Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Tài liệu tham khảo Bất đẳng thức đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.24 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>tµi liÖu tham kh¶o. bất đẳng thức đại số. I.KiÕn thøc c¬n b¶n: 1.C¸c bÊt d¼ng thøc th«ng dông: a) A : A 2  0 , A 2  0  A  0 . b)Cho a  0 , ta cã: A  a  a  A  a .  A  a . A a A  a c) a, b : a  b  a  b  a  b .. 2.§¼ng thøc liªn quan:. . . 1 (a  b) 2  (b  c) 2  (c  a ) 2 . 2 3 3 3 b) a  b  c  3abc  (a  b  c)(a 2  b 2  c 2  ab  bc  ca) .. a) a 2  b 2  c 2  ab  bc  ca . II.C¸c vÝ dô : VÝ dô 1: Chøng minh r»ng a, b  0 , ta cã : a  b  2 ab . Vµ a  b  2 ab  a  b . (Bất đẳng thức Cô-Si). Chøng minh: Ta cã a  b  2 ab  ( a  b ) 2  0 . Suy ra a  b  2 ab  0 . VËy a  b  2 ab . Vµ a  b  2 ab  a  b  2 ab  0  ( a  b ) 2  0  a  b  0  a  b . VÝ dô 2: Chøng minh r»ng a, b, c  0 , ta cã : a  b  c  33 abc . Vµ a  b  c  33 abc  a  b  c . (Bất đẳng thức Cô-Si). Chøng minh: Ta cã a  b  c  33 abc  (3 a  3 b  3 c ) 3 a  3 b   3 b  3 c   3 c  3 a   2 3 Suy ra a  b  c  3 abc  0 . VËy a  b  c  33 abc . Vµ a  b  c  33 abc  a  b  c . VÝ dô 3: Chøng minh r»ng : (a 2  b 2 )(c 2  d 2 )  (ac  bd ) 2 , a, b, c, d . DÊu “=” x¶y ra khi nµo ? (Bất đẳng thức Bunhiacôxki ). Chøng minh: Ta cã (a 2  b 2 )(c 2  d 2 )  (ac  bd ) 2  a 2 d 2  b 2 c 2  2acbd  (ad  bc) 2  0 . Suy ra (a 2  b 2 )(c 2  d 2 )  (ac  bd ) 2  0 . VËy (a 2  b 2 )(c 2  d 2 )  (ac  bd ) 2 . DÊu “=” x¶y ra khi vµ chØ khi ad  bc . VÝ dô 4: Chøng minh r»ng : ( x12  y12  z12 )( x 22  y 22  z 22 )  ( x1 x 2  y1 y 2  z1 z 2 ) 2 , x1 , x 2 , y1 , y 2 , z1 , z 2 . DÊu “=” x¶y ra khi nµo ? (Bất đẳng thức Bunhiacôxki ). 1. 2. 2. 2.  0. . 1 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Chøng minh: ( x12  y12  z12 )( x 22  y 22  z 22 )  ( x1 x 2  y1 y 2  z1 z 2 ) 2  x12 y 22  y12 x 22  x12 z 22  z12 x 22  y12 z 22  z12 y 22  2 x1 x 2 y1 y 2  2 x1 x 2 z1 z 2  2 y1 y 2 z1 z 2 : luôn đúng.. VÝ dô 5: Cho a, b, c lµ c¸c sè thùc. Chøng minh r»ng : 2. a). a2  b2  a  b     ab . 2  2  3. a3  b3  a  b  b)   ,víi a  b  0 . 2  2  2. a2  b2  c2  a  b  c  ab  bc  ca c) .    3 3 3   3. a3  b3  c3  a  b  c  d)    abc . 3 3  . DÊu “=” xÈy ra khi nµo ? VÝ dô 6: Cho a 2  b 2  1 . Chøng minh r»ng :  2  a  b  2 . Chøng minh: Ta cã (a  b) 2  2(a 2  b 2 )  2 . Suy ra (a  b) 2  2  a  b  2 . VËy  2  a  b  2 . VÝ dô 7:Chøng minh r»ng a, b ta cã : a 2  b 2  ab  0 . DÊu “=” x¶y ra khi nµo ? Chøng minh: 2. 1 3 1 3 Ta cã a  b  ab  a  ab  b 2  b 2   a  b   b 2  0 . 4 4 2  4  1  a  b  0 2 2  a  b  0. Suy ra a  b  ab  0 . DÊu “=” x¶y ra khi vµ chØ khi  2 b  0 2. 2. 2. III.C¸c bµi tËp: Bài 1. Cho x, y, z là các số thực dương. Chứng minh rằng : 1 1 4   . x y x y 1 1 1 9 b)    . DÊu “=” xÈy ra khi nµo ? x y z x yz Bµi 2.Cho a  b  2 . Chøng minh r»ng : a 4  b 4  2 .. a). Bµi 3. Cho a, b  0 . Chøng minh r»ng:. a b. . b a.  a b .. Bài 4.Chứng minh rằng với 3 số dương a, b, c bất kì, ta luôn có a3 b3 c3 abc    . 2 2 2 2 2 2 3 a  ab  b b  bc  c c  ca  a a3 2a  b  (Hướng dẫn: Ta có 2 ). 2 3 a  ab  b Bµi 5. Cho x, y, z tháa m·n ®iÒu kiÖn x 2  y 2  z 2  1 . Chøng minh r»ng : 1   xy  yz  zx  1 . 2. 2 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bµi 6. Cho 3 sè a, b, c bÊt k×, chøng minh r»ng : a) (ab  bc  ca) 2  3acb(a  b  c) . b) a 2  b 2  c 2  d 2  (a  c)2  (b  d )2 . Hướng dẫn: a 2  b 2  c 2  d 2  (a  c)2  (b  d )2  a 2  b 2 . c 2  d 2  ac  bd , DÊu “=” xÈy ra khi ad  bc  0 . c) a 3  b3  c3  6abc  (a  b  c)(ab  bc  ca) ; d) (a  b  c)3  9abc  4(a  b  c)(ab  bc  ca) . Bµi 7.Cho a, b,c > 0. Chøng minh r»ng : a 2  ab  b 2  b 2  bc  c 2  c 2  ca  a 2  3 (a  b  c) . 3 (a  b) ). 2 1 1 2   Bµi 8.a)Cho ab  1 . Chøng minh r»ng : . 2 2 1  ab 1 a 1 b 1 1 1 3    b)Cho a, b, c  1 . Chøng minh r»ng : . 3 3 3 1  abc 1 a 1 b 1 c. (Hướng dẫn: Ta có a 2  ab  b 2 . Hướng dẫn:. 1 1 2 (b  a ) 2 (ab  1) a)     0. 1  a 2 1  b 2 1  ab (1  a 2 )(1  b 2 )(1  ab) 1 1 1 1    . b)¸p dông c©u a) cho biÓu thøc 3 3 3 1  abc 1 a 1 b 1 c. áp dụng bất đẳng thức Cô si :. Bài 9.Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn ab cb   4 . DÊu “=” xÈy ra khi nµo? 2a  b 2c  b. 1 1 2   . Chøng minh r»ng a c b. Hướng dẫn:. 