Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.18 MB, 35 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
PHÒNG GIÁO GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG PTDTBT TIỂU HỌC SỐ 1 MƯỜNG NHÀ
<b>Tuần học thứ: 1</b> <b> Sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương tiện</b>
<b>ĐDDH cho</b>
<b>tiết dạy</b>
<b>Hai</b>
26/8
1 C. cờ
2 T.đọc Cậu bé thông minh (T.1) Tranh SGK
4 Tốn Đọc, viết. so sánh các số có 3 chữ số Phiếu BT
5
<b>Ba</b>
27/8
1 Tốn Cộng, trừ các số có ba chữ số(K. nhớ)
2 C.Tả Cậu bé thơng minh Bảng phụ
3 Đ.đức
4 <sub>Â.nhạc</sub>
5
<b>Tư</b>
28/8
1 Tốn Luyện tập Phiếu BT
2 T.Đọc Hai bàn tay em SGK
3 T. dục
4 <sub>T.Viết</sub> <sub>Ôn chữ hoa A</sub> <sub>Mẫu chữ A</sub>
5
<b>Năm</b>
29/8
1 Tốn Cộng các số có ba chữ số( có nhớ 1 lần)
2 C.Tả Chơi chuyền
3 T.cơng
4 LTVC Ơn về từ chỉ sự vật. So sánh Bảng phụ
5
<b>Sáu</b>
30/8
1 <sub>Toán</sub> <sub>Luyện tập</sub>
2 <sub>T.dục</sub>
3 <sub>TLV</sub> <sub>Nói về Đội TNTP.Điền vào tờ giấy in sắn. Phiếu BT</sub>
4 <sub>T. anh</sub>
5 <sub>SH</sub> <sub>Tuần 1</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<b>Tuần học thứ: 1</b> <b> Chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>dạy</b>
<b>Hai</b>
26/8
1 T.việt Ôn tập
2 T. anh
3 T. anh
4
5
<b>Ba</b>
27/8
1 T. anh
2 Tin
3 TNXH
4
5
<b>Tư</b>
28/8
1 Tin
2 Tốn Ơn tập
3 T.việt Ơn tập
4
5
<b>Năm</b>
29/8
1 TNXH
2 M.thuật
3 Tốn Ôn tập
4
5
<b>Sáu</b>
30/8
1
2
3
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>dạy</b>
<b>Hai</b>
2/9
1 C. cờ
2 T.đọc Ai có lỗi (T1) Tranh
SGK
3 T.đọc Ai có lỗi (T2)
4 Tốn Trừ các số có ba chữ số( Có nhớ 1 lần) Phiếu BT
5
<b>Ba</b>
3/9
1 Tốn Luyện tập
2 C.Tả NV: Ai có lỗi Bảng phụ
3 Đ.đức
4 <sub>Â.nhạc</sub>
5
<b>Tư</b>
4/9
1 Tốn Ơn tập các bảng nhân Phiếu BT
2 T.Đọc Cơ giáo tí hon SGK
3 T.D
4 <sub>T.Viết</sub> <sub>Ơn chữ hoa Ă,Â</sub> <sub>Mẫu chữ </sub>
5
<b>Năm</b>
5/9
1 Tốn Ơn tập các bảng chia
2 C.Tả NV. Cơ giáo tí hon
3 T.C
4 LTVC Từ ngữ về thiếu nhi. Ơn tập câu Ai là gì Bảng phụ
5
<b>Sáu</b>
6/9
1 <sub>Toán</sub> <sub>Luyện tập</sub>
2 <sub>T.dục</sub>
3 <sub>TLV</sub> <sub>Viết đơn</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
4 <sub>T. anh</sub>
5 <sub>SH</sub> <sub>Tuần 2</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>Hai</b>
2/9
1 T.việt Ôn tập: Cậu bé thông minh
2 T.anh
3 T.anh
4
5
<b>Ba</b>
3/9
1 T.anh
2 Tin
3 TNXH
4
5
2 Tốn Ơn tập về phép cộng
3 T.việt Ơn tập: Tập làm văn
4
5
<b>Năm</b>
5/9
1 TNXH
2 M.T
3 Tốn Ơn tập về bảng nhân
4
5
<b>Sáu</b>
6/9
1
2
3
4
5
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 3</b> <b> Sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH cho</b>
<b>tiết dạy</b>
<b>Hai</b>
9/9
1 C. cờ
3 T.đọc Chiếc áo len (T2)
4 Tốn Ơn tập về hình học Phiếu BT
5
<b>Ba</b>
10/9
1 Tốn Ơn tập về giải tốn
2 C.Tả NV. Chiếc áo len Bảng phụ
3 Đ. đức
4 <sub>Â.nhạc</sub>
5
<b>Tư</b>
