Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.29 KB, 34 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số </b>
1
.
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>M</i>1
2 <sub>4</sub> <sub>4</sub>
.
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. .</b><i>A</i>
1
3; .
3
<i>B</i><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>C. </sub></b><i>C</i>
<b>Câu 3. Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
1
1.
5
<b>Câu 4. Cho hàm số </b>
2
;0
1
1 0;2
1 2;5
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub>. Tính </sub> <i>f</i>
<b>A. </b>
4 .
3
<i>f</i>
<b>B. </b> <i>f</i>
<b>Câu 5. Cho hàm số </b>
2
2 2 3
2
1
+
.
1 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>x</i>
Tính <i>P</i><i>f</i>
8
.
3
<i>P</i>
<b>B. </b><i>P</i>4. <b><sub>C. </sub></b><i>P</i>6. <b><sub>D. </sub></b>
5
.
3
<i>P</i>
<b>Vấn đề 2. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ</b>
<b>Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
3 1
2 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2 1 3
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D
1
D \ ;3 .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
1
D ;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. D</sub></b>.
<b>Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2
2
1
.
3 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
1
.
1 3 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D\ 1 .
<b>Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số </b> 3
2 1
.
3 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D\ 1;2 .
<b>Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số </b><i>y</i> <i>x</i>2 <i>x</i>3.
<b>A. </b>D
<b>A. </b>D
<b>Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
3 2 6
.
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>
2 4
D ; .
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
3 4
D ; .
2 3
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>C. </sub></b>
2 3
D ; .
3 4
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> D. </sub></b>
4
D ; .
3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số </b> 2
.
16
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>C. </b>D
<b>Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số </b><i>y</i> <i>x</i>2 2<i>x</i> 1 <i>x</i> 3.
<b>A. </b>D
<b>Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2 2
.
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số </b><i>y</i><i>x</i>2 <i>x</i> 6.
<b>A. </b>D
<b>Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2 1
6 .
1 1
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
.
3 2 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. D</b>. <b><sub>B. </sub></b>
1
D ; \ 3 .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
1
D ; \ 3 .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
1
D ; \ 3 .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 20. Tìm tập xác định D của hàm số </b> 2
2
.
4 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
.
6
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
3
2
1
.
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 23. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
1 4
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
<b>A. </b>D
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>.</sub>
<b>A. </b>D
<b>Câu 25. Tìm tập xác định D của hàm số </b> 3 2 3 2
2018
3 2 7
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
<b>C. </b>D
<b>Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2 .
2 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. D</b>. <b><sub>B. </sub></b>D\
<b>Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2 1
.
4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x x</i>
<b>A. </b>D\ 0;4 .
<b>Câu 28. Tìm tập xác định D của hàm số </b> 2
5 3
.
4 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
5 5
D ; \ 1 .
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. D</sub></b>.
<b>C. </b>
5 5
D ; \ 1 .
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
5 5
D ; .
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 29. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
1
.
1
; 1
2
2 ;
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. D</b>. <b><sub>B. </sub></b>D
<b>Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
1
; 1
1 ;
.
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 31. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để hàm số
2
1
2
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x m</i>
<i>x</i> <i>m</i>
<sub> xác định trên khoảng </sub>
<b>A. Khơng có giá trị </b><i>m</i> thỏa mãn. <b>B. </b><i>m</i>2.
<b>C. </b><i>m</i>3. <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>1.
<b>Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để hàm số
2 2
<i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
<sub> xác định trên </sub>
<b>A. </b>
0
.
1
<i>m</i>
<sub> </sub>
<b><sub>B. </sub></b><i>m</i>1. <b><sub>C. </sub></b>
0
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b>Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để hàm số 2 1
<i>y</i>
<i>x m</i>
<sub> xác định trên </sub>
<b>A. </b>
3
; 2 .
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b><i>m</i>
<b>C. </b><i>m</i>
<b>Câu 34. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để hàm số <i>y</i> <i>x m</i> 2<i>x m</i> 1 xác định trên
<b>Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để hàm số 2
2 1
6 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x m</i>
<sub> xác định trên </sub><sub>.</sub>
<b>A. </b><i>m</i>11. <b><sub>B. </sub></b><i>m</i>11. <b><sub>C. </sub></b><i>m</i>11. <b><sub>D. </sub></b><i>m</i>11.
