Tải bản đầy đủ (.docx) (63 trang)

Thực trạng về tổ chức kế toán chi phí, doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần Kinh doanh phát triển nhà và Đô thị Hà Nội .

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.65 MB, 63 trang )

105 1
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
1 CHƯƠNG 2:
2 THỰC TRẠNG KẾ TOÁN CHI PHÍ, DOANH THU VÀ XÁC ĐỊNH
3 K ẾT QUẢ TIÊU THỤ TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH
PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ HÀ NỘI
4
5 2.1. Kế toán chi phí:
6 2.1.1. Kế toán giá vốn hàng bán:
7 Là doanh nghiệp kinh doanh cơ sở hạ tầng các Khu công nghiệp, khu đô
thị Công ty đầu tư vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật các Khu công nghiệp từ việc rà
phá bom mìn, xây dựng hệ thống đường dây điện ngầm, đường thông tin liên
lạc, hệ thống cấp thoát nước, san nền … để sau đó bán lại cho các khách hàng
có nhu cầu thuê lại đất trong Khu công nghiệp hoặc Công ty đầu tư xây dựng
nhà xưởng tiêu chuẩn hoặc nhà xưởng theo yêu cầu của khách hàng để bán
hoặc cho khách hàng có nhu cầu thuê lại.
8 Kế toán bán hàng sử dụng TK 632 phản ánh giá vốn hàng xuất bán. Doanh
nghiệp kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ và tính trị giá
vốn hàng xuất kho theo phương pháp thực tế đích danh.
9 Tình hình hàng hoá nhập, xuất, tồn trong tháng được kế toán theo dõi trên
sổ chi tiết tài khoản 156 và sổ chi tiết TK 632 để phản ánh trị giá vốn xuất
bán. Cuối tháng dựa vào sổ chi tiết hàng hoá, phiếu xuất kho đã xuất đi trong
tháng và sổ chi tiết TK 632 kế toán lập bảng kê tổng hợp các mặt hàng xuất
bán trong tháng theo giá vốn.
10
108 1
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 1
105 2
106Chuyờn thc tp Trng H Kinh T Quc


Dõn
11 Biu 1.1: CHNG T GHI S
12 Công ty Cổ Phần kinh doanh
13 phát triển nhà và Đô thị Hà nội
14
15 Mu s: S02a-DN
16 (Ban hnh theo Q s:15/2006/Q-
BTC ngy 20/03/2006 ca B trng
B TC)
17 CHNG T GHI S
18 S: 68
19 Ngy 30 thỏng 9 nm 2007
20
21 Trớch yu
22 S hiu TK
23 S tin () 24 Ghi chỳ
26 N 27 Cú
30 A 31 B 32 C 33 1 34 D
35 Xut kho hng hoỏ 36 632 37 156 38 362.471.523 39
40 Xut kho vt t 41 632 42 152 43 923.563.941 44
45 Phõn b chi phớ dch v
mua ngoi
46 632 47 111 48 22.282.428 49
50 Phõn b KH TSC Qỳy 3 51 632 52 214 53 96.345.000 54
55 Lng nhõn viờn trc tip
T7-T8-T9
56 632 57 334 58 96.000.000 59
60 Cng 61 62 63 1.500.662.892 64
108 2
109Sinh viờn: Nguyn Hng Giang Lp: K toỏn A4

107 2
105 3
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
65 Kèm theo: 01 chứng từ gốc
66
67 Người lập
68 (Ký, họ tên)
69
70
71
72 Ngày 30 tháng 9 năm 2007
73 Kế toán trưởng
74 (Ký, họ tên)
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84 Biểu 1.2: SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
108 3
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 3
105 4
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân

85 C«ng ty Cæ PhÇn kinh doanh
86 ph¸t triÓn nhµ vµ §« thÞ Hµ néi
87
88 Mẫu số: S02b-DN
89 (Ban hành theo QĐ số:15/2006/QĐ-
BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng
Bộ TC)
90 SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
91 Năm 2007
92 Chứng từ ghi sổ
93 Số tiền (đ)
94 Chứng từ ghi sổ
95 Số tiền
(đ)
96 Số hiệu
97 Ngày
tháng
99 Số
hiệu
100Ngày
tháng
102A 103B 1041 105A 106 B 1071
108 …….
.
109 …
…..
110 ……….. 111 ……… 112 ……. 113 ………..
114 68 115 30/9
116 1.500.662.
892

