Tải bản đầy đủ (.doc) (34 trang)

Danh mục công việc và thủ tục hành chính thực hiện cơ chế một cửa thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND thị xã

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.36 KB, 34 trang )

ỦY BAN NHÂN DÂN
THỊ XÃ KIẾN TƯỜNG

M5/ĐA.BS5

BẢNG NIÊM YẾT
Danh mục cơng việc và thủ tục hành chính thực hiện
cơ chế một cửa thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND thị xã
(Ban hành kèm theo Quyết định số 803 /QĐ-UBND ngày 26 /3/2014 của UBND thị xã)

STT

Tên công việc và TTHC

I

Lĩnh vực phát triển công nghiệp và thương
mại địa phương

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

1

Cấp giấy phép kinh doanh rượu (bán lẻ)

15 ngày làm việc

Giấy


doanh

phép

kinh

2

Cấp lại, sửa đổi, bổ sung giấy phép kinh doanh
rượu (bán lẻ)

15 ngày làm việc

Giấy
doanh

phép

kinh

3

Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ cơng nhằm mục
đích kinh doanh

15 ngày làm việc

Giấy
doanh


phép

kinh

4

Cấp lại, sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu
thủ cơng nhằm mục đích kinh doanh

15 ngày làm việc

Giấy
doanh

phép

kinh

5

Cấp giấy phép kinh doanh thuốc lá (bán lẻ)

15 ngày làm việc

Giấy

phép

kinh


Phí, lệ phí

Cấp giấy phép :
100.000đ/giấy
Phí thẩm định
200.000đ/hồ sơ
100.000 đồng
Cấp giấy phép :
100.000đ/giấy
Phí thẩm định
200.000đ/hồ sơ
100.000 đồng
Cấp giấy phép :

Ghi chú


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Cấp sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy phép kinh
doanh bán lẻ sản phẩm thuốc lá

II


Lĩnh vực đường thủy nội địa

7

Chấp thuận mở bến khách ngang sông (đối với
các bến chỉ chở xe 02 bánh và người đi bộ).

Ghi chú

100.000đ/giấy
Phí thẩm định
200.000đ/hồ sơ

doanh
6

Phí, lệ phí

15 ngày làm việc

Giấy
doanh

phép

kinh

10 ngày làm việc


Văn bản chấp thuận
mở bến khách ngang
sông

Không

8

Cấp giấy phép hoạt động bến khách ngang
sông (đối với các bến chỉ chở xe 02 bánh và
người đi bộ)

05 ngày làm việc

Giấy phép hoạt động
bến khách ngang
sông

40.000 đồng

9

Cấp lại giấy phép hoạt động bến khách ngang
sơng trong trường hợp có sự thay đổi nội dung
so với giấy phép đã được cấp

05 ngày làm việc

Giấy phép hoạt động
khách ngang sông


40.000 đồng

10

Cấp lại giấy phép hoạt động bến khách ngang
sông trong trường hợp giấy phép hết hiệu lực

05 ngày làm việc

Giấy phép hoạt động
khách ngang sông

40.000 đồng

11

Cấp lại giấy phép hoạt động bến khách ngang
sông trong trường hợp thay đổi chủ sở hữu
nhưng không thay đổi các nội dung của giấy
phép đã được cấp

05 ngày làm việc

Giấy phép hoạt động
khách ngang sông

40.000 đồng

100.000 đồng


2


STT

Tên công việc và TTHC

III

Lĩnh vực kinh tế tập thể, hợp tác xã

12

Đăng ký thành lập kinh doanh hợp tác xã

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

15 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

100.000 đồng/01
lần cấp


13

Đăng ký thành lập chi nhánh,nghề kinh doanh
của hợp tác xã

15 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

14

Đăng ký thay đổi, bổ sung ngành, nghề kinh
doanh của hợp tác xã

07 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

15

Đăng ký thay đổi nơi đăng ký kinh doanh của
hợp tác xã

07 ngày làm việc


Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

16

Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của hợp
tác xã khi chuyển địa chỉ trụ sở chính đến nơi
khác trong phạm vi một tỉnh

07 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

17

Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của hợp
tác xã khi chuyển địa chỉ trụ sở chính sang tỉnh
khác hoặc từ tỉnh khác đến địa phương

15 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01

lần cấp

07 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

19

Đăng ký thay đổi số lượng xã viên, người đại
diện theo pháp luật, danh sách Ban Quản trị, Ban
Kiểm soát hợp tác xã

