Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Quản trị kinh doanh quốc tế_ Chương 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.02 KB, 24 trang )

1
CHệễNG 3: LIEN KET KINH TE QUOC TE
INTERNATIONAL ECONOMIC INTEGRATION
CH
CH


ễNG 3: LIEN KE
ễNG 3: LIEN KE


T KINH TE
T KINH TE


QUO
QUO


C TE
C TE


INTERNATIONAL ECONOMIC INTEGRATION
INTERNATIONAL ECONOMIC INTEGRATION
1.
1.
Kha
Kha



i nie
i nie


m
m
2.
2.
Lieõn ke
Lieõn ke


t kinh te
t kinh te


quo
quo


c te
c te


Nha
Nha


n
n







c (Macrointegration)
c (Macrointegration)
3.
3.
Mo
Mo


t so
t so


lieõn ke
lieõn ke


t kinh te
t kinh te


quo
quo



c te
c te


quan tro
quan tro
ù
ù
ng
ng
4.
4.
Lieõn ke
Lieõn ke


t kinh te
t kinh te


quo
quo


c te
c te


t
t



nhaõn (Microintegration)
nhaõn (Microintegration)
2
1. KHA
1. KHA


I NIE
I NIE


M
M


Kha
Kha


i nie
i nie


m
m


Lieõn Ke

Lieõn Ke


t Kinh Te
t Kinh Te


Quo
Quo


c Te
c Te


la
la


vie
vie


c thie
c thie


t la
t la



p nh
p nh


ừng lua
ừng lua


t le
t le


va
va


nguyeõn ta
nguyeõn ta


c
c
v
v




ù

ù
t pha
t pha
ù
ù
m vi mo
m vi mo


t quo
t quo


c gia
c gia


e
e


ca
ca


i thie
i thie


n

n
th
th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i kinh te
i kinh te


va
va


s
s
ửù
ửù
hụ
hụ
ù
ù
p ta
p ta


c gi

c gi


ừa ca
ừa ca


c
c
n
n






c
c




a
a


c
c



ie
ie


m
m


H
H


nh tha
nh tha


nh th
nh th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i


Che

Che


ch h
ch h






ng th
ng th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i


Khoõng co
Khoõng co


lụ
lụ
ù

ù
i cho th
i cho th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i quo
i quo


c te
c te


, tr
, tr
ửứ
ửứ
khi kha
khi kha


c phu
c phu
ù
ù
c che

c che


ch h
ch h






ng th
ng th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i
quo
quo


c te
c te


3

1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE
Ä
Ä
M (tt)
M (tt)


Nguyên nhân
Nguyên nhân
 Toàn cầu hóa kinh tế
 Phân công lao động
quốc tế
 Hiệu quả kinh tế cao
hơn
 Thành tựu khoa học kỹ
thuật và sản xuất
 Tính cạnh tranh nền kinh
tế và sản phẩm
4
1. KHA
1. KHA
Ù
Ù
I NIE
I NIE

Ä
Ä
M (tt)
M (tt)


Đ
Đ
o
o
ä
ä
ng cơ
ng cơ
 Thúc đẩy phân công lao động quốc tế toàn cầu
 Phát huy sự hợp tác giữa các nền kinh tế
 Phát triển quan hệ kinh tế quốc tế
 Khai thác và sử dụng hiệu quả lợi thế các nước
 Thay đổi cơ cấu kinh tế các nước theo hướng có
lợi nhất
 Tăng sức cạnh tranh các nước
 Tạo điều kiện chuyển dòch vốn, kỹ thuật giữa
các nước
 Sử dụng tối ưu và phát triển thành tựu khoa học
kỹ thuật
5
2. LIEN KE
2. LIEN KE



