TIT 21
KIM TRA CHNG I
I. MC TIấU:
- Khắc sâu cho học sinh về kiến thức trong chơng I
- Rèn luyện kĩ năng giải bài toán về đa thức
- Có ý thức áp dụng kiến thức đã học vào giải bài toán
II. CHUN B CA GV V HS:
- GV: kim tra.
- HS: ễn tp v tr li 5 cõu hi SGK -tr32; xem k cỏc bi tp ó cha
III. TIN TRèNH BI DY
1. n nh lp. ( 1 phỳt)
2. Kim tra bi c: Khụng
3. Bi mi: (43 phỳt)
MA TRN KIM TRA
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Nhân đa thức với đa
thức
1(B1)
2
1
2
Phân tích đa thức thành
nhân tử
3(B2 ; B3 ; B5)
6
3
6
Chia a thc mt bin
a sp xp
1 (B4)
2
1
2
Tổng
5
10
5
10
bi
Cõu 1: (2 im) Phỏt biu qui tc nhõn a thc vi a thc.
p dng tớnh
(x - 2y)(3xy + 7)
Cõu 2: (2 im) Rỳt gn biu thc sau:
( ) ( ) ( ) ( )
2 2
3x - 1 + 2 3x - 1 2x + 1 2x + 1+
Cõu 3: (3 im) Phõn tớch a thc thnh nhõn t:
2 2 2 2
3 2 2
2
) 15x 5x + 10
) 5x 5x 10x +10x
) x 4x + 3
a y y y
b y y
c
Cõu 4 (2 im): Lm tớnh chia:
( ) ( )
4 3 2 2
3 2 : 1x x x x x + +
Cõu 5 (1 im) Chng minh rng:
2
2 2 5 0 x x x+ + >
*) ỏp ỏn - biu im
Cõu 1: - Phỏt biu ỳng 1 im
- p dng tớnh ỳng
2 2
(3 6 7 14 )x y xy x y +
(1 im)
Cõu 2:
p dng hng ng thc =
2 2
(3 1 2 1) 25x x x + + =
(2 im)
Cõu 3: Mi ý ỳng c 1 im
2 2
) 5y (3x x + 2)
) 5x(x )( 2)
) (x 1)(x - 3)
a
b y x
c
−
− −
−
Câu 4 (2 điểm): Làm tính chia:
( ) ( )
4 3 2 2
3 2 : 1x x x x x− − + + −
=
2
- x - 2x
(2 điểm)
Câu 5: Ta có
2 2 2
2 2 5 ( 2 2 2) 3 ( 2) 3x x x x x+ + = + + + = + +
Vì
2 2
( 2) 0 ( 2) 3 0 x x x+ ≥ ⇒ + + > ∀
(1 điểm)
4) Hướng dẫn về nhà: (1 phút)
+ Ôn lại định nghĩa phân số, định nghĩa hai phân số bằng nhau.
+ Đọc trước bài: Phân thức đại số.