07 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

20

Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật

07 ngày làm việc

Giấy chứng nhận


20.000 đồng/01

18

Đăng ký đổi tên hợp tác xã

Ghi chú

3


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

của hợp tác xã, danh sách Ban Quản trị, Ban
kiểm soát hợp tác xã

21

22
23

Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật
của hợp tác xã, danh sách Ban Quản trị, Ban

kiểm soát hợp tác xã (trường hợp là người duy
nhất có chứng chỉ hành nghề đối với hợp tác xã
kinh doanh ngành, nghề phải có chứng chỉ hành
nghề)
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ hợp tác xã
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ hợp tác xã
(trường hợp giảm vốn điều lệ đối với hợp tác xã
kinh doanh ngành nghề phải có vốn pháp định)

Phí, lệ phí

Ghi chú

lần cấp

07 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

07 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

07 ngày làm việc


Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

24

Đăng ký điều lệ hợp tác xã chuyển sửa đổi

07 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

25

Đăng ký kinh doanh khi hợp tác xã chia

15 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

26


Đăng ký kinh doanh khi hợp tác xã tách

15 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp

27

Đăng ký kinh doanh hợp tác xã hợp nhất

15 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
lần cấp
4


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết


Phí, lệ phí

Ghi chú

20.000 đồng/01
lần cấp

28

Đăng ký kinh doanh khi hợp tác xã sáp nhập

15 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

29

Thông báo tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã

Không quy định

Thông báo và ghi sổ

Không

30

Giải thể hợp tác xã (trường hợp giải thể bắt
buộc)


Không quy định

Quyết định

Không

31

Giải thể hợp tác xã (trường hợp giải thể tự
nguyện

Không quy định

Thông báo

Không

32

Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
hợp tác xã (khi mất)

5 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

100.000 đồng/01
lần cấp


33

Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
hợp tác xã (bị hư hỏng)

5 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

100.000 đồng/01
lần cấp

34

Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của
chi nhánh, văn phòng đại diện (khi mất)

05 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

100.000 đồng/01
lần cấp

35

Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của
chi nhánh, văn phòng đại diện (bị hư hỏng)

05 ngày làm việc


Giấy chứng nhận

100.000 đồng/01
lần cấp

36

Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hộ
kinh doanh cá thể

05 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

30.000 đồng/01
lần cấp

37

Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
hộ kinh doanh cá thể

04 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

30.000 đồng/01
lần cấp


38

Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh

05 ngày làm việc

Giấy chứng nhận

20.000 đồng/01
5


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

doanh cá thể

Phí, lệ phí

Ghi chú

lần cấp

IV


Lĩnh vực quản lý ngân sách nhà nước

39

Thẩm định các dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn
ngân sách nhà nước thuộc thẩm quyền của
UBND thị xã, thành phố phê duyệt

Dự án nhóm B: 30
ngày làm việc
Dự án nhóm C: 20
ngày làm việc

40

Thẩm định, phê duyệt báo cáo kinh tế kỹ thuật
các cơng trình, dự án đầu tư bằng vốn ngân sách
nhà nước cấp thị xã quản lý

15 ngày làm việc

V

Lĩnh vực quản lý tài sản nhà nước

41

Đấu giá tang vật, phương tiện bị tịch thu do vi
phạm hành chính


7 ngày làm việc

Tỉ lệ phần trăm
Báo cáo kết quả (%) tổng mức đầu
thẩm định và Quyết
tư:
định
+ ≤ 15 tỷ đồng:
0,019%
+ ≤ 25 tỷ đồng:
Báo cáo kết quả 0,017%
thẩm định và Quyết + ≤ 50 tỷ đồng:
0,015%
định
+ ≤ 100 tỷ đồng:
0,0125%
Quyết định

Từ 20 triệu đồng
trở xuống: 50.000
đồng/hồ sơ.
Từ trên 20 triệu
đồng đến 50 triệu
đồng:
100.000
đồng/hồ sơ.
Từ trên 50 triệu
6



STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

đồng đến 100 triệu
đồng:
150.000
đồng/hồ sơ.
Từ trên 100 triệu
đồng đến 500 triệu
đồng:
200.000
đồng/hồ sơ.
Trên 500 triệu
đồng:
500.000
đồng/hồ sơ.
VI

Lĩnh vực đất đai


42

Cấp giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất
khơng có tài sản gắn liền với đất hoặc có tài sản
nhưng khơng có nhu cầu chứng nhận quyền sở
hữu hoặc có tài sản nhưng thuộc quyền sở hữu
của chủ khác

36 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ;
+ Cấp giấy cho hộ
gia đình, cá nhân
tại các phường
thuộc
thị
xã:
25.000 đồng/ giấy;
+ Trích lục trích
lục cho hộ gia đình,
cá nhân tại các
phường thuộc thị
7



STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ;