117 71 118 30/9
119 111.679.
655
120 69 121 30/9
122338.442.55
1
12372 12430/9
125203.269.
318
126 70 127 30/9
128267.219.35
4
12973 13030/9
131666.432.
159
132 …. 133 ….
134……….. 135…. 136……
137………
……
138- Cộng tháng
139- Cộng lũy kế từ đầu
quý
140
141- Cộng tháng
142- Cộng lũy kế từ đầu
quý
143
108 4
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 4

105 5
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
144 - Sổ này có 08 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 08
145 - Ngày mở sổ: 01/01/2007
146
147 Người ghi sổ
148 (Ký, họ tên)
149
150
151 Kế toán trưởng
152 (Ký, họ tên)
153
154 Ngày 30 tháng 9 năm
2007
155 Giám đốc
156 (Ký, họ tên, đóng dấu)
157
158
159
160
161
162
163
108 5
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 5
105 6
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân

164 Kế toán vào Sổ Cái tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán như sau:
165 Biểu 1.3: SỔ CÁI TÀI KHOẢN 632
108 6
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 6
105 7
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
166 C«ng ty Cæ PhÇn kinh doanh
167 ph¸t triÓn nhµ vµ §« thÞ Hµ néi
168
169 Mẫu số: S36-DN
170 (Ban hành theo QĐ
số:15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộ TC)
108 7
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 7
105 8
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
171 SỔ CÁI TÀI KHOẢN 632
172 Năm 2007
108 8
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 8
105 9
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
108 9

109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
1 N
T

g
h
i
s

2 Chứng
từ ghi
sổ
3 Diễn giải
4 T
K
5 đ

i

n
g

6 Ghi Nợ tài khoản
8 S


h
i

u


9 N
g
à
y
t
h
á
n
g
12 Tổng số
tiền
13 632
14 A 15 B 16 C 17 D 18 E 19 1 20 2
21 22 23 24 - Số dư đầu kỳ 25 26 27
28 29 30 31 - PS trong kỳ 32 33 34
35 36 … 37 …
38 ……
39 40 41
42 3
0
/
9
43 …
44 3
0/
9
45 Xuất kho hàng
hoá
46 1

5
6
47 362.471.5
23
48
49 3
0
/
9
50
51 3
0/
9
52 Xuất kho vật tư
53 1
5
2
54 923.563.9
41
55
56 3
0
/
9
57
58 3
0/
9
59 Phân bổ chi phí
dịch vụ mua

ngoài
60 1
1
1
61 22.282.42
8
62
63 …
.
64 … 65 … 66 …….
67 …
.
68 …….. 69 ……..
70 71 72
73 - Cộng số PS
trong kỳ
74 …
75 6.549.321
.699
76 6.549.321.6
99
77 78 79 80 - Ghi có TK
81 …
.
82 6.549.321
.699
83 6.549.321.6
99
84 85 86 87 - Số dư cuối kỳ 88
89 6.549.321

.699
90
107 9
105 10
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
173 Tài khoản Giá vốn hàng bán
174 - Sổ này có 12 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 12.
175 - Ngày mở sổ: 01/01/2007
176
177 Người ghi sổ
178 (Ký, họ tên)
179
180 Kế toán trưởng
181 (Ký, họ tên)
182 Ngày tháng năm 2007
183 Giám đốc
184 (Ký, họ tên, đóng dấu)
iểu 1
186 2.1.2. Kế toán chi phí bán hàng
187
188
189 Tại văn phòng, kế toán sử dụng TK 641 phản ánh chi phí bán hàng cho hàng
xuất bán ra trong tháng. Tuy nhiên chi phí bán hàng tại Công ty Công ty cổ phần
Kinh doanh phát triển nhà và Đô thị Hà Nội không nhiều do đặc thù của Công ty
là kinh doanh của Công ty là cơ sở hạ tầng các Khu công nghiệp, đô thị và nhà
xưởng tiêu chuẩn. Các chi phí bán hàng bao gồm chi phí quảng cáo (in Cataloge,
quảng cáo trên báo, đài…, chi phí bảo hành nhà xưởng khi xảy ra nhưng vấn đề
phát sinh đối với cơ sở hạ tầng các khu công nghiệp và một số chi phí khác.
190 Các chi phí cho từng loại hàng hoá, thành phẩm đem tiêu thụ được căn