<b>Vấn đề 3. TÍNH ĐỒNG BIẾN, NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ</b>
<b>Câu 36. Cho hàm số </b> <i>f x</i>
4
; .
3
<b><sub>B. Hàm số nghịch biến trên </sub></b>
4
; .
3
<b>C. Hàm số đồng biến trên .</b> <b><sub>D. Hàm số đồng biến trên </sub></b>
3
; .
4
<b>Câu 37. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số </b> <i>f x</i>
<b>A. Hàm số nghịch biến trên </b>
<b>Câu 38. Xét sự biến thiên của hàm số </b>
<i>f x</i>
<i>x</i>
trên khoảng
<b>B. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng </b>
<b>Câu 39. Xét sự biến thiên của hàm số </b> <i>f x</i>
<b>B. Hàm số nghịch biến trên khoảng </b>
<b>C. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng </b>
<b>D. Hàm số không đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng </b>
<b>Câu 40. Xét tính đồng biến, nghịch biến của hàm số </b>
3
5
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> trên khoảng </sub>
định nào sau đây đúng?
<b>A. Hàm số nghịch biến trên </b>
<i>O</i> 3
-1
1
-1
-3
4
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>A. Hàm số nghịch biến trên </b>
7
;
<sub>. </sub> <b><sub>B. Hàm số đồng biến trên </sub></b>
7
; .
2
<b>C. Hàm số đồng biến trên .</b> <b><sub>D. Hàm số nghịch biến trên .</sub></b>
<b>Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số </b><i>m</i> thuộc đoạn
<b>A. </b>7. <b>B. </b>5. <b>C. </b>4. <b>D. </b>3.
<b>Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để hàm số <i>y</i> <i>x</i>2
<b>Câu 44. Cho hàm số </b> <i>y</i><i>f x</i>
<b>A. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>Câu 45. Cho đồ thị hàm số </b><i>y x</i> như hình bên. Khẳng định nào sau đây sai?
<b>A. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>B. Hàm số đồng biến trên khoảng </b>
<b>Vấn đề 4. HÀM SỐ CHẴN, HÀM SỐ LẺ</b>
<b>Câu 46. Trong các hàm số </b><i>y</i>2015 , <i>x y</i>2015<i>x</i>2, <i>y</i> 3<i>x</i>2 1, <i>y</i>2<i>x</i>3 3<i>x</i> có bao nhiêu hàm số lẻ?
<b>A. 1. </b> <b>B. </b>2. <b>C. 3. </b> <b>D. </b>4.
<b>Câu 47. Cho hai hàm số </b> <i>f x</i>
<i>x</i>
<b>B. </b> <i>f x</i>
<b>C. Cả </b> <i>f x</i>
<b>Câu 48. Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<b>B. </b> <i>f x</i>
<b>C. Đồ thị của hàm số </b> <i>f x</i>
<b>Câu 49. Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<b>C. </b> <i>f x</i>
<b>C. </b><i>y</i> 3<i>x</i> 3 <i>x</i>. <b>D. </b>
<b>Câu 51. Trong các hàm số nào sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?</b>
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i> 1 <i>x</i> 1. <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i> 3 <i>x</i> 2 .
<b>C. </b><i>y</i>2<i>x</i>3 3 .<i>x</i> <b>D. </b><i>y</i>2<i>x</i>4 3<i>x</i>2 <i>x</i>.
<b>Câu 52. Trong các hàm số</b><i>y</i> <i>x</i> 2 <i>x</i> 2 , <i>y</i>2<i>x</i> 1 4<i>x</i>2 4<i>x</i>1, <i>y x x</i>
| 2015 | | 2015 |
| 2015 | | 2015 |
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> có bao</sub>
nhiêu hàm số lẻ?
<b>A. 1. </b> <b>B. </b>2. <b>C. 3. </b> <b>D. </b>4.
