Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.42 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
A. M i hàn?ố
B. Vùng nh hả ưởng nhi t?ệ
C. Vùng kim lo i c b n li n k ?ạ ơ ả ề ề
<b>C u 2.ấ</b> <b>T th hàn PA là:ư ế</b>
C. Hàn leo
D. Hàn m i hàn ngangố ?
<b>Câu 3. T th hàn PF là:ư ế</b>
A. Hàn s pấ
B. Hàn ng aử
<b>Câu 4. Khi c n dòng đi n ầ</b> <b>ệ</b> <b>hàn m t chi u taộ</b> <b>ề</b>
A. Bi n áp hànế
B. Ch nh l u hànỉ ư
C. Máy phát hàn
<b>Câu 5. Đ c tuy n c a ngu n đi n hàn làặ</b> <b>ế</b> <b>ủ</b> <b>ồ</b> <b>ệ</b> <b> : </b>
đi n hànệ (*)
đi n lệ ưới
C. Quan h gi a dòng đi n hàn và đi n ápệ ữ ệ ệ
gi a hai c c đ u ra c a máy hànữ ự ầ ủ
D. Quan h gi a đi n áp đ u vào và dòngệ ữ ệ ầ
đi n đ u ra c a máy hànệ ầ ủ ?
<b>Câu 6. Máy hàn Inverter (bi n t n) có th choế ầ</b> <b>ể</b>
<b>ta dòng đi n hànệ</b> <b> :</b>
v i n m b ng Thyristorớ ắ ằ ?
<b>Câu 7. Chu kỳ t i c a ngu n đi n hàn làả ủ</b> <b>ồ</b> <b>ệ</b> <b> :</b>
đ nhị
B. T l ph n trăm c a kho ng th i gian màỷ ệ ầ ủ ả ờ
ngu n đi n hàn ch u t i t i m t cồ ệ ị ả ạ ộ ường độ
nh t đ nh trong vòng 20 phút.ấ ị
D. T l ph n trăm c a kho ng th i gianỷ ệ ầ ủ ả ờ
đóng ngu n đi n hàn và th i gian nghồ ệ ờ ỉ
hàn ?
<b>Câu 8. H s công su t c a ngu n đi n hànệ ố</b> <b>ấ ủ</b> <b>ồ</b> <b>ệ</b>
<b>tính b ng: ằ</b>
danh đ nh và giá tr công su t nh n đị ị ấ ậ ược
t lừ ưới đi nệ ?(*)
D. Ý ki n khácế
<b>Câu 9. Hàn h quang tay có đ c đi mồ</b> <b>ặ</b> <b>ể</b> <b> :</b>
A. Năng su t caoấ
B. Thành ph n m i hàn đ ng đ uầ ố ồ ề
gian(*)
<b>Câu 10. H quang hàn b th i l ch là doồ</b> <b>ị ổ ệ</b> <b> :</b>
A. Hàn b ng dòng xoay chi uằ ề
C. T trừ ường phân b không đ ng đ uố ồ ề
<b>Câu 11. Đ kh c ph c hi n tể</b> <b>ắ</b> <b>ụ</b> <b>ệ ượng th i l chổ ệ</b>
<b>h quangồ</b> <b> ta c n:ầ</b>
<b>Câu 12. Năng su t c a quá trình hàn đấ ủ</b> <b>ược tính</b>
<b>b ngằ</b> <b> :</b>
D. G/(I.to)
<b>Câu 13. Ch n ngu n đi n hàn cho hàn họ</b> <b>ồ</b> <b>ệ</b> <b>ồ </b>
<b>quang tay ph thu c ch y u vàoụ</b> <b>ộ</b> <b>ủ ế</b> <b> :</b>
<b>Câu 14. Các cơng th c nào sau đây dùng đứ</b> <b>ể </b>
<b>tính cường đ dòng đi n hàn khi hàn h quangộ</b> <b>ệ</b> <b>ồ</b>
<b>tay:</b>
<b>Câu 15. Hàn h quang dồ</b> <b>ướ ới l p thu c cònố</b>
<b>được g i là:ọ</b>
A. Hàn h quang hồ ở
C. Hàn SAW
D. C 3 cách g i trênả ọ
<b>Câu 16. Đ c đi m c a hàn h quang dặ</b> <b>ể</b> <b>ủ</b> <b>ồ</b> <b>ướ ới l p</b>
<b>thu c là:ố</b>
B. Hàn đượ ở ọ ư ếc m i t th trong khơng gian
C. Địi h i k năng c a ngỏ ỹ ủ ười th hàn caoợ
<b>Câu 17. Dòng đi n hàn dùng cho hàn h quangệ</b> <b>ồ</b>
<b>dướ ới l p thu c là dòng:ố</b>