1 1 2 2ac   . Suy ra b  . a c b ac ab c  b a  3c 3a  c 3 c a     1  (  )  4 . DÊu “=” xÈy ra khi a=b=c. Vµ 2a  b 2c  b 2a 2c 2 a c. Ta cã. Bài 10.Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn xyz=1. Chứng minh rằng 2. 2. 2. 3. 3. 3. 1 x  1 y  1 z  1 x  1 y  1 z         3 vµ        3.  2   2   2   2   2   2 . DÊu “=” xÈy ra khi nµo? Bµi 11.Cho x, y, z thuéc ®o¹n [0; 1] . Chøng minh r»ng : x y z 3 1 1 1       . 2 2 2 2 1 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z. Hướng dẫn: x 1  . 2 2 1 x 1 1 1 9 3     . vµ 1 x 1 y 1 z 3  x  y  z 2 Bài 12.Cho 3 số dương a, b, c . Chứng minh rằng :. Ta cã. 3 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 1 1 abc  2  2  . 2abc a  bc b  ca c  ab 2. Hướng dẫn:. 1 bc b  c   . a  bc 2abc 4abc bc 1 1 1 1    2 . Chøng minh r»ng : abc  . Bµi 13. Cho a, b, c  0 vµ 1 a 1 b 1 c 8. Ta cã a 2  bc  2a bc . 2abc. . Suy ra. 2. Hướng dẫn: 1 1 1 1 b c bc   2   2 1 a 1 b 1 c 1 a 1 b 1 c (1  b)(1  c) 1 8abc  Suy ra . (1  a )(1  b)(1  c) (1  a )(1  b)(1  c) Bµi 14. Cho a, b, c tháa m·n ®iÒu kiÖn a  b  c  1 . Chøng minh r»ng :  1  1  1  1  1  1    64 .  a  b  c . Hướng dẫn: 1 a  1 a  b  a  c 2 ab  2 ac 44 a 2 bc     . a a a a a Bµi 15.Cho a, b  1 . Chøng minh r»ng : a b  1  b a  1  ab . 1. Hướng dẫn: a b  1  b a  1  ab . a 1 b 1  1 a b. a 1 a 11 1   . a 2a 2 Bµi 16. Cho a, b, c  0 . Chøng minh r»ng : 1 1 1 11 1 1       . 2a  b  c 2b  c  a 2c  a  b 4  a b c  1 1 4 Hướng dẫn: áp dụng   (x, y >0 ). x y x y Bµi 17. Cho a, b, c  0 . Chøng minh r»ng : 1 1 1 11 1 1       . ab bc ca 2a b c 1 1 4 Hướng dẫn: áp dụng   (x, y >0 ). x y x y. mµ. Bµi 18. Cho a, b, c  0 . Chøng minh r»ng : a b c 3    ; bc ca ab 2 a2 b2 c2 abc    b) . bc ca ab 2 a b c d     2. c) bc cd d a ab. a). 4 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> d). a b c b  c c  a a  b 15       . bc ca ab a b c 2. Hướng dẫn:. a b c 3 1 1 1 9     (a  b  c)(   ) . bc ca ab 2 bc ca ab 2 1 1 1  (2a  2b  2c)(   )  9 : luôn đúng. bc ca ab a2 b2 c2 abc a b c 3     (a  b  c)(   )  (a  b  c) . b) bc ca ab 2 bc ca ab 2 a a 2a   c) . bc a (b  c) a  b  c. a). Bµi 19. Cho a, b  0 vµ a  b  1 . Chøng minh r»ng : a). 1 1  2 6 ; ab a  b 2. b). Hướng dẫn:. 2 3  2  14 . ab a  b 2. 1 1  2  6  a 2  b 2  ab  6ab(a 2  b 2 )  12a 2 b 2  7 ab  1  0 . 2 ab a  b 1 Đặt t  ab , với t  . Suy ra f (t )  12t 2  7t  1  0 : luôn đúng. 4 Bµi 20.(§H2011A)Cho x, y, z lµ ba sè thùc thuéc ®o¹n [1; 4] vµ x  y, x  z . x y z   T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P  . 2x  3y y  z z  x. a). Hướng dẫn: P. 1 y 23 x. . 1 z 1 y. . 1 x 1 z. . (áp dụng bất đẳng thức :. 1 y 23 x. 2.  1. x y. .. 1 1 2   ( ab  1 ). DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi 1  a 1  b 1  ab. a  b hoÆc ab  1 ). DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x  y hoÆc x  z (1).. §Æt. t2 2 x  .  t , víi t  1;2 . Ta cã P  2 y 2t  3 1  t. t2 2  , víi t  1;2 . Ta cã f ' (t )  0 . 2 2t  3 1  t x 34 Suy ra f (t )  f (2)  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi t  2   4  x  4, y  1 (2). y 33 34 Suy ra P  . Tõ (1) vµ (2) suy ra dÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi : x  4, y  1, z  4 . 33 34 VËy min P  , khi : x  4, y  1, z  4 . 33. XÐt hµm sè f (t ) . Bài 21.(ĐH2011B)Cho a và b là các số thực dương thỏa mãn 2(a 2  b 2 )  ab  (a  b)(ab  2) . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc  a3 b3   a 2 b2  P  4 3  3   9 2  2  . a  b a  b. 5 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Hướng dẫn:. §Æt t   , ta cã P  4t 3  3t   9t 2  2  4t 3  9t 2  12t  18 . a b. b a. Víi 2(a 2  b 2 )  ab  (a  b)(ab  2)  2    1    (ab  2) a b. b a. 1 b. 1 a. 2 2 a b a b 1 1 a b  2    1    (ab  2)  2    1  a  b    2 2 (  ) a b b a b a b a b a a b 5 a b  2    1  2 2 (  )  2t  1  2 2 t  2  4t 2  4t  15  0  t  . b a 2 b a Bµi 22.(§H2009D)Cho c¸c sè thùc kh«ng ©m x, y tháa m·n x  y  1 . T×m gi¸ trÞ. nhá nhÊt cña biÓu thøc S  (4 x 2  3 y )(4 y 2  3x)  25 xy . Bài 23.(ĐH2009B)Cho các số thực x, y thay đổi thỏa mãn ( x  y ) 3  4 xy  2 .Tìm giá trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc A  3( x 4  y 4  x 2 y 2 )  2( x 2  y 2 )  1 . Hướng dẫn: 9 2 ( x  y 2 ) 2  2( x 2  y 2 )  1 . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x 2  y 2 . 4 §Æt t  x 2  y 2 , víi ( x  y ) 3  4 xy  2  ( x  y ) 3  ( x  y ) 2  2  0  x  y  1 A. ( x  y) 2 1 1  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x  y  . 2 2 2 1 1 Suy ra t  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x  y  . 2 2 9 9 9 Vµ A  t 2  2t  1 . XÐt hµm sè f (t )  t 2  2t  1 , ta cã f ' (t )  t  2  0 . 4 4 2 1 9 1 1 Suy ra f (t )  f ( )  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi t   x  y  . 2 16 2 2 9 1 Suy ra A  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x  y  . 16 2 9 1 VËy gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc A b»ng ; khi x  y  . 16 2. Suy ra x 2  y 2 . Bài 24.(ĐH2009A)Chứng minh rằng với mọi số thực dương x, y, z thỏa mãn x( x  y  z )  3 yz , ta cã ( x  y ) 3  ( x  z ) 3  3( x  y )( x  z )( y  z )  5( y  z ) 3 . Hướng dẫn: Ta cã x( x  y  z )  3 yz  ( x  y )( x  z )  4 yz  ( x  y ) 2  ( x  z ) 2  ( x  y )( x  z )  ( y  z ) 2 . Suy ra 3( x  y )( x  z )( y  z )  3.4 yz.( y  z )  3( y  z ) 2 .( y  z )  3( y  z ) 3 . vµ ( x  y ) 3  ( x  z ) 3  (2 x  y  z )( y  z ) 2  2( y  z ) 3 (v× 2 x  y  z  2( y  z ) ). Bài 25.(ĐH2005D)Cho các số dương x, y, z thỏa mãn xyz=1. Chứng minh rằng 1  x3  y3 1 y3  z3 1  z 3  x3   3 3 . xy yz zx. Bài 26.(ĐH2005A)Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn r»ng. 1 1 1    4 . Chøng minh x y z. 1 1 1   1 . 2x  y  z x  2 y  z x  y  2z. Hướng dẫn: 6 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Ta cã. 1 1 1 1  1 2 1 1       . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi    2 x  y  z 4  x  y x  z  16  x y z . x=y=z . Tương tự ta có :. 1 1 1 2 1      , x  2 y  z 16  x y z  1 1 1 1 2      . x  y  2 z 16  x y z . 1 1 1 11 1 1         1 . 2x  y  z x  2 y  z x  y  2z 4  x y z  Bài 27.(ĐH2006A)Cho hai số thực x  0, y  0 thay đổi thỏa mãn điều kiện 1 1 ( x  y ) xy  x 2  y 2  xy . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña biÓu thøc A  3  3 . x y. Suy ra. Hướng dẫn: 2. 1 1 1 1 3 Ta cã ( x  y ) xy  x  y  xy        x y x y xy 2. 2. 2. 2. 1 1 1 1 3 31 1              .  x y   x y  xy 4  x y . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x=y . 2. 1 1 1 1 1 1 1 Suy ra     4    0    4 . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x  y  . 2 x y x y x y 2 3  1 1   1 1  3  1 1 Vµ A               64 . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi xy   x y   x y   x y   1 x y . 2 1 VËy gi¸ trÞ lín nhÊt cña A b»ng 64; khi x  y  . 2. Bài 28.Cho a là số cố định, còn x, y là các số thay đổi. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biÓu thøc A  ( x  2 y  1) 2  (2 x  ay  5) 2 . Hướng dẫn: x  2 y  1  0 cã nghiÖm  a  4 . 2 x  ay  5  0. a) min A  0  . b)Với a  4 . Khi đó A  ( x  2 y  1) 2  (2 x  4 y  5) 2 . 2. 6 9 9 §Æt t  x  2 y  1 . Ta cã A  t  (2t  3)  5t  12t  9  5 t     . 5 5  5 9 6 Suy ra A  .DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi t   . 5 5 9 6 Suy ra min A  khi t   . 5 5 VËy nÕu a  4 th× gi¸ trÞ nhá nhÊt cña A b»ng 0, 9 vµ nÕu a  4 th× gi¸ trÞ nhá nhÊt cña A b»ng . 5 2. 2. 2. 7 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài tương tự: Cho các số thực x, y thỏa mãn x  2  2 y . Tìm giá trị lớn nhất của biÓu thøc H  5 x 2  20 y 2  20 xy  22 x  44 y  26 . Bµi 29. Cho c¸c sè thùc x, y tháa m·n x 2  y 2  1  xy . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt, gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc T  x 4  y 4  x 2 y 2 . Hướng dẫn: 1 3. Ta cã x 2  y 2  1  xy  2 xy vµ x 2  y 2  1  xy  2 xy . Suy ra   xy  1 . vµ T  ( x 2  y 2 ) 2  3x 2 y 2  (1  xy) 2  3x 2 y 2  2 x 2 y 2  2 xy  1 . 3 1 ; min T  . 2 9 Bµi 30.Cho c¸c sè thùc x, y tháa m·n 0  x  3 , 0  y  4 . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña biÓu thøc A  (3  x)(4  y )(2 x  3 y ) .. §Æt t  xy . Suy ra max T . Hướng dẫn: 3. 1 1 6  2 x  12  3 y  2 x  3 y  Ta cã A  (6  2 x)(12  3 y )(2 x  3 y )     36 . 6 6 3 . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi 6-2x=12-3y=2x+3y hay x=0, y=2. VËy maxA=36; khi x=0, y=2. Bµi 31.Cho c¸c sè thùc x, y, z tháa m·n x  3 , y  4 , z  2 . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña biÓu thøc F . x3  x. y4  y. z2 . z. Hướng dẫn: Ta cã: x  3 . ( x  3).3 x  3  3 x    3 2 3 2 3. x3 1 . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ  x 2 3. khi x-3=3 hay x=6. Tương tự. y4 1  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi y=8. y 4. z2 1 . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi z=4.  z 2 2 Bµi 32.Cho c¸c sè thùc x, y, z tháa m·n xy  yz  zx  4 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc F  x 4  y 4  z 4 .. Hướng dẫn: Ta cã x 2  y 2  z 2  xy  yz  zx  4 . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x=y=z=  2 . F  x4  y4  z4 . ( x 2  y 2  z 2 ) 2 16  . 3 3. Bµi 33.Cho x, y, z > 0 vµ x+y+z=1. T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña P . x y z   . x 1 y 1 z 1. Hướng dẫn: 1 1 1   ). x 1 y 1 z 1 1 1 1 1 1 1 9   )9(   ) . Mµ ( x  y  z  3)( x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 4 1 DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x=y=z= . 3. Ta cã P  3  (. 8 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 3 4. 1 3. Suy ra P  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x=y=z= . Bài 34.Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn abc=1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu bc ac ab .  2  2 2 2 a b  a c b a  b c c a  c 2b 1 1 1 Hướng dẫn: Đặt x  , y  , z  . Ta có xyz=1 và a b c 2 2 2 x y z x yz 3 P     . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x=y=z=1. yz zx x y 2 2. thøc P . 2. Bµi 35.(HSG TØnh NA 2007) 3. sin x    a)Chøng minh r»ng :    cos x, x   0;  .  x   2 b)Cho hai sè thùc x, y tháa m·n x  0, y  1, x  y  3 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt , gi¸ trÞ lín. nhÊt cña biÓu thøc P  x 3  2 y 2  3x 2  4 xy  5 x . Bµi 36.(HSG TØnh NA 2006)Cho c¸c sè thùc x, y tháa m·n 0  x  y   . Chøng minh r»ng ( x 3  6 x) sin y  ( y 3  6 y ) sin x . Bµi 37.(HSG TØnh NA 2000)Cho hai sè thùc x, y tháa m·n x  0, y  0, x  y  1 vµ m là số dương cho trước. Tìm giá trị lớn nhất của tổng S . 1 m  . 2 xy x y 2. Bài 38.(HSG Tỉnh NA 2008)Cho các số thực dương a, b, c . Tìm giá trị lớn nhất của biÓu thøc P . bc a  3 bc. . ca b  3 ca. . ab c  3 ab. .. Hướng dẫn: a. Ta cã 3P  3  (. b. c. ). a  3 bc b  3 ca c  3 ab a b c   §Æt Q  . Ta cã a  3 bc b  3 ca c  3 ab a b c (   )(a  3 bc  b  3 ca  c  3 ab )  ( a  b  c ) 2 a  3 bc b  3 ca c  3 ab ( a  b  c )2 3 Q  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi a  b  c . 2 ( a  b  c )  ab  bc  ca 4 . . 3 4. Suy ra P  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi a  b  c . VËy gi¸ trÞ lín nhÊt cña P b»ng. 3 ; khi a  b  c . 4. Bài 39.(HSG Tỉnh NA 2009)Cho các số thực dương x, y, z . Chứng minh rằng 1 1 1 36    . 2 2 x y z 9  x y  y2 z2  x2 z2. Hướng dẫn: Ta cã 1 1 1 36     ( xy  yz  zx)(9  x 2 y 2  y 2 z 2  z 2 x 2 )  36 xyz  0 2 2 2 2 2 2 x y z 9 x y  y z  x z. . . . . 2 4  3 3 xyz 9  3 3 xyz   36 xyz  0   . . 3. xyz. . 4.  43 xyz  3  0 .. 9 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x  y  z . Đặt t  3 xyz , với t>0. Ta có t 4  4t  3  0  (t  1) 2 (t 2  2t  3)  0 : luôn đúng. Bµi 40.(HSG TØnh NA 2010B) a)Cho x, y lµ c¸c sè thùc tháa m·n log 4 ( x  2 y )  log 4 ( x  2 y )  1 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P  2 x  y . b)Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn a  b  c  1 . Chứng minh rằng ab bc ca 3    . ab  c bc  a ca  b 2. Hướng dẫn: ab bc ca  ab bc ca     . Ta cã A 2  3  . DÊu “=” ab  c bc  a ca  a  ab  c bc  a ca  b  1 9 xÈy ra khi a  b  c  . Suy ra A 2  . 3 4. b)§Æt A . Bµi 41.(HSG TØnh NA2010A) a)Cho x, y lµ c¸c sè thùc tháa m·n log 4 ( x  2 y )  log 4 ( x  2 y )  1 . Chøng minh r»ng 2 x  y  15 . b)Cho các số thực a, b, c không đồng thời bẳng 0, thỏa mãn (a  b  c) 2  2(a 2  b 2  c 2 ) . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt vµ gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P. a3  b3  c3 . (a  b  c)(ab  bc  ca). Hướng dẫn: 1 4. b)Ta cã (a  b  c) 2  2(a 2  b 2  c 2 )  ab  bc  ca  (a  b  c) 2 . Suy ra 3 3 3  4(a 3  b 3  c 3 ) a b c       P  4       . (a  b  c) 3  a  b  c   a  b  c   a  b  c   a b c §Æt x  , y , z . Ta cã abc abc abc x  y  z  1 y  z  1 x    1 1. 