Tải bản đầy đủ (.docx) (29 trang)

Thực trạng kế toán thuế nghiệp vụ thuế giá trị gia tăng tại Tổng công ty Dệt May Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (270.03 KB, 29 trang )

Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
CHNG 2
THC TRNG K TON NGHIP V THU GI TR GIA TNG TI
TNG CễNG TY DT MAY H NI
2.1 K toỏn thu giỏ tr gia tng u vo ( TK 133)
2.1.1. Chng t thanh toỏn
Hng ngy, cn c vo cỏc giy nhu cu vt t hng hng hoỏ, lp t trỡnh
xin mua vt t, cỏc b phn cung ng vt t mua hng. Khi hon tt hot
ng mua hng, phi tp hp cỏc hoỏ n , chng t cú liờn quan n vic mua
hng hoỏ, ri gi v phũng k toỏn ca Tng cụng ty . Ti õy, cỏc b phn k
toỏn cú liờn quan tin hnh i chiu tớnh hp phỏp, hp lý ca chng t nh hoỏ
n GTGT, hoỏ n bỏn hng, nhu cu vt t hng hoỏ, phiu nhp, bỏo giỏ
xỏc nh tin cy ca chng t, t ú luõn chuyn chng t.
i vi cỏc chng t ca hng nhp khu, k toỏn kim tra cỏc hoỏ n
nhp khu, Invoice v t khai hi quan, cỏc chng t np thu GTGT ca hng
nhp khu tin hnh ghi chộp, luõn chuyn chng t.
Cui thỏng k toỏn tp hp sp xp cỏc hoỏ n, chng t u vo theo th
t thi gian thun li cho vic hch toỏn
2.1.2 K toỏn chi tit thu giỏ tr gia tng u vo
Trong tng cụng ty Dt May H Ni, chng t hoỏ n u c kim tra
i chiu hp l, cỏc nghip v kinh t phỏt sinh c phn ỏnh y kp thi.
Hng ngy khi cú hoỏ n GTGT hoc hoỏ n bỏn hng liờn quan n thu
GTGT u vo, k toỏn thu GTGT v cỏc phn hnh liờn quan khỏc nh k toỏn
vn bng tin, k toỏn thanh toỏn kim tra tớnh hp l v tin hnh theo dừi
vo cỏc s chi tit TK133 sau ú chuyn cho k toỏn tng hp tớnh, kt
chuyn cỏc khon thu GTGT u vo vo cỏc s tng ng nh:
+ Bng kờ chng t hng hoỏ mua vo
1
Nguyễn Thị Ngọc Hà
1
1


Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
+ S chi tit thu GTGT u vo
Trớch s liu thỏng 01 nm 2007:
- Ngy 01/01Cụng ty mua nguyờn ph liu( Ch, kim ) xut dựng ngay vo
hot ng may gia cụng qun ỏo. Giỏ mua nh sau:
Giỏ mua cha cú thu: 7 000 000 000 ng
Thu GTGT : 700 000 000 ng
Tng tin thanh toỏn : 7 700 000 000 ng (theo hoỏ n GTGT mua hng
s 000771)
- Hoỏ n mua hng s 000773 Ngy 05/01/2007 Cụng ty mua vt t bao gúi
( thựng hũm) xut dựng cho hot ng gia cụng qun ỏo. Giỏ mua nh sau:
Giỏ mua cha cú thu : 1 000 000 000 ng .
Thu GTGT : 100 000 000 ng
Cụng ty ó thanh toỏn cho cụng ty TNHH Sn Chinh bng tin mt theo phiu
chi s 03
- Ngy 06/01/2007 Cụng ty mua bụng x xut dựng ngay vo hot ng sn xut
si : Giỏ mua nh sau:
Giỏ mua cha cú thu: 12 000 000 000 ng
Thu GTGT : 1 200 000 000 ng
Cụng ty ó thanh toỏn bng tin gi ngõn hng
- Ngy 07/01/2007 Hoỏ n thanh toỏn tin in 4 002 900 000 ng trong ú
thu GTGT 10% Cụng ty ó thanh toỏn bng tin mt theo phiu chi s 07
- Hoỏ n mua hng s 000780 ngy 15/01/2007 Cụng ty mua 10 mỏy may
cụng nghip vi giỏ nh sau :
Giỏ mua cha thu 10 000 000 ng / 1 chic
Thu sut thu GTGT 10 %
Cụng ty ó thanh toỏn bng tin gi ngõn hng, ti sn c u t bng quớ u
t phỏt trin .
2
Nguyễn Thị Ngọc Hà

