Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

KIỂM TRA 1 TIẾT PHẦN GIỚI HẠN.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.15 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – LỚP 11B1 – 01</b>
<b>Câu 1:</b> Tính các giới hạn sau:


a. <sub>2</sub> 2


2 1
lim


3 5
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>






  b. 2 2


4 7 2


lim
4
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



 




c.


2
2


3 4
lim


5 10
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>






 


 d.



2


lim 2 3



<i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


<b>Câu2: </b>


a. Tìm m để hàm số sau liên tục trên tập xác định của nó:


2 <sub>7</sub> <sub>10</sub>


; x 2


( ) <sub>2</sub>


3m - 4; x = 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


  





 





b. Xét tính liên tục của hàm số sau tại x = 5.



2


3; x 5
( )


5x -3x; x < 5


<i>x</i>


<i>f x</i> <sub></sub>  




<b>Câu 3:</b> CMR phương trình sau có ít nhất 2 nghiệm phân biệt:


6 5 2


3<i>x</i> <i>x</i> 15<i>x</i> 5<i>x</i> 3 0


<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – LỚP 11B1 – 02</b>
<b>Câu 1</b>: Tính các giới hạn sau:


a. <sub>2</sub> 2


2 1
lim


3 5
<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 




  b. 2 2


5 7 11
lim


4
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 




c.


2
2



3 4
lim


5 10
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>






 


 d.



2


lim 2 3


<i>x</i>    <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


<b>Câu2: </b>


a. Xét tính liên tục của hàm số sau tại x = 3.


2 <sub>7</sub> <sub>12</sub>



; x 3


( ) 3


- 4; x = 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i>x</i>


  





<sub></sub> <sub></sub>





b. Tìm m để hàm số sau liên tục trên tập xác định của nó:


2


4 3 1; x 5
( )


5x -3x+1; x < 5


<i>x</i> <i>m</i>



<i>f x</i> <sub></sub>   




<b>Câu 3:</b> CMR phương trình sau có nghiệm.


7 6 5 2


5<i>x</i> 3<i>x</i> <i>x</i> 15<i>x</i> 5<i>x</i> 3 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – LỚP 11B1 – 01</b>
<b>Câu 1:</b> Tính các giới hạn sau:


a. <sub>4</sub> 2


2 1
lim


3 5
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>







  b. 2 2


3 7 5


lim
4
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 




c.


2
2


3 4
lim


5 10
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>







 


 d.



2


lim 2 4 2 3


<i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


<b>Câu2: </b>


a. Tìm m để hàm số sau liên tục trên tập xác định của nó:


2 <sub>7</sub> <sub>10</sub>


; x 2


( ) <sub>2</sub>


3m - 4; x = 2


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>



  





 





b. Xét tính liên tục của hàm số sau tại x = 5.


2


3; x 5
( )


5x -3x; x < 5


<i>x</i>


<i>f x</i> <sub></sub>  




<b>Câu 3:</b> CMR phương trình sau có ít nhất 2 nghiệm phân biệt:


6 5 2



3<i>x</i> <i>x</i> 15<i>x</i> 5<i>x</i> 3 0


     


<b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – LỚP 11B1 – 02</b>
<b>Câu 1</b>: Tính các giới hạn sau:


a. <sub>5</sub> 2


2 1
lim


3 5
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 




  b. 2 2


4 6 4


lim
4
<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


 




c.


2
2


3 4
lim


5 10
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>






 



 d.



2


lim 2 2 2 3


<i>x</i>    <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


<b>Câu2: </b>


a. Xét tính liên tục của hàm số sau tại x = 3.


2


3 7 6


; x 3


( ) <sub>3</sub>


- 7; x = 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>


  






 





b. Tìm m để hàm số sau liên tục trên tập xác định của nó.


2


7 3 1; x 5
( )


5x -3x+1; x < 5


<i>x</i> <i>m</i>


<i>f x</i> <sub></sub>   




<b>Câu 3:</b> CMR phương trình sau có nghiệm.


9 6 5 2


5<i>x</i> 3<i>x</i> <i>x</i> 15<i>x</i> 5<i>x</i> 3 0


</div>

<!--links-->

×