2  xy  yz  zx  4  yz  x  x  4 2 Vµ ( y  z ) 2  4 yz  3x 2  2 x  0  0  x  . 3  1  Suy ra P  4( x 3  y 3  z 3 )  4 x 3  (1  x) 3  (1  x) x 2  x    4 x 3  4 x 2  7 x  3 . 4   . XÐt hµm sè f ( x)  4 x 3  4 x 2  7 x  3 , víi x  0;  . Ta cã  3 2. f ' ( x)  12 x 2  8 x  7  0  x . 1 . 4 3 2. Bài 42.Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn x  y  z  . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 x. 1 y. 1 z. biÓu thøc P  x  y  z    . Hướng dẫn: 10 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 3 1 1 1 1 1 1 9 §Æt t  x  y  z . Ta cã ( x  y  z )(   )  9     .Víi t   0;  .. x. y. z. x. y. z. t. . 2. 9 t. Suy ra P  t  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x=y=z=1. Bài 43.Cho các số thực dương x, y thỏa mãn. 2 3   6 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu x y. thøc S  x  y . Bµi 44.Cho c¸c sè thùc kh«ng ©m x, y tháa m·n x  y  1 .T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt vµ gi¸ trÞ lín nhÊt cña biÓu thøc P . x y  . y 1 x 1. Bài 45.Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn x 2  y 2  z 2  1 . Chứng minh rằng x y z 3 3 .  2  2  2 2 2 2 y z z x x y 2. Hướng dẫn: x2 y2 z2 3 3 x y z 3 3 .        2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 y z z x x y x(1  x ) y (1  y ) z (1  z ) 2 XÐt hµm sè f (t )  t (1  t 2 ) , víi t  (0;1) . Ta cã f (t )  . 3 3. Ta cã. n. an  bn  a  b  Bµi 46.Cho n lµ sè tù nhiªn lín h¬n 1. Chøng minh r»ng   . 2  2 . Hướng dẫn: c 2. XÐt hµm sè f ( x)  x n  (c  x) n , víi c>0. Ta cã f ( x)  f ( ) . §Æt a  x , b  c  x . Suy ra a  b  0 . n. an  bn  a  b  VËy   . 2  2 . Bµi 47.(HSG12A-NA:2011-2012) Cho ba sè thùc x , y , z tháa m·n x  y  z  xyz và x  1, y  1, z  1 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P . x 1 y 1 z 1  2  2 . y2 z x. Hướng dẫn: x 1 y 1 y 1 z 1 z 1 x 1  1 1 1   1 1 1 P          2  2  2  (1). 2 2 2 y z x y z  x y z x x 1 y 1 y 1 z 1 z 1 x 1 Mà   y2 z2 x2  1  1 1  1 1  1   x  1  2  2    y  1  2  2    z  1  2  2  y  z  z  x x y 2 2 2 (2).   x  1   y  1   z  1 xy yz xz Tõ (1) và (2) suy ra. 11 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>  1 1 1 1 1 1 1 1 1     2  2  2  2    x y z x y z  xy yz zx  1 1 1 Tõu gi¶ thiÕt ta cã   1 xy yz zx 1 1 1 1 1 1 Mà (5).      1 x 2 y 2 z 2 xy yz zx P. (3). (4).. 2.  1 1 1  1 1 1  1 1 1  x  y  z   3  xy  yz  zx   x  y  z  3     Tõ (3), (4), (5) và (6) suy ra P  3  1 . DÊu b»ng xÈy ra khi x  y  z  3 .. (6).. VËy gi¸ trÞ nhá nhÊt cña P là 3  1 . Bµi 48.(HSG12B-NA:2011-2012) Cho x,y,z là các số thực dương thỏa mãn xyz=1. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P. 1 1  x2. 1. . 1 y2. . 1 1 z2. .. ___________________________________________________________________ khai thác một số bất đẳng thức quen thuộc i.Phương pháp biến đổi tương đương: a. Bài toán 1: Cho a, b là các số thực dương. Chứng minh rằng: 1.1)Cho a, b là các số thực dương . Chứng minh rằng. a b. . b a. b . b. . a.  a b .. 1 a b.  2.. Hướng dẫn: Ta cã. a b. . b a.  a  b . Suy ra. a b. . b a. . 1 a b.  a b. 1 a b.  2.. 1.2)Cho a, b, c là các số thực dương. Chứng minh rằng a2 b2 c2 2     2. bc ca ab abc. Hướng dẫn:. a2 b2 c2 abc    . ThËt vËy: bc ca ab 2  a2 b2 c2 abc a2   b2   c2  3    b     c    (a  b  c)      a  bc ca ab 2 bc  ca  a  b  2 . Ta chøng minh. abc abc abc 3  a   b   c   (a  b  c)  bc   ca   ab  2 a b c 3 a b c 9      1 1 1  . bc ca ab 2 bc ca ab 2. 12 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Mµ 1 . a b c 1 1  9  1 1 1  (a  b  c)     : luôn đúng. bc ca ab ab bc ca 2. 1.3)Cho x, y, z là những số thực dương . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P. x. y. . y z. z x. z. . x y. . 3 x y z. . 3 2. 1.4)Cho các số thực dương x, y, z thỏa mãn x  y  z  . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 x. 1 y. 1 z. biÓu thøc P  x  y  z    . Hướng dẫn: 3 1 1 1 1 1 1 9 §Æt t  x  y  z . Ta cã ( x  y  z )(   )  9     .Víi t   0;  .. x. y. z. x. y. z. t. . 2. 9 t. Suy ra P  t  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x=y=z=1. Bµi to¸n 1.5: a)Cho a, b, c lµ c¸c sè thùc tháa m·n a  b  c  0 . Chøng minh r»ng a3  b3  c3 . (a  b  c) 3 . 