Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Ôn tập Đại số học kì I Toán 8 trắc nghiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.03 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP ĐẠI SỐ HKI. ĐIỂM. LỜI PHÊ CỦA THẦY CÔ. TOÁN 8 TRẮC NGHIỆM Câu 1 : Điền vào chỗ trống trong mỗi đẳng thức sau một đa thức thích hợp : a). x  y ........  4 x x4. b). 1 2x ........  3 x  x 1 x 1 2. 2x2 1 2x ; 5 . Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất là : Câu 2 : Cho ba phân thức : 3 ; 2 x 1 x  x 1. A . x2+x+1. B . x3-1. C . (x3-1).(x2+x+1). Câu 3 : Kết quả rút gọn của phân thức A.. 7( x  1) 9( x  1) 2. B.. D . -5. (x3-1).(x2+x+1). 7 x 2  14 x  7 là : 9x4  9. 7 9( x  1) 2. C.. 7( x  1) 2 9( x  1)( x 2  1). D.. 7 9( x  1) 2. Câu 4 : Cặp phân thức nào sau đây không bằng nhau ? A.. 20 xy 5y và 28 x 7. 5y 7 và 20 xy 28x. B.. Câu 5 : Kết quả rút gọn phân thức A.. x2 5 y2  5. B. . 3x x 1. B.. Câu 7 : Biểu thức x 2  A . -1 Câu 8 : Tính nhanh A.. 1 2.3......10. D. . 1 2 và 15x 30x. x 2  xy là : 5 y 2  5 xy. C.. x 5y. D.. 2 x 5y. C.. 3x 1 x. D.. 3x x 1. 1 5. Câu 6 : Phân thức đối của phân thức A.. 1 15 x và 2 30 x. C. . 3 x là : x 1. 3x x 1. 1 bằng : 1  x2. B.1. C . x4. D.. x2  x4 1 1  x2. 1 1 1   ....................  2 2.3 9.10. B.. 9 10. C.. 1 10. D.. 1 9. Câu 9 : Điền phân thức thích hợp vào chỗ trống để được đẳng thức đúng : Lop8.net. 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3 7  .............  2 5 xy 5 xy 2. Câu 10 : Với giá trị nào của x thì phân thức 1 2. A . x . B . x  . 1 2. 2x 1 xác định : 4x2 1 1 1 C . x  ;  2 2. Câu 11 : Tìm những giá trị của x để phân thức A . x=-. 1 2. 1 2. B . x=. C . x=-. D . x. 1 2x có giá trị bằng 0 ? 8 x3  1. 1 1 và x= 2 2. D . Không có giá trị x nào .. Câu 12 : Điền biểu thức thích hợp vào chỗ ............. trong các đẳng thúc sau : a) x2+6xy+..........=(x+3y)2 b) (. x3  8 y 3 1 x+y)(..........................) = 8 2. Câu 13 : Tập nghiệm của phương trình x3 - 4x = 0 là : A.. . 0. . B.. Câu 14 : Phân thức A.. . . 0;2. . -2 ; 2. . D.. . 0 ; -2 ; 2. . 8x  4 được rút gọn thành : 8 x3  1. 2 4 x  3 x2 1. B.. 4 x 1. C.. 2. Câu 15 : Điều kiện để biểu thức : ( A . x  0; 1. C.. 4 4x  2x 1. D.. 2. 4 2x  2x 1 2. 1 2 x 1  ) : (  x) có nghĩa là : x  x x 1 x 2. B . x  1;0; 1. C . x  0;1. D . x  0. Câu 16 : Đa thức 2x-1-x2 được phân tích thành : A . (x-1)2. B . -(x-1)2. C . -(x+1)2. D . (-x-1)2. C.1. D . -1;1. Câu 17 : Tìm x khi biết : x2 = x ? A . 0;1. B.0. Câu 18 :Cho hai đa thức A = 2x3-3x2+x+a và B = x+2 . A chia hết cho B khi a bằng : A . -30. B . 30. B . 1;2. Câu 20 : Phân thức. D . 26. 2 có giá trị nguyên thì các giá trị của x là : x 3. Câu 19 : Để biểu thức A.1. C.6. C . 1;2;4. 1 2x 1 x x 4. D . 1;2;4;5. bằng 0 khi :. 2. A . x=. 1 2. B . x=-. 1 2. C . x=-. 