Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.9 KB, 1 trang )
UNIT 8
celebration (n) : lễ
celebrate (V) : tổ chức lễ
Easter : lễ Phục Sinh
Mid-Fall festival : tết Trung Thu
Lunar New Year : tết nguyên đán
occur : xảy ra
occurrence (n)
decorate (v) : trang trí
decoration (n)
important (adj) : quan trọng
importance (n)
sticky rice cake : bánh tét
live apart : sống xa nhà
Passover : lễ Vượt Qua
Jewish people : người Do Thái
free … from (adj) : tự do
freedom (n)
slavery : sự nô lệ
slave : người nô lệ
ancient : cổ xưa
as long as : miễn là
crowd (v) : tụ tập
crowded (adj) with
crowd (n) : đám đông
give a compliment : nói lời khen ngợi
active (adj) : năng động
activist (n) : người năng động
act (v)
nominate (v) : nêu danh
nomination (n)