Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Giáo án Đại số 10 CB 4 cột tiết 45: Kiểm tra 1 tiết chương 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.63 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tuaàn 25. Kieåm tra 1 tieát chöông 4. Tieát 45: I. Muïc tieâu 1. Kiến thức: Nắm vững kiến thức toàn chương 4: Bất đẳng thức, bất phương trình 2. Kỹ năng: Vận dụng thành thạo các kiến thức trên để: - Làm bài tập trắc nghiệm. - Chứng minh bất đẳng thức bằng các tính chất của bđt, bđt Côsi. - Giải bpt bậc nhất, bpt bậc hai, bpt chứa dấu giá trị tuyệt đối. - Tìm m để pt ax2 + bx + c = 0 có 2 nghiệm trái dấu, có 2 nghiệm dương ( âm ) phân biệt,.. 3. Tư duy, thái độ: Biết qui lạ về quen, cẩn thận, chính xác. II. Chuaån bò 1. Thực tiển: HS đã được học các kiến thức trên 2. Chuaån bò: + GV: Đề kiểm tra + HS: Ôn lại lý thuyết và các dạng bài tập đã sửa III. Ma trận thiết kế đề kiểm tra Nhaän bieát Thoâng hieåu Vaän duïng Toång Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Bất đẳng thức 1 (0,25) 1 (1,0) 2 (1,25) Bpt vaø heä baát phöông trình moät aån 1 (0,25) 1 (0,5) 2 (0,75) Dấu của nhị thức bậc nhất 1 (0,25) 1 (1,5) 2 (1,75) Dấu của tam thức bậc hai 2 (0,5) 2 (0,5) 1 ((1,5) 1 (0,25) 2 (3,5) 8 (6,25) Toång 4 (1,0) 5 (2,75) 5 (6,25) 14 (10,0) IV. Nội dung đề A. Phaàn traéc nghieäm: ( 2 ñieåm) Câu7: Đẳng thức nào sau đây đúng a+ b Câu 1: Với giá trị nào của m thì phương trình: " a, b ³ 0 ; a) ab £ 2 2 x  2 x  3m  2  0 voâ nghieäm? b) a + b ³ 2 ab " a, b ³ 0 ; a) m > 0 ; b) m < 0 ; c) m > 1; d) m < 1. 2 1 Caâu 2: Taäp nghieäm cuûa baát phöông trình: 2  x  0 c) a + ³ 2 " a > 0 ; laø: a d) Tất cả đều đúng. a) x   2 ; b) -2  x  2 ; Câu 8: Chọn mệnh đề đúng nhất trong các mệnh đề c) - 2  x  2 ; d) x   2  x  2 . sau Câu 3: Phương trình (m+1)x2 + 2(m – 2)x + 12 = 0 với a) P(x) < Q(x) Û P(x).f(x) < Q(x).f(x); ẩn số thực x và tham số thực m có hai nghiệm trái dấu b) P(x) < Q(x) Û P(x).f(x) < Q(x).f(x) neáu f(x) < 0 " x khi: c) P(x) < Q(x) Û P(x).f(x) < Q(x).f(x) neáu f(x) > 0 " x a) m  1 ; b) m > -1; c) m  1 ; d) m < -1. 2 Câu 4: Điều kiện để f (x) = ax  bx  c  0 (a  0) , d) Tất cả đều sai. B. Phần tự luận: (8 điểm) x laø: Baøi1: (3,5 ñ) a  0 a  0 a  0 a  0 a)  ; b)  ; c)  ; d)  . 1 5 a) x + 2 > 3x + ;   0   0   0   0 2 2 Caâu 5: Baát phöông trình (x2 + 2x + 1)(x – 1)  0 coù 2 b) 3x + x - 4 ³ 0; taäp nghieäm laø: 1 a) [1;  ); b) (1;  ); c) x + 5 > . 2 c) [1;  )   1; d) (1;  )   1. Baøi 2: (3,5 ñ) Câu 6: Điều kiện cần và đủ để phương trình Cho phöông trình (2m + 1)x2 + (3m - 2)x + m + 1 = 0 ax2+ bx + c = 0 ( a  0 ) coù 2 nghieäm phaân bieät döông Xác định m để: laø: a) Phöông trình coù hai nghieäm traùi daáu;   0   0   0   0 b) Phöông trình coù hai nghieäm phaân bieät aâm.     a) S  0 ; b) S  0 ; c) S  0 ; d) S  0 . Bài 3: (1 đ) Chứng minh bất đẳng thức P  0 P  0 P  0 P  0 æ1 1 ö     ³ 8 với a > 0, b > 0. (2a + 2b) çç + ÷ ÷ çèa b ÷ ø Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Lop10.com.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×