Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (482.21 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>1. Các s li u thi t k</b><b>ố ệ</b></i> <i><b>ế ế</b><b>:</b></i>
- Lo i d m ch I căng trạ ầ ữ ước.
- B r ng xe ch y: 3x3.5 = 10.5mề ộ ạ
- B r ng l b hành: 2x1.5mề ộ ề ộ
- Kh c u: 3x3.5+2x1.5+2x0.25=14mổ ầ
- Chi u dài nh p tính tốn d m chính: L = 34 m.ề ị ầ
- S d m chính: 8 d m.ố ầ ầ
- Kho ng cách 2 d m chính: 1.75 m.ả ầ
- S d m ngang: 6 d m.ố ầ ầ
- Kho ng cch 2 d m ngang: 6.8 mả ầ
- Kho ng cách 2 tr lan can: 2m. ả ụ
<i><b>2. Ph</b><b>ươ</b><b>ng pháp thi t k</b><b>ế ế</b><b>:</b></i>
- B n m t c u tính theo s đ b n h ng và s đ b n ki u d m liên t c kêả ặ ầ ơ ồ ả ẫ ơ ồ ả ể ầ ụ
trên các d m ch .ầ ủ
- D m ngang: Tính nh d m ngang liên t c có g i là các d m chính.ầ ư ầ ụ ố ầ
- D m chính: Tính nh d m gi n đ n. Ti t di n d m không thay đ i, kho ngầ ư ầ ả ơ ế ệ ầ ổ ả
cách gi a 2 d m chính là: 1.75 m. Có t t c 8 d m chính (2 d m biên, 6 d mữ ầ ấ ả ầ ầ ầ
gi a)ữ
- Ki m toán.ể
<i><b>3. V t li u dùng trong thi công</b><b>ậ ệ</b></i> <i><b>: </b></i>
- Thanh và c t lan can (ph n thép):ộ ầ
Thép CT3: fy =240 MPa
5 3
s 7.85 10 N / mm−
γ =
- L b hành, lan can:ề ộ
Bêtông: fc' =30 MPa
-5 3
c 2.5 10 N / mm
γ =
Thép AII: fy=280 MPa
5 3
s 7.85 10 N / mm−
γ =
- D m chính, d m ngang:ầ ầ
Bê tơng:
=
'
c
f 50 MPa
5 3
c 2.5 10 N / mm−
γ =
Thép AII: fy=280 MPa
5 3
s 7.85 10 N / mm
−
γ =
- Cáp D. .L đƯ ường kính danh đ nh 12.7 mm có:ị
= 2
ps
A 98,71 mm <sub> </sub>
=
pu
f 1860 MPa
<i><b>4. S b ch n kích th</b><b>ơ ộ</b></i> <i><b>ọ</b></i> <i><b>ướ ơ ả</b><b>c c b n m t c t ngang c u</b><b>ặ ắ</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>:</b></i>
250
3
0
0
3
5
07
0
1500
10500
14000
2
0
0
8
5
0
Trong đó:
a = 1,5m chi u dài tính toán c a thanh n p ngangề ủ ẹ
H = 3m chi u cao l p đ bêtông trong 4hề ớ ổ
l = 1,5m chi u dài nh hề ả ưởng do t m ván gây lên n p ngang.ấ ẹ
- Th vào công th c trên, ta tính đế ứ ược mơmen u n do ti t di n ngang nh sau: ố ế ệ ư
qđ − <sub>=</sub> − <sub>=</sub>
= Tm
- L c kéo trong thanh n p ngang:ự ẹ
B là b r ng tr , ch n B = 4,5 mề ộ ụ ọ
- Thay vào ta tính đượ ực l c kéo trong thanh n p nh sau: ẹ ư
qđ − <sub>=</sub> − <sub>=</sub>
=
- Ch n thanh thép n p là thanh thép góc L100x100x10 có:ọ ẹ
F = 19,20 cm2<sub> J = 179 cm</sub>4<sub> W = 58,69 cm</sub>3
- Công th c ki m tra: ứ ể
2
cm
/
KG
1900
R
W
M
F
S<sub>+</sub> <sub>≤</sub> <sub>=</sub>
=
σ
- Th các giá tr v a tính tốn đế ị ừ ượ ởc trên vào công th c ki m tra ta đứ ể ược:
2
2
2
6
4
cm
/
KG
1900
R
cm
/
KG
23
,
1897
m
/
T
3
,
18972
10
.
0833
,
<b>8.5 TÍNH THANH GI NG: Ằ</b>
- Thanh gi ng ch u l c đằ ị ự ược xác đ nh theo công th c: ị ứ
T = Fal.qttqđ
Trong đó:
Fal = 1,5.1,5 = 2,25 m2 là di n truy n t i c a ván khuôn lên thanh gi ng.ệ ề ả ủ ằ
qtt
qđ = 2,6 t/m2
T = Fal.qttqđ = 2,25.2,6 = 5,85 T
- Thanh gi ng là thanh ch u kéo đúng tâm, v y ta ch n thanh thép Þ20 làm thanh gi ng.ằ ị ậ ọ ằ
- Công th c ki m tra đ b n: ứ ể ộ ề
F
T
- Di n tích thanh gi ng: F = 3,14 cmệ ằ 2
- T đó suy ra ừ 2
3
cm
/
KG
1900
cm
/
KG
1863
14
,
3
10
.
85
,
5
F
T <sub>=</sub> <sub>=</sub> <sub>≤</sub> <sub>σ</sub> <sub>=</sub>
=
σ
<i><b>K t lu n: Thanh đ m b o yêu c u ch u l c.</b><b>ế</b></i> <i><b>ậ</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ị ự</b></i>