Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

bao cao ba cong khai 09-10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.77 KB, 11 trang )

PGD -§T S¬n §éNG
Trêng ptcs h÷u s¶n
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học.2010-2011
STT Nội dung Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Líp 8
Líp 9 Líp
5
I Điều kiện tuyển sinh
II Chương trình giáo dục mà cơ sở
giáo dục tuân thủ
BGD
& §T
BGD
& §T
BGD &
§T
BGD &
§T
BGD
&
§T
III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở
giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học
sinh
IV
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở
giáo dục cam kết phục vụ học sinh
(như các loại phòng phục vụ học


tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
V
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh
hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
VI
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý,
phương pháp quản lý của cơ sở
giáo dục
VII
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe
của học sinh dự kiến đạt được
VIII Khả năng học tập tiếp tục của học
sinh
....., ngày......tháng......năm 2010
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
PGD -§T S¬n §éNG
1
Trêng ptcs h÷u s¶n
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế năm học 09-10
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung
Tổng
số
Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 168 25 25 31 43 44
II
Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)
103 25 25 16 19 18
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 168 25 25 31 43 44
1
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
98.8 100 100 100 97.7 97.7
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
1.2 2.3 2.3
IV Số học sinh chia theo học lực 168 25 25 31 43 44
1 Tiếng Việt 168 25 25 31 43 44
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
18.4 32 16 19.4 13.9 15.9
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
34.6 21.9 36 38.7 34.9 34.1
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
47 40 48 41 51.2 50
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
2 Toán 168 25 25 31 43 44
a

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
20.2 44 16 22.6 11.6 15.9
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
32.7 36 48 35.5 27.9 25
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
46.4 20 36 41.9 60.5 56.8
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0.6 2.3
3 Khoa học 87 0 0 0 43 44
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
16 18.6 13.6
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
32.1 34.9 29.5
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
50.6 46.5 25
d
Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)
1.1 2.3
4 Lịch sử và Địa lí 87 0 0 0 43 44
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
11.5 9.3 13.6
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
37.9 27.9 47.7
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
48.3 60.4 36.4
d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
2.2 2.3 2.3
8 Đạo đức 168 25 25 31 43 44
a
Hoàn thành tốt (A+)
65 14 12 8 10 21
b
Hoàn thành (A)
102 11 13 23 33 22
2
c
Chưa hoàn thành (B)
1 1

9 Tự nhiên và Xã hội 81 25 25 31
a
Hoàn thành tốt (A+)
33 12 12 9
b
Hoàn thành (A)
48 13 13 22
c
Chưa hoàn thành (B)
10 Âm nhạc 168 25 25 31 43 44
a
Hoàn thành tốt (A+)
56 10 10 12 10 14
b
Hoàn thành (A)
112 15 15 19 33 30
c
Chưa hoàn thành (B)
11 Mĩ thuật 168 25 25 31 43 44
a
Hoàn thành tốt (A+)
55 11 10 10 10 14
b
Hoàn thành (A)
113 14 15 21 33 30
c
Chưa hoàn thành (B)
12 Thủ công (Kỹ thuật) 168 25 25 31 43 44
a
Hoàn thành tốt (A+)

54 11 12 7 9 15
b
Hoàn thành (A)
114 14 13 24 34 29
c
Chưa hoàn thành (B)
13 Thể dục 168 25 25 31 43 44
a
Hoàn thành tốt (A+)
62 12 14 6 14 16
b
Hoàn thành (A)
106 13 11 25 29 28
c
Chưa hoàn thành (B)
V Tổng hợp kết quả cuối năm 168 25 25 31 43 44
1
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
98.8 100 100 100 97.7 97.7
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
14.9 32 16 19.3 7 9.1
b
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
25.6 28 32 29 18.6 25
2

Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
100 100 100 100 100 100
103
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
1.2 2.3 2.3
4
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0 0
5
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
VI
Số học sinh đã hoàn thành
chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
100 100
....., ngày.20.tháng....09.năm.2010.
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
3
PGD -§T S¬n §éNG
Trêng ptcs h÷u s¶n
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 10-11
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 14/11 Số m

2
/học sinh
II Loại phòng học -
1 Phòng học kiên cố 6 -
2 Phòng học bán kiên cố 8 -
3 Phòng học tạm -
4 Phòng học nhờ -
III Số điểm trường 2 -
IV Tổng diện tích đất (m
2
) 4950 29
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m
2
) 350 2.1
VI Tổng diện tích các phòng 654 3.8
1 Diện tích phòng học (m
2
) 654 3.8
2 Diện tích phòng chuẩn bị (m
2
) 0
3 Diện tích thư viện (m
2
) 0
4
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện
thể chất) (m
2
)
0

5 Diện tích phòng khác (….)(m
2
) 0
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1 2 2/2
2 Khối lớp 2 2 2/2
3 Khối lớp 3 2 2/2
4 Khối lớp 4 2 2/2
5 Khối lớp 5 3 2/2
VIII
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 2
2 Cát xét
3 Đầu Video/đầu đĩa 2
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
5 Thiết bị khác…
6 M¸y chiÕu ®a n¨ng….. 2
Nội dung Số lượng (m
2
)
4
X Nhà bếp 18m
2
XI Nhà ăn

Nội dung Số lượng phòng,
tổng diện tích (m
2
)
Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
XIII Khu nội trú
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho
giáo viên
Dùng cho học sinh Số m
2
/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*
ChuÈn
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* *
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều
lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học
và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh
đối với các loại nhà tiêu).
Có Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh *
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) *
XVII Kết nối internet (ADSL) *
XVIII Trang thông tin điện tử (website)
của trường
*
XIX Tường rào xây *

....., ngày.20.tháng....9..năm....2010
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
NguyÔn V¨n ThuËt
PGD -§T S¬n §éNG
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×