Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.88 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
21
<i>F</i>
21
<i>F</i>
12
<i>F</i>
q1>0 q2>0
r
21
<i>F</i> <i>F</i><sub>12</sub>
r
q1>0 q2<0
Ngày so n:ạ Trường THPT : Ngũ Hành S n.ơ
Ngày d y: ạ Giáo viên: Phan Ng c Hàọ
L p d y:ớ ạ
Bài d y: ạ
<b>I. M c tiêu:ụ</b>
<b>1. Ki n th c:ế</b> <b>ứ</b>
• Nêu được các cách làm nhi m đi n m t v t.ễ ệ ộ ậ
• Phát bi u để ược đ nh lu t Cu-lông và ch ra đ c đi m c a l c đi n gi a hai đi n tích đi m.ị ậ ỉ ặ ể ủ ự ệ ữ ệ ể
<b>2. K n ăng:ỹ</b>
- Vi t đế ược công th c đ nh lu t cu-long. ứ ị ậ
- V n d ng đậ ụ ược đ nh lu t Cu-lông đ xác đ nh đị ậ ể ị ượ ực l c đi n tác d ng gi a hai đi n tích đi m.ệ ụ ữ ệ ể
- Bi u di n để ễ ượ ự ươc l c t ng tác gi a các đi n tích b ng các vect .ữ ệ ằ ơ
- Bi t cách tìm l c t ng h p tác d ng lên m t đi n tích b ng phép c ng các vect l c.ế ự ổ ợ ụ ộ ệ ằ ộ ơ ự
<b>II. Chu n b :ẩ</b> <b>ị</b>
<b>1. Giáo viên:</b>
- D ng c thí nghi m v nhi m đi n do c xác, do ti p xúc và do hụ ụ ệ ề ễ ệ ọ ế ưởng ng.ứ
- SGK, SBT và các tài li u tham kh o.ệ ả
- N i dung ghi b ng:ộ ả
<b>TI T 1: CHẾ</b> <b>ƯỢNG I: ĐI N TÍCH - ĐI N TRỆ</b> <b>Ệ</b> <b>ƯỜNG</b>
<b>ĐI N TÍCH - Đ NH LU T CU-LÔNGỆ</b> <b>Ị</b> <b>Ậ</b>
<b>1. Hai lo i đi n tích. S nhi m đi n c a các v t.ạ</b> <b>ệ</b> <b>ự</b> <b>ễ</b> <b>ệ</b> <b>ủ</b> <b>ậ</b>
a. Hai lo i đi n tích:ạ ệ + Đi n tích dệ ương.
+ Đi n tích âm.ệ
- Các đi n tích cùng d u thì đ y nhau, các đi n tích trái d u thì hút nhau.ệ ấ ẩ ệ ấ
b. S nhi m đi n c a các v t.ự ễ ệ ủ ậ
- Nhi m đi n do c xát.ễ ệ ọ
- Nhi m đi n do ti p xúc.ễ ệ ế
- Nhi m đi n do hễ ệ ưởng ng.ứ
<b>2. Đ nh lu t Cu-lông:ị</b> <b>ậ</b>
a. N i dungộ : (Sgk)
b. Bi u th cể ứ : 1.<sub>2</sub>2
<i>r</i>
<i>q</i>
<i>q</i>
<i>k</i>
<i>F</i>=
Trong đó: + k = 9.109<sub>Nm</sub>2<sub> /C</sub>2<sub> : h s t l .</sub><sub>ệ ố ỉ ệ</sub>
+ r : kho ng cách gi a hai đi n tích đi m.ả ữ ệ ể
+ q1, q2 : đ l n c a hai đi n tích đi m.ộ ớ ủ ệ ể
c. Bi u di n: ể ễ
<b>3. L c tự ương tác c a các đi n tích trong đi n môi (ch t cách đi n).ủ</b> <b>ệ</b> <b>ệ</b> <b>ấ</b> <b>ệ</b>
1 <sub>2</sub>2
.
.