cứ vào các chứng từ để vào sổ chi tiết TK 641. Lấy số liệu này lập CTGS rồi vào
sổ cái TK 641 vào cuối tháng. Từ sổ cái kết chuyển vào TK911 phục vụ cho việc
lập báo cáo kết quả kinh doanh cuối tháng.
191 Ví dụ: 25/09/2007, Công ty Công ty cổ phần Kinh doanh phát triển nhà
và Đô thị Hà Nội chi tiếp khách ở Bộ phận bán hàng 12.000.000 đồng, nhận hóa
đơn GTGT số 000056 ngày 25/09/2007đã trả bằng tiền mặt cho toàn bộ số tiền
nêu trên bao gồm thuế GTGT.
192 Kế toán công ty thực hiện các bước sau lập chứng từ ghi sổ, vào sổ
đăng ký chứng từ ghi sổ, vào sổ chi tiết TK 641 như sau:
193
194 Biểu 1.4: CHỨNG TỪ GHI SỔ
108 10
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 10
105 11
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
195 C«ng ty Cæ PhÇn kinh doanh
196 ph¸t triÓn nhµ vµ §« thÞ Hµ néi
197
198 Mẫu số: S02a-DN
199 (Ban hành theo QĐ
số:15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộ TC)
201 CHỨNG TỪ GHI SỔ
202 Số: 77
203 Ngày 25 tháng 09 năm 2007
204Trích yếu
205Số hiệu TK
206Số tiền 207Ghi chú

209Nợ 210Có
213A 214B 215C 2161 217D
218Chi phí tiếp khách ở bộ
phận bán hàng theo Hóa đơn
số 000056 ngày 25/09/2007
219641 220111 22110.909.090 222
223Cộng 224 225 22610.909.090 227
228 Kèm theo: 01 chứng từ gốc
229
230
231
108 11
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
91
92 Người lập
93 (Ký, họ tên)
94
95
96 Ngày 25 tháng 09 năm 2007
97 Kế toán trưởng
98 (Ký, họ tên)
99
107 11
105 12
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
232 Biểu 1.5: SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
233
234
235 SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ

236 Năm 2007
237Chứng từ ghi sổ
238Số tiền (đ)
239Chứng từ ghi sổ
240Số tiền
(đ)
241Số hiệu
242Ngày
tháng
244Số
hiệu
245Ngày
tháng
247A 248B 2491 250A 251 B 2521
253 … 254 …
255… 256 257 258
259 77 260 25/9
26110.909.090 262 263 264
26578 26626/9 26715.000.000 268 269 270
271…. 272… 273….. 274 275 276
277 278 279 280 281 282
283- Cộng tháng
284- Cộng lũy kế từ đầu
quý
285
286- Cộng tháng
287- Cộng lũy kế từ đầu
quý
288
108 12

109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
100 C«ng ty Cæ PhÇn kinh doanh
101 ph¸t triÓn nhµ vµ §« thÞ Hµ néi
102
103 Mẫu số: S02b-DN
104 (Ban hành theo QĐ
số:15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộ TC)
107 12
105 13
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
289 - Sổ này có 08 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 08
290 - Ngày mở sổ: 01/01/2007
291
292
293 Người ghi sổ
294 (Ký, họ tên)
295
296
297 Kế toán trưởng
298 (Ký, họ tên)
299
300 Ngày tháng năm 2007
301 Giám đốc
302 (Ký, họ tên, đóng dấu)
303
304
305
306

307
308
309
310 Biểu 1.6: Sæ chi tiÕt TK 641
108 13
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 13
105 14
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
311 C«ng ty Cæ PhÇn kinh doanh
312 ph¸t triÓn nhµ vµ §« thÞ Hµ néi
313
314 Mẫu số: S38-DN
315 (Ban hành theo QĐ số:15/2006/QĐ-
BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ
TC)
316 Sæ chi tiÕt TK 641
317 Đối tượng: KCN Phúc Điền
318 Loại tiền: VNĐ
319N
T
ghi
sổ
320Chứn
g từ
321Diễn giải
322T
K
323Đ

Ư
324Số phát
sinh
325Số dư
326G
hi
chú
328
Số
329N
T
332Nợ
333C
ó
334Nợ
335C
ó
347A
348
B
349C 350D 351E 3521 3532 3543 3554356G
357 358 359 360Dư đầu kỳ 361 362 363 364 365 366
367 368 369
370Phát sinh
trong kỳ
371 372 373 374 375 376
377
378

379… 380… 381 382 383 384 385 386

3872
5/9
388
77
38925
/9
390Chi phí tiếp
khách ở bộ phận
bán hàng
391
39211
1
393
39410.909.
090
395
39610.909.
090
397 398
399
400

401… 402… 403
404 405 406
407 408
409 410 411 412Tồn cuối kỳ 413
414 415
416120.000
.000
417 418