43

44

Cấp giấy chứng nhận đối với trường hợp tài sản
gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời
là người sử dụng đất

Cấp giấy chứng nhận đối với trường hợp người
sử dụng đất đồng thời là chủ sở hữu nhà ở, cơng

trình xây dựng

36 ngày làm việc

36 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Cấp giấy cho hộ
gia đình, cá nhân
tại các phường
thuộc
thị
xã:
25.000 đồng/ giấy;
+ Trích lục trích
lục cho hộ gia đình,
cá nhân tại các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ;
+ Cấp giấy cho hộ
gia đình, cá nhân

tại các phường
thuộc
thị
xã:
25.000 đồng/ giấy;
8


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Trích lục trích
lục cho hộ gia đình,
cá nhân tại các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ;


45

46

Cấp Giấy chứng nhận cho người sử dụng đất
đồng thời là chủ sở hữu rừng sản xuất là rừng
trồng

Cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển
nhượng quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà
ở, cơng trình xây dựng của tổ chức đầu tư xây
dựng để bán

36 ngày làm việc

36 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Cấp giấy cho hộ
gia đình, cá nhân
tại các phường
thuộc
thị
xã:

25.000 đồng/ giấy;
+ Trích lục trích
lục cho hộ gia đình,
cá nhân tại các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ;
+ Cấp giấy cho hộ
9


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

gia đình, cá nhân
tại các phường
thuộc

thị
xã:
25.000 đồng/ giấy;
+ Trích lục trích
lục cho hộ gia đình,
cá nhân tại các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ;

47

Trình tự, thủ tục cấp quyền sử dụng đất và
quyền sở hữu nhà ở cho người trúng đấu giá
quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở, trúng
đấu thầu dự án có sử dụng đất

15 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Cấp giấy cho hộ
gia đình, cá nhân
tại các phường
thuộc
thị

xã:
25.000 đồng/ giấy;
+ Trích lục trích
lục cho hộ gia đình,
cá nhân tại các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
10


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ,
+ Cấp lại đối với
hộ gia đình, cá
nhân

tại
các
phường thuộc thị
xã: 20.000 đồng/
giấy,
48

Cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do
bị mất

30 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Trích lục đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.


49

Cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do
bị ố, nhòe, rách, hư hỏng hoặc do đo đạc lại

20 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ,
11


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Cấp đổi đối với

hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 20.000 đồng/
giấy,
+ Trích lục đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
50

Cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mà
có nhu cầu bổ sung chứng nhận quyền sở hữu
tài sản gắn liền với đất

30 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,

TSGLVĐ

+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ,
+ Cấp đổi đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
12


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

phường thuộc thị
xã: 20.000 đồng/
giấy,
+ Trích lục đối với

hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
51

Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ
gia đình, cá nhân hoặc nhóm người có quyền sử

13 ngày làm việc
( TH đã có giấy
CNQSDĐ)

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

13


STT


Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Thẩm định:
430.000 đồng/ 01
hồ sơ.
+ Cấp giấy đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 25.000 đồng/
giấy,
dụng đất chung nhận quyền sử dụng đất do chia
tách quyền sử dụng đất phù hợp với pháp luật

52

Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trong
trường hợp thực hiện tách thửa hoặc hợp thửa
đất


28 ngày làm việc
( TH chưa có giấy
CNQSDĐ)

13 ngày làm việc

+ Trích lục đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
+ Thẩm định:
430.000 đồng/hồ
sơ;
14



STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Cấp giấy đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 25.000 đồng/
giấy,
+ Trích lục đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.


53

Đăng ký chuyển từ hình thức th đất sang hình
thức giao đất có thu tiền sử dụng đất

12 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
+ Thẩm định:
860.000 đồng/hồ
sơ;
+ Cấp giấy đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
15


STT


Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

phường thuộc thị
xã: 25.000 đồng/
giấy,
+ Trích lục đối với
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
54


Trình tự, thủ tục xác nhận thay đổi cho trường
hợp người sử dụng đất, sở hữu tài sản gắn liền
với đất đổi tên, thay đổi về hạn chế quyền, thay
đổi về nghĩa vụ tài chính, thay đổi diện tích xây
dựng, diện tích sử dụng, tầng cao, kết cấu chính,
cấp (hạng) nhà, cơng trình, thay đổi thông tin về
quyền sở hữu rừng cây

15 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Phí thẩm định:
430.000 đồng/ 01
hồ sơ.
+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
16


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết

(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Phí thẩm định:
860.000 đồng/ 01
hồ sơ.
55

56

Trình tự, thủ tục xác nhận thay đổi cho trường
hợp cho thuê, thuê lại quyền sử dụng đất, tài sản
gắn liền với đất

Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất đối với
trường hợp không phải xin phép

15 ngày làm việc

18 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

Giấy CN QSDĐ,

TSGLVĐ

+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần;
+ Phí trích lục đối
với hộ gia đình, cá
nhân tại các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
17


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)


Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Phí thẩm định:
860.000 đồng/ 01
hồ sơ.

