Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.92 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT- ĐẠI SỐ 9 (TIẾT 18 – CHƯƠNG I)</b>
<b>I. TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)</b>
Hãy chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
<i><b> Câu 1: </b></i>Biểu thức
2
3 2
có giá trị là:
A/ 3 2 B/ 2 3 C/ 1 D/ 0
<i><b>Câu 2:</b></i> Biểu thức 4 <i>a</i> có nghĩa khi :
A/a > 4 B/ a > 10 C/ <i>a</i>4 D/ <i>a</i>4
<i><b>Câu 3:</b></i> Rút gọn biểu thức
52
117 <sub> được kết quả bằng:</sub>
A/
2
3
B/
2
3<sub> C/ </sub>
9<sub> D/ </sub>
2
3
<i><b>Câu 4:</b></i> Kết quả của phép tính 2 . 32<i>a</i> <i>a</i>3 là:
A/ 32a2 <sub> B/ 64a</sub> <sub>C/ 8a</sub>2<sub> D/ 8a</sub>
<b>II. TỰ LUẬN: (6điểm)</b>
<b>B i 1à</b> <b>: ( </b>2đ) Rút gọn biểu thức sau: M = 2 3<i>x</i> 5 27<i>x</i>7 12<i>x</i> với <i>x</i>0
E = 9<i>a</i>2 4<i>a</i>2 8<i>a</i>2 với <i>a</i> < 0
<b>Bài 2: ( </b>2đ) Giải phương trình<b>: </b>
2
3 (<i>x</i> 5) 12
<b>Bài 3:(</b> 2đ) Cho biểu thức P =
2 1 2
4
2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
a , Rút gọn biểu thức P. b , Tìm x để P = 1/2
<b>ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT- ĐẠI SỐ 9 (TIẾT 18 – CHƯƠNG I)</b>
<b>I. TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)</b>
Hãy chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
<i><b> Câu 1: </b></i>Biểu thức
2
3 2
có giá trị là:
A/ 3 2 B/ 2 3 C/ 1 D/ 0
<i><b>Câu 2:</b></i> Biểu thức 4 <i>a</i> <sub> có nghĩa khi :</sub>
A/a > 4 B/ a > 10 C/ <i>a</i>4 D/ <i>a</i>4
<i><b>Câu 3:</b></i> Rút gọn biểu thức
52
117 <sub> được kết quả bằng:</sub>
A/
2
3
B/
3<sub> C/ </sub>
4
9 <sub> D/ </sub>
2
3
<i><b>Caâu 4:</b></i> Kết quả của phép tính 2 . 32<i>a</i> <i>a</i>3 laø:
A/ 32a2 <sub> B/ 64a</sub> <sub>C/ 8a</sub>2<sub> D/ 8a</sub>
<b>II. TỰ LUẬN: (6điểm)</b>
<b>B i 1à</b> <b>: ( </b>2đ) Rút gọn biểu thức sau: M = 2 3<i>x</i> 5 27<i>x</i>7 12<i>x</i> với <i>x</i>0
E = 9<i>a</i>2 4<i>a</i>2 8<i>a</i>2 <sub> với </sub><i><sub>a</sub></i><sub> < 0</sub>
<b>Bài 2: ( </b>2đ) Giải phương trình<b>: </b>
2
<b>Bài 3:(</b> 2đ) Cho biểu thức P =
2 1 2
4
2 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub> (<i>x ≠</i>4<i>; x ≥</i>0)
a , Rút gọn biểu thức P. b , Tìm x để P = 1/2
<b>ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT( Tám)</b>
<b>MÔN: ĐẠI SỐ 9 (Tiết 18 – chương1)</b>
<b>I.TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)</b>
<i><b> Chọn chữ cái đứng trớc khảng định đỳng:</b></i>
A.3 5>5 3 B. 4<i>x</i>2 2<i>x</i><sub> C. </sub> ( 3 2) 2 2 3<sub> D. </sub> 4 2 3 2 3
E.
3 3
( 0)
2 2
<i>a</i> <i>a</i>
<i>ab</i>
<i>b</i> <i>b</i> <sub> F. </sub> <sub>5 3</sub> <sub>5 .3</sub>2
<sub> G. </sub> <i>A B</i>2 <i>A B B</i>( 0)<sub> H. </sub> <i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>
<b>II. PhÇn tù ln (6 điểm)</b>
<i><b>Bµi 1:</b></i> Khơng sử dụng MTCT, rút gọn các biểu thức:
a) 5 ( 3) 2 2 27 3 3 ; b) 16.25.0,36.0,04
<i><b>Bµi 2:</b></i> Giải phương trình:
<i><b> Bµi 3:</b></i> Cho biĨu thøc:
4
.
