Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Ôn tập Chương I. Số hữu tỉ. Số thực

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.8 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>ĐỀ CƯƠNG ƠN TẬP HỌC KÌ 1 MƠN TỐN LỚP 7</b>
<b>1) So sánh:</b>


1. 35 99<sub> và 16</sub>
2. 24 và 5 10


3. 50 17<sub> và 11</sub>
4. 80 120<sub> và 20</sub>


5. 27 37<sub> và</sub> 127


6. 2 5 10 17<sub> và 10</sub>
7. 50 65<sub> và </sub> 15 115


<b>2) Tìm x biết:</b>


1.
8
6 3
<i>x</i>

2.
21 33
14  <i>x</i>
3.
2 4
3 5
<i>x</i>

4.
52 13


2<i>x</i>1 30
5.
1 6
5 7
<i>x</i>
<i>x</i>



6.


2 3 4 1


7 15


<i>x</i> <i>x</i>

8.
7
6 4
<i>x</i>

9.


1, 4 2,1
5  <i>x</i>

10.


1, 2 3 4


30 50


<i>x</i>


11.


2 3 4
1 7
<i>x</i>
<i>x</i>



12.


2 4 4 2


7 15


<i>x</i> <i>x</i>


7.


2 3 3
3 1 4


<i>x</i>
<i>x</i>





15.
3 15
7
<i>x</i>


16.


0,12 0, 21
3  <i>x</i>
17.


3 21
1 16
<i>x</i> 
13.


6 5 5 3


7 5


<i>x</i> <i>x</i>


 


14.



11 2 11


7 5 8


<i>x</i>
<i>x</i>



18.
1 3
2 4
<i>x</i>
<i>x</i>



19.
1 3
3 5


<i>x</i> <i>x</i>


20.


2 3 3 1


24 32



<i>x</i> <i>x</i>


21.


2 3 7 3


6 15


<i>x</i> <i>x</i>


22.


12 7 4 3


13 5


<i>x</i> <i>x</i>


 




 


<b>Bài 3: </b>Thực hiện phép tính (tính nhan nếu có thể)


1)



2 2


1 4 7 1


- . + .
-3 11 11 3


   


   


    <sub> 2) </sub>


1 1 5 3 7 5


- - - +


-2 3 3 2 3 2


     
     


     <sub> 3) </sub>


2


3 1 25


-1 :



4 6 144


 


 


 


4)


3


-1 1 9


4. + -1 + : 25


2 2 4


 
 


  <sub> 5) </sub>

 



2


-1 1


6 - 3. + : 0, 9



3 4


 <sub></sub> <sub></sub> 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


 


  <sub> 6) </sub>


23 41
1 1
:
9 3
   
   
   
7)


1 3 1 3 2
19 : 33 :


-3 7 3 7 7 <sub> 8) </sub>


-19 14 -25 19 3
. + . + 4


3 4 3 4 4<sub> 9) </sub>



20 20 20
20 20 20


4 - 2 + 6
6 - 3 + 9
<b>Bài 4:</b> Tìm x biết:


1)


15 1 x 5


- : - 0,5 =


8 8 4 4


 


 


  <sub> 2) </sub>

 



2 1


x - - 0, 3 =


3 3<sub> </sub> <sub>3) </sub>



2 25



x +1 =


144<sub> 4) </sub>


3 3


2 8


x - =


9 27


   
   
   


5) 2,3 - 405 = 3x x-1 6)

3x + 2 . 5 - x = 0

2

7) 2x +1 = 3- x 8)


3 1 1


x - =


4 2 3<sub> 9) </sub>2x - x = 0


10)



1


1 : 0,8 = 0,75x : -1,5



3 <sub> 11) </sub>


2 - 3x 2
= -1


x - 2 5<sub> 12) </sub>


2x + 3 4x + 5
=


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

1. 2 3
<i>x</i> <i>y</i>


và <i>xy</i>6


2. 5 2
<i>x</i> <i>y</i>


và <i>xy</i>90


3. 3 2
<i>x</i> <i>y</i>


và <i>xy</i>2 96


4. 3 4
<i>x</i> <i>y</i>




và <i>x</i>2<i>y</i>2 25


5. 3 7
<i>x</i> <i>y</i>


và <i>x</i>2<i>y</i>2 58


<b>Bài 6: Tìm x; y; z biết:</b>


1. 3 5 7
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
 


và<i>x y z</i>  9


2. 2 3 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


 <sub> và </sub><i>x y z</i>  27


3. 5 3 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
 



và 2<i>x</i>3<i>y</i>4<i>z</i>54


4. 2 3 6
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
 


và 3<i>x</i> 2<i>y</i>2<i>z</i>24


5. 2 3 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


 và 4<i>x</i> 3<i>y</i> 2<i>z</i>81


6. 10 6 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


 và 2<i>x</i>3<i>y</i> 2<i>z</i>16


7. 6 3


<i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> 


và 2<i>x</i> 3<i>y</i>4<i>z</i>24



8. 2 3


<i>x</i> <i>z</i>


<i>y</i>
 


và 3<i>x</i> 2<i>y</i>4<i>z</i>16


9. 2 3 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


  và 4<i>x</i> 3<i>y</i> 2<i>z</i>1


10.5 6 7
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
 


và <i>x y</i> 36


11.12 13 15


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 



và 3<i>x</i>2<i>y</i>52


12.2 3 6
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
 


và 4<i>y</i> 3<i>x</i>66


13. 3 5 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


   và 3<i>z</i> 2<i>x</i>36


14.1, 2 1,3 1, 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và 2<i>x y</i> 5,5


15.0,5 0,3 0, 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 



và <i>x y</i> 1


16.0,3 0,7


<i>x</i> <i>y</i>


<i>z</i>


 


và <i>x y</i> 1


<b>Bài 7: Tìm x; y; z biết:</b>


1.