9. b)Cho a, b, c lµ c¸c sè thùc. Chøng minh r»ng a2  b2  c2 . (a  b  c) 2 . 3. 1.6)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn xy  yz  xz  xyz . Chứng minh rằng x 3  y 3  z 3  81 . Hướng dẫn: ( x  y  z)3 1 1 1 . Mµ xy  yz  xz  xyz     1 . 9 x y z 1 1 1 Suy ra ( x  y  z )(   )  9  x  y  z  9 . x y z 3 3 3 VËy x  y  z  81 . 1.7)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a  b  c  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của. Ta cã x 3  y 3  z 3 . biÓu thøc P  . 3. 3. 3. 1   1   1       . 1 a  1 b  1 c . Hướng dẫn: 1 1 1 1 1 1 9 , y , z . Ta cã    4 . Suy ra x  y  z  . x y z 1 a 1 b 1 c 4 3 1 DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x  y  z  hay a  b  c  . 4 3 81 3 Suy ra P  x 3  y 3  z 3  . DÊu “=” xÈy ra khi vµ chØ khi x  y  z  hay 64 4 1 abc . 3 81 1 VËy gi¸ trÞ nhá nhÊt cña P b»ng , khi a  b  c  . 64 3. §Æt x . 1.8)Cho a, b, c là các số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 13 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 3. 3. 3.  a   b   c  P      . bc ca a b. Hướng dẫn: §Æt x . 1 1 1 a b c 3 , y , z . Ta cã    6 . Suy ra x  y  z  . x y z bc ca ab 2. Bài toán 1.9: Cho a, b, c là các số thực dương . Chứng minh rằng a2 b2 c2 abc    . bc ca ab 2. Hướng dẫn:. a2 b2 c2 abc a b c 3     (a  b  c)(   )  (a  b  c) . bc ca ab 2 bc ca ab 2 a b c 3 1 1 1 9      (a  b  c)(   ) . bc ca ab 2 bc ca ab 2 1 1 1  (2a  2b  2c)(   )  9 : luôn đúng. bc ca ab 1.10)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn ab  bc  ca  1 . Chứng minh rằng a2 b2 c2 3    . bc ca ab 2. Hướng dẫn:. (a  b  c) 2  3(ab  bc  ca)  a  b  c  3 .. 1.11)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn x  y  z  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biÓu thøc P . ( x  y ) 2 ( y  z ) 2 ( z  x) 2   . 1 z 1 x 1 y. Hướng dẫn: §Æt a  x  y, b  y  z, c  z  x . Ta cã a  b  c  2 vµ P. a2 b2 c2 abc    1. bc ca ab 2. Bài toán 1.12:Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn xyz=1. Chứng minh rằng 2. 2. 2. 3. 3. 3. 1 x  1 y  1 z  1 x  1 y  1 z         3 vµ        3.  2   2   2   2   2   2 . DÊu “=” xÈy ra khi nµo? 1.13)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn xyz  1 . Chứng minh rằng a)  x  y 2   y  z 2   z  x 2  12 . b)  x  y 3   y  z 3   z  x 3  24 . 1.14)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn x  y  z  1 . Chứng minh rằng x2  y2  z2 . 1 1 vµ x 3  y 3  z 3  . 3 9. 1.15)Cho x, y, z lµ c¸c sè thùc tháa m·n x 2  y 2  z 2  1 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P  x 3  y 3  z 3 . 1.16)Cho x, y lµ c¸c sè thùc tháa m·n x 2  y 2  1 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P  x3  y3 . Bµi to¸n 1.17: Cho a, b, c  0 . Chøng minh r»ng :. 14 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1 1 1 11 1 1       . ab bc ca 2a b c 1 1 4 Hướng dẫn: áp dụng   (x, y >0 ). x y x y. 1.18)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn. 1 1 1    1 . Chøng minh r»ng a b c. 1 1 1 1    . ab bc ca 2. 1.19)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a  b  c  1 . Chứng minh rằng ab bc ca 1    . ab bc ca 2. 1.20)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a  b  c  1 . Tìm giá trị lớn nhất của biÓu thøc A . ab bc ca .   ab bc ca. Hướng dẫn: ab bc ca ab bc ca 1       ( a  b  b  c  c  a) ab bc ca 2 ab 2 bc 2 ca 2 ( a  b  b  c  c  a ) 2  6(a  b  c)  6  a  b  b  c  c  a  6 A. Suy ra A . 6 1 . DÊu “=” xÈy ra khi a  b  c  . 2 3. Bài toán 1.21.Chứng minh rằng với 3 số dương a, b, c bất kì, ta luôn có a3 b3 c3 abc    . 2 2 2 2 2 2 3 a  ab  b b  bc  c c  ca  a a3 2a  b  (Hướng dẫn: Ta có 2 ). 2 3 a  ab  b 1.22)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a  b  c  1 .Chứng minh rằng a3 b3 c3 1  2  2  . 2 2 2 2 3 a  ab  b b  bc  c c  ca  a 1.23)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn abc  1 .Chứng minh rằng a3 b3 c3    1. a 2  ab  b 2 b 2  bc  c 2 c 2  ca  a 2. Bµi to¸n 1.24:Cho a, b,c > 0. Chøng minh r»ng :. a 2  ab  b 2  b 2  bc  c 2  c 2  ca  a 2  3 (a  b  c) . 3 (Hướng dẫn: Ta có a 2  ab  b 2  (a  b) ). 2 1.25)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a  b  c  1 .Chứng minh rằng : a 2  ab  b 2  b 2  bc  c 2  c 2  ca  a 2  3 . 