Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đồ án tốt nghiệp - Chương IV - Tính toán trụ cầu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.79 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CH</b>

<b>ƯƠ</b>

<b>NG IV</b>



<b>TÍNH TỐN TR C U</b>

<b>Ụ Ầ</b>


<b>4.1 GI I THI U CHUNG.Ớ</b> <b>Ệ</b>


<b>4.1.1 S li u chung.ố ệ</b>


Tên tr tính tốn: Tr T1ụ ụ


Quy trình tính tốn: Theo tiêu chu n 22 TCN - 272 – 05ẩ
Tính tốn móng c c: TCXD 205:1998ọ


<b>4.1.2 S li u k t c u ph n trên.ố ệ</b> <b>ế ấ</b> <b>ầ</b>


- S lố ượng d mầ N = 6 d mầ
- Kho ng cách các d mả ầ S = 1.93 m
- Chi u dài th c tề ự ế L = 37 m
- Chi u dài tính tốn ề Ltt = 36.3 m


- T ng b r ng c uổ ề ộ ầ B = 11.5 m
- B r ng m t đề ộ ặ ường (gi a hai mép trong lan can) Bs= 8 mữ
- B r ng l ngề ộ ề ười đi Bbh = 1.5 m


- S lố ượng l b hànhề ộ nsw = 2.0


- Chi u cao g đ lan canề ờ ỡ Hg = 0.6 m


- Chi u cao lan canề Hlc = 0.77 m


- Chi u cao d m Super Teeề ầ h = 1.8m
- Chi u d y b n m t c uề ầ ả ặ ầ hf = 0.2m



- B r ng b n m t c uề ộ ả ặ ầ bs = 11.5m


- Kho ng cách t tim g i đ n tim trả ừ ố ế ụ Lc = 1.2m


- L p ph m t c uớ ủ ặ ầ Bêtông asphalt t1 = 0.075m


- Kích thước b kê g i( l y trung bình): ệ ố ấ Chi u dàiề a = 0.8 m


Chi u r ng b = 0.55 m ề ộ
Chi u caoề c = 0.125 m
- G i c u: ố ầ Chi u dàiề a' = 0.45 m


Chi u r ng b' = 0.35 mề ộ
Chi u caoề c' = 0.075 m
- S làn xe thi t k ố ế ế n = 2 làn


- H s làn xeệ ố m = 1
- H s xung kích ệ ố IM = 0.25


- Kh i lố ượng riêng c a bêtông trủ ụ gc = 2500kG/m3


gc = 24.5KN/m3


- Kh i lố ượng riêng c a nủ ước gw = 10KN/m3


4.1.3 <b> S li u v trố ệ</b> <b>ề ụ</b>


<b>4.1.3.1 Kích thước tr và cao đ c b nụ</b> <b>ộ ơ ả</b>



Lo i trạ ụ Tr đ c BTCTụ ặ


Lo i c cạ ọ khoan nh i d = 1 mồ


S c c trong móngố ọ n c c =ọ 6 C cọ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Cao đ đ nh b móngộ ỉ ệ E2 = -0.900 m


Cao đ đáy b móngộ ệ E3 = -2.900 m


Cao đ m c nộ ự ước cao nh t ấ MNCN = +1.100 m
Cao đ m c nộ ứ ước th p nh t ấ ấ MNTN = -0.400 m
Cao đ m c nộ ự ước thông thuy nề MNTT = +0.100 m


Cao đ MĐTNộ Ed = +2.891 m


b1= 5 m b'1= 8 mm h1= 2 m


b2= 1 m b'2= 4.4 mm h2= 7.606 m


b2a= 0.2 m b'2a= 0.3 mm h3= 0.8 m


b3= 1.6 m b'3= 11.5 mm h4= 1.1 m


b3a= 0.8 m b'4= 0.4 mm h5= 0.2 m


<b>Kích thước trụ</b>


h1



h0


h2


a


h2


b


h3


+h


4


Hg


cHl


c


h5


E3


E1
E2


E4


E5


b'4
b'5


h4


h3


b'3


b'2a
b'2


b'2a


b'1
b1


b2a
b2
b2a


b3a
b3
b3a


h1


h2



h3


h4


<b>4.1.3.2 Thân trụ</b>


Di n tích m t c tệ ặ ắ


A<sub>2</sub> =

(

b<sub>2</sub>+ 2b<sub>2a</sub>

)

(

b'<sub>2</sub>+ 2b'<sub>2a</sub>

)

−2b<sub>2a</sub>⋅b'<sub>2a</sub>= (1 2 0.2+ × )×(4.4 2 0.3+ × )−2 0.2× ×0.3


6.88


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

b2a=0.3 b2=4.4 b2a=0.3


c2


a=


0.