2
2
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
Trớch Hoỏ n GTGT
HO N ( GTGT )
( VAT INVOICE )
Liờn 2 :Giao cho khỏch hng
Ngy 15 thỏng 01 nm 2007
Mu s : 01GTKT-4LL-01
Ký hiu : AH/2006B
S hoỏ n/ Invoice:
000780
Phiu xut kho s(Ref)
Kho xut hng (Warehouse)
S ti khon (Account No )
Tờn khỏch hng / Customers Name : Tng cụng ty Dt May H Ni
Mó KH/ Cust, code :vn n s ( B/L) : ..
a ch /Address : S 25 ngừ 13 ng Lnh Nam Hong Mai - H Ni
Mó s thu / Tax Code : 0100100826
Phng thc thanh toỏn ( Payment mode): Chuyn khon ...Hp ng s ( Coutr No) ..
Phng tin vn ti (mean of tran ) :
Ni giao hng ( Place of dep ) : .. ..Ni n ( Place of des) ..
Tờn hng
Description of good
Mó s
Marks & Nos
n v tớnh
Unit
S lng
Quantity

n giỏ
Unit price
Thnh tin
Amount
Mỏy may cụng nghip Chic 10 10 000 000 100 000 000
01 loi
Cng . .. ..
Cng tin hng ( Sub total amount ) : ..100 000 000 ng
Thu sut GTGT ( VAT Rate) : 10% Tin thu GTGT ( VAT amount ) : .. 10 000 000 ng
Tng cng tin thanh toỏn ( Total amount Payment):110 000 000 ng
S tin bng ch ( Amount in words) : Mt trm mi triu ng chn
Khỏch hng ( Customer )
(Ký, ghi rừ h tờn)
(Sign, full name )
Th Kho (Warehouse keeper)
(Ký, ghi rừ h tờn)
(Sign, full name )
Ngi lp phiu (Inssuer)
(Ký, ghi rừ h tờn)
(Sign, full name )
Th trng n v
(Ký,úng du,ghi rừ h tờn
( Sign, tamped, full name)
3
Nguyễn Thị Ngọc Hà
3
3
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
Phỏt hnh theo cụng vn s 10572/CT/AC ngy 10 thỏng 6 nm 2004 ca cc thu TP H Ni
K toỏn lm cỏc cụng vic sau:

+ nh khon cỏc nghip v kinh t phỏt sinh vo s chi tit ti khon 133
+Cui thỏng tp hp cỏc hoỏ n GTGT u vo lp bng kờ hoỏ n chng
t hng hoỏ dch v mua vo ( Mu s 01-2/GTGT). Bng kờ ny c lp
thnh 2 bn : 1 bn np cho c quan thu chm nht vo ngy 20 ca thỏng sau,
1 bn cụng ty gi li (Cú du ó np ca c quan thu) lm cn c quyt toỏn
thu cui nm
Cn c vo cỏc nghip v kinh t phỏt sinh cú y hoỏ n chng t cn thit,
k toỏn nh khon cỏc nghip v v phn ỏnh y chớnh xỏc trờn cỏc s sỏch
k toỏn :
1. nh khon cỏc nghip v kinh t phỏt sinh vo s chi tit ti khon 133 v
cỏc s chi tit cú liờn quan
- Mua nguyờn ph liu ( kim, ch ), thựng hũm, bụng x xut dựng ngay cho
hot ng sn xut, k toỏn ghi vo S theo dừi chi phớ 621,S chi tit theo
dừi cụng n , S chi tit thu GTGT u vo ca hng hoỏ dch v (1331 )
theo inh khon di õy:
N TK 621 : 7 000 000 000
N TK 133 : 700 000 000
Cú TK 331 : 7 700 000 000
N TK 621 : 1 000 000 000
N TK 133 : 100 000 000
Cú TK 331 : 1 100 000 000
N TK 621 : 12 000 000 000
4
Nguyễn Thị Ngọc Hà
4
4
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
N TK 133 : 1 200 000 000
Cú TK 331 : 13 200 000 000
- Ti sn c nh tng c theo dừi trờn S theo dừi tng gim ti sn c

