Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.68 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 9: THE POST OFFICE A. READING 1. equip (v): [i'kwip] (with)trang bị 2. advanced (a): [əd'vɑ:ns] tiên tiến 3. spacious (a): ['spei∫əs] rộng rãi 4. offer (v): ['ɑfə] đề nghị, cung cấp 5. well – trained (a): lành nghề, được đào tạo tốt 6. staff (n): đội ngũ nhân viên 7. thoughtful (a): ['θɑ:tfl] chu đáo,ân cần 8. courteous (a): ['kə:tjəs]lịch sự 9. surface mail: ['sə:fis] [meil] thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển 10. Express Mail Service (EMS): dịch vụ thư chuyển phát nhanh 11. deliver (v) [di'livə]( to) phát, giao => delivery (n): [di'livəri] sự phân, phát 12. possible (a): có thể [di'livəri] 13. competitive (a)[kəm'petitiv] cạnh tranh 14. Express Money Transfer: dịch vụ chuyển phát tiền nhanh => tranfer ['trænsfə:](v)(n): chuyển 15. relative (n): ['relətiv] người thân 16. speedy (a): ['spi:di]nhanh chóng 17. secure (a [si'kjuə] an toàn, bảo đảm 18. ordinary (a): ['ɑ:rdənri] bình thường 19. Messenger Call Service: dịch vụ điện thọai 20. notify (v): ['noutifai] thông báo 21. recipient (n): [ri'sipiənt] người nhận. WORDLIST 22. document (n): ['dɑkjumənt]tài liệu 23. lose (v): [lu:z] mất, thất lạc lost-lost 24. original (a): [ə'ridɑənl] nguyên bản chính 25. shape (n): [∫eip] hình dạng 26. facsimile (fax) (n): [fæk'simili] bản sao, máy fax 27. transmit (v): [trænz'mit]truyền, phát 28. transmission (n): sự truyền, phát 29. graphics (n): [græfik]đồ họa 30. distance (n): ['distəns]khảng cách 31. Press Distribution: [,distri'bju:∫n] dịch vụ phát hành báo chí.=> distribute (v)[dis'tribju:t];phân phát 32. bother (v): ['bɑđə]làm phiền 33. subscribe (v): [səb'skraib] (to):đặt mua dài hạn =>Subscriber (n): người đăng kí, thuê bao Task 1 1. cramped (a): chật hẹp 2. rude (a): khiếm nhã, thô lỗ 3. rapid (a): nhanh chóng 5. unique (a): [ju:'ni:k] duy nhất, độc nhất 6. outdated (a): lỗi thời 7. imaginative (a): giàu tưởng tượng Task 3 9. evidence (n): chứng cứ, bằng chứng 10. make a phone call: gọi điện thoại 11. particularly (adv): đặc biệt. A. READING 1. equip (v): [i'kwip] (with)trang bị 2. advanced (a): [əd'vɑ:ns] tiên tiến 3. spacious (a): ['spei∫əs] rộng rãi 4. offer (v): ['ɑfə] đề nghị, cung cấp 5. well – trained (a): lành nghề, được đào tạo tốt 6. staff (n): đội ngũ nhân viên 7. thoughtful (a): ['θɑ:tfl] chu đáo,ân cần 8. courteous (a): ['kə:tjəs]lịch sự 9. surface mail: ['sə:fis] [meil] thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển 10. Express Mail Service (EMS): dịch vụ thư chuyển phát nhanh 11. deliver (v) [di'livə]( to) phát, giao => delivery (n): [di'livəri] sự phân, phát 12. possible (a): có thể [di'livəri] 13. competitive (a)[kəm'petitiv] cạnh tranh 14. Express Money Transfer: dịch vụ chuyển phát tiền nhanh => tranfer ['trænsfə:](v)(n): chuyển 15. relative (n): ['relətiv] người thân 16. speedy (a): ['spi:di]nhanh chóng 17. secure (a [si'kjuə] an toàn, bảo đảm 18. ordinary (a): ['ɑ:rdənri] bình thường 19. Messenger Call Service: dịch vụ điện thọai 20. notify (v): ['noutifai] thông báo 21. recipient (n): [ri'sipiənt] người nhận. UNIT 9: THE POST OFFICE 22. document (n): ['dɑkjumənt]tài liệu 23. lose (v): [lu:z] mất, thất lạc lost-lost 24. original (a): [ə'ridɑənl] nguyên bản chính 25. shape (n): [∫eip] hình dạng 26. facsimile (fax) (n): [fæk'simili] bản sao, máy fax 27. transmit (v): [trænz'mit]truyền, phát 28. transmission (n): sự truyền, phát 29. graphics (n): [græfik]đồ họa 30. distance (n): ['distəns]khảng cách 31. Press Distribution: [,distri'bju:∫n] dịch vụ phát hành báo chí.