1.26)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn abc  1 .Chứng minh rằng : a 2  ab  b 2  b 2  bc  c 2  c 2  ca  a 2  3 3 . Bµi to¸n 1.27:Cho a, b, c  0 . Chøng minh r»ng : a2 b2 c2 abc    . bc ca ab 2. Hướng dẫn:. 15 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> a b c 3 1 1 1 9     (a  b  c)(   ) . bc ca ab 2 bc ca ab 2 1 1 1  (2a  2b  2c)(   )  9 : luôn đúng. bc ca ab a2 b2 c2 abc a b c 3     (a  b  c)(   )  (a  b  c) . vµ bc ca ab 2 bc ca ab 2 1.28)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a  b  c  1 .Chứng minh rằng : a2 b2 c2 1    . bc ca ab 2 1.29)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn abc  1 .Chứng minh rằng : a2 b2 c2 3    . bc ca ab 2. Ta cã. II.Phương pháp đưa về hàm số một biến: 2.1)Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn thøc H  x  y . 4 9   5 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu x y. 4 . x y. Hướng dẫn: §Æt t  x  y , víi. 4 9 4 9   5 .Ta cã : ( x  y )(  )  25  x  y  5  t  5 . x y x y. 4 t. Vµ H  t  . 2.2)Cho c¸c sè thùc x, y, z tháa m·n xy  yz  zx  1 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P  x 4  y 4  z 4 . 4 . x  y4  z4 4. Hướng dẫn: §Æt t  x 4  y 4  z 4 , víi x 2  y 2  z 2  xy  yz  zx  1 . Suy ra x4  y4  z4 . (x2  y 2  z 2 )2 1  . 3 3. 2.3)Cho c¸c sè thùc a, b tháa m·n a 2  b 2  1 . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt vµ gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P  (a  b)(2ab  a  b) . Hướng dẫn: Ta cã P  (a  b)(a  b) 2  (a  b)  1  (a  b) 3  (a  b) 2  (a  b) . §Æt t  a  b , víi a 2  b 2  1 . Suy ra (a  b) 2  2(a 2  b 2 )  2   2  a  b  2 hay t  [ 2 ; 2 ] . Vµ P  t 3  t 2  t , víi t  [ 2 ; 2 ] . 2.4)Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x  y  xy . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thøc P  x 3  y 3  9 xy . Hướng dẫn: Ta cã P  ( x  y )( x  y ) 2  3xy   9 xy  ( x  y ) 3  3( x  y ) 2  9( x  y ) . 1 4. §Æt t  x  y , víi x  y  xy  ( x  y ) 2  x  y  4  t  4 . Vµ P  t 3  3t 2  9t , víi t  4 . 16 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 2.5)Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn thøc P  x 2  y 2 . 1 1   1 . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu x y. 4 . x y. Hướng dẫn: 4 1 1 . §Æt t  x  y . Víi ( x  y )(  )  4  x  y  4 . x y x y 1 1 1 2.6)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn   . Chứng minh rằng x y z P  ( x  y ) 2  2( x  y ) . x2  y2 z 33   . DÊu “=” xÈy ra khi nµo ? 2 x y 4 z. Hướng dẫn: x2  y2 z ( x  y) 2 z    . DÊu “=” xÈy ra khi x  y 2 2 x y x y z 2z 1 1 1 x y x y  4 hay t  4 .DÊu “=” xÈy ra khi x  y  2 z . §Æt t  . Víi    x y z z z. XÐt hµm sè f (t ) . t2 1  , víi t  4 . 2 t. 2.7)Cho x, y, z là các số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x2  y2  z2 . 2 . x yz. Hướng dẫn: P. ( x  y  z) 2 2  . DÊu “=” xÈy ra khi x  y  z . 3 x yz. t2 2 §Æt t  x  y  z . Ta cã P  f (t )   víi t  0 . 3 t 2.8)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn xyz  1 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu 2 thøc P  x 2  y 2  z 2  . x yz. Hướng dẫn: P. ( x  y  z) 2 2  . DÊu “=” xÈy ra khi x  y  z . 3 x yz. §Æt t  x  y  z . Ta cã x  y  z  33 xyz  3  t  3 vµ P  f (t ) . t2 2  víi t  3 . 3 t. 2.9)Cho x, y là các số thực dương. Chứng minh rằng 4 xy ( x 2  y 2 )  x  y  6 xy . Hướng dẫn: 4 xy ( x 2  y 2 )  x  y  6 xy  4( x 2  y 2 )  4( x 2  y 2 ) . 1 1   6. x y. 1 1 4   2( x  y ) 2  . x y x y. 4 t. §Æt t  x  y . XÐt hµm sè f (t )  2t 2  , víi t  0 . 17 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 2.10)Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x 2  y 2  xy( x  y ) . Tìm giá trị nhỏ nhất cña biÓu thøc P  x 3  y 3  6 xy . Hướng dẫn: P  ( x  y ) 3  3( x  y ) 2 . §Æt t  x  y . Víi x 2  y 2  xy( x  y ) . Ta cã xy( x  y ) . ( x  y) 3 ( x  y) 2  x2  y2 vµ 4 2. ( x  y) 2 ( x  y) 3  Suy ra hay x  y  2 . Vµ P  t 3  3t 2 , víi t  2 . 2 4 2.11)Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x 2  y 2  xy( x  y ) . Tìm giá trị nhỏ nhất. cña biÓu thøc P  x 3  y 3  9( x  y )  6 xy . 