<b>Câu 53. Cho hàm số </b>
3
3
6 ; 2
; 2 2
6 ; 2
<i>x</i>
<i>f</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub>. Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>
<b>A. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 54. Tìm điều kiện của tham số đề các hàm số </b> <i>f x</i>
<b>C. </b><i>a b c</i>, , tùy ý. <b>D. </b><i>a</i> tùy ý, <i>b</i> tùy ý, <i>c</i>0.
<b>Câu 55*. Biết rằng khi </b><i>m m</i> 0 thì hàm số
3 2 <sub>1</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x m</i>
là hàm số lẻ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b> 0
1
;3 .
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b> 0
1
;0 .
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> C. </sub></b> 0
1
0; .
2
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> D. </sub></b><i>m</i>0
<b>Câu 1. Xét đáp án A, thay </b><i>x</i>2<sub> và </sub><i>y</i> 1
vào hàm số
1
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> ta được </sub>
1
2 1
<sub>: thỏa mãn. Chọn A.</sub>
<b>Câu 2. Xét đáp án A, thay </b><i>x</i>2<sub> và </sub><i>y</i> 0
vào hàm số
2 <sub>4</sub> <sub>4</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
ta được
2
2 4.2 4
0
2
: thỏa mãn.
Xét đáp án B, thay <i>x</i>3<sub> và </sub>
1
3
vào hàm số
4 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
ta được
1 3 4.3 4
3 3
: thỏa mãn.
Xét đáp án C, thay <i>x</i>1<sub> và </sub><i>y</i>1<sub> vào hàm số </sub>
2 <sub>4</sub> <sub>4</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
ta được
2
1 4.1 4
1 1 1
1
: không thỏa mãn. Chọn C.
<b>Câu 3. Ta có </b> <i>f</i>
<i>f</i>
1 1
5. 1 1
5 5
<i>f</i> <sub> </sub>
<sub>D sai. Chọn D.</sub>
Cách khác: Vì hàm đã cho là hàm trị tuyệt đối nên khơng âm. Do đó D sai.
<b>Câu 4. Do </b>4
2 2 2 3
2 1.
2 1
<i>f</i>
Khi <i>x</i>2<sub> thì </sub>
2
2 2 1 5.
<b>Câu 6. Hàm số xác định khi 2</b><i>x</i> 2 0 <i>x</i>1<sub>.</sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D\ 1
<b>Câu 7. Hàm số xác định khi </b>
1
2 1 0
2
3 0 <sub>3</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<sub> </sub>
<sub>.</sub>
Vậy tập xác định của hàm số là
1
D \ ;3
2
<sub></sub> <sub></sub>
. Chọn B.
<b>Câu 8. Hàm số xác định khi </b>
2 <sub>3</sub> <sub>4 0</sub> 1 <sub>.</sub>
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D\ 1; 4 .
<b>Câu 9. Hàm số xác định khi </b> 2
1 0
1.
3 4 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Vậy tập xác định của hàm số là D\
<b>Câu 10. Hàm số xác định khi </b>
3 <sub>3</sub> <sub>2 0</sub> <sub>1</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>0</sub>
2
1 0 1
.
1
2
2 0
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D\
<b>Câu 11. Hàm số xác định khi </b>
2 0 2
2
3 0 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 12. Hàm số xác định khi </b>
6 3 0 2
1 2.
1 0 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 13. Hàm số xác định khi </b>
2
3 2 0 3 2 4<sub>.</sub>
4 3 0 4 3 3
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub>.</sub>
Vậy tập xác định của hàm số là
2 4
D ;
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 14. Hàm số xác định khi </b>
2 <sub>16 0</sub> 2 <sub>16</sub> 4
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 15. Hàm số xác định khi </b>
2 <sub>2</sub> <sub>1 0</sub> <sub>1</sub> <sub>0</sub>
3
3
3 0 3 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 16. Hàm số xác định khi </b>
2 0 2
2 0 2
0 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 17. Hàm số xác định khi </b>
2
1
1 0 1
3 .
3
6 0
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub> </sub>
<b>Câu 18. Hàm số xác định khi </b>
6 0
6
1 0 1 6.
1
1 1 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
luôn đúng
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 19. Hàm số xác định khi </b>
3
3 0
.
1
2 1 0
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Vậy tập xác định của hàm số là
D ; \ 3
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Chọn D.</sub>
<b>Câu 20. Hàm số xác định khi </b>
2 2
2 0 2 0 2
0 0 0
2
4 4 0 <sub>2</sub> <sub>0</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub>.</sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 21. Hàm số xác định khi </b>
0 0 0
.
9
6 0 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 22. Hàm số xác định khi </b><i>x</i>2 <i>x</i> 1 0<sub> luôn đúng với mọi </sub><i>x</i> .
Vậy tập xác định của hàm số là D<sub>. Chọn C.</sub>
<b>Câu 23. Hàm số xác định khi </b>
1 0 1
1 4
4 0 4
2
2 0 2
3
3 0 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 24. Hàm số xác định khi </b>
2
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>0</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
2 2
1 0
1 1 0 <sub>1 0</sub>
1 0
1 0
1 1 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
.
Vậy tập xác định của hàm số là D<sub>. Chọn D.</sub>
<b>Câu 25. Hàm số xác định khi </b>3 <i>x</i>2 3<i>x</i>2 3 <i>x</i>2 7 0 3 <i>x</i>2 3<i>x</i>2 3 <i>x</i>2 7
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>7</sub> <sub>9 3</sub> <sub>3</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Vậy tập xác định của hàm số là
2
2 2 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
.
Xét phương trình
2
2
2 0 <sub>2</sub>
2 2 0
0 2
2 0
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub>.</sub>
Do đó,
2
2 2 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
đúng với mọi <i>x</i> <sub>. </sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D<sub>. Chọn A.</sub>
<b>Câu 27. Hàm số xác định khi </b>
4 0 4
4 0
0
0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub>.</sub>
Vậy tập xác định của hàm số là D
<b>Câu 28. Hàm số xác định khi </b> 2
5 3 0
4 3 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
5 5 5
5 5
3 3 3
1 1 3 3.
1
3 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub> </sub>
Vậy tập xác định của hàm số là
D ; \ 1
3 3
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Chọn A.</sub>
<b>Câu 29. Hàm số xác định khi </b>
1 1
1
2 0 2
2
1 1
1
2 0 2
<i>x</i> <i>x</i>
Vậy xác định của hàm số là D\ 2
<b>Câu 30. Hàm số xác định khi </b>
1
1
0
1
Vậy xác định của hàm số là D
<b>Câu 31. Hàm số xác định khi </b>
1 0 1
.
2 0 2
<i>x m</i> <i>x m</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<sub> Tập xác định của hàm số là </sub>D
1 1 3 2 <sub>3</sub> .
2
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<sub> Chọn A.</sub>
<b>Câu 32. Hàm số xác định khi </b><i>x m</i> 0 <i>x m</i> .
<sub> Tập xác định của hàm số là </sub>D\
Hàm số xác định trên
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<sub>. Chọn C.</sub>
<b>Câu 33. Hàm số xác định khi </b>
2 0 <sub>2</sub>
1
2 1 0
<i>x m</i> <i><sub>x m</sub></i>
<i>x m</i>
<i>x m</i>
<sub>.</sub>
<sub> Tập xác định của hàm số là </sub>D
Hàm số xác định trên
2 0 1 1 2
2
1 0 1
1
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 34. Hàm số xác định khi </b>
1
2 1 0
2
<i>x m</i>
<i>x m</i>
<i>m</i>
<i>x m</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub>. </sub>
TH1: Nếu
1
1
2
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
thì
<sub> Tập xác định của hàm số là </sub>D
Khi đó, hàm số xác định trên
<sub> Không thỏa mãn điều kiện </sub><i>m</i>1<sub>.</sub>
TH2: Nếu
1
1
2
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
thì
1
2
<i>m</i>
<i>x</i>
.