108 14
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 14
105 15
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
419
108 15
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 15
105 16
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
420
421 Người ghi sổ
422 (Ký, họ tên)
423
424
425 Kế toán trưởng
426 (Ký, họ tên)
427
428 Ngày tháng năm 2007
429 Giám đốc
430 (Ký, họ tên, đóng dấu)
431
108 16
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 16
105 17
106Chuyờn thc tp Trng H Kinh T Quc

Dõn
432
433
434 Cui k, cn c vo cỏc chng t l cỏc phiu chi tin, giy bỏo n
i chiu vi s chi tit ti khon 111,112 (chi tit) phỏt sinh trong thỏng, k
toỏn tin hnh khoỏ s chi tit TK 641.
435 S liu CTGS s 77 c ghi vo dũng tng phỏt sinh N ca s
cỏi TK 641 nh sau:
436 Biu 1.7:Sổ cái
437 Công ty Cổ Phần kinh doanh
438 phát triển nhà và Đô thị Hà nội
439
440 Mu s: S02c1-DN
441 (Ban hnh theo Q
s:15/2006/Q-BTC ngy 20/03/2006
ca B trng B TC)
442 Sổ cái
443 Nm: 2007
444 Tờn ti khon: Chi phớ bỏn hng
445 S hiu: TK 641
446
447N
T ghi
sổ
448Chng
t
449Diễn giải
450T
K
451Đ

Ư
452Số tiền
453Ghi
chú455S

456Ng
y
thang
459Nợ 460Có
470A 471B 472C 473D
474E 4751 4762 477G
478 479 480 481D u k
482 483 484 485
486 487 488 489Phỏt sinh trong k
490
491
492
493
494 495 496 497 498
499 500 501
5022
5/9
5037
7
50425/
9
505Chi phớ tip khỏch
b phn bỏn hng
506
50791

1
508
509
51010.909.0
90
511
512 513
514 515 516 517
518 519 520 521
522 523 524 525Cng s phỏt sinh
526
527120.000.
000
528 529
530 531 532 533S d cui k
534 535 536 537
108 17
109Sinh viờn: Nguyn Hng Giang Lp: K toỏn A4
107 17
105 18
106Chuyờn thc tp Trng H Kinh T Quc
Dõn
538
539
540 Ngi ghi s
541 (Ký, h tờn)
542
543
544 K toỏn trng
545 (Ký, h tờn)

546
547 Ngy thỏng nm 2007
548 Giỏm c
549 (Ký, h tờn, úng du)
550
551 Cui thỏng k toỏn lp Chng t ghi s (trng hp ny chng t ghi s
s 77 ngy 25/9/2007), vo S ng ký chng t ghi s. Sau ú vo S Cỏi
TK 641 KCN Phỳc in phn ỏnh ni dung chi phớ bỏn hng phỏt sinh
trong k c kt chuyn sang TK 911 xỏc nh kt qu kinh doanh nh
sau. (TK 641 khụng cú s d cui k).
552 Biu 1.8: Sổ cái
553 Công ty Cổ Phần kinh doanh
554 phát triển nhà và Đô thị Hà nội
555
556 Mu s: S02c1-DN
557 (Ban hnh theo Q
s:15/2006/Q-BTC ngy 20/03/2006
ca B trng B TC)
558 Sổ cái
559 Nm: 2007
560 Tờn ti khon: Chi phớ bỏn hng
561 S hiu: TK 641
562
563N
T ghi
sổ
564Chng
t
565Diễn giải
566T

K
567Đ
Ư
568Số tiền
569Ghi
chú
571S

572Ng
y
thang
575N

576Có
586A 587B 588C 589D
590E 5911 5922 593G
594 595 596 597Phỏt sinh trong k
598
599
600
601
602 603 604 605 606
607 608 609
6103
0/9
611 7
7
61230
/9
613Chi phớ bỏn hng

614
61591
1
616
617120.000.0
00
618
619 620 621 622Cng s phỏt sinh
623 624
625120.000.0
00
626
108 18
109Sinh viờn: Nguyn Hng Giang Lp: K toỏn A4
107 18
105 19
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
627
628
629 Người ghi sổ
630 (Ký, họ tên)
631
632
633 Kế toán trưởng
634 (Ký, họ tên
635 Ngày tháng năm 2007
636 Giám đốc
637 (Ký, họ tên, đóng dấu)
638