nh , Thu GTGT c phn ỏnh trờn S chi tit thu GTGT u vo ca Ti
sn c nh ( 1332) v s theo dừi tin gi ngõn hng chi tit tng ngõn hng
theo nh khon di õy :
N TK 211 : 100 000 000
N TK 1332 : 10 000 000
Cú TK 112 : 110 000 000
ng thi k toỏn ghi bỳt toỏn tng ngun vn trờn S ngun vn kinh doanh
theo nh khon :
N TK 414 : 100 000 000
Cú TK 411 : 100 000 000
Nguyờn ph liu nhp kho c theo dừi c v s lng , chng loi, giỏ c
nhp kho trờn S chi tit nguyờn vt liu, k toỏn tin mt vit phiu chi v
chuyn cho k toỏn theo dừi v thu GTGT u vo ca nguyờn ph liu nhp
kho, k toỏn ghi theo nh khon sau:
N TK 152 : 7 000 000 000
N Tk 1331 : 700 000 000
Cú TK 331 : 7 7000 000 000
N TK 152 : 1 000 000 000
N TK 1331 : 100 000 000
Cú TK 111 : 1 100 000 000
N TK 152 : 12 000 000 000
N TK 1331 : 1 200 000 000
Cú TK 112 : 13 200 000 000
5
Nguyễn Thị Ngọc Hà
5
5
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
Tin in c dựng cho phõn xng sn xut c theo dừi trờn Nht ký
chng t s 7 phn ti khon chi phớ ( 627), S chi tit TK 1331, v s qu

tin mt phỏt sinh cú, k toỏn ghi cỏc s trờn theo nh khon
N TK 627 : 3 639 000 000
N Tk 1331 : 363 900 000
Cú TK 111 : 4 002 900 000
6
Nguyễn Thị Ngọc Hà
6
6
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
S CHI TIT THU GTGT U VO CA HNG HO , DCH V
TK 1331
Thỏng 01 Nm 2007
n v tớnh : ng
S d u thỏng : 7 500 000 000
Chng t
Din gii
TK i
ng
S phỏt sinh
Ngy S PS N PS Cú
01/01 H000771
Mua nguyờn ph liu dựng cho hot ng sn
xut
331 700 000 000
05/01 PC 000773 Mua vt t bao gúi 111 100 000 000
06/01 UNC 01 Mua bụng x 112 1 200 000 000
07/01 PC 07 Thanh toỏn tin in 111 363 900 000
.
Tp hp hoỏ n chng t khỏc trong thỏng 3 000 000 000
31/01 S thu c khu tr trong thỏng 3331 1 000 000 000


Tng PS n : 5 363 900 000
Tng PS cú : 1 000 000 000
S d cui k: 11 863 900 000
S CHI TIT THU GTGT U VO CA TI SN C NH
TK 1332
7
Nguyễn Thị Ngọc Hà
7
7
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
Thỏng 01nm 2007
n v tớnh : ng
S d u thỏng : 17 000 000
Chng t
Din gii
TK i
ng
S phỏt sinh
Ngy S PS N PS Cú
15/01/2007 H 000780 Mua mỏy may cụng nghip 112 10 000 000
16/01/2007 H 000785 Mua bng ti mỏy ộp mex 331 7 500 000
.
Tp hp hoỏ n v cỏc UNC khỏc trong
thỏng 01
19 500 000