1 2 3


3 4 5


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và 3<i>x</i> 2<i>y z</i> 8


2.


1 2 3



3 4 5


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 




4<i>x</i> 5<i>y</i> 2<i>z</i> 42


   
3.


5 4 3


3 4 5


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và <i>x</i> 3<i>y z</i> 24


4.


5 4 3


3 4 5


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>



 


và <i>x y z</i>  36


5.


11 12 13


13 14 15


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 




2<i>x y</i> 2<i>z</i>6


6.


3 5 7


7 5 3


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và <i>x</i>4<i>y</i> 6<i>z</i>1



7.


1 2 3


3 2 1


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và 2<i>x y</i> 8


8.


1 2 7


3 4 5


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và 2<i>x</i>3<i>y</i>5<i>z</i>59


9.


1 3 5


2 4 6



<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và  <i>x</i> 2<i>y</i> 3<i>z</i>22


10.


1 2 3


3 4 5


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


và 4<i>x</i>2<i>y</i>3<i>z</i>176
11.


<b>Bài 8: Tìm x; y; z biết:</b>


1. 2 5 3; 7
<i>x</i> <i>y y</i> <i>z</i>


 


và 2<i>x</i> 3<i>y</i>5<i>z</i>142


2. 3 4 5; 6


<i>x</i> <i>y y</i> <i>z</i>


 


 và  <i>x</i> 2<i>y</i>6<i>z</i>178


3. 8 9 ;3 5
<i>x</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> 


 và 7<i>x</i> 2<i>y z</i> 96


6. 4 3;3 5
<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>z</i>


 


và <i>x y</i>  2<i>z</i>68
7. 2<i>x</i>3<i>y</i><sub>; </sub>5<i>y</i>3<i>z</i><sub> và </sub>2<i>x</i>3<i>z</i>48


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

4. 5 11;7 2
<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>z</i>


 


và 8<i>x</i> 3<i>y</i>34



5. 4 7 9; 6
<i>x</i> <i>y y</i> <i>z</i>


 


 và <i>x</i>3<i>y</i> 4<i>z</i>175


10.7<i>x</i>3<i>y</i><sub>; </sub>4<i>y</i>3<i>z</i><sub> và </sub><i>x</i>3<i>y</i>3 2<i>z</i>3 33914
11.<i>x</i>3 ;<i>y y</i>5<i>z</i><sub> và </sub><i>xyz</i>600


12.3<i>x</i>2 ;<i>y y</i>4<i>z</i><sub> và </sub><i>x</i>22<i>y</i>2 22


<b>Bài 9: Tìm x; y; z biết:</b>


1. 6<i>x</i>4<i>y</i>3<i>z</i><sub> và </sub><i>x</i> 2<i>y</i>3<i>z</i>16
2. 3<i>x</i>2<i>y z</i> <sub> và </sub><i>xyz</i>288


3. 6<i>x</i>10<i>y</i>15<i>z</i><sub> và </sub><i>x y</i>2 75
4. 9<i>x</i>12<i>y</i>8<i>z</i><sub> và </sub><i>x</i>2 2<i>y</i>2 128
5. 6<i>x</i>4<i>y</i>2<i>z</i><sub> và </sub><i>x</i>3<i>y</i>3<i>z</i>3 181


6.


2 5 1


3<i>x</i>7 <i>y</i>4<i>z</i><sub> và </sub><i>x</i>2<i>y</i> 4<i>z</i>234


7.



4 6 5


5<i>x</i>7 <i>y</i>6<i>z</i><sub> và </sub>2<i>x y z</i>  152


8. <i>x</i>3<i>y</i>5<i>z</i><sub> và </sub>3<i>x y</i>  4<i>z</i>76
9. 2<i>x</i>3<i>y</i>2<i>z</i><sub> và </sub><i>xyz</i>18
10.35<i>x</i>21<i>y</i>15<i>z</i><sub> và </sub><i>y z</i>2 1400
11.10<i>x</i>6<i>y</i>5<i>z</i><sub> và </sub><i>x</i>2<i>y</i>2 3<i>z</i>2 296
12.9<i>x</i>3<i>y</i>2<i>z</i><sub> và </sub><i>x</i>3 <i>y</i>32<i>z</i>31250


13.


3 4 6


x = y = z


4 5 7 <sub> và x+y+z = -45</sub>


<b>Bài 10:</b> Cho
<i>a</i> <i>c</i>


<i>b</i> <i>d</i> <sub>. Chứng minh rằng:</sub>


1.