2.12)Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a 2  (b  c) 2  a(b  c)(a  b  c) T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P  a 3  b 3  c 3  3(bc  2a)(b  c)  9(a  b  c) . Hướng dẫn: §Æt x  a, y  b  c . 2.13)Cho x, y, z lµ c¸c sè thùc tháa m·n x 2  y 2  z 2  1 . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt vµ gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P  xy  yz  zx . 4 . xy  yz  zx  2. Hướng dẫn: §Æt t  xy  yz  zx , víi x 2  y 2  z 2  1    xy  yz  zx  1 hay t   ;1 . 2  2  1. Ta cã P  f (t )  t . 1. 1 4 , víi t   ;1 . t2  2 . 4 t 2  4t f ' (t )  1    0  t  0. (t  2) 2 (t  2) 2 1 13 7 f (0)  2, f ( )  , f (1)  . 2 6 3 1 7 Suy ra Pmax  f (1)  khi t  1 hay x  y  z   . 3 3 vµ Pmin  f (0)  2 khi t  0 hay xy  yz  zx  0 vµ x 2  y 2  z 2  1 . 1 1 1 2.14)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn   .Chứng minh rằng x y z x y z 17   . DÊu “=” xÈy ra khi nµo ? z x y 4 1 1 1 2.15)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn   . Tìm giá trị nhỏ nhất của x y z 2. x y  z biÓu thøc P       z  x. 2.   . y . 2.16)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn 3. x y  z biÓu thøc P       z  x. 1 1 1   . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña x y z. 3.   . y . 18 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 2.17)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn 4. x y  z biÓu thøc P       z  x. 4.   . y . 2.18)Cho x, y, z là các số thực dương thỏa mãn biÓu thøc P . x y  z. 1 1 1   . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña x y z. 1 1 1   . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña x y z. z . x y. 2.19)Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x 2  y 2  2  2( x  y )  xy . Tìm giá trị lín nhÊt vµ gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc A  2 xy  xy . 4 . x y. Hướng dẫn: Ta cã ( x  y ) 2  4  2( x 2  y 2 )  4  4( x  y )  2 xy  5( x  y )  ( x  y ) 2  5( x  y )  4  0  1  x  y  4 . vµ 2 xy  xy  ( x  y ) 2  2( x  y )  2 . Suy ra 4 . §Æt t  x  y , víi t  1;4 . x y 4 Khi đó A  f (t )  t 2  2t  2  ,với t  1;4 . t 3 2 4 2t  2t  4 2(t  1)(t 2  2t  2) f ' (t )  2t  2  2    0. t t2 t2 A  ( x  y ) 2  2( x  y )  2 . 1 2. Suy ra max A  f (4)  8 khi x=y=2; vµ min A  f (1)  5 khi x  y  . 2.20)Cho x, y lµ c¸c sè thùc tháa m·n x 4  y 4  2 xy . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt vµ gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc A  xy  3x 2 y 2  2 xy( x 2  y 2 )  ( x  y ) 2 . Hướng dẫn: ( x  y) 2 ( x 2  y 2 ) 2 ( x  y) 4  2 xy  x 4  y 4   2 2 8 2 4 2  4( x  y )  ( x  y )  0  0  ( x  y )  4  2  x  y  2 . Vµ 2 A  ( x  y ) 4  2( x  y ) 2 . §Æt t  x  y , víi t   2;2 .. Ta cã. Khi đó 2 A  f (t )  t 4  2t 2 ,với t   2;2 f ' (t )  4t 3  4t  0  t  0, t  1 . f (0)  0, f (1)  1, f (2)  8 . Suy ra max A  4 khi x  y  1 . min A  . 1 1 2 7  5 1 2 7  5 khi x  hoÆc ,y  2 2 2. x. 1 2 7  5 1 2 7  5 1 2 7 1 1 2 7 1 hoÆc x  hoÆc ,y  ,y  2 2 2 2. x. 1 2 7 1 1 2 7 1 . ,y  2 2. 19 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 2.21)Cho c¸c sè thùc x  0, y  0 tháa m·n x 4  y 4  2  2( x 2  y 2 )  xy . T×m gi¸ trÞ lín nhÊt vµ gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc A  2 x 2 y 2  xy . 4 . x  y2 2. Hướng dẫn: 1 2 5 ( x  y 2 ) 2  2  x 4  y 4  2  2( x 2  y 2 )  xy  ( x 2  y 2 ) 2 2 2 2 2 2 2 2 2  ( x  y )  5( x  y )  4  0  1  x  y  4 . 4 vµ A  ( x 2  y 2 ) 2  2( x 2  y 2 )  2  2 2 . §Æt t  x 2  y 2 , víi t  1;4 . x y. Ta cã. 2.22)Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn 2( x 3  y 3 )  x 3 y 3  6 x 2 y 2 . Tìm giá trị lớn 1. 1. 3. nhÊt vµ gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc A  4    .  x y  xy Hướng dẫn:  1. 1 . 12. Ta cã 2( x 3  y 3 )  x 3 y 3  6 x 2 y 2  4 3  3   2  vµ xy y  x 3. 2.  1 1 1 1 1 1  12     2  4 3  3   2   3   . xy y  x y x y x 3. 2. 1 1 1 1 1 1 Suy ra     2  3    1    1  3 . x y x y x y 1 1 1 1 §Æt t   , víi t  1;1  3 .Ta cã A  4t  t 2  t  1  = t 2  3t  1  . x y 2t  2 2t  2 1 XÐt hµm sè f (t ) = t 2  3t  1  ,víi t  1;1  3 . 2t  2 2 f ' (t )  2t  3  0. (2t  2) 2 19 Suy ra min A  f (1)  khi x  y  2 ; max A  f (1  3 ) khi x  y  3  1 . 4. . . . . 20 Lop12.net.

<span class='text_page_counter'>(21)</span>

×