2c


2a


=0


.2


c2



=1


.4


X
Y


<b>4.1.3.3 B móngệ</b>


Di n tích m t c t:ệ ặ ắ


A<sub>1</sub> = b<sub>1</sub>×b'<sub>1</sub> = 5 8× = 40.0= 40.0 <sub>m</sub>2


Chi u cao b móng: hề ệ 3 = 2 m


b3=8m


c3


=5


m


<b>4.2 CÁC LO I T I TR NG TÁC D NG LÊN TRẠ</b> <b>Ả</b> <b>Ọ</b> <b>Ụ</b> <b>Ụ</b>


<b>4.2.1 Tĩnh t iả</b>


4.2.1.1 <b>Tĩnh t i c a k t c u ph n trên + thi t b ph (DC)ả ủ</b> <b>ế ấ</b> <b>ầ</b> <b>ế ị</b> <b>ụ</b>



ph n tính tốn d m đã tính tĩnh t i tác d ng lên d m ch giai đo n sau


Ở ầ ầ ả ụ ầ ủ ở ạ


khi đ b n m t c u:ổ ả ặ ầ


D m gi a:ầ ữ DC<sub>g</sub> = 30.469 kN/m DW<sub>g</sub> = 3.45 kN/m
D m biên:ầ DC<sub>b</sub> = 37.289 kN/m DW<sub>b</sub> = 0.61 kN/m
1 Kg = 0.00981 kN


T ng tĩnh t i DC:ổ ả DC = (4 DCg + 2 DCb) L = 7268.798 KN
T ng tĩnh t i DW:ổ ả DW = (4 DWg + 2 DWb) L = 555.74 KN
Momen: My = Rt Lc - Rf Lc


R<sub>t</sub> DC


2


DW
2


+ 7268.798


2


555.74
2
+


= = 3912.269= 3912.269



= kN


R<sub>f</sub> = R<sub>t</sub>


L<sub>c</sub> = 1.2 m - kho ng cách t tim đ n g i trả ừ ế ố ụ


M<sub>y</sub> = R<sub>t</sub>×L<sub>c</sub>−R<sub>f</sub>×L<sub>c</sub>= 0 N


<b>4.2.1.2</b> <b>Tĩnh t i c a k t c u ph n dả ủ</b> <b>ế ấ</b> <b>ầ</b> <b>ưới</b>
Công th c chung đ xác đ nh tĩnh t i là ứ ể ị ả
Pi =Vi gi


Pi : tr ng lọ ượng cu c u ki n (kN)ả ấ ệ
Vi : th tích các c u ki n (mể ấ ệ 3<sub>)</sub>


gi: tr ng lọ ượng riêng cu c u ki n, 24.5ả ấ ệ kN/m3


- Do b móngệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

- Do thân tr : ụ


P<sub>d_tu</sub> = A<sub>2</sub>×h<sub>2</sub>×γ <sub>c</sub> = 6.88 7.606× ×24.5= 1282.07 kN


- Do xà mũ:


P<sub>d_xm</sub>=

(

b<sub>3</sub>+ 2 b× <sub>3a</sub>

)

× b'<sub>3</sub>×h<sub>3</sub>× γ<sub>c</sub> = (1.6 2 0.8+ × ) 11.5× × 0.8×24.5= 721.28 kN


- Do đ nh tr :ỉ ụ



P<sub>d_dt</sub>=

(

b<sub>3</sub>×b'<sub>3</sub>×h<sub>3</sub>

)

×γ<sub>c</sub> = 1.6 11.5× ×0.8×24.5= 360.64 kN


- Do đá kê g i:ố


P<sub>d_kg</sub> = 2×(a b× ×c)×n×γ<sub>c</sub> = 2×(0.8 0.55× ×0.125)×6×24.5= 16.17 kN


- Do tường che:


P<sub>d_tc</sub> = 4×

(

b<sub>3a</sub>×b'<sub>4</sub>×h<sub>3</sub>

)

= 4×(0.8 0.4× ×0.8) = 1.024kN


- T ng c ng tĩnh t i ph n dổ ộ ả ầ ưới:


P<sub>d</sub> = P<sub>d_bt</sub>+P<sub>d_tu</sub>+ P<sub>d_xm</sub>+ P<sub>d_dt</sub>+ P<sub>d_kg</sub>+ P<sub>d_tc</sub> = 4341.18 kN


