Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Bài tập mạch điện tử - Chương 9-10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.67 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI T P CU I CH</b>

<b>Ậ</b>

<b>Ố</b>

<b>ƯƠ</b>

<b>NG IV</b>



<b>******</b>


<b> Bài 1</b>:<b> </b>Cho m ch đi n nh hình 4.24ạ ệ ư
a/ Xác đ nh Aị VNL, Zi, Z0


b/ V m ch tẽ ạ ương đương 2 c ng v i các thơng s tính câu a.ổ ớ ố ở


c/ Tính đ l i đi n th Aộ ợ ệ ế V=v0/vi b ng cách dùng ki u m u 2 c ng.ằ ể ẫ ổ
d/ Xác đ nh đ l i dòng đi n Aị ộ ợ ệ i=i0/ii


e/ Xác đ nh Aị V, Zi, Z0 b ng cách dùng ki u m u rằ ể ẫ e và so sánh k t qu v i ph n trên.ế ả ớ ầ


<b> </b>


<b> Bài 2</b>:<b> </b> Cho m ch đi n hình 4.25ạ ệ




a/ Xác đ nh Aị VNL, Zi, Z0


b/ V m ch tẽ ạ ương 2 c ng v i các thông s đổ ớ ố ược tính câu a.ở


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

d/ Thay RS =1k, xác đ nh Aị V và AVS. Khi RS tăng AV và AVS thay đ i nh thổ ư ế
nào?


e/ Thay RS=1k, xác đ nh Aị VNL, Zi, Z0. Các thông s này thay đ i ra sao khi Rố ổ S
tăng.


f/ Thay RL=5.6k.Xác đ nh Aị V và AVS. Khi RL tăng AV và AVS thay đ i nh thổ ư ế


nào? (RS v n là 0.6k).ẫ


<b>Bài 3</b>:<b> </b> Cho m ch đi n hình 4.26ạ ệ


a/ Xác đ nh Aị VNL, Zi, Z0.


b/ V m ch tẽ ạ ương đương 2 c ng v i các thơng s tính đổ ớ ố ượ ởc câu a.


c/ Xác d nh Aị V và AVS.


d/ Thay RL=4.7k. Tìm l i Aạ V, AVS. Nh n xét?ậ


e/ Thay RSig =1k (v i Rớ L=4.7k). tìm l i Aạ V và AVS. Nh n xét?ậ


f/ Thay RL=4.7k, RSig=1k. Tìm l i Zạ i, Z0. Nh n xét?ậ




<i><b>BÀI T P CU I CH</b></i>

<i><b>Ậ</b></i>

<i><b>Ố</b></i>

<i><b>ƯƠ</b></i>

<i><b>NG V</b></i>


<b>*********</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Cwi = 5pF, Cw0 = 8pF, Cbc = 12pF, Cbe = 40pF, Cce = 8pF
a/ Xác đ nhị re


b/ Tìm AV(mid) =v0/vi
c/ Tính Zi


d/ Tìm AVS = v0/vS
e/ Xác đ nhị fLS, fLe, fLE



f/ Xác đ nhị t nầ số c tắ th pấ
g/ Vẽ đáp ngứ t nầ số


<b>Bài</b>


<b> 2: </b> V iớ m chạ đi nệ và các thông số c aủ bài 1:
a/Xác đ nhị fHi và fH0


b/ Cho Cb’e = Cbe; Cb’c = Cbc. Tìm f<sub>β</sub> và fT


c/ Xác d nhị t nầ số c tắ cao và vẽ đáp ngứ t nầ số.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>



<b> Bài 4: </b>L pậ l iạ các câu h iỏ bài 2 cho m chạ đi nệ và các thông số c aủ bài 3.


<b> Bài 5 : </b>Cho m chạ đi nệ hình 5.35
a/ Xác đ nhị VGS và IDQ
b/ Tìm gm0 và gm


c/ Tinh AV = v0/vi ởt nầ số gi aữ
d/ Xác đ nhị Zi


e/ Tính AVS = v0/vS
f/ Xác đ nhị fLG, fLC, fLS
g/ Xác đ nhị fHi và fH0
i/ Vẽ đáp ngứ t nầ số.


Cho bi tế: VGS(off) =-6v, CWi = 3pF, Cdg = 4pF, IDSS = 6mA, Cw0 = 5pF, CgS = 6pF,


rd = ∞, CdS = 1pF




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Cho bi tế: IDSS = 10mA, VGS(off) =-6v, rd = ∞, CWi=4pF, CW0 = 6pF, Cgd = 8pF,
Cgs=12pF, CdS = 3pF




<b>BÀI T P CU I CH</b>

<b>Ậ</b>

<b>Ố</b>

<b>ƯƠ</b>

<b>NG VIII</b>



<b>******</b>


<b>Bài 1</b>: <b> </b>a/ Cho m ch đi n nh hình v . Tìm đi n th xoay chi u vạ ệ ư ẽ ệ ế ề i (theo vS và vf). Giả
s m ch khu ch đ i đ o có đi n tr vào vô h n vàử ạ ế ạ ả ệ ở ạ




Transistor có các thông s ốβ=100; phân c c v i Iự ớ C = 1.3mA


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>




<b>Bài 5: </b>Transistor trong m ch có các thơng s ạ ốβ=100; phân c c v i Iự ớ C=1.3mA. Tính:




<b> Bài 6:</b> Transistor trong m ch có các thơng s ạ ốβ=100, phân c c v i Iự ớ C=1.3mA.
a/ V i Rớ E = 0. Xác đ nh:ị



RMf = V0/IS; AVf=V0/VS, trong đó IS=VS/RS
Rif, R’0f


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>

<!--links-->

×