tập trong sgk</b>
<b> Đọc bài đọc thêm</b>


<b> Xem trước bài thực hành</b>


- Học bài


<b> Làm bài tập trong sgk</b>
<b> Đọc bài đọc thêm</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×