Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tài liệu Tiết 61-Chương 4-ĐS 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.45 KB, 5 trang )


t229
G v : Phạm Trọng Phúc Ngày soạn : . . . . . . . .
Tiết : 6 1 Ngày dạy : . . . . . . . .


I/- Mục tiêu :
• Kiểm tra kiến thức tiếp thu của học sinh, qua đó xác đònh kiến thức căn bản ở nội dung chương 4 .
• Rèn luyện cho hs tính cẩn thận, có ý thức độc lập tư duy trong giải toán .
II/- Chuẩn bò :
* Giáo viên : - Đề bài, bảng phụ ghi các câu hỏi trắc nghiệm, đáp án .
* Học sinh : - Ôn tập chương 4, các dụng cụ học tập cần thiết .
Ma trận thiết kế đề kiểm tra

NỘI DUNG
NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG
TỔNG
TN TL TN TL TN TL
T.chất và đồ thò của
hs y = ax
2
(a ≠ 0)
1
0,5
1
1
1
0,5
2
1
5


3
Phương trình bậc hai
một ẩn .
1
0,5
2
1
1
2
1
1
5
4,5
Hệ thưc Vi-ét và
ứng dụng
1
0,5
1
2
2
2,5
TỔNG 3
2
5
4
4
4
12
10
III/- Tiến trình :

ĐỀ KIỂM TRA (thời gian : 45 phút )
ĐỀ ØI ĐỀ II BỔ SUNG
I/- TRẮC NGHIỆM :
Khoanh tròn câu đúng :
Câu 1 : (1đ ) Cho hs : y =
2
x−
Kết luận nào sau đây là đúng :
A. Hàm số trên luôn nghòch biến
B. Hàm số trên luôn đồng biến
I/- TRẮC NGHIỆM :
Khoanh tròn câu đúng :
Câu 1 : Cho hàm số y = ax
2
(a ≠ 0 ). Câu nào sau đây đúng ?
A. Nếu a > 0 thì y > 0 với mọi số thực x ≠ 0
B. Nếu a < 0 thì y < 0 với mọi số thực x ≠ 0
C. Nếu x = 0 thì y = 0
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
C. Giá trò hàm số bao giờ cũng dương
D. Hàm số trên nghòch biến khi x >0 và đồng biến
khi x < 0 .
Câu 2 : Điểm M(-2;-2) thuộc hàm số nào sau đây :
A. y = -x
2

B. y = x
2
C. y = -
2
2
x
D. y =
2
2
x
Câu 3 : Nghiệm số của pt -4x
2
+ 9 = 0 là :
A . x =
3
2
B . x =
3
2
±
C . x = -
3
2
D. vô nghiệm
Câu 4 :.Với giá trò nào của m thì pt x
2
- 4x +3m -2 = 0
có nghiệm là -2
A. m = - 2 B. m =
10

3

C.
1
3
m =
D. kết quả khác
Câu 5 : Pt x
2
-2x +3m = 0 có hai nghiệm phân biệt
khi m bằng :
A.
1
3
m >
B.
1
3
m <
C.
4
3
m >
D.
4
3
m <
Câu 6 : Biết điểm A (- 4 ; 4) thuộc đồ thò hs y = ax
2
.

Vậy a bằng :
A.
1
4
a =
B.
1
4
a = −
C. a = 4 D. a =- 4
Câu 7 : Cho (P) :
2
4
x
y =
. Chọn câu sai ?
A.Hàm số nghòch biến khi x <0, đồng biến khi x >0
B.Điểm A( -4 ;4) thuộc đồ thò hàm số (P)
C.Hàm số có giá trò là 0 khi x = 0.
D. Không có câu nào sai
Câu 8 : Tích hai nghiệm của pt 5x
2
+6x +1 = 0 là :
A.
6
5

B.
6
5

C.
1
5
D. kết quả khác
Câu 9 : Phương trình nào sau đây có nghiệm kép ?
A. 3x
2
– 5x =0 B. 3x
2
+5 = 0
C. 9x
2
– 12x + 4 = 0 D. x
2
-4x +3 = 0
Câu 10 : Với giá trò nào của a thì phương trình :
x
2
+ x – a = 0 có hai nghiệm phân biệt
D. Cả 3 câu trên đều đúng.
Câu 2 : Hàm số y = (m – 1) x
2
đồng biến khi x < 0 và nghòch
biến khi x >0 nếu :
A. m > 1 B. m < 1 C. m > -1 D. m < -1
Câu 3 : Điểm thuộc đồ thò hàm số y = -
3
4
x
2

