Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.58 KB, 1 trang )
naked (adj) trần truồng
cursed (adj) đáng ghét, ghê tởm
wicked (adj) ác, độc ác, xấu, hư
crooked (adj) cong, oằn
ragged (adj) nhàu, cũ
wretched (adj) khốn khổ
rugged (adj) gồ ghề, lởm chởm
learned (adj) uyên bác
blessed (adj) thần thánh, thiêng liêng
curried (adj) ca ri
beloved (adj) yêu mến