<sub> Tập xác định của hàm số là </sub>
1
D ;
2
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Khi đó, hàm số xác định trên
khi và chỉ khi
1
0; ;
2
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
1
0 1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 35. Hàm số xác định khi </b><i>x</i> 6<i>x m</i> 2 0
2
3 11 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<sub> đúng với mọi </sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub>
11 0 11
<i>m</i> <i>m</i>
<sub>. Chọn B.</sub>
<b>Câu 36. TXĐ: D</b><sub>. Với mọi </sub><i>x x</i>1, 2 và <i>x</i>1<i>x</i>2, ta có
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Suy ra <i>f x</i>
4
;
3
<sub> nên hàm số cũng nghịch biến trên </sub>
4
;
3
<sub>. Chọn B.</sub>
<b>Câu 37. Chọn A. Ta có </b>
2 2
1 2 1 4 1 5 2 4 2 5
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1 2 4 1 2 1 2 1 2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
.
● Với mọi <i>x x</i>1, 2
1 2
2
2
4
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
Suy ra
1 2
1 2 1 2
4
4 0
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Vậy hàm số nghịch biến trên
● Với mọi <i>x x</i>1, 2
1 2
1 2 1 2
4
4 0
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
Vậy hàm số đồng biến trên
<b>Câu 38. Ta có </b>
1 2
1 2 1 2 1 2
3 3
3 3
.
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x x</i>
Với mọi <i>x x</i>1, 2
1 2 1 2
3
0
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<sub> nghịch biến trên </sub>
<b>Câu 39. Ta có </b>
1 2 1 2 1 2
1 1 1 1 1
1 .
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Với mọi <i>x x</i>1, 2
1 1
2 1 1
1
. 1 1.
1 <i>x x</i> .
<i>x</i> <i>x x</i>
1 2 1 2
1
1 0
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<sub> đồng biến trên </sub>
<b>Câu 40. Chọn D. Ta có </b>
1 2
1 2
1 2
3 3
5 5
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
1 2 2 1 1 2
1 2 1 2
3 5 3 5 8
5 5 5 5
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
● Với mọi <i>x x</i>1, 2
1 1
2 2
5 5 0
5 5 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
Suy ra
1 2 1 2
8
0
5 5
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> đồng biến trên </sub>
● Với mọi <i>x x</i>1, 2
1 1
2 2
5 5 0
5 5 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
1 2 1 2
8
0
5 5
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 41. TXĐ: </b>
7
D ;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> nên ta loại đáp án C và D.</sub>
Xét
1 2 1 2
1 2
2
2 7 2 7 .
2 7 2 7
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Với mọi 1 2
7
, ;
2
<i>x x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> và </sub><i>x</i>1 <i>x</i>2, ta có
1 2 1 2
2
0.
2 7 2 7
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Vậy hàm số đồng biến trên
7
;
2
<sub>. Chọn B.</sub>
<b>Câu 42. Tập xác đinh D</b>.
Với mọi <i>x x</i>1, 2<i>D</i> và <i>x</i>1<i>x</i>2. Ta có
<i>f x</i> <i>f x</i> <sub></sub> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <sub></sub> <sub></sub> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <sub></sub> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>
Suy ra
1
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>.</sub>
Để hàm số đồng biến trên <sub> khi và chỉ khi </sub>
3;3
1 0 1 <i>m</i> 0;1;2;3 .
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<b>Câu 43. Với mọi </b> 1 2, ta có
2 2
1 1 2 2
1 2
1 2
1 2 1 2
1 2 1 2
1.
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Để hàm số nghịch biến trên
<i>m</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub>, với mọi </sub><i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub>
<i>m</i>
<sub>. Chọn C.</sub>
<b>Câu 44. Trên khoảng </b>
<sub> Hàm số đồng biến trên khoảng </sub>
<b>Câu 45. Chọn D.</b>
<b>Câu 46. </b>
Xét <i>f x</i>
Ta có <i>f</i>
<sub> Xét </sub> <i>f x</i>
<sub> Xét </sub> <i>f x</i>
Ta có
2 <sub>2</sub>
3 1 3 1
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f x</i> <sub> là hàm số chẵn.</sub>
<sub> Xét </sub> <i>f x</i>
Ta có
3 <sub>3</sub>
2 3 2 3
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f x</i> <sub> là hàm số lẻ.</sub>
Vậy có hai hàm số lẻ. Chọn B.