Tng PS N : 37 000 000
Tng PS Cú : 0
S d cui k : 54 000 000

8
Nguyễn Thị Ngọc Hà
8
8
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
BNG Kấ CHNG T HO N CA HNG HO, DCH V MUA VO
( Kốm theo t khai thu GTGT theo mu s 01/GTGT)
K tớnh thu : Thỏng 01 nm 2007
Ngi np thu : Tng cụng ty Dt May H Ni
a ch : S 25 ngừ 13 ng Lnh Nam Hong Mai H Ni
Mó s thu : 0100100826 n v tin : ng Vit Nam
S
T
T
Hoỏ n, chng t, biờn lai np thu
Tờn ngi bỏn
Mó s thu
ngi bỏn
Mt hng
Doanh s mua
cha cú thu
Thu
sut
Thu
GTGT
Ghi
chỳ
Ký hiu
hoỏ n
S hoỏ

n
Ngy, thỏng,
nm phỏt hnh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1. Hng hoỏ, dch v dựng riờng cho SXKD chu thu GTGT ó phỏt sinh doanh thu
1 HN/2007T 000771 01/01/2007 Cụng ty Phong phỳ 0100112613 Ph liu may 7 000 000 000
10%
700000000
2 AA/2007T 000773 05/01/2007
Cty TNHH Sn Chinh
0102190416 Thựng hũm 1 000 000 000
10%
100000000
3 QN/2007A 000686 06/01/2007 Cụng ty Tr lý 0101200908 Bụng x 12 000 000 000
10%
1200000000
.. .. .. .. . .
.
Tng 58 988 000 000 5400900000
2 . Hng hoỏ , dch v dựng riờng cho sn xut kinh doanh khụng chu thu GTGT :
Tng -
-
3. Hng hoỏ, dch v dựng chung cho SXKD chu thu GTGT v khụng chu thu GTGT:
Tng -
-
9
Nguyễn Thị Ngọc Hà
9
9
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang

4 . Hng hoỏ, dch v dựng cho TSC cha phỏt sinh doanh thu c khu tr dn theo quý:
Tng
58 988 000 000 5400900000
2.1.3 K toỏn tng hp vi thu GTGT u vo
cú th theo dừi tỡnh hỡnh mua hng hoỏ dch v ca cụng ty lm cn c quyt toỏn thu GTGT trong nm, k
toỏn tp hp s thu GTGT, t khai thu GTGT ghi vo s cỏi TK 133
n v : Tng cụng ty Dt May H Ni: ( Mu s S05-DN)
i ch : S 25 Ngừ 13 ng Lnh Nam Hong Mai H Ni
S CI
Ti khon : 133 - Thu GTGT c khu tr
S d u nm
N Cú
12459
Ghi
cú cỏc
TK i
ng N
vi Tk
ny
Thỏng 1 Thỏng 2 Thỏng 3 Thỏng 4 Thỏng 5 Thỏng 6 Thỏng 7 Thỏng 8 Thỏng 9 Thỏng
10
Thỏng
11
Thỏng
12
Cng
A
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

..

10
Nguyễn Thị Ngọc Hà
10
10
Báo cáo thực tập GVHD:PSG.TS Nguyễn Ngọc Quang
Cng
s
phỏt
sinh
N
5400.9 4520 4430 2540 1980 2678 2523 1453 3904 4183 1581.1 980 36173
Tng
s
phỏt
sinh

1 000 1368 1236 1280 1225 1545 1236 1248 1578 1465 1489 1382
25811
S d
cui
thỏng
N
4400.9 7552.9
10746.9 12006.9 12761.9 13894.9 15181.9 15386.9 17712.9 20430.9
20523 20121

Ngy, .Thỏng 01 nm 2007
Ngi ghi s K toỏn trng Giỏm c
( Ký, h tờn) ( Ký, h tờn ) ( Ký, h tờn, úng du)
Trớch nht ký chng t

11
Nguyễn Thị Ngọc Hà
11
11

×