57

Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất đối với
trường hợp phải xin phép

30 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Phí trích lục đối
với hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia

đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.

58

Trình tự, thủ tục đăng ký góp vốn bằng quyền sử
dụng đất và tài sản gắn liền với đất

15 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Phí thẩm định:
430.000 đồng/ 01
hồ sơ.
+ Phí trích lục đối
với hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
18


STT


Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
59

Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho
người nhận quyền sử dụng đất thuộc trường hợp

45 ngày làm việc
(TH chưa có giấy
chứng nhận QSDĐ và
QSHƠ)

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ


+ Phí thẩm định:
430.000 đồng/ 01
hồ sơ.

19


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

+ Phí cấp giấy cho
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 25.000 đồng/
giấy,


quy định tại điểm k và điểm l khoản 1 Điều 99
Nghị định 181/CP

+ Phí trích lục cho
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.

15 ngày làm việc
(TH đã có giấy chứng
nhận QSDĐ và QSHƠ)

+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
60

Đăng ký nhận quyền sử dụng đất, tài sản gắn
liền với đất do xử lý hợp đồng thế chấp, góp
vốn, kê biên bán đấu giá quyền sử dụng đất, tài
sản gắn liền với đất

15 ngày làm việc


Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+Phí thẩm định:
430.000 đồng/01
hồ sơ.
+ Phí cấp giấy cho
hộ gia đình, cá
20


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 25.000 đồng/

giấy,
+ Phí trích lục cho
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
61

Đăng ký chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn
liền với đất

15 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Phí thẩm định:
- Trường
khơng có tài
gắn liền với

430.000 đồng
hồ sơ;

hợp
sản
đất:
/01

- Trường hợp có tài
sản gắn liền với
21


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

đất:
860.000
đồng/01 hồ sơ.
+ Phí cấp giấy cho

hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 25.000 đồng/
giấy,
+ Phí trích lục cho
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
62

Gia hạn sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân
sử dụng đất phi nơng nghiệp; hộ gia đình, cá
nhân khơng trực tiếp sản xuất nông nghiệp được
nhà nước cho thuê đất nông nghiệp

20 ngày làm việc


Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Phí thẩm định:
430.000 đồng/ 01
hồ sơ;
+ Phí cấp giấy cho
22


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí

Ghi chú

hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 25.000 đồng/
giấy,

+ Phí trích lục cho
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
63

Xố cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất và
tài sản gắn liền với đất

15 ngày làm việc

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Phí thẩm định:
430.000 đồng/ 01
hồ sơ;
+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại

các phường thuộc
23


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Phí, lệ phí
thị xã:
đồng/ lần.

Ghi chú

15.000

+ Phí thẩm định:
430.000 đồng/ 01
hồ sơ;
64

Xố đăng ký góp vốn bằng quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền đất

15 ngày làm việc


65

Đính chính khi phát hiện sai xót

01 ngày làm việc

66

Cung cấp, báo cáo thông tin về quyền sử dụng + Đối với trường hợp
đất, tài sản gắn liền với đất tại Văn phịng đăng tra cứu thơng tin đất
ký quyền sử dụng đất cấp huyện, thành phố
đai: Giải quyết trong
ngày

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ
Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
các phường thuộc
thị xã: 15.000
đồng/ lần.
Khơng

+ Phí trích lục
hộ gia đình,
nhân
tại
phường thuộc

cho

các
thị

24


STT

Tên công việc và TTHC

Thời hạn giải quyết
(ngày làm việc)

Kết quả giải quyết

Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp giữa
hai hộ gia đình, cá nhân

05 ngày làm việc

Ghi chú


xã: 10.000 đồng/
lần.

+ Đối với trường hợp
trích lục hồ sơ: 02 ngày
làm việc

67

Phí, lệ phí

+ Phí xác nhận tính
pháp lý: 20.000
đồng/lần.
Giấy CN QSDĐ,
TSGLVĐ

+ Phí thẩm định:
430.000 đồng/hồ
sơ;
+ Phí cấp giấy cho
hộ gia đình, cá
nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 25.000 đồng/
giấy,
+ Phí trích lục cho
hộ gia đình, cá

nhân
tại
các
phường thuộc thị
xã: 10.000 đồng/
lần.
+ Phí đăng ký biến
động đối với hộ gia
đình, cá nhân tại
25


×