Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG II - ĐS8(4 ĐỀ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.09 KB, 4 trang )

TRƯỜNG THCS ………………………………... BÀI KIỂM TRA VIẾT CHƯƠNG I
HỌ VÀ TÊN :…………………………………………… MÔN : §¹I Sè 8
LỚP : ………………………………... THỜI GIAN : 45 Phút
Điểm Lời phê của Th ầy (Cơ)giáo
ĐỀ
A. Trắc nghiệm: Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau đây:
Câu 1 : Biểu thức nào sau đây khơng phải là phân thức đại số:
A.
1
x
B.
1x
x
+
C.
2
5x −
D.
1
0
x −
Câu 2 : Kết quả rút gọn phân thức
2 2
5
6x
8x
y
y
là:
A.
6


8
B.
3
3x
4y
C.
2
2xy
D.
2 2
5
x
x
y
y
Câu 3 : Thực hiện phép tính
x y
x y x y

− −
ta được kết quả là:
A. 1 B.
1−
C.
x y
x y
+

D. 0
Câu 4 : Thương của phép chia

4 2
5 4
3 6
:
25 5
x x
y y
là:
A.
2
3
5
x
y
B.
2
2
5
x
y
C.
2
10
y
x
D.
2
10
x
y

Câu 5 : Đa thức N trong đẳng thức
2
5( 1) 5 5
x N
x x
=
+ −
là:
A. x
2
–x B. x - x
2
C. x
2
-1 D. x
2
+ 1
Câu 6: Điều kiện xác đònh của phân thức
2
x 3
x 6x
+

là :
A.
x 0

B.
x 6


C.
x 0


x   6
≠ −
D.
x 0


x 6

Câu 7: Kết quả của phép tính :
3 3
2( 2) (2 )
x
x x
+
− −
A.
x
2
B.
3
2
C.
3x
2(x 2)−
D.
3x

x 2−
Câu 8: Giá trò của phân thức
2 2
2 y- 2x
x - 2xy+ y
tại x = 1 và y = 1 là:
A. 1 B. -1 C. 0 D. Không xác đònh.
B. Tự luận:
Câu 9: Hai phân thức
2 2
3 3 3 3
;
2 3 2
x x
x x x x
− +
+ − + +
có bằng nhau không? Vì sao?
Câu 10: Cho biểu thức
( ) ( )
x + 2 5 1
A = - +
x + 3 x - 2 x + 3 2 - x
a) Tìm điều kiện xác đònh của A
b) Rút gọn biểu thức A.
c) Tính giá trò của A khi x = -2010.
d) Tìm
Zx

để A có giá trò nguyên.

Câu 11: T×m gi¸ trÞ lín nhÊt; giá trị nhỏ nhất cđa biĨu thøc:
+ +
=
+
2
2
x x
x
2 3
B
2

TRƯỜNG THCS ………………………………... BÀI KIỂM TRA VIẾT CHƯƠNG I
HỌ VÀ TÊN :…………………………………………… MÔN : §¹I Sè 8
LỚP : ………………………………... THỜI GIAN : 45 Phút
Điểm Lời phê của Th ầy (Cơ)giáo
ĐỀ
A. Trắc nghiệm: Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau đây:
Câu 1 : Biểu thức nào sau đây khơng phải là phân thức đại số:
A.
1x
x
+
B.
2
5x −
C.
−2 1
0
x

D.
1
x

Câu 2 : Kết quả rút gọn phân thức
2 4
2
16x
8x
y
y
là:
A.
6
8
B.
3
3x
4y
C.
2
2xy
D.
2 2
5
x
x
y
y
Câu 3 : Thực hiện phép tính

y x
x y x y

− −
ta được kết quả là:
A. 1 B.
1−
C.
x y
x y
+

D. 0
Câu 4 : Thương của phép chia
4 2
5 4
3 5
:
x x
y y
là:
A.
2
3
5
x
y
B.
2
2

5
x
y
C.
2
10
y
x
D.
2
10
x
y
Câu 5 : Đa thức N trong đẳng thức
2
4( 1) 4 4
x N
x x
=
+ −
là:
A. x
2
-1 B. x - x
2
C. x
2
–x D. x
2
+ 1

Câu 6: Điều kiện xác đònh của phân thức
2
2
5
x
x x
+

là :
A.
x 0

B.
x 0


5x

C.
x 0


5x
≠ −
D.
5x

Câu 7: Kết quả của phép tính :
3 3
2( 2) (2 )

x
x x
+
− −
A.
3x
x 2−
B.
3x
2(x 2)−
C.
3
2
D.
x
2
Câu 8: Giá trò của phân thức
2 2
2 y- 2x
x - 2xy+ y
tại x = 2 và y = 2 là:
A. 1 B. -1 C. 0 D. Không xác đònh.
B. Tự luận:
Câu 9: Hai phân thức
2 2
2 2 2 2
;
2 3 2
x x
x x x x

− +
+ − + +
có bằng nhau không? Vì sao?
Câu 10: Cho biểu thức
( ) ( )
x + 2 5 1
A = - +
x + 3 x - 2 x + 3 2 - x
e) Tìm điều kiện xác đònh của A
f) Rút gọn biểu thức A.
g) Tính giá trò của A khi x = -2010.
h) Tìm
Zx

để A có giá trò nguyên.
Câu 11: T×m gi¸ trÞ lín nhÊt; giá trị nhỏ nhất cđa biĨu thøc:
+ +
=
+
2
2
x x
x
2 3
B
2

TRƯỜNG THCS ………………………………... BÀI KIỂM TRA VIẾT CHƯƠNG I
HỌ VÀ TÊN :…………………………………………… MÔN : §¹I Sè 8
LỚP : ………………………………... THỜI GIAN : 45 Phút

Điểm Lời phê của Th ầy (Cơ)giáo
ĐỀ
A. Trắc nghiệm: Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau đây:
Câu 1 : Biểu thức nào sau đây khơng phải là phân thức đại số:
A.
−1x
x
B.
+1
0
x
C.
1
x
D.
2
5x −
Câu 2 : Kết quả rút gọn phân thức

2 2
5
6x
8x
y
y
là:
A. -
2
2xy
B.

