UNIT 10
live (v) : sống
life (n.)
planet : hành tinh
UFO = Unidentify Flying Objects: vật thể bay
không xác đònh
exist (v) : tồn tại
existence (n.)
existing (adj)
strange : kỳ lạ
report : thuật lại
believe in (v) : tin tưởng vào
belief (n.)
space craft : tàu vũ trụ
in the spacecraft
in the field
aircraft : máy bay
weather balloon : khinh khí cầu dự báo
thời tiết
meteor : sao băng
evidence / proof : bằng chứng
experience (n.) : kinh nghiệm
experienced (adj) : có kinh nghiệm
at 2,800 km an hour : (AT + vận tốc)
around the world : khắp thế giới
sight (v) : nhìn thấy
alien : người hành tinh khác
claim : tự nhậân là
egg-shaped (adj) : có hình bầu dục
sample : vật mẫu
soil : đất
capture : bắt giữ
aboard (adv) : trên tàu
examine : khám
plate-like (adj) : có dạng hình dóa
device : thiết bò
at a tree top : trên ngọn cây
impossible : không thể
on Mars : trên sao Hỏa
Mineral : khoáng sản
creature : sinh vật
microorganism : vi sinh vật
precious : q
gemstone / precious stone : đá q
sparkling : lấp lánh
trace : dấu vết
hole : cái lỗ
crater = great round holes on the moon
expert : chuyên gia
science (n.) : khoa học
scientist (n.) : nhà khoa học
scientific (adj)
find out : tìm thấy
talk to sb. : nói với (ai)
on the moon : trên mặt trăng
on earth : trên trái đất
silent (adj) : yên tónh
silence (n.)
go down to : giảm xuống tới
rise to : tăng lên tới
below zero : dưới 0 độ
above xero : trên 0 độ
weigh (v) : cân nặng
weight (n.)
heavy (adj)
champion : nhà vô đòch
step : bước chân
sleep, slept, slept (v) : ngủ
sleepy (adj) : buồn ngủ
last : kéo dài
space : vũ trụ
decide (v) : quyết đònh
decision (n.)
decisive (adj)
fly (v) : bay
flight (n.) : chuyến bay
physical condition : tình trạng sức khỏe tốt
do push-ups : tập hít đất
orbit (v, n.) : q đạo
to be in orbit : ở trong q đạo
sit : ngồi
seat (n.) : chỗ ngồi
marvelous : tuyệt diệu
scene : quang cảnh
outer space : ngoài vũ trụ
prepare (v) : chuẩn bò
preparation (n.)
preparatory (adj)
imagine (v) : tưởng tượng
imagination (n.)
imaginary (adj)
flying saucer : đóa bay
trick of light : vệt sáng
on the ground
in film
argue (v) : tranh cãi
argument (n.)
man-like (adj) : giống con người
land (v) : hạ cánh, đáp xuống
get out of : ra khỏi
mystery (n.) : b1 mật
mysterious (adj)
circle : vòng tròn
no longer (adv) : không còn (đặt sau BE
và trước động từ thường)
human being / people : con người
real (adj) : có thật
reality (n.) : sự thật
invite (v) : mời
invitation (n.)