=> distribute (v)[dis'tribju:t];phân phát 32. bother (v): ['bɑđə]làm phiền 33. subscribe (v): [səb'skraib] (to):đặt mua dài hạn =>Subscriber (n): người đăng kí, thuê bao Task 1 1. cramped (a): chật hẹp 2. rude (a): khiếm nhã, thô lỗ 3. rapid (a): nhanh chóng 5. unique (a): [ju:'ni:k] duy nhất, độc nhất 6. outdated (a): lỗi thời 7. imaginative (a): giàu tưởng tượng Task 3 9. evidence (n): chứng cứ, bằng chứng 10. make a phone call: gọi điện thoại 11. particularly (adv): đặc biệt. Lop11.com.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> B. SPEAKING Task 1 1. act out: thực hiện Task 2 2. clerk (n): nhân viên 3. telephone line (n): đường dây điện thoại 4. install (v): lắp đặt 5. installation (n): sự lắp đặt 6. take place (v): xảy ra. 7. registration (n): sự đăng kí register (v): đăng kí 8. fee (n): cước phí 9. to fill in a form: điền vào 1 mẫu dơn Task 3 10. Flower Telegram Service: dịch vụ điện hoa 11. greeting card (n): thiệp chúc mừng 12. a bunch of red roses: 1 bó 1. cell phone (n): điện thoại di động 2. make (n): hiệu Ex: what make is your watch ? 3. commune (n): xã 5. communal (a): chung, cộng đồng 6. capacity (n);: sức chứa Task 1 7. upgrade (v): 8. fixed telephone: điện thoại cố định 9. at present: hiện thời 10. aspect (n): phương diện 11. telecommunication (n): viễn thông 12. mention (v): đề cập D.WRITING Task 1 1. satisfaction (n): sự hài long ≠ dissatisfaction: sự không hài lòng 2. satisfied (a): hài lòng ≠ dissatisfied: không hài lòng 3. quality (n): phẩmn chất, chất lượng 4. motorcycle (n): xe máy 5. pickpocket (n): kẻ móc túi 6. attitude (n): thái độ E. LANGUAGE FOCUS Pronunciation 1. crisp (a): giòn, (cách nói, tính cách) dứt khoát 2. dusk (n): hoàng hôn. C. LISTENING 13. increase (n): sự gia tăng 14. growth (n): sự phát triển 15. reduction (n): sự giảm After you listen 16. summarise (v): tóm tắt 17. summary (n): sự tóm tắt 18. addition (n): sự thêm vào 19. demand (n): nhu cầu 20. expansion (n): sự phát triển expand (v): mở rộng 21. network (n): mạng lưới đài phát thanh 22. rural (a): thuộc vùng nông hôn. 7. arrogant (a): kiêu căng, ngạo mạng 8. punctuality (n): sự đúng giờ 9. punctual (a): đúng giờ Task 2 10. resident (n): cư dân 11. neighbourhood (n): hàng xóm, vùng lân cận 3. speak up (v): nói to lên 4. shout (v): la hét Exercise 1 5. steal – stole – stolen: đánh cắp. Lop11.com.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 6. brave (a): can đảm 7. rent (n): sự thuê mướn 8. shoplifter (n): kẻ cắp vặt (ở cửa hàng) 9. coward (n): kẻ hèn nhát 10. tenant (n): người thuê. Exercise 2 11. pacifist (n): người theo chủ nghĩa hòa bình 12. war (n): chiến tranh. 13. orphan (n): trẻ mồ côi Exercise 3 14. injured (a): bị thương 15. polite (a): lịch sự ≠ impolite: bất lịch sự 16. patient (a): kiên nhẫn ≠ impatient: không kiên nhẫn 17. destroy (v): phá hủy 18. arrest (v): bắt giữ 19. release (v): thả, giải thoát Exercise 4 20. be abroad: ở nước ngoài 21. a couple of days: 2 ngày. Lop11.com.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>