Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (448.34 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
T P Đ C Ậ Ọ
I. M C TIÊU <b>Ụ</b>
Đ c tr n bài, phát âm đúng các ti ng, bi t ngh h i h p lí sau các d u câu. ọ ơ ế ế ỉ ơ ợ ấ
Hi u các t ng trong bài. ể ừ ữ
Tr l i đúng các câu h i tìm hi u bài đ c.ả ờ ỏ ể ọ
Hi u n i dung câu chuy n: M i lồi, m i ngể ộ ệ ỗ ỗ ười xung quanh ta đ u có đ c đi m, thói ề ặ ể
quen riêng. C n tơn tr ng đ c đi m, thói quen c a m i lồi, m i ngầ ọ ặ ể ủ ỗ ỗ ười, khơng nên địi
người khác ph i gi ng mình, làm nh mình.ả ố ư
II. Đ DÙNG D Y H C <b>Ồ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
M i HS 1 m nh gi y tr ng (c 5 x 10 cm) đ tham gia trò ch i kh i đ ng. ỗ ả ấ ắ ỡ ể ơ ở ộ
Th đ cho m i HS làm BT 2 (Ch n ý tr l i đúng: a hay b?). ẻ ủ ỗ ọ ả ờ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C<b>Ạ</b> <b>Ộ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
TI T 1<b>Ế</b>
A. KI M TRA BÀI CŨỂ
2, 3 HS đ c thu c lòng 2 kh cu i c a bài th ọ ộ ổ ố ủ ơ<i>Quy n v c a emể</i> <i>ở ủ</i> , tr l i câu h i: ả ờ ỏ <i>Ai </i>
B. D Y BÀI M IẠ Ớ
1. Chia s và gi i thi u bài<b>ẻ</b> <b>ớ</b> <b>ệ</b> (g i ý) ợ
GV phát cho m i HS 1 t phi u (kích thỗ ờ ế ước 5 x 10 cm), HS t ghi h tên trên phi u ự ọ ế
(m t trặ ước).
GV nêu YC: khi có l nh “b t đ u m i em ghi th t nhanh trong 1 phút) tên 3 con v t ệ ắ ầ ỗ ậ ậ
s ng dố ướ ưới n c (<i>VD: tôm, th n b n, cá m pờ</i> <i>ơ</i> <i>ậ</i> ) vào m t sau phi u. ặ ế
H t th i gian 1 phút, GV thu các phi u đã ghi đ tên 3 con v t đ ch m. C 2 HS khá ế ờ ế ủ ậ ể ấ ử
gi i thay nhau đ c t ng phi u (đ c tên HS, tên 3 con v t) đ c l p nh n xét đúng / sai. ỏ ọ ừ ế ọ ậ ể ả ớ ậ
(Ai ch a làm xong b xem là “ch a v đích”)ư ị ư ề
b) GV cùng c l p bi u dả ớ ể ương nh ng HS v đích trong cu c thi (tìm và “ghi đúng tên 3 ữ ề ộ
con v t dậ ướ ưới n c); nh c nh ng HS ph m lu t ch i (ghi nhâm tên con v t không s ng ắ ữ ạ ậ ơ ậ ố
dướ ưới n c), đ ng viên nh ng HS ch a v đích c n c g ng trong các cu c thi sau.ộ ữ ư ề ầ ố ắ ộ
<i>1.2. Gi i thi u bài<b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i>
GV chi u lên b ng hình minh ho bài đ c (SGK), h i: Tranh v nh ng con v t nào? ế ả ạ ọ ỏ ẽ ữ ậ
Chúng s ng trên c n hay dố ạ ướ ưới n c? Chúng “đi l i” có gi ng nhau không (Tranh v ạ ố ẽ
tôm, cá, cua, rùa. Chúng s ng dố ướ ưới n c).