1 1 ; x= 2 2 Lop8.net. D . không có giá trị x nào .. 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 21 : Tính (2x-3)3 A . 2x3-9. B . 6x3-9. C . 8x3-27. D . 8x3-36x2+54x-27. Câu 22 : Điền vào chỗ trống các đa thức thích hợp . a) (3x-y)2(.................) = 9x2- y4 b) (8x3+1):(4x2-2x+1) = ....................................... Câu 23 : Đa thức 5x4-3x2 +5x chia hết cho đa thức 3xn với những giá trị n bằng : A.0. B.1. C . 0;1. D . 0;1;2. Câu 24 :Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất của các phân thức x  y A . x3-1. B . (x3-1)(x2+x+1). C . (x-1)3. Câu 25 : Điều kiện của biến trong phân thức A . x  6 y. 4x2 2x 1 6 , 2 , là : 3 x 1 x  x 1 x 1. D . (x3-1)2.(x2+x+1). x2  y 2 là : ( x  y )( x  6 y ). B . x   y. C . x  6 y;  y. D . x  0; y  0. Câu 26 : Điền vào chỗ trống một đa thức thích hợp : x2  2x x4  4x2  5 x 2  1 ............. Câu 27 : Rút gọn : (x+y)2 - (x-y)2 A . 2y2. B . 4xy. D . 2x2. C.0. Câu 28 : Tìm những giá trị của n để đơn thức x4 chia hết cho đơn thức xn ( x khác 0) A . n =1;2. B . n = 2;4. C . n = 0;1;2;3;4. D . n<4 hoặc n=4. Câu 29 : Khi chia đa thức (x4 +2x2-2x3-4x+5) cho đa thức (x2 +2 ) ta được : A . Thương bằng (x2-2x) , dư bằng 0. B. Thương bằng (x2-2x) , dư bằng 5. C . Thương bằng (x2-2x) , dư bằng -5. D . Thương bằng (x2-2x) , dư bằng 5(x+2). Câu 30 : Điền đa thức thích hợp vào chỗ trống để được khẳng định đúng : (x2-1).(.............................................) = x4-5x2+4 Câu 31 : Tính (x+2y)2 ? A . x2+4xy +2y2. B . x2+4xy +4y2. A . x2+2xy +2y2. A . x2+2xy +4y2. Câu 32 : Đa thức x2 +5x -6 được phân tích thành : A . (x-2)(x+6). B . (x+1)(x+6). C . (x-1(x+6). D . (x+2)(x+6). Câu 33 : Đa thức 2x-1-x2 được phân tích thành : A . (x-1)2. B . -(x-1)2. C . -(x+1)2. D . (-x-1)2. Câu 34 : Điền vào chỗ trống đa thức thích hợp : (x3-9x) = x(x+3)(............................................). Câu 35 : Ghép mỗi dòng ở cột trái với kết quả ở cột phải : Lop8.net. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> a). 2 x 1 2 4  2 x 1 x 1. 2). 4( x  1) 1 x. c). 4  1  2  2 :   x  1 x  1  2( x  1). 3). 4( x  1) x 1. 4). 2x  2 x2  1. 1 4. 1 2 ) 2. B . x2 +. Câu 37 : Thực hiện phép tính : A.. 2x  2 1  x2. b). Câu 36 :Tính (xA . x2+x+. 1). x2  x  4 2x. B.. 1 4. C . x2-. 1 4. D . x2-x+. x  2 x 1  = x 2. 2x 1 x2. C.. x2  x  4 2x. Câu 38 : Điều kiện xác định của phân thức. x 1 là : ( x  2).( y  3). A.x 2. C . y  -3. B . x  2 ; y  -3. Câu 39 : Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất của ba phân thức A . (x2-9)(x-3)2 Câu 40 : Tính A.0. 1 4. B . (x2-9)(x-3)2(x+3). D . 2+. x 1 2. D . x  -1 ; x  2 ; y  -3 2x x 1 x  5 ; ; là : x  9 ( x  3) 2 x  3 2. C . (x2-9)(x+3). D .(x-3)2(x+3). x 1 x 1  ? 2 2. B.1. C.. 1 2. Lop8.net. D. -. 1 2. 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×