<b>4.2.2 Ho t t i (LL)ạ ả</b>


<b>4.2.2.1 Đ t xe trên 2 nh p (đi u 3.6.1.3.1)ặ</b> <b>ị</b> <b>ề</b>


850
1700


1.0


15


1 <sub>1.0</sub>15 1


145
145
35


145
145
35


4300
4300
15000
4300
4300


y1 y2 y3 y4 y5 y6


0.0


15 11


0


11


0


y7


Tải trọng làn


a=350
36300


1.2



Tung đ độ ường nh hả ưởng t i v trí đ u d mạ ị ầ ầ
y = (Ltt + a)/Ltt = 1.015


y' = a/Ltt = - 0.015


Lc - kho ng cách t tim g i tr đ n tim tr 1.2 mả ừ ố ụ ế ụ
Ltt - chi u dài nh p tính tốn = 36.3 mề ị


a - kho ng cách t đ u d m đ n tim g i, a = 0.35 mả ừ ầ ầ ế ố
x - kho ng cách t tim g i ph i đ n tr c 35 c a xe th haiả ừ ố ả ế ụ ủ ứ


x = 15 - 1.7 – 0.35 = 12.8 m
Di n tích đệ ường nh hả ưởng:


w = y (Ltt + a)+1.7 1 - a y'
Ph n l c R:ả ự


R = P yi nlan m


Trong đó:


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

yi - tung đ độ ường nh hả ưởng tương ngứ
nlan - s làn, nlan = 2ố


m - h s làn, m = 1ệ ố


N - l c d c tác d ng xu ng trự ọ ụ ố ụ
Rt - ph n l c g i trái (kN)ả ự ố
Rp - ph n l c g i ph i (kN)ả ự ố ả



Mx - momen quanh tr c x do l c d c (kN.m)ụ ự ọ
Đ i v i Rt, Rf: My = Rố ớ Lc = R 1.2


- Nh ph n tính tốn d m ch , ta có đư ầ ở ầ ủ ược giá tr đị ường nh hả ưởng l c c t sau:ự ắ


y<sub>1</sub> = 0.773 y<sub>2</sub> = 0.891 y<sub>3</sub> = 0.965


y<sub>4</sub> = 0.977 y<sub>5</sub> = 0.596 y<sub>6</sub> = 0.586


y<sub>7</sub> = 0.478 y<sub>8</sub> = 0.360


- T i tr ng gây ra bên trái tr c và bên ph i do xe 3 tr c thi t k :ả ọ ụ ả ụ ế ế


P<sub>t_3t</sub> = 35 y× <sub>1</sub>+ 145 y×

(

<sub>2</sub>+ y<sub>4</sub>

)

= 35 0.773× + 145 0.891 0.977×( + ) = 297.915kN


P<sub>p_3t</sub>= 35 y× <sub>5</sub>+ 145 y×

(

<sub>7</sub>+ y<sub>8</sub>

)

= 35 0.596× + 145 0.478 0.360×( + ) = 142.37 kN


- T i tr ng gây ra bên trái tr c và bên ph i do xe 2 tr c thi t k :ả ọ ụ ả ụ ế ế


P<sub>t_2t</sub> = 35 y× <sub>3</sub>+ 145 y× <sub>4</sub> = 35 0.965× +145 0.977× = 175.44 kN


P<sub>p_2t</sub>= 35 y× <sub>5</sub>+ 145 y× <sub>6</sub> = 35 0.596× + 145 0.586× = 105.83kN


- T i tr ng do xe thi t k gây ra:ả ọ ế ế


P<sub>t</sub> = max P

(

<sub>t_3t</sub>, P<sub>t_2t</sub>

)

= 297.915 kN


P<sub>p</sub> = max P

(

<sub>p_3t</sub>, P<sub>p_2t</sub>

)

= 142.37kN



<b>4.2.2.2</b> <b>Do t i tr ng làn:ả</b> <b>ọ</b>


T i tr ng làn là t i tr ng phân b d c d m b r ng 3m, ả ọ ả ọ ố ọ ầ ề ộ
đ l n ộ ớ q<sub>lan</sub> = 9.3 kN/m


P<sub>lan</sub> = q<sub>lan</sub>×(2L + 2) = 9.3 2 37×( × + 2) = 706.8 kN


<b>4.2.2.3</b> <b>T i tr ng ngả</b> <b>ọ</b> <b>ười đi (PL)</b>


<b>4.2.2.3.1 Trường h p ngợ</b> <b>ười đi trên c 2 l trên c hai nh pả</b> <b>ề</b> <b>ả</b> <b>ị</b>


T i tr ng tiêu chu n ngả ọ ẩ ười đi b : q = 3 KN/mộ 2


B r ng đề ộ ường người đi bộ : Bbh = 1.5 m
Ph n l c g i do ngả ự ố ười đi b : ộ


P<sub>PLt_22</sub> PPL×nK×L
2


4.5 2× ×37


2


= = 166.5


= kN


P<sub>PLp_22</sub> PPL×nK×L
2



4.5 2× ×37


2


= = 166.5


= kN


<b>4.2.2.3.2 Trường h p ngợ</b> <b>ười đi trên c hai l trên 1 nh p tráiả</b> <b>ề</b> <b>ị</b>