11/9
1 Toán Xem đồng hồ Phiếu BT
2 T.Đọc Quạt cho bà ngủ SGK
3 T. dục
4 <sub>T.Viết</sub> <sub>Ôn chữ hoa B</sub> <sub>Mẫu chữ B</sub>
5
<b>Năm</b>
12/9
1 Toán Xem đồng hồ (T)
2 C.Tả TC: Chị em
3 T. cơng
4 LTVC So sánh. Dấu chấm Bảng phụ
5
<b>Sáu</b>
13/9
1 <sub>Tốn</sub> <sub>Luyện tập</sub>
2 T. dục
3 <sub>TLV</sub> <sub>Kể về gia đình. Điền vào tờ giấy in sẵn</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
4 <sub>T. anh</sub>
5 <sub>SH</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 3</b> <b> Chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>dạy</b>
<b>Hai</b>
9/9
1 T.việt Luyện đọc: Ai có lỗi
2 T.anh
4
5
<b>Ba</b>
10/9
1 T.anh
2 Tin
3 TNXH
4
5
<b>Tư</b>
11/9
1 Tin
2 Tốn Ơn tập về bảng nhân(T)
3 T.việt Ôn tập: LTVC:Từ ngữ về thiếu nhi. Ơn
tập câu Ai là gì
4
5
<b>Năm</b>
12/9
1 TNXH
2 M.T
3 Tốn Luyện tập
4
5
<b>Sáu</b>
13/9
1
2
3
4
5
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 4</b> <b> Sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngà</b>
<b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>dạy</b>
<b>Hai</b>
16/9
1 C. cờ
2 T.đọc Người mẹ (T1) Tranh
4 Toán Luyện tập chung Phiếu BT
5
<b>Ba</b>
17/9
1 Toán Kiểm tra
2 C.Tả NV: Người mẹ Bảng phụ
3 Đ. đức
4 <sub>Â.nhạ</sub>
c
5
<b>Tư</b>
18/9
1 Tốn Bảng nhân 6 Phiếu BT
2 T.Đọc Ơng ngoại SGK
3 T.D
4 <sub>T.Viết</sub> <sub>Ơn chữ hoa C</sub> <sub>Mẫu chữ </sub>
5
<b>Nă</b>
<b>m</b>
19/9
1 Tốn Luyện tập
2 C.Tả NV: Ơng ngoại
3 T.cơn
g
4 LTVC Từ ngữ về gia đình. Ơn tập câu: Ai là gì Bảng phụ
5
<b>Sáu</b>
20/9
1 <sub>Tốn</sub> <sub>Nhân số có hai chữ số với số có một chữ </sub>
số
2 T.dục
3 <sub>TLV</sub> <sub>NK: Dại gì mà đổi. Điền vào tờ giấy in </sub>
sẵn
Phiếu BT
4 <sub>T.anh</sub>
5 <sub>SH</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 4</b> <b> Chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b>
<b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b> <b>Phương</b>
<b>dạy</b>
<b>Hai</b>
16/9
1 T.việt TLV:Luyện viết đơn
2 T.anh
3 T.anh
4
5
<b>Ba</b>
17/9
1 T.anh
2 Tin
3 TNXH
4
5
<b>Tư</b>
18/9
1 Tin
2 Tốn Ơn tập
3 T.việt Ôn: Luyện đọc
4
5
<b>Năm</b>
19/9
1 TNXH
2 M.T
3 Toán Ôn: Bảng nhân 6
4
5
<b>Sáu</b>
20/9
1
2
3
4
5
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 5</b> <b> Sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>Hai</b>
23/9
1 C. cờ
2 T.đọc Người lính dũng cảm(T1) Tranh
SGK
3 T.đọc Người lính dũng cảm(T2)
4 Tốn Nhân số có 2 chữ số với số có một chữ số Phiếu BT
5
<b>Ba</b>
24/9
1 Toán Luyện tập
2 C.Tả NV: Người lính dũng cảm Bảng phụ
3 Đ.đức
4 <sub>Â.nhạc</sub>
5
<b>Tư</b>
25/9
1 Tốn Bảng chia 6
2 T.Đọc Cuộc họp của chữ viết SGK
3 T.dục
4 <sub>T.Viết</sub> <sub>Ơn tập chữ hoa C</sub> <sub>Mẫu chữ </sub>
5
<b>Năm</b>
26/9
1 Tốn Luyện tập
2 C.Tả TC: Mùa thu cảu em
3 T.công
4 LTVC So sánh Bảng phụ
5
<b>Sáu</b>
27/9
1 <sub>Tốn</sub> <sub>Tìm một trong các phần bằng nhau của </sub>
một số
