Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.64 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>KIỂM TRA THỬ CHƯƠNG HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC</b>
<b>TRẮC NGHIỆM (6 điểm)</b>
<b>Câu 1: Cho hàm số: </b> <i>y=cos</i>
A. ¿ B. (1<i>;+∞)</i> C. (− ∞;1) D. R
<b>Câu 2: Cho hàm số: </b> <i>y=</i>2 sin<i>x</i>+3
tan<i>x −1</i> , TXĐ của hàm số là:
A.
¿
¿<i>D=R</i>{<i>π</i>
2+<i>kπ , k∈Ζ</i>
¿
B. ¿<i>D=</i>¿<i>R</i>{1
¿
C.
¿
¿<i>D=R</i>{<i>π</i>
4+<i>kπ , k∈Ζ</i>
¿
D.
¿
¿<i>D=R</i>{<i>π</i>
2+<i>kπ ,</i>
<i>π</i>
4+<i>kπ , k∈Ζ</i>
¿
<b>Câu 3: Cho hàm số: </b> <i>y=</i> 3 cos<i>x</i>
2 sin<i>x −1</i> , TXĐ của hàm số là:
A.
¿
¿<i>D=R</i>{1
2
¿
B.
¿
¿<i>D=R</i>{<i>π</i>
6+<i>k</i>2<i>π , k∈Ζ</i>
¿
C. D=R D.
¿
¿<i>D=R</i>{5<i>π</i>
6 +k2<i>π ;</i>
<i>π</i>
6+<i>k</i>2<i>π , k∈Ζ</i>
¿
<b>Câu 4: Cho hàm số: </b> <i>y</i>=2 cos<i>x</i>+3 , GTNN của hàm số là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 5
<b>Câu 5: Cho hàm số: </b> <i>y</i>=3<i>−5 sinx</i> , GTLN của hàm số là:
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
<b>Câu 6: Cho phương trình: </b> sin(2<i>x −π</i>
6)+1=0 , nghiệm của pt là:
A. <i>x=π</i>
4+kπ , k<i>∈Ζ</i> B. <i>x=−</i>
<i>π</i>
2+<i>kπ , k∈Ζ</i>
6+kπ , k<i>∈Ζ</i> D. <i>x=−</i>
<i>π</i>
6+<i>kπ , k∈Ζ</i>
<b>Câu 7: Cho phương trình: </b> cos 2<i>x</i>=2 cos<i>x −</i>1 , nghiệm của pt là:
A. <i>x=π</i>
2+kπ ; x=<i>k</i>2<i>π , k∈Ζ</i> B. <i>x=k</i>
<i>π</i>
2<i>, k∈Ζ</i>
C. <i>x=±π</i>
2+kπ , k<i>∈Ζ</i> D. Vô ngiệm
<b>Câu 8: Cho phương trình: </b> sin 2<i>x −</i>2 cos<i>x</i>=0 , nghiệm của pt là:
A. <i>x=π</i>
8+kπ , k<i>∈Ζ</i> B. <i>x=</i>
3<i>π</i>
4 +k2<i>π , k∈Ζ</i>
C. <i>x=π</i>
2+kπ , k<i>∈Ζ</i> D. <i>x=−</i>
<i>π</i>
6+<i>kπ , k∈Ζ</i>
<b>Câu 9: Cho phương trình: </b> 2 cos 2<i>x</i>+1=0 , số nghiệm của pt thuộc khoảng
0;
2
<sub>là:</sub>
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
A.
2<i>π</i>
3
<i>π</i>
9<i>;</i>
2<i>π</i>
9 <i>;</i>
7<i>π</i>
9 <i>;</i>
8<i>π</i>
9
2<i>π</i>
6 <i>;</i>
3<i>π</i>
6 <i>;</i>
5<i>π</i>
6
<b>Câu 11: Chu kì tuần hồn của hàm số </b><i>y</i>sin 3x là:
A. <i>T</i> 3
B.
2
3
<i>T</i>
C. <i>T</i> 3 <sub>D. </sub><i>T</i> 6
<b>Câu 12: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?</b>
A. <i>y</i>cos 2<i>x</i>3tan<i>x</i> B. <i>y</i>sin<i>x</i> 3cos 2<i>x</i> C.
2 1<sub>cos</sub>
3
<i>y x</i> <i>x</i>
D. <i>y</i>sin .tan 52<i>x</i> <i>x</i>
<b>TỰ LUẬN (4 điểm)</b>
Giải các phương trình:
a) 3 sin 3<i>x</i> cos3<i>x</i>2
b)
d)