<i>r</i>
<i>q</i>
<i>q</i>
<i>k</i>
<i>F</i>
ε
=
<b>2. H c sinh:ọ</b>
- Ôn l i ki n th c v đi n tích.ạ ế ứ ề ệ
- SGK, SBT.
1. Ổn đ nh l p:ị ớ
2. Gi ng bài m i:ả ớ
<b>Ho t đ ng 1: Tìm hi u s nhi m đi n c a v t.ạ ộ</b> <b>ể</b> <b>ự</b> <b>ễ</b> <b>ệ</b> <b>ủ</b> <b>ậ</b>
<b>Ho t đ ng c a h c sinhạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>ọ</b> <b>Ho t đ ng c a giáo viênạ ộ</b> <b>ủ</b>
Hs tr l i câu h i ki m tra ki n th c cũ c a Gv:ả ờ ỏ ể ế ứ ủ
- Có m y lo i đi n tích? ấ ạ ệ
- Tương tác gi a các đi n tích di n ra nh thữ ệ ễ ư ế
nào?
Hs quan sát Gv làm thí nghi m và rút ra nh n xét: ệ ậ
- Sau khi c xát thanh thu tinh có th hút cácọ ỷ ể
m u gi y v n.ẫ ấ ụ
- Thanh thu tinh nhi m đi n.ỷ ễ ệ
Hs nghe gi ng và d đoán k t qu c a các hi nả ự ế ả ủ ệ
tượng trên
Gv đ t câu h i cho Hs.ặ ỏ
Nh n xét câu tr l i.ậ ả ờ
• Có hai lo i đi n tích: Đi n tích dạ ệ ệ ương và đi nệ
tích âm.
• Các đi n tích cùng d u thì đ y nhau, các đi nệ ấ ẩ ệ
tích trái d u thì hút nhau.ấ
Gv làm thí nghi m hi n tệ ệ ượng nhi m đi n do cễ ệ ọ
xát.
Gv nêu hi n tệ ượng:
- Cho thanh kim lo i không nhi m đi n ch mạ ễ ệ ạ
vào qu c u đã nhi m đi n.ả ầ ễ ệ
- Đ a thanh kim lo i không nhi m đi n l i g nư ạ ễ ệ ạ ầ
qu c u đã nhi m đi n nh ng không ch mả ầ ễ ệ ư ạ
vào.
Hi n tệ ượng gì s x y ra?ẽ ả
Gv nh n xét và nói rõ bài sau chúng ta s gi iậ ở ẽ ả
thích nguyên nhân gây ra các hi n tệ ượng trên.
<b>Ho t đ ng 2: Tìm hi u đ nh lu t Cu-lông.ạ ộ</b> <b>ể</b> <b>ị</b> <b>ậ</b>
<b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b>
Hs l ng nghe.ắ
Hs l ng nghe và ghi chép.ắ
Hs tr l i câu h i: Đ c đi m c a vect l c là gi?ả ờ ỏ ặ ể ủ ơ ự
Đ c đi m c a vect l c : g mặ ể ủ ơ ự ồ
- Đi m đ t.ể ặ
- Phương , chi u.ề
- Đ l n.ộ ớ
Gv trình bày c u t o và cơng d ng c a cân xo n.ấ ạ ụ ủ ắ
C u t o: (hình 1.5/7 sgk)ấ ạ
- A là qu c u kim lo i c đ nh g n đ u m tả ầ ạ ố ị ắ ở ầ ộ
thanh th ng đ ng.ẳ ứ
- B là qu c u kim lo i linh đ ng găn đ u m tả ầ ạ ộ ở ầ ộ
thanh n m ngang. Đ u kia là m t đ i tr ng.ằ ầ ộ ố ọ
Công d ng: Dùng đ kh o sát l c tụ ể ả ự ương tác gi aữ
hai qu c u tích đi n.ả ầ ệ
Gv đ a ra khái ni m đi n tích đi m: là nh ng v tư ệ ệ ể ữ ậ
nhi m đi n có kích thễ ệ ước nh so v i kho ng cáchỏ ớ ả
gi a chúng.ữ
Gv trình bày n i dung và bi u th c c a đ nh lu tộ ể ứ ủ ị ậ
Cu-lông.