2 2 8
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>M</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
b. Tìm x để M > 3
<b>ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT( Tám)</b>
<b>MÔN: ĐẠI SỐ 9 (Tiết 18 – chương1)</b>
<b>I.TRẮC NGHIỆM: ( 4 điểm)</b>
<i><b> Chọn chữ cái đứng trớc khảng định đỳng:</b></i>
A.3 5>5 3 B. 4<i>x</i>2 2<i>x</i> C. ( 3 2) 2 2 3 D. 4 2 3 2 3
E.
3 3
( 0)
2 2
<i>a</i> <i>a</i>
<i>ab</i>
<i>b</i> <i>b</i> <sub> F. </sub> <sub>5 3</sub> <sub>5 .3</sub>2
<sub> G. </sub> <i>A B</i>2 <i>A B B</i>( 0)<sub> H. </sub> <i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>
<b>II. Phần tự luận (6 im)</b>
<i><b>Bài 1:</b></i> Không sử dụng MTCT, rút gọn các biểu thức:
a) 5 ( 3) 2 2 27 3 3 ; b) 16.25.0,36.0,04
<i><b>Bµi 2:</b></i> Giải phương trình:
<i><b> Bµi 3:</b></i> Cho biÓu thøc:
4
.
2 2 8
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>M</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
b. Tìm x để M > 3
<b>ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I (Nhàn)</b>
<b>A. PHẦN TRĂC NGHIỆM: (4đ)</b>
<i><b> Ch</b><b>ọn</b><b> chữ cái đứng trước câu trả lời mà em cho là đúng:</b></i>
<b>Câu 1</b>: Căn bậc hai số học của 196 là:
A. 14; B. -14 vaø 14; C. – 14; D. 98
<b>Câu 2</b>: 2 3 <i>x</i> <sub> được xác định khi: </sub>
A. x
2
3<sub> ; B. x </sub>
2
3<sub>; C. x </sub>
-2
3<sub>; D. x </sub>
-2
3
<b>Câu 3</b>: Biểu thức ( 5 2) 2 <sub> có giá trị là:</sub>
A. 2 - 5; B. 3; C. 5 - 2; D. 9 - 4 5
<b>Câu 4</b>: Kết quả của phép tính 2 . 32<i>a</i> <i>a</i>3 là:
A. 32a2<sub>; B. 64a; C. 8a</sub>2<sub>; D. 8a</sub>
<b>II.TỰ LUẬN: ( 6,0 điểm) </b>
<b>Bài 1: ( 2 điểm) </b>
Biến đổi và rút gọn các biểu thức sau:
a\
2 2
3 1 2 3
Giải phương trình: 2 9x 16x 64x 10
<b>Bài 3: ( 2 điểm)</b> Cho biểu thức P=
x x 8 4 x 4 x 2
.
x 4
x 2 x 1
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b> </b>Rút gọn biểu thức P với x 0;x 1;x 4
<b>ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I (Nhàn)</b>
<b>A. PHẦN TRĂC NGHIỆM: (4đ)</b>
<i><b> Ch</b><b>ọn</b><b> chữ cái đứng trước câu trả lời mà em cho là đúng:</b></i>
<b>Câu 1</b>: Căn bậc hai số học của 196 là:
A. 14; B. -14 vaø 14; C. – 14; D. 98
<b>Câu 2</b>: 2 3 <i>x</i><sub> được xác định khi: </sub>
A. x
2
3<sub> ; B. x </sub>
2
3<sub>; C. x </sub>
-2
3<sub>; D. x </sub>
-2
3
<b>Câu 3</b>: Biểu thức ( 5 2) 2 có giá trị là:
A. 2 - 5; B. 3; C. 5 - 2; D. 9 - 4 5
<b>Câu 4</b>: Kết quả của phép tính 2 . 32<i>a</i> <i>a</i>3 là:
A. 32a2<sub>; B. 64a; C. 8a</sub>2<sub>; D. 8a</sub>
<b>II.TỰ LUẬN: ( 6,0 điểm) </b>
<b>Bài 1: ( 2 điểm) </b>
a\
2 2
3 1 2 3
b\ (4 18 2 32 5 50). 8
<b>Bài 2 : ( 2 điểm)</b>
Giải phương trình: 2 9x 16x 64x 10
<b>Bài 3: ( 2 điểm)</b> Cho biểu thức P=
x x 8 4 x 4 <sub>.</sub> x 2
x 4
x 2 x 1
<sub> </sub>