2 <sub>T.dục</sub>
3 <sub>TLV</sub> <sub>Kể lại buổi đầu em đi học</sub>
4 <sub>T. anh</sub>
5 <sub>SH</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 5</b> <b> Chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>Hai</b>
23/9
1 T.việt Luyện viêt: Người lính dũng cảm
2 T.anh
3 T.anh
4
5
<b>Ba</b>
24/9
1 T.anh
2 Tin
3 TNXH
4
5
<b>Tư</b>
25/9
1 Tin
2 Tốn Ơn: Bảng nhân 6(T)
3 T.việt Luyện viết
4
5
<b>Năm</b>
26/9
1 TNXH
2 M.thuật
3 Tốn Ơn: Phép nhân
4
5
<b>Sáu</b>
27/9
1
2
3
4
5
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 6</b> <b> Sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>dạy</b>
30/9
2 T.việt 6A Em đã làm gì để giúp đỡ cha mẹ (T1) Phiếu BT
3 T.việt 6A Em đã làm gì để giúp đỡ cha mẹ (T2)
4 Tốn Tìm một trong các phần bằng nhau của
một số (T2)
Phiếu BT
5
<b>Ba</b>
1/10
1 Tốn Chia số có 2 chữ số với số có 1 chữ
số(T1)
2 T.việt 6B Em là con ngoan, trò giỏi (T1) Phiếu BT
4 <sub>Đ.đức</sub>
5
<b>Tư</b>
2/10
1 T.anh Phiếu BT
2 Tốn Chia số có 2 chữ số với số có 1 chữ
số(T2)
3 T.việt 6B Em là con ngoan, trò giỏi (T2) Phiếu BT
4 <sub>T.Việt</sub> <sub>6B</sub> <sub>Em là con ngoan, trị giỏi (T3)</sub> <sub>Mẫu chữ </sub>
5
<b>Năm</b>
3/10
1 Tốn Phép chia hết và phép chia có dư(T1)
2 T.việt 6C Buổi đầu đi học của em (T1) Phiếu BT
3 Tin
4 T. việt 6C Buổi đầu đi học của em (T2) Phiếu BT
5
<b>Sáu</b>
4/10
1 <sub>Tốn</sub> <sub>Phép chia hết và phép chia có dư(T2)</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
2 <sub>T. học</sub>
3 <sub>T.anh</sub>
4 <sub>T.việt</sub> <sub>6C</sub> <sub>Buổi đầu đi học của em (T3)</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
5 <sub>SH</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 6</b> <b> Chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
3 T.dục
4
5
<b>Ba</b>
1/10
1 Tốn Ơn: Tìm một trong các phần bằng nhau
của một số
2 TNXH
3 T.anh
4
5
<b>Tư</b>
2/10
1 TNXH
2 T.việt LTVC: Ôn So sánh
3 T.cơng
4
3 Tốn Ơn: Nhân số có 2 chữ số với số có một
chữ số
4
5
<b>Sáu</b>
4/10
1
2
3
4
5
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 7</b> <b> Sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>dạy</b>
<b>Hai</b>
7/10
1 C. cờ
2 T.việt 7A Vì sao khơng được đá bóng dưới lịng
đường?(T1)
3 T.việt 7A Vì sao khơng được đá bóng dưới lịng
đường?(T2)
4 Tốn Bảng nhân 7(T1) Phiếu BT
5
<b>Ba</b>
8/10
1 Toán Bảng nhân 7(T2)
2 T.việt 7B Tôn trọng trật tự nơi công cộng(T1) Phiếu BT
4 <sub>Đ.đức</sub>
5
<b>Tư</b>
9/10
1 T.anh Phiếu BT
2 Toán Gấp một số lên nhiều lần (T1)
3 T.việt 7B Tôn trọng trật tự nơi công cộng(T2) Phiếu BT
4 <sub>T.Việt</sub> <sub>7B</sub> <sub>Tôn trọng trật tự nơi cơng cộng(T3)</sub>
5
<b>Năm</b>
10/10
1 Tốn Gấp một số lên nhiều lần (T2)
2 T.việt 7C Vì sao mọi người, mọi vật bận màvui(T1) Phiếu BT
3 T.học
4 T. việt 7C Vì sao mọi người, mọi vật bận màvui(T2) Phiếu BT
5
<b>Sáu</b>
11/10