<b>Câu 18. Các ngu n đi n hàn dùng cho hànồ</b> <b>ệ</b>
<b>dướ ới l p thu c đố</b> <b>ược thi t k đ làm vi c ế ế ể</b> <b>ệ ở </b>
<b>chu kỳ t i:ả</b>
<b>Câu 19. Thành ph n hoá h c c a kim lo i m iầ</b> <b>ọ ủ</b> <b>ạ</b> <b>ố</b>
<b>hàn b nh hị ả</b> <b>ưởng b i:ở</b>
C. Khí b o vả ệ
D. C 3 lo i trên?ả ạ
<b>Câu 20. Thu c hàn g m có đ c đi m:ố</b> <b>ố</b> <b>ặ</b> <b>ể</b>
A. Đ ng nh t v m t hoá hocồ ấ ề ặ
B. Khơng hút mẩ
D. Có đ nh t cao nhi t đ cao?ộ ớ ở ệ ộ
<b>Câu 21. Lo i đạ ường kính dây hàn nào dưới</b>
<b>đây có th dùng cho hàn h quang dể</b> <b>ồ</b> <b>ướ ới l p</b>
<b>thu c”ố</b>
<b>Câu 22. Câu nào dưới đây đúng:</b>
A. Vônfram được dùng làm đi n c c khơngệ ự
nóng ch y khi hàn dùng khí b o v làả ả ệ
CO2
nóng ch y khi hàn TIG(*)ả
nóng ch y khi hàn dùng khí b o v là kh íả ả ệ
tr (*)ơ
D. Vơnfram được dùng làm đi n c c nóngệ ự
ch y khi hàn MIG?ả
<b>Câu 23. Câu nào dưới đây đúng:</b>
A. MIG là hàn h quang trong mơi trồ ường khí
b o v là CO2ả ệ
B. MAG là hàn h quang trong mơi trồ ường
khí b o v là Arả ệ
C. CO2 được dùng làm khí b o v khi hànả ệ
thép khơng gỉ
hàn thép trong đóng tàu?(*)
<b>Câu 24. Câu nào dưới đây sai:</b>
TIG(*)
B. Có th dùng dịng xoay chi u đ hàn MIGể ề ể
C. Khi hàn MAG súng hàn (m hàn) ph i n iỏ ả ố
v i c c dớ ự ương
D. Hàn TIG nh t thi t ph i dùng dòng m tấ ế ả ộ
chi u?ề
<b>Câu 25. Câu nào dưới đây sai:</b>
A. Có th gây h quang khi hàn TIG b ngể ồ ằ
ti p xúcế
B. Có th gây h quang khi hàn TIG b ngể ồ ằ
cao t nầ
gây h quang b ng cao t n(*)ồ ằ ầ
D. Trong m hàn hàn MIG có m t b ph nỏ ộ ộ ậ
g i là ng k p đi n c c?ọ ố ẹ ệ ự
<b>Câu 26. Đ c đi m khi hàn ch đ hàn xungặ</b> <b>ể</b> <b>ở</b> <b>ế ộ</b>
<b>là:</b>
B. Bi n d ng v t hàn l n h n khi hàn khôngế ạ ậ ớ ơ
xung
C. Không hàn đượ ở ọ ư ếc m i t th trong không
gian
k (*)ể
<b>Câu 27. Các phương pháp hàn sau đây phương</b>
<b>pháp nào được g i là phọ</b> <b>ương pháp hàn b ngằ</b>
<b>đi n c c nóng ch y trong mơi trệ</b> <b>ự</b> <b>ả</b> <b>ường khí b oả</b>
<b>v ”ệ</b>
<b>Câu 28. Ar được dùng làm khí b o v cho hàn:ả</b> <b>ệ</b>
B. Ch dùng khi hàn Nhôm và Đ ngỉ ồ
C. Được dùng đ hàn thép không gể ỉ
D. Có th tr n v i CO2 đ hàn thép thể ộ ớ ể ường
<b>Câu 29. Khi hàn MAG, người ta ph i s y CO2ả ấ</b>
<b>vì:</b>
B. Đ tăng l u lể ư ượng khí
D. Đ tránh cháy nể ổ
<b>Câu 30. Câu nào dưới đây đúng”</b>
d c(*)ố
B. Khi hàn MIG ta dùng máy hàn có đ c tínhặ
d cố
tho i (c ng)(*)ả ứ
D. Khi hàn TIG ta dùng máy hàn có đ c tínhặ
c ng?ứ
<b>Câu 31. Câu nào dưới đây đúng:</b>
MIG(*)
MAG(*)
C. T c đ c p dây hàn là thay đ i khi hànố ộ ấ ổ
MIG
D. T c đ c p dây hàn là thay đ i khi hànố ộ ấ ổ
MAG?