GV: Tôm, cá và cua là 3 con v t s ng dậ ố ướ ưới n c. (Rùa s ng dố ướ ưới n c là chính nh ngư
cũng có th s ng trên c n). Chúng đ nh thi ch y xem ai v đích trể ố ạ ị ạ ề ước, nh ng m i con ư ỗ
l i có cách “ch y” khác nhau. Con nào cũng mu n các b n ph i ch y theo cách c a ạ ạ ố ạ ả ạ ủ
mình. Li u cu c thi có thành cơng khơng? Các em hãy cùng đ c bài Cu c thi khơng ệ ộ ọ ộ
2. Khám phá và luy n t p<b>ệ ậ</b>
<i>2.1. Luy n đ c<b>ệ</b></i> <i><b>ọ</b></i>
a) GV đ c m u: Gi ng k rõ ràng, ch m rãi. Đ c rõ ng đi u l i t ng nhân v t: “Hai ọ ẫ ọ ể ậ ọ ữ ệ ờ ừ ậ
c u ph i quay đi v đích nh mình!” (Tơm); “Khơng, hai c u ph i quay đ u v đích ậ ả ề ư ậ ả ầ ề
nh t !” (Cá); “Hai c u ph i quay ngang nh t !” (Cua).ư ớ ậ ả ư ớ
b) Luy n đ c t ng : ệ ọ ừ ữ <i>không thành, tr ng tài, xu t phát, chuy n r c r i, quay đuôi, ọ</i> <i>ấ</i> <i>ệ ắ ố</i>
c) Luy n đ c câu ệ ọ
GV cùng HS đ m s câu trong bài.ế ố
HS đ c ti p n i t ng câu (ho c li n 2 câu ng n) (cá nhân, t ng c p). GV nh c HS ọ ế ố ừ ặ ề ắ ừ ặ ắ
ngh h i câu sau đ không b h t h i: ỉ ơ ở ể ị ụ ơ <i>Chúng cãi nhau vì / tơm ch quen b i gi t lùi, /cáỉ</i> <i>ơ</i> <i>ậ</i> <i> </i>
<i>ch bi t phóng th ng, cua ch bị ngangỉ ế</i> <i>ẳ</i> <i>ỉ</i> . (T bài này, bừ ước “Luy n đ c câu” có th b ệ ọ ể ỏ
qua ho t đ ng “đ c v ”. Tu kh năng đ c c a HS l p mình, GV có th b ho t đ ng ạ ộ ọ ỡ ỳ ả ọ ủ ớ ể ỏ ạ ộ
“đ c v ” s m h n ho c mu n h n).ọ ỡ ớ ơ ặ ộ ơ
TI T 2<b>Ế</b>
d) Thi đ c ti p n i 3 đo n (2 câu /1 câu / 4 câu); thi đ c c bài.ọ ế ố ạ ọ ả
<i>2.2. Tìm hi u bài đ c <b>ể</b></i> <i><b>ọ</b></i>
3 HS ti p n i nhau đ c trế ố ọ ướ ớc l p 3 BT.
T ng c p HS trao đ i, làm bài. ừ ặ ổ
GV h i HS tr l i: ỏ ả ờ
+ GV: Tơm, cá và cua đ nh làm gì? / HS: Tơm, cá và cua đ nh thi ch y.ị ị ạ
+ GV: Vì sao cu c thi c a ba b n khơng thành? / HS (ch n ý b): Vì b n nào cũng địi ộ ủ ạ ọ ạ
b n khác “ch y” theo cách c a mình. (N u HS ch n ý a, GV gi i thích: Ý là khơng đúngạ ạ ủ ế ọ ả
vì theo n i dung bài thì các con v t ch a ch y mà ch địi b n ch y theo cách c a mình).ộ ậ ư ạ ỉ ạ ạ ủ
+ GV nêu YC c a BT n i ghép (Qua bài đ c, em hi u cách “ch y” c a m i b n th ủ ố ọ ể ạ ủ ỗ ạ ế
nào?), ch t ng v câu cho HS đ c. ỉ ừ ế ọ
HS phát bi u: a) Tơm (2) b i gi t lùi. b) Cá (3) phóng th ng. c) Cua (1) bị ngang.ể ơ ậ ẳ
(L p l i) 1 HS h i c l p đáp: ặ ạ ỏ ả ớ
+ 1 HS: Tơm, cá và cua đ nh làm gì? / C l p: Tơm, cá và cua đ nh thi ch y.ị ả ớ ị ạ
+ 1 HS: Vì sao cu c thi c a ba b n khơng thành? / C l p (ý b): Vì b n nào cũng địi ộ ủ ạ ả ớ ạ
b n khác “ch y” theo cách c a mình.ạ ạ ủ
GV: Cu c thi c a tơm, cá và c a khơng thành b i vì ai cũng địi “ch y” theo cách c a ộ ủ ủ ở ạ ủ
mình. Cu c thi mu n thành thì ba b n ph i ch p nh n đi u gì? HS phát bi u, GV: Cu cộ ố ạ ả ấ ậ ề ể ộ
thi mu n thành thì ba b n ph i ch p nh n ki u “ch y” c a m i ngố ạ ả ấ ậ ể ạ ủ ỗ ười: Cho tơm quay
đi v đích, “ch y” gi t lùi. Cho cua bị ngang đ v đích. Cho cá phóng th ng t i ề ạ ậ ể ề ẳ ớ
đích. Ai v đích trề ước thì th ng cu c.ắ ộ
GV: Câu chuy n giúp các em hi u đi u gì? (HS: ệ ể ề <i>M i ngỗ</i> <i>ười có thói quen, đ c đi m ặ</i> <i>ể</i>
<i>riêng,...). GV: M i b n có đ c đi m, thói quen, l i s ng riêng. C n tơn tr ng đ c đi m </i>ỗ ạ ặ ể ố ố ầ ọ ặ ể
riêng c a b n, khơng nên địi h i b n ph i làm, ph i nghĩ gi ng mình,...ủ ạ ỏ ạ ả ả ố
<i>2.3. Luy n đ c l i<b>ệ</b></i> <i><b>ọ ạ</b></i> (theo vai)
GV hướng d n 3 HS đ c l i đ i tho i c a 3 nhân v t trong câu chuy n:ẫ ọ ờ ố ạ ủ ậ ệ
+ Tơm: Hai c u ph i quay đi v đích nh mình! ậ ả ề ư
+ Cá: Khơng, hai c u ph i quay đ u v đích nh t !ậ ả ầ ề ư ớ
+ Cua: Hai c u ph i quay ngang nh t ! ậ ả ư ớ
M i 2 t p (m i t p 4 HS) thi đ c theo vai ngờ ố ỗ ố ọ ườ ẫi d n chuy n, tơm, cá, cua. ệ
3. C ng c , d n dị <b>ủ</b> <b>ố ặ</b>
GV nh n xét ti t h c.ậ ế ọ
CHÍNH T<b>Ả</b>
(1 ti t)ế
I. M C TIÊU <b>Ụ</b>
T p chép bài th ậ ơ<i>Rùa con đi chợ</i>, khơng m c q 1 l i.ắ ỗ
Làm đúng BT đi n ề <sub>ng/ ngh</sub> vào ch tr ng; tìm và vi t đúng chính t 1 ti ng có v n ỗ ố ế ả ế ầ
i, 1 ti ng có v n y trong bài ế ầ <i>Cu c thi không thànhộ</i> .