T KINH TE
T KINH TE


QUO
QUO


C TE
C TE


NHA
NHA


N
N






C (MACROINTEGRATION)
C (MACROINTEGRATION)
2.1. Kha
2.1. Kha



i nie
i nie


m
m
2.2. Nguyeõn nhaõn
2.2. Nguyeõn nhaõn
2.3. Ca
2.3. Ca


c h
c h


nh th
nh th
ửự
ửự
c lieõn ke
c lieõn ke


t kinh te
t kinh te


quo
quo



c te
c te


2.4. Nh
2.4. Nh


ừng va
ừng va


n
n


e
e


ve
ve


lieõn ke
lieõn ke



t kinh te
t kinh te


quo
quo


c te
c te


6
2.1. KHA
2.1. KHA


I NIE
I NIE


M
M


La
La


nh

nh


ừng lieõn ke
ừng lieõn ke


t kinh te
t kinh te


ủử
ủử


ù
ù
c h
c h


nh tha
nh tha


nh
nh
treõn cụ sụ
treõn cụ sụ



Hie
Hie


p
p


ũnh
ũnh
ủử
ủử


ù
ù
c ky
c ky


ke
ke


t gi
t gi


ừa hai

ừa hai
hoa
hoa


c nhie
c nhie


u Ch
u Ch


nh phu
nh phu


nha
nha


m la
m la


p ra ca
p ra ca


c lieõn

c lieõn
minh kinh te
minh kinh te


khu v
khu v
ửù
ửù
c hoa
c hoa


c lieõn ke
c lieõn ke


t khu v
t khu v
ửù
ửù
c
c
nha
nha


m ta
m ta
ù

ù
o
o


ie
ie


u kie
u kie


n thua
n thua


n lụ
n lụ
ù
ù
i cho hoa
i cho hoa
ù
ù
t
t


o

o


ng kinh te
ng kinh te




o
o


i ngoa
i ngoa
ù
ù
i
i
7
2.2. NGUYEN NHAN
2.2. NGUYEN NHAN


Tham gia toa
Tham gia toa


n ca
n ca



u ho
u ho


a
a


Ba
Ba


o ho
o ho


kinh te
kinh te


no
no


i
i



ũa
ũa


Khu v
Khu v
ửù
ửù
c hoa
c hoa


c toa
c toa


n ca
n ca


u ho
u ho


a kinh te
a kinh te


,
,

ta
ta


i ch
i ch


nh,
nh,


a
a


u t
u t


, th
, th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i
i



Hụ
Hụ
ù
ù
p ta
p ta


c kinh te
c kinh te




Gia
Gia


i quye
i quye


t tranh cha
t tranh cha


p quo
p quo



c te
c te


8
2.3. CA
2.3. CA
Ù
Ù
C HÌNH TH
C HÌNH TH


C LIÊN KE
C LIÊN KE
Á
Á
T KINH TE
T KINH TE
Á
Á
QUO
QUO
Á
Á
C TE
C TE
Á

Á
2.3.1. Khu V
2.3.1. Khu V


c Ma
c Ma
ä
ä
u Dòch T
u Dòch T


Do (Free Trade Area)
Do (Free Trade Area)


Thua
Thua
ä
ä
n lơ
n lơ
ï
ï
i ho
i ho
ù
ù
a th

a th
ư
ư
ơng ma
ơng ma
ï
ï
i
i
-
-
gia
gia
û
û
m hay xo
m hay xo
ù
ù
a bo
a bo
û
û
ha
ha
ø
ø
ng ra
ng ra
ø

ø
o thue
o thue
á
á
quan va
quan va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c bie
c bie
ä
ä
n pha
n pha
ù
ù
p phi thue
p phi thue
á
á


Thua
Thua
ä

ä
n lơ
n lơ
ï
ï
i ho
i ho
ù
ù
a
a
đ
đ
a
a
à
à
u t
u t
ư
ư


Xây d
Xây d


ng ca
ng ca
ù

ù
c ch
c ch
ư
ư
ơng tr
ơng tr
ì
ì
nh hơ
nh hơ
ï
ï
p ta
p ta
ù
ù
c kinh te
c kinh te
á
á
va
va
ø
ø
đ
đ
a
a
à

à
u t
u t
ư
ư
v
v
ì
ì
s
s


pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n chung
n chung


Tie
Tie
á
á
n tơ

n tơ
ù
ù
i h
i h
ì
ì
nh tha
nh tha
ø
ø
nh mo
nh mo
ä
ä
t thò tr
t thò tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng tho
ng tho
á
á
ng nha
ng nha
á

á
t ve
t ve
à
à
ha
ha
ø
ø
ng ho
ng ho
ù
ù
a va
a va
ø
ø
dòch vu
dòch vu
ï
ï


Ca
Ca
ù
ù
c n
c n
ư

ư
ơ
ơ
ù
ù
c tha
c tha
ø
ø
nh viên vẫn gi
nh viên vẫn gi
ư
ư
õ quye
õ quye
à
à
n
n
đ
đ
o
o
ä
ä
c la
c la
ä
ä
p t

p t


chu
chu
û
û
trong quan he
trong quan he
ä
ä
buôn ba
buôn ba
ù
ù
n vơ
n vơ
ù
ù
i nhau
i nhau
9
2.4. CA
2.4. CA


C HèNH TH
C HèNH TH



C
C


(tt)
(tt)
2.3.2. Lieõn Minh Thue
2.3.2. Lieõn Minh Thue


Quan (Customs Union)
Quan (Customs Union)


Co
Co


nh
nh


ừng
ừng


ie
ie



u kie
u kie


n gio
n gio


ng khu v
ng khu v
ửù
ửù
c ma
c ma


u dũch t
u dũch t
ửù
ửù
do
do


Ca
Ca


c n
c n







c tham gia bũ ma
c tham gia bũ ma


t quye
t quye


n
n


o
o


c la
c la


p t
p t
ửù
ửù

chu
chu


trong quan he
trong quan he


buoõn ba
buoõn ba


n vụ
n vụ


i n
i n






c ngoa
c ngoa


i kho
i kho



i
i


Tho
Tho


a thua
a thua


n xaõy d
n xaõy d
ửù
ửù
ng chung ve
ng chung ve


cụ che
cụ che


ha
ha



i quan
i quan
tho
tho


ng nha
ng nha


t a
t a


p du
p du
ù
ù
ng chung cho ca
ng chung cho ca


c n
c n







c tha
c tha


nh
nh
vieõn.
vieõn.


La
La


p ra bie
p ra bie


u thue
u thue


quan chung a
quan chung a


p du
p du
ù
ù

ng trong hoa
ng trong hoa
ù
ù
t
t


o
o


ng th
ng th


ụng ma
ụng ma
ù
ù
i vụ
i vụ


i ca
i ca


c n
c n







c ngoa
c ngoa


i lieõn ke
i lieõn ke


t.
t.


Tie
Tie


n tụ
n tụ


i xaõy d
i xaõy d
ửù
ửù

ng ch
ng ch


nh sa
nh sa


ch ngoa
ch ngoa
ù
ù
i th
i th


ụng tho
ụng tho


ng
ng
nha
nha


t
t

×