2 2
5
-x
x
y
y
C.
−6
8
D.

3
3x
4y
Câu 3 : Thực hiện phép tính
x y
x y x y
+
+ +
ta được kết quả là:
A.
x y
x y
+

B. 0 C. 1 D.
1−
Câu 4 : Thương của phép chia
4 2
5 4

6 3
:
25 5
x x
y y
là:
A.
2
3
5
x
y
B.
2
2
5
x
y
C.
2
10
y
x
D.
2
10
x
y
Câu 5 : Đa thức N trong đẳng thức
2

3( 1) 3 3
x N
x x
=
+ −
là:
A. x - x
2
B. x
2
–x C. x
2
+ 1 D. x
2
- 1
Câu 6: Điều kiện xác đònh của phân thức
2
7
4
x
x x
+
+
là :
A.
x 0


4x
≠ −

B.
x 0

C.
4x

D.
x 0


4x

Câu 7: Kết quả của phép tính :
3 3
2( 2) (2 )
x
x x
+
− −
A.
3x
x 2−
B.
3x
2(x 2)−
C.
x
2
D.
3

2
Câu 8: Giá trò của phân thức
2 2
2 y- 2x
x - 2xy+ y
tại x = 3 và y = 3 là:
A. 1 B. -1 C. 0 D. Không xác đònh.
B. Tự luận:
Câu 9: Hai phân thức
2 2
5 5 5 5
;
2 3 2
x x
x x x x
− +
+ − + +
có bằng nhau không? Vì sao?
Câu 10: Cho biểu thức
( ) ( )
x + 2 5 1
A = - +
x + 3 x - 2 x + 3 2 - x
i) Tìm điều kiện xác đònh của A
j) Rút gọn biểu thức A.
k) Tính giá trò của A khi x = -2010.
l) Tìm
Zx

để A có giá trò nguyên.

Câu 11: T×m gi¸ trÞ lín nhÊt; giá trị nhỏ nhất cđa biĨu thøc:
+ +
=
+
2
2
x x
x
2 3
B
2

TRƯỜNG THCS ………………………………... BÀI KIỂM TRA VIẾT CHƯƠNG I
HỌ VÀ TÊN :…………………………………………… MÔN : §¹I Sè 8
LỚP : ………………………………... THỜI GIAN : 45 Phút
Điểm Lời phê của Th ầy (Cơ)giáo
ĐỀ
A. Trắc nghiệm: Khoanh tròn câu trả lời đúng trong các câu sau đây:
Câu 1 : Biểu thức nào sau đây khơng phải là phân thức đại số:
A.
+2 1
0
x
B.
1
x
C.
2
5x −
D.

1x
x
+
Câu 2 : Kết quả rút gọn phân thức

2 5
3
16x
8x
y
y
là:
A.

2
2xy
B.
−6
8
C.
2 2
5
-x
x
y
y
D.

3
3x

4y
Câu 3 : Thực hiện phép tính
y x
x y x y
+
+ +
ta được kết quả là:
A.
x y
x y
+

B.
1−
C. 0 D. 1
Câu 4 : Thương của phép chia
2 3
3 5
3 6
:
25 5
x x
y y
là:
A.
2
3
5
x
y

B.
2
2
5
x
y
C.
2
10
y
x
D.
2
10
x
y
Câu 5 : Đa thức N trong đẳng thức
2
2( 1) 2 2
x N
x x
=
+ −
là:
A. x - x
2
B. x
2
-1 C. x
2

+ 1 D. x
2
–x
Câu 6: Điều kiện xác đònh của phân thức
2
1
3
x
x x
+
+
là :
A.
x 0

B.
3x

C.
x 0


3x
≠ −
D.
x 0


3x


Câu 7: Kết quả của phép tính :
3 3
2( 2) (2 )
x
x x
+
− −
A.
3
2
B.
3x
x 2−
C.
x
2
D.
3x
2(x 2)−
Câu 8: Giá trò của phân thức
2 2
2 y- 2x
x - 2xy+ y
tại x = 4 và y = 4 là:
A. 1 B. -1 C. 0 D. Không xác đònh.
B. Tự luận:
Câu 9: Hai phân thức
2 2
4 4 4 4
;

2 3 2
x x
x x x x
− +
+ − + +
có bằng nhau không? Vì sao?
Câu 10: Cho biểu thức
( ) ( )
x + 2 5 1
A = - +
x + 3 x - 2 x + 3 2 - x
m) Tìm điều kiện xác đònh của A
n) Rút gọn biểu thức A.
o) Tính giá trò của A khi x = -2010.
p) Tìm
Zx

để A có giá trò nguyên.
Câu 11: T×m gi¸ trÞ lín nhÊt, giá trị nhỏ nhất cđa biĨu thøc:
+ +
=
+
2
2
x x
x
2 3
B
2


×