L c Cu-lông (l c tĩnh đi n) là m t vect . Gv yêuự ự ệ ộ ơ
Hs v l c tẽ ự ương tác gi a hai đi n tích cùng d uữ ệ ấ
và trái d u.ấ
Hs phát bi u và vi t bi u th c đ nh lu t v n v tể ế ể ứ ị ậ ạ ậ
h p d n.ấ ẫ
So sánh s gi ng và khác nhau gi a đ nh lu t Cu-ự ố ữ ị ậ
lông và đ nh lu t v n v t h p d n.ị ậ ạ ậ ấ ẫ
Bi u th c đ nh lu t v n v t h p d n:ể ứ ị ậ ạ ậ ấ ẫ
2
2
1
.
<i>r</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>G</i>
<i>Fhd</i> = G: h ng s h p d n.ằ ố ấ ẫ
- <b>Gi ng:ố</b>
+ L c HD t l thu n tích kh i lự ỉ ệ ậ ố ượng hai v t.ậ
+ L c Cu-lơng t l thu n tích đ l n hai đi nự ỉ ệ ậ ộ ớ ệ
tích.
+ L c HD t l ngh ch bình phự ỉ ệ ị ương kho ng cáchả
gi a hai v t.ữ ậ
+ L c Cu-lông t l ngh ch bình phự ỉ ệ ị ương kho ngả
cách gi a hai đi n tích.ữ ệ
- <b>Khác: </b>
+ L c HD bao gi cũng là l c hút.ự ờ ự
+ L c Cu-lơng có th là l c hút hay l c đ y.ự ể ự ự ẩ
<b>Ho t đ ng 3: Tìm hi u l c tĩnh đi n trong đi n môi.ạ ộ</b> <b>ể ự</b> <b>ệ</b> <b>ệ</b>
<b>Ho t đ ng c a HSạ ộ</b> <b>ủ</b> <b>Ho t đ ng c a GVạ ộ</b> <b>ủ</b>
Hs tr l i câu h i:ả ờ ỏ
- L c tĩnh đi n thay đ i nh th nào trong môiự ệ ổ ư ế
trường đ ng tính?ồ
L c tĩnh đi n trong môi trự ệ ường đ ng tínhồ
gi m đi ε l n so v i trong môi trả ầ ớ ường chân
không.
- H ng s đi n môi ph thu c vào nh ng y u tằ ố ệ ụ ộ ữ ế ố
nào? Không ph thu c vào y u t nào?ụ ộ ế ố
H ng s đi n mơi ph thu c vào tính ch t c aằ ố ệ ụ ộ ấ ủ
đi n môi. Không ph thu c vào đ l n cácệ ụ ộ ộ ớ
đi n tích và kho ng cách gi a đi n tích.ệ ả ữ ệ
Gv nêu v n đ : Đ nh lu t Cu-lông ch đ c p đ nấ ề ị ậ ỉ ề ậ ế
l c tĩnh đi n trong chân không. V y trong mơiự ệ ậ
trường đ ng tính l c tĩnh đi n có thay đ i khơng?ồ ự ệ ổ
N u có thì thay đ i nh th nào?ế ổ ư ế
T th c nghi m l c tĩnh đi n trong môi trừ ự ệ ự ệ ường
đ ng tính đồ ược xác đ nh b i công th c:ị ở ứ
1 <sub>2</sub>2
.
.
<i>r</i>
<i>q</i>
<i>q</i>
<i>k</i>
<i>F</i>
ε
= ε :h ng s đi n môi.ằ ố ệ
<b>IV. C ng c :ủ</b> <b>ố</b>
- HS tr l i câu h i 1,2 /8 sgk.ả ờ ỏ
<b>V. D n dò:ặ</b>
- Làm bài t p 1,2,3,4 /8,9 sgk.ậ
- Chu n b ti t 2: “Thuy t electron. Đ nh lu t b o tồn đi n tích”.ẩ ị ế ế ị ậ ả ệ