<b>Câu 47. </b>
<sub> Xét </sub> <i>f x</i>
Ta có
3 <sub>3</sub>
2 3 2 3
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f x</i> <sub> là hàm số lẻ.</sub>
<sub> Xét </sub><i>g x</i>
Ta có
2017 <sub>2017</sub>
3 3
<i>g</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>g x</i> <i>g x</i> <sub> không chẵn, không lẻ.</sub>
Vậy <i>f x</i>
Ta có
2 <sub>2</sub>
<b>Câu 49. TXĐ: D</b><sub> nên </sub> <sub>.</sub>
Ta có <i>f</i>
Nhận xét: Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ chỉ có một hàm duy nhất là <i>f x</i>
Xét <i>f x</i>
Ta có
2018 <sub>2018</sub>
2017 2017
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>f x</i> <sub> là hàm số chẵn.</sub>
<sub> Xét </sub> <i>f x</i>
3
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
Ta có <i>x</i>0 2 D nhưng <i>x</i>0 2 D <i>f x</i>
<sub> Xét </sub> <i>f x</i>
Ta có <i>f</i>
Ta có <i>f</i>
Ta có <i>f</i>
<i>Bạn đọc kiểm tra được đáp án B là hàm số không chẵn, không lẻ; đáp án C là hàm số lẻ; đáp án D là hàm số không</i>
<i>chẵn, không lẻ.</i>
<b>Câu 52. </b>
<sub> Xét </sub> <i>f x</i>
Ta có <i>f</i>
<i>x</i> 2 <i>x</i>2
<sub> Xét </sub>
2
2
2 1 4 4 1 2 1 2 1 2 1 2 1
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> có </sub>
TXĐ: D<sub> nên </sub> <i>x</i> D <i>x</i> D.
Ta có <i>f</i>
<sub> Xét </sub>
Ta có <i>f</i>
<sub> Xét </sub>
| 2015 | | 2015 |
| 2015 | | 2015 |
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> có TXĐ: </sub>D\ 0
Ta có
| 2015 | | 2015 | | 2015 | | 2015 |
| 2015 | | 2015 | | 2015 | | 2015 |
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
| 2015 | | 2015 |
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là hàm số lẻ.</sub>
Vậy có tất cả 3 hàm số lẻ. Chọn C.
<b>Câu 53. Tập xác định D</b><sub> nên </sub> <i>x</i> D <i>x</i> D.
Ta có
3 <sub>3</sub>
3
3
6 ; 2 6 ; 2
; 2 2 ; 2 2
6 ; 2
6 ;
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i> <i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
Vậy hàm số đã cho là hàm số chẵn. Chọn B.
<b>Câu 54. Tập xác định D</b><sub> nên </sub> <i>x</i> D <i>x</i> D.
<i>a</i> <i>x</i> <i>b x</i> <i>c ax</i> <i>bx c</i> <i>x</i>
2<i>bx</i> 0, <i>x</i> <i>b</i> 0
<sub>. Chọn B.</sub>
<b>Cách giải nhanh. Hàm </b> <i>f x</i>
<b>Câu 55*. Tập xác định D</b><sub> nên </sub> <i>x</i> D <i>x</i> D.
Ta có
3 <sub>2</sub> 2 <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
1 2 1 1 2 1
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x m</i>
.
Để hàm số đã cho là hàm số lẻ khi <i>f</i>
3 2 <sub>1</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>1</sub> 3 2 <sub>1</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>1</sub>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
, với mọi <i>x</i>D
2 <i>m</i> 1 <i>x</i> 2 <i>m</i> 1 0
, với mọi <i>x</i>D
2 <sub>1 0</sub> <sub>1</sub>
1 ;3 .
2
1 0
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> Chọn A.</sub>
<b>Cách giải nhanh. Hàm </b> <i>f x</i>
2 <sub>1 0</sub> <sub>1</sub>
1 ;3 .
2
1 0
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>