T i tr ng tiêu chu n ngả ọ ẩ ười đi b :ộ q = 3 KN/m2


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

f<sub>s</sub> Mx


I<sub>cr</sub>×

(

ds−x

)

×n


1.93283e9


1.69791e11×(1320.0 209.8− )×6.793


= = 85.85


= N/mm2


Đi u ki n h n ch m r ng v t n t:ề ệ ạ ế ở ộ ế ứ


f<sub>s</sub>≤ f<sub>smax</sub> = <sub>3</sub> Z


d<sub>c</sub>×A



0.6 f× <sub>y</sub>




trong đó


d<sub>c</sub>: chi u cao tính t th ch u kéo xa nh t đ n tim thanh g n nh t ề ừ ớ ị ấ ế ầ ấ d<sub>c</sub>= 80 > 50
=> Ch n ọ d<sub>c</sub> = 50 mm


A: di n tích bêtơng ch u kéo 1 thanh thép (có ệ ị a<sub>t</sub> = 41 thanh)


A 2d<sub>c</sub> b


a<sub>t</sub>


× 2 50× 4914.0


41







×


= = 11985.0


= <sub>mm</sub>2



=> fsmax


Z


3


d<sub>c</sub>×A


23000


3


50 11985.0×


= = 272.8


= <sub> N/mm2 > </sub><sub>f</sub><sub>s</sub><sub>=</sub> <sub>85.85</sub><sub> N/</sub><sub>mm</sub>2


0.6 f× <sub>y</sub> = 0.6 420× = 252.0<sub> N/mm2 > </sub>f<sub>s</sub>= 85.85<sub>N/</sub><sub>mm</sub>2


V y đi u ki n h n ch tho mãn. => Thân tr không n t theo phậ ề ệ ạ ế ả ụ ứ ương X
<b>4.4.3.3.2 Theo phương Y:</b>


Ti t di n xét là hình ch nh t có chi u r ng h và chi u cao b ế ệ ữ ậ ề ộ ề


d<sub>s</sub> = b d− <sub>c</sub> = 4914.0 80− = 4834.0 mm


A<sub>s</sub>= 18472.6<sub>mm</sub>2


- Xác đ nh v trí tr c trung hồ tính t mép dị ị ụ ừ ướ ủi c a m t c t :ặ ắ



x n A× s


h 1


2 d× <sub>s</sub>×h


n A× <sub>s</sub>


+ −2














× 6.793 18472.6×


1400.0 1


2 4834.0× ×1400.0


6.793 18472.6×


( )


+ −2









×
=
=
755.933


= <sub> mm</sub>


Tính mơmen qn tính n t (t c là mơmen qn tính cho ti t di n đã b đi ph nứ ứ ế ệ ỏ ầ
n t):ứ


I<sub>cr</sub> h x


3


×


3 n As

(

ds−x

)



2


×
×
+
=


1400.0 755.933× 3



3 6.793 18472.6 4834.0 755.933( − )
2


×


 


×
+


= =2.2885 10× 12 mm4


ng su t trung bình l y t i tâm nhóm c t thép :


Ứ ấ ấ ạ ố


f<sub>s</sub> My


I<sub>cr</sub>×

(

ds−x

)

×n


2.10718e9


2.2885e12×(4834.0 755.933− )×6.793


= = 25.51


= N/mm2


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

f<sub>s</sub>≤ f<sub>smax</sub> = <sub>3</sub> Z



d<sub>c</sub>×A


0.6 f× <sub>y</sub>




trong đó


d<sub>c</sub><sub>: chi u cao tính t th ch u kéo xa nh t đ n tim thanh g n nh t</sub><sub>ề</sub> <sub>ừ ớ</sub> <sub>ị</sub> <sub>ấ ế</sub> <sub>ầ</sub> <sub>ấ</sub>
d<sub>c</sub>= 80 > 50 => Ch n ọ d<sub>c</sub> = 50 mm


A: di n tích bêtơng ch u kéo 1 thanh thép (có ệ ị a<sub>t</sub> = 7 thanh)


A 2d<sub>c</sub> b


a<sub>t</sub>


× 2 50× 4914.0


7










×



= = 70200.0


= <sub>mm</sub>2


=> fsmax


Z
3


d<sub>c</sub>×A


23000
3


50 70200.0×


= = 151.3


= <sub> N/</sub>


mm2 > fs= 25.51 N/<sub>mm</sub>2


0.6 f× <sub>y</sub> = 0.6 420× = 252.0<sub> N/mm2 > </sub>f<sub>s</sub>= 25.51<sub>N/</sub><sub>mm</sub>2


</div>

<!--links-->

×