4 3 11 7


4 3 11 7


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>



<i>c</i> <i>d</i> <i>c</i> <i>d</i>


 




 


2.


13 2 2


13 2 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>


<i>c</i> <i>d</i> <i>c d</i>


 




 


3.


18 5 9


18 5 9



<i>a</i> <i>b</i> <i>a b</i>


<i>c</i> <i>d</i> <i>c d</i>


 




 


4.


2 2


2 2


.


<i>a c</i> <i>a</i> <i>c</i>


<i>bd</i> <i>b</i> <i>d</i>







5.



7 11 7 11


4 5 4 5


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


 




 


6.


4 12 4 12


8 11 8 11


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


 




 



7.


11 3 11 3


32 27 32 27


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>d</i>


 




 


8.


2 2
2 2


.
.


<i>a b</i> <i>a</i> <i>b</i>


<i>c d</i> <i>c</i> <i>d</i>








9.


2018 2019 2018 2019


20 11 20 11


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>


 




 


10.


3<i>a</i> 7<i>b</i> 3<i>c</i> 7<i>d</i>


<i>b</i> <i>d</i>


 




11.3 3



<i>a</i> <i>c</i>


<i>a b</i>  <i>c d</i>
12.


2
2


.


( )


<i>a b</i>
<i>a b</i>


<i>cd</i> <i>c d</i>







<b>Bài 11:</b> 1) Cho y tỉ lệ thuận với x và khi x = 6 thì y = 2
a) Hãy biểu diễn y theo x ?


b) Tìm y khi x = 15; Tìm x khi y = -6 ?


2) Cho x và y là hai đại lượng tỉ lệ nghịch. Biết khi x = 8 thì y = 15



a) Hãy biểu diễn y theo x b) Tính y khi x = -10 c) Tính x khi y = 2


<b>Bài 12:</b> Cho biết 8 người làm cỏ một cánh đồng hết 5 giờ. Hỏi nếu tăng thêm 2 người (Với năng
suất như nhau) thì làm cỏ cánh đồng đó trong bao lâu?


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 14:</b> Một lớp học có 35 học sinh giỏi, khá và trung bình.Số học sinh giỏi và khá tỉ lệ với 2 và
3. Số học sinh khá và trung bình tỉ lệ với 4 và 5. Tính số học sinh giỏi, khá và trung bình.


<b>Bài 15:</b> Một cửa hàng bán 3 hộp bút bi, bút chì, bút dạ tổng cộng là 240 chiếc. Sau khi bán


1
2


số bút bi,


3


4<sub> số bút chì, </sub>
5


6 <sub> số bút dạ thì số lượng bút trong 3 hộp đều bằng nhau. Hỏi mỗi hộp </sub>


bút khi chưa bán có bao nhiêu chiếc?


<b>Bài 16:</b> Ba lớp 7 có tất cả 153 học sinh. Số học sinh. Số học sinh lớp 7B bằng 8/9 số học sinh
lớp 7A, số học sinh lớp 7C bằng 17/16 số học sinh lớp 7B. Tính số học sinh mỗi lớp.


<b>Bài 17:</b> Hai ơ tơ cùng đi từ A đến B. Vận tốc của xe thứ nhất là 60 km/h, của xe thứ hai là 40
km/h, nên thời gian đi của xe thứ nhất ít hơn xe thứ hai là 30 phút.Tính quãng đường AB.



<b>Bài 18:</b> Ba lớp 7 chia nhau dự định chia nhau một số kẹo theo tỷ lệ 5:6:7. Nhưng cô giáo lại
cho chia theo tỷ lệ 4:5:6 nên có một lớp được nhận hơn dự định 4 túi kẹo Tính tổng số túi
kẹo?


<b>Bài 19:</b> Tìm ba phân số có tổng bằng 1


37


44 <sub>. Biết các tử số của chúng tỷ lệ với 4 : 3 : 5 và các</sub>


mẫu tỷ lệ với 1 : 2 : 4 .


<b>Bài 20:</b> Tìm ba số tự nhiên biết rằng số thứ nhất bằng
14


15 <sub> số thứ hai và số thứ hai bằng </sub>
9
10
số thứ ba. Tổng 2 lần số thứ nhất và 3 lần số thứ hai nhiều hơn 4 lần số thứ ba là 19.


Đáp số:
Bài 5:
1.
2.


3. x= -8; y = -8; z = -8
4. x = 2; y = 2; z = 2
6. x = 17; y = 15; z = 13


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

7. x = 5; y = 2; z = -1


8. x = 7; y = 10; z = 3
9. x = 7; y = 13; z = 19
10. x = 14; y = 18; z = 23


6. (-80; -60; -36)
7. (-9; -6; -10)
8. (-40; -20; -12)


9. (4; 6; 3) hoặc (-4; -6; -3)
(-9; -21; -28)


Bài 7:


1. (-4; -6; -8)
2. (4; 6; 12)
3. (-5; -3; -2)


4. (32; 24; 36) hoặc 3 số cùng âm
5. (-2; -3; 6)


</div>

<!--links-->

×