1 <sub>Toán</sub> <sub>Bảng chia 7(T1)</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
2 <sub>T.học</sub>
3 <sub>T.anh</sub>
4 <sub>T.việt</sub> <sub>7C</sub> <sub>Vì sao mọi người, mọi vật bận màvui(T3) Phiếu BT</sub>
5 <sub>SH</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 7</b> <b> Chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
4
5
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 8</b> <b> Sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương</b>
<b>tiện</b>
<b>ĐDDH</b>
<b>cho tiết</b>
<b>dạy</b>
<b>Hai</b>
14/10
1 C. cờ
2 T.việt Sự chia sẻ làm cuộc sống tốt đẹp hơn(T1) Phiếu BT
3 T.việt Sự chia sẻ làm cuộc sống tốt đẹp hơn(T2)
5
<b>Ba</b>
15/10
1 Toán Giảm đi một số lần(T1)
2 Â.nhạc
3 T.việt Hãy học cảm thơng(T1) Phiếu BT
4 <sub>TNXH</sub>
5
<b>Tư</b>
16/10
1 T.cơng Phiếu BT
2 Tốn Giảm đi một số lần (T2)
3 T.việt Hãy học cảm thông(T2) Phiếu BT
4 <sub>T.Việt</sub> <sub>Hãy học cảm thơng(T3)</sub>
5
<b>Năm</b>
17/10
1 Tốn Tìm số chia (T1)
2 T.việt Một ngôi sao chẳng sáng đêm(T1) Phiếu BT
3 T. việt Một ngôi sao chẳng sáng đêm(T2) Phiếu BT
4 MT
5
<b>Sáu</b>
18/10
1 <sub>Tốn</sub> <sub>Tìm số chia(T2)</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
2 <sub>T. anh</sub>
3 <sub>T.việt</sub> <sub>Một ngôi sao chẳng sáng đêm(T3)</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
4 <sub>T. học</sub>
5 <sub>SH</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 8</b> <b> Chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
3 T.anh
4
5
<b>Tư</b>
16/10
1 T.dục
2 Toán
3 T.học
4
5
<b>Năm</b>
17/10
1 T.anh
2 TD
3 T.việt
4
5
<b>Sáu</b>
18/10
1
2
3
4
5
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 9</b> <b> Sáng</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Phương tiện</b>
<b>ĐDDH cho</b>
<b>tiết dạy</b>
<b>Hai</b>
21/10
1 C. cờ
2 T.việt Ôn tập 1(T1) Phiếu BT
3 T.việt Ơn tập 1(T2)
4 Tốn Góc vng, góc khơng vng. Thực hành
nhận biết và vẽ góc vng bằng ê ke(T1)
Phiếu BT
5
<b>Ba</b>
22/10
3 T.việt Ơn tập 2(T2) Phiếu BT
4 <sub>TNXH</sub>
5
<b>Tư</b>
23/10
1 T.cơng Phiếu BT
2 Tốn Đề-ca-mét.Héc- tơ-mét
3 T.việt Ơn tập 2(T2) Phiếu BT
4 <sub>T.Việt</sub> <sub>Ơn tập 2(T3)</sub>
5
<b>Năm</b>
24/10
1 Tốn Bảng đơn vị đo độ dài(T1)
2 T.việt Ơn tập 3(T1) Phiếu BT
3 T. việt Ôn tập 3(T2) Phiếu BT
4 MT
5
<b>Sáu</b>
25/10
1 <sub>Toán</sub> <sub>Bảng đơn vị đo độ dài(T2)</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
2 T. anh
3 <sub>T.việt</sub> <sub>Ôn tập 3(T3)</sub> <sub>Phiếu BT</sub>
4 <sub>T. học</sub>
5 <sub>SH</sub>
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>
<i>(Ký, ghi rõ họ tên)</i>
<b>Tuần học thứ: 9</b> <b> Chiều</b>
<b>Thứ</b>
<b>ngày</b>
<b>Tiết theo</b>
<b>TKB</b> <b>Môn</b> <b>Bài</b> <b>Tên bài dạy</b>
<b>Tư</b>
23/10
1 T.dục
2 Toán
3 T.học
4
5
<b>Năm</b>
24/10
1 T.anh
2 TD
3 T.việt
4
5
<b>Sáu</b>
25/10
1
2
3
4
5
Kiểm tra, nhận xét Ngày...tháng...năm 20....
<b>Khối trưởng</b>