<b>Câu 32. Có th dùng phể</b> <b>ương pháp c t b ngắ ằ</b>
<b>ơxy – khí cháy đ c t:ể ắ</b>
<b>Câu 33.Câu nào đúng? Phương pháp c t b ngắ ằ</b>
<b>Plasma:</b>
B. Không c t đắ ược thép đen
C. Không c t đắ ược thép không gỉ
<b>Câu 34. Câu nào đúng: </b>
B. Ơ xy được đóng chai áp su t 150atở ấ
<b>Câu 35. Nh ng khuy t t t nào sau đây có thữ</b> <b>ế ậ</b> <b>ể </b>
<b>x y ra khi hàn h quang trong khí b o v :ả</b> <b>ồ</b> <b>ả</b> <b>ệ</b>
C. Cháy c nhạ
D. khơng ng uấ
<b>Câu 36. Nguyên nhân phát sinh ng su t d làứ</b> <b>ấ ư</b>
<b>do :</b>
d ng không d oạ ẻ (*)
B. Do nh hả ưởng c a l c t bên ngoài khiủ ự ừ
hàn
hàn(*)
D. Do nung nóng khơng đ ng đ u khi hànồ ề
<b>Câu 37. Nguyên nhân phát sinh bi n d ng hànế</b> <b>ạ</b>
<b>là do :</b>
l i khi ngu i(*)ạ ộ
D. Do các nguyên nhân khác
<b>Câu 38. Sau khi hàn, liên k t hàn có th bế</b> <b>ể ị :</b>
<b>Câu 39. M c đ bi n d ng ph thu c vàoứ</b> <b>ộ ế</b> <b>ạ</b> <b>ụ</b> <b>ộ</b> <b> :</b>