II. Đ DÙNG D Y H C<b>Ồ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
Máy chi u. ế
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C <b>Ạ</b> <b>Ộ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
A. KI M TRA BÀI CŨ Ể
GV đ c cho 2 HS vi t b ng l p các t ng : cái kéo, c p sách, thọ ế ả ớ ừ ữ ặ ước k . ẻ
B. D Y BÀI M I Ạ Ớ
1. Gi i thi u bài<b>ớ</b> <b>ệ</b> : GV nêu m c tiêu c a ti t h c.ụ ủ ế ọ
2. Luy n t p <b>ệ ậ</b>
<i>2.1. T p chép <b>ậ</b></i>
C l p đ c trên b ng bài th Rùa con đi ch .ả ớ ọ ả ơ ợ
GV h i HS v n i dung bài th (Bài th k chuy n rùa con đi ch mua h t gi ng v ỏ ề ộ ơ ơ ể ệ ợ ạ ố ề
gieo tr ng. Rùa bò ch m nên đi t đ u xuân, mùa hè m i đ n c ng ch ).ồ ậ ừ ầ ớ ế ổ ợ
GV ch t ng ti ng d vi t sai cho c l p đ c. VD: ỉ ừ ế ễ ế ả ớ ọ <i>đ u xuân, c ng ch , hoa trái, b n ầ</i> <i>ổ</i> <i>ợ</i> <i>ộ</i>
<i>b , h t gi ng, tr ng gieo .ề ạ</i> <i>ố</i> <i>ồ</i>
HS m v Luy n vi t 1, t p hai, chép l i bài; tô các ch hoa đ u câu,ở ở ệ ế ậ ạ ữ ầ
HS vi t xong, đ i chi u bài đ soát và ch a l i. ế ố ế ể ữ ỗ
GV có th chi u bài c a HS lên màn hình, ch a nh ng l i HS thể ế ủ ữ ữ ỗ ường m c.ắ
<i>2.2. Làm bài t p chính t<b>ậ</b></i> <i><b>ả</b></i>.
a) BT 2 (Em ch n ch nào: ọ ữ ng hay ngh?)
HS làm bài trong v Luy n vi t 1, t p h i.ở ệ ế ậ ạ
(Ch a bài) 1 HS đi n ch trên b ng l p. Đáp án: ữ ề ữ ả ớ <i>ngang, nghe, ngay ng nắ</i> . (Có th t ể ổ
ch c cho 2 t p HS thi ti p s c).ứ ố ế ứ
C l p đ c các câu văn, dịng th đã hồn ch nh. S a bài theo đáp án (n u sai).ả ớ ọ ơ ỉ ử ế
b) BT 3 (Tìm trong bài đ c và vi t l i)ọ ế ạ
1 HS đ c YC./ C l p đ c th m bài Cu c thi khơng thành, tìm nhanh 1 ti ng có v n ọ ả ớ ọ ầ ộ ế ầ
i, 1 ti ng có v n uây, vi t vào v Luy n vi t 1, t p hai.ế ầ ế ở ệ ế ậ
1 HS báo cáo k t qu : Vi t 2 ti ng: ế ả ế ế <i>đuôi, ngu yẩ</i> . Đ c 2 câu văn: có v nọ ầ <i> i, có v n </i>ầ
<i>y.</i>
C l p đ c l i 2 câu văn: ả ớ ọ ạ <i>Hai c u ph i quay đi v đích nh mìnhậ</i> <i>ả</i> <i>ề</i> <i>ư</i> . / Cá ngúng ngu y<i>ẩ</i> .
3. C ng c , d n dò<b>ủ</b> <b>ố ặ</b>