108 19
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 19
105 20
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
639 2.1.3. Kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp
640 Kế toán sử dụng tài khoản 642 phản ánh các chi phí quản lý chung
của doanh nghiệp gồm chi phí về lương nhân viên ở bộ phận quản lý doanh
nghiệp (tiền lương, tiền công, các khoản phụ cấp…), bảo hiểm xã hội, bảo
hiểm y tế, kinh phí công đoàn của nhân viên quản lý doanh nghiệp; chi phí
vật liệu văn phòng, công cụ lao động, khấu hao TSCĐ dùng cho quản lý
doanh nghiệp, thuế Môn bài, khoản lập dự phòng phải thu khó đòi; dịch vụ
mua ngoài (Điện, nước, điện thoại, fax, xăng, bảo hiểm tài sản, cháy nổ…);
chi phí bằng tiền khác (Hội nghị khách hàng…)
641 Tương tự như TK641, mọi nghiệp vụ phát sinh đều được DN chi
bằng tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng trừ hai khoản trích khấu hao TSCĐ và
phân bổ CCDC văn phòng là theo dõi trên Sổ chi tiết TK214 và TK1421. Sổ
chi tiết TK 642 có dạng như biểu 4.
642 Cuối tháng kế toán đối chiếu các phiếu chi, hoặc các giấy báo nợ
do ngân hàng gửi về, với số liệu trên sổ chi tiết TK 642 rồi khoá sổ lập CTGS
phản ánh chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh trong tháng. Tài khoản 642
không có số dư cuối kỳ.
643 Ví dụ: Ngày 28/9/2007, Công ty cổ phần Kinh doanh phát triển nhà và Đô
thị Hà Nội trả lương tháng 28/9/2007 bằng tiền mặt cho cán bộ công nhân
viên công ty số tiền là 100.000.000 đồng.
644 Kế toán công ty thực hiện các bước sau lập chứng từ ghi sổ, vào sổ
đăng ký chứng từ ghi sổ, vào sổ chi tiết TK 642 như sau:
645
646

647 Biểu 1.9: CHỨNG TỪ GHI SỔ
108 20
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 20
105 21
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
648 C«ng ty Cæ PhÇn kinh doanh
649 ph¸t triÓn nhµ vµ §« thÞ Hµ néi
650
651 Mẫu số: S02a-DN
652 (Ban hành theo QĐ
số:15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộ TC)
653 CHỨNG TỪ GHI SỔ
654 Số: 80
655 Ngày 28 tháng 09 năm 2007
656Trích yếu
657Số hiệu TK
658Số tiền 659Ghi chú
661Nợ 662Có
665A 666B 667C 6681 669D
670Chi lương tháng 09/2007 671642 672111 673100.000.000 674
675Phân bổ khấu hao TSCĐ 676642 677214 67830.375.000 679
680…… 681…. 682…. 683…………. 684
685Cộng 686 687 688130.375.000 689
690 Kèm theo: 01 chứng từ gốc
691
692 Người lập
693 (Ký, họ tên)

694
695
696
697 Ngày 28 tháng 09 năm 2007
698 Kế toán trưởng
699 (Ký, họ tên)
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712 Biểu 1.10: SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
108 21
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 21
105 22
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
713 C«ng ty Cæ PhÇn kinh doanh
714 ph¸t triÓn nhµ vµ §« thÞ Hµ néi
715
716 Mẫu số: S02b-DN
717 (Ban hành theo QĐ

số:15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộ TC)
718 SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
719 Năm 2007
720Chứng từ ghi sổ
721Số tiền (đ)
722Chứng từ ghi sổ
723Số tiền
(đ)
724Số hiệu
725Ngày
tháng
727Số
hiệu
728Ngày
tháng
730A 731B 7321 733A 734 B 7351
736 … 737 …
738… 739 740 741
742 80 743 28/9
744100.000.00
0
745 746 747
74881 74930/9 75055.000.000 751 752 753
75482 75530/9 75667.269.000 757 758 759
760- Cộng tháng
761- Cộng lũy kế từ đầu
quý
762
763- Cộng tháng

764- Cộng lũy kế từ đầu
quý
765
108 22
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 22
105 23
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
766 - Sổ này có 08 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 08
767 - Ngày mở sổ: 01/01/2007
108 23
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 23
105 24
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
768
769 Người ghi sổ
770 (Ký, họ tên)
771
772
773 Kế toán trưởng
774 (Ký, họ tên)
775
776 Ngày 30 tháng 9 năm
2007
777 Giám đốc
778 (Ký, họ tên, đóng dấu)
779

108 24
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 24
105 25
106Chuyên đề thực tập Trường ĐH Kinh Tế Quốc
Dân
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790 Biểu 1.11: SỔ CHI TIẾT TK 6421
108 25
109Sinh viên: Nguyễn Hồng Giang Lớp: Kế toán A4
107 25

×