có tọa độ là :
A. (-1;
3
4
) B. (-1;-
3
4
) C. (-2;3) D. (1;
3
4
)
Câu 4 : Pt x
2
– 3(m-1) x +5m = 0 có dạng ax
2
+ bx + c = 0 (a
≠ 0). Hệ số b của pt là:
A. 3(m-1) B. – 3(1-m) C. – 3m-1 D. – 3(m-1)
Câu 5 : Phương trình x
2
- 3x + 2 = 0 có nghiệm là :
A. B. C. D.
Câu 6 : Các pt sau, phương trình nào có nghiệm kép ?
A. x
2
– 2x – 1 = 0 B. x
2
+ 4x + 4 = 0
C. 4 x
2

- 4x + 2 = 0 D. Cả 3 phương trình trên
Câu 7 : Tổng hai nghiệm của pt 3x
2
- ( m -1 )x + 2 – m = 0 là
A.
3
1
+

m
B.
3
2 m

C.
3
1

m
D.
3
2 m


Câu 8 : Tích hai nghiệm của pt (k-1) x
2
– (k+1) x + 3k -2 = 0
(ẩn x ; k ≠ 1) là:
A.
1

1
k
k

+
B.
1
1
k
k

+
C.
2 3
1
k
k


D.
3 2
1
k
k



Câu 9 : Giá trò của m để pt x
2
+ x – k = 1 có 2 nghiệm trái

dấu là :
A. k < 0 B. k > 0 C. k > 1 D. không có k
Câu 10 : Pt bậc hai có 2 nghiệm 2 - 3 và 2 + 3 là :
A. x
2
– 4x + 1 = 0 B. x
2
+ 4x + 1 = 0
C. x
2
– x + 4 = 0 D. x
2
– 4x - 1 = 0
Câu 11 : Pt 3x
2
– (2m - 4)x -7 + 2m = 0 có 1 nghiệm là:
t230
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .

. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
{ }
1; 2
{ }
1;2−
{ }
1; 2− −
{ }
1; 2−
A. a >-

1
4
B. a <
1
4
C. a >
1
4
D. a < -
1
4
Câu 11 : Pt x
2
– 5x - 6 = 0 có nghiệm là :
A. x
1
= 1 ; x
2
= 6 B. x
1
= 1 ; x
2
= - 6
C. x
1
= -1 ; x
2
= 6 D. x
1
= -1 ; x

2
= -6
Câu 12 : Biệt thức

của pt 4x
2
– 6x - 1 = 0 là :
A.
'∆
= 5 B.
'∆
= 13
C.
'∆
= 52 D.
'∆
= 20
II/- TỰ LUẬN :
Câu 1 : (2đ ) Cho hai hs : y = x
2
và y = x + 2
a) Vẽ đồ thò các hs này trên cùng một mp tọa độ
b) Tìm tọa dộ giao điểm của hai đồ thò trên .
Câu 2 : (2đ ) Giải các pt :
a) -3x
2
+ 15 = 0 b) -x
2
- 5x = 0
Câu 3 : (3đ) Cho pt : x

2
- 2x –m
2
-4 =0 (1)
a) Giải phương trình khi m = -2
b) Chứng tỏ rằng phương trình (1) có hai nghiệm
phân biệt với mọi giá trò của m .
c) Gọi x
1
, x
2
là hai nghiệm của phương trình (*), tìm
m để x
2
1
+x
2
2
= 20.
A.
2 4
3
m −
B.
4 2
3
m−
C.
2 7
3

m −
D.
7 2
3
m−
Câu 12 : Biết x = -7 là một nghiệm của pt x
2
+ 2x – 35 = 0
thì nghiệm còn lại là ::
A. 5 B. -5 C. 9 D. -9

II/- TỰ LUẬN :
Câu 1 : (4đ) Cho y = f(x) = x
2
(P) và đ.thẳng (D): y = - x +2
a) Vẽ (P) và (D) trên cùng một hệ trục toạ độ
b) Tìm toạ độ giao điểm của (D) và (P)
c) Không tính giá trò của hàm số hãy so sánh f(1+
3
) và
f(
2 3+
).
Câu 2 : Cho pt : x
2
– 2 (m + 3) x + m
2
+ 3 = 0
a) Với giá trò nào của m thì pt có nghiệm x = 2
b) Với giá trò nào của m thì pt có hai nghiệm phân biệt?

c) Với giá trò nào của m thì pt có nghiệm kép ? Tìm nghiệm
kép đó ?
t231
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .

ĐÁP ÁN
ĐỀ ØI ĐỀ II BỔ SUNG
I/- TRẮC NGHIỆM :

1 2 3 4 5 6
D
C
B
B
B A
7 8 9 10 11 12
D A C A C B
II/- TỰ LUẬN :
Câu 1 : a) Gọi (P) : y = x
2

x -2 -1 0 1 2
y = x
2
4 1 0 1 4
Gọi (D) : y = -2x + 3 cho x = 0

y = 3

x = 1

y = 1
I/- TRẮC NGHIỆM :

1 2 3 4 5 6
D
C
B
B
B A
7 8 9 10 11 12
D A C A C B
II/- TỰ LUẬN :
Câu 1 : a) Bảng giá trò của hàm số : y = x
2

. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .

x -2 -1 0 1 2
y = x
2
4 1 0 1 4
(D) y
(P)
4
3
1
-2 -1 O 1 2 x
b) Pt hoành độ giao điểm của (P) và (D) :
x
2
= - 2x + 3

x
2
+ 2x – 3 = 0
có a + b + c = 1 + 2 – 3 = 0


x
1
= 1 ; x
2
=
3
1
c
a


=
= - 3
với x
1
= 1

y
1
= 1
2
= 1

(1 ; 1)
x
2
= - 3

y
2
= (-3)
2
= 9

(-3 ; 9)
Tọa độ giao điểm của (P) và (D) là ( 1; 1) và ( -3;
9)
Câu 2 : a) -3x
2
+ 15 = 0 b) - x

2
- 5x = 0


-3x
2
= -15

x ( -x – 5) = 0


x
2
= 5

x = 0 hoặc –x – 5 =0


x
1,2
=



x
1
= 0 ; x
2
= -5
Câu 3 : a) Khi m =- 2 ta có pt : x

2
– 2x – 8 = 0

'
1 8 9 0∆ = + = > => x
1
= 4 ; x
2
= -2
Giải pt được x
1
= 4 ; x
2
= -2
b) Ta có
'

= m
2
+ 5 > 0 với mọi m
Vậy pt (1) luôn có 2 nghiệm phân biệt với mọi giá trò
của m .
c) Ta có
'

> 0 với mọi m
Theo đl Vi-et : S = x
1
+ x
2

=2
P = x
1
x
2
= - m
2
- 4
x
1
2
+ x
2
2
= 20 ( x
1
+ x
2
)
2
– 2x
1
x
2
= 20
<=> 4 + 2m
2
+ 8 = 20
m
2

=

Gọi (D) : y = x + 2 cho x = -1

y = 1
x = 24

y = 1
b) Phương trình hoành độ giao điểm của (P) và (D) là :
x
2
- x - 2 = 0
Giải pt : x
1
= -1 => y
1
= 1
x
2
= 2 => y
2
= 4
Vậy toạ độ giao điểm của (P) và (D) là: M(-1;1) và N(2 ;4)
c) Hàm số y = f(x) = x
2
có dạng y = ax
2
với a = 1 > 0 nên
hàm số đồøng biến khi x > 0 và nghòch biến khi x < 0
mà 0 < 3 5+ < 2 5+

Do đó :
( 3 5) (2 5)f f+ < +

Câu 2 : x
2
– 2 (m + 3) x + m
2
+ 3 = 0 (1)
( a = 1; b’ =- (m + 3); c = m
2
+3 )
a) Thay x = 2 vào pt (1) :
2
2
– 2( m + 3). 2 + m
2
+ 3 = 0

4 – 4m –12 + m
2
+ 3 = 0


m
2
– 4m – 5 = 0
có a – b + c = 1 –(- 4) – 5 = 0


m

1
= -1 ; m
2
= - 5
b)
'∆
= b’
2
– ac =
( )
2
3m− + 
 
– 1 (m
2
+ 3)
= m
2
+ 6m + 9 – m
2
– 3 = 6m + 6
Pt có hai nghiệm phân biệt


> 0

6m + 6 > 0


m > -1

c) Pt có nghiệm kép


= 0

6m + 6 = 0

m = -1
Nghiệm kép của pt là x
1
= x
2
=
'b
a

=
( 3)
1
m− +

= m + 3
Với m = -1

x
1
= x
2
= 2
t232

. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .

IV/- Thống kê kết quả :
-5 5
6
4
2
-2
-4
-6
M
N
1
2
-1
0
>
^
y
x


. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

×