D. Th t th c hi n các m i hànứ ự ự ệ ố
<b>Câu 40. Đ gi m ng su t hàn ta c nể ả ứ</b> <b>ấ</b> <b>ầ</b> <b> :</b>
C. Thi t k các m i hàn giao nhau ế ế ố
D. Ưu tiên s d ng các m i hàn gócử ụ ố ?
<b>Câu 41. Đ gi m ng su t hàn ta c nể ả ứ</b> <b>ấ</b> <b>ầ</b> <b> :</b>
sau(*)
B. Hàn m i hàn góc trố ước, m i hàn giáp m iố ố
sau
C. Tăng ch đ nhi t v i thép d tôiế ộ ệ ớ ễ
D. Gi m ch đ nhi t v i chi ti t b k pả ế ộ ệ ớ ế ị ẹ
ch tặ
C<b>âu 42. Sau khi hàn, đ gi m ng su t ta c nể ả ứ</b> <b>ấ</b> <b>ầ</b> <b> :</b>
A. Ram cao toàn ph n ho c toàn b k tầ ặ ủ ộ ế
c u trong lòấ
B. Ram c c b vung quanh m i hàn t i nhi tụ ộ ố ớ ệ
đ caoộ
C. Kéo k t c u t i gi i h n ch yế ấ ớ ớ ạ ả
D. Dùng rung d ng đ phân b l i ng su tộ ể ố ạ ứ ấ
<b>Câu 43. Đ gi m bi n d ng ta dùng bi nể ả</b> <b>ế</b> <b>ạ</b> <b>ệ</b>
<b>pháp :</b>
tâm c a k t c uủ ế ấ
B. B trí m i hàn n m trên tr c tr ng tâmố ố ằ ụ ọ
c a k t c uủ ế ấ
C. Gi m góc vát m i hànả ố
D. T o bi n d ng ngạ ế ạ ược
<b>Câu 44. Đ gi m bi n d ng hàn ta dùng bi nể ả</b> <b>ế</b> <b>ạ</b> <b>ệ</b>
<b>pháp :</b>
A. Gi m kh i lả ố ượng kim lo i đ pạ ắ
B. Hàn phân đo n ngh chạ ị
C. Hàn gián đo nạ
D. Dùng máy ép đ n n ho c dùng ng n l aể ắ ặ ọ ử
nung theo hinh nêm
<b>Câu 45. Khi hàn thép các bon ta ph i nung nóngả</b>
<b>s b khi ơ ộ</b>
A. C tương đương < 0,41%
B. C tương đương > 0,41%
C. C tương đương >0,45%
D. Không ph thu c vào hàm lụ ộ ượng các bon
tương đương
<b>Câu 46. Ta ch n lo i que hànọ</b> <b>ạ</b> <b> :</b>
A. E430 v ilmenit cho hàn thép các bon th pỏ ấ
B. E430 v ilmenit cho hàn thép h p kimỏ ợ
th pấ
C. E 430 v baz cho hàn thép h p kim th p ỏ ơ ợ ấ
D. E510 v baz cho hàn các k t c u quanỏ ơ ế ấ
tr ng.ọ
<b>Câu 47. Khi hàn Nhơm, </b>
A. Ơ – xy là ngu n gây r khí ch y uồ ỗ ủ ế
khí
C. Kim lo i m i hàn d o và không d n tạ ố ẻ ễ ứ
D. Kim lo i m i hàn d n t ạ ố ễ ứ
<b>Câu 48. Trước khi hàn Nhôm ta có thể :</b>
A. T y s ch ơ xýt Nhơm b ng hóa ch tẩ ạ ằ ấ
B. T y s ch ô xýt Nhôm b ng bàn ch i thépẩ ạ ằ ả
không gỉ
C. R a d u m b ng acêtônử ầ ỡ ằ
D. Không c n làm sach b m t Nhôm b ngầ ề ặ ằ
các phương pháp trên
<b>Câu 49. Có th hàn Nhôm b ngể</b> <b>ằ</b> <b> :</b>
A. Hàn h quang tay v i que hàn Nhômồ ớ
B. Hàn TIG dùng dòng xoay chi uề
C. Hàn MIG dùng dòng m t chi u c c thuânộ ề ự
D. Hàn MIG dùng dong m t chi u c cộ ề ự
ngh chị ?
<b>Câu 50. Người ta dùng phương pháp ki m traể</b>
<b>phá h y m i hàn đủ</b> <b>ố</b> <b>ể :</b>
A. Xác đ nh c tính m i hànị ơ ố
B. Ki m tra kim tể ương
C. Ki m tra thành ph n hóa h cể ầ ọ
D. Ki m tra khuy t t t r khí, r xể ế ậ ỗ ỗ ỉ ?
<b>Câu 51. Ký hi u các phệ</b> <b>ương pháp ki m tra sauể</b>
<b>cái nào đúng :</b>
A. VT : ki m tra b ng th m th uể ằ ẩ ấ
B. MT : Ki m tra b ng t tínhể ằ ừ
C. UT : ki m tra b ng siêu âmể ằ
D. PT : ki m tra b ng m t thể ằ ắ ường
<b>Câu 52. Nh ng khuy t t t nào sau đây có thữ</b> <b>ế ậ</b> <b>ể </b>
<b>được phát hi n b ng siêu âmệ</b> <b>ằ</b> <b> :</b>
A. Cháy c nhạ
B. R xỗ ỉ
C. N tứ