Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (665.04 KB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
+ Ra đ i, phát tri n theo nhu c u c a con ngờ ể ầ ủ ười và th c ti n s n xu t. Đó ự ễ ả ấ
là ph n ánh k năng di n t s v t và tích lu t duy hình h c c a con ả ỹ ễ ả ự ậ ỹ ư ọ ủ
người
- Lồi người xu t hiên ấ → Hình v xu t hi n. Có trẽ ấ ệ ước ti ng nói và ch ế ữ
vi tế
- Loài người phát tri n ể → Hình v phát tri n và hoàn thi nẽ ể ệ
+ Leonard de Vince (1452 – 1519) : Xây d ng lý thuy t v bi u di n ự ế ề ể ễ
v t thậ ể
+ Gaspard Monge (1746 – 1818) : Đ ra phề ương pháp hình chi u ế
vng góc đ bi u di n v t th . Đây là c s đ xây d ng các b n ể ể ễ ậ ể ơ ở ể ự ả
v k thu tẽ ỹ ậ
+ Ngày nay m i ho t đông s n xu t đ u ph i có b n v . B n v là tài ọ ạ ả ấ ề ả ả ẽ ả ẽ
li u quan tr ng trong ch t o, buôn bán, chuy n giao công ngh . . .ệ ọ ế ạ ể ệ
- Cung c p các ki n th c c b n v đ c và l p b n v k thu tấ ế ứ ơ ả ề ọ ậ ả ẽ ỹ ậ
- Rèn luy n và phát tri n t duy k thu tệ ể ư ỹ ậ
- Hình thành tác phong làm vi c khoa h c, chính xác, c n ệ ọ ầ
cù và t mỉ ỉ
- N m v ng các ki n th c c b nắ ữ ế ứ ơ ả
- Tuân th các tiêu chu n quy đ nhủ ẩ ị
1. Gi y v :ấ ẽ + S d ng lo i gi y tr ng, h i d y, khơng có dịng k , kh ử ụ ạ ấ ắ ơ ầ ẻ ổ
A3 (420mm x 297mm)
2. Bút chì : + Dùng bút chì kim, s d ng lõi chì 0,5 mm, đ c ng HB ử ụ ộ ứ
ho c 2Bặ
1. Thước dài : + S d ng thử ụ ước dài lo i 30cmạ
2. Ê ke :
3. Compa :
4. Thước đ nh hình :ị
+ M t b ê ke g m 2 cái:ộ ộ ồ
Êke 45o
Êke 60o<sub>, </sub>30o
+ S d ng compa chì đ ử ụ ể
<i>900</i> <i><sub>135</sub>0</i> <i>900</i>
<i>1200</i>
<i>150</i>
+ B n v k thu t là “ngôn ng ” c a ngả ẽ ỹ ậ ữ ủ ười làm k thu tỹ ậ
B n v k thu t ph i đả ẽ ỹ ậ ả ượ ậc l p theo các quy t c th ng nh t ắ ố ấ Nh ng ữ
tiêu chu n v b n v k thu t.ẩ ề ả ẽ ỹ ậ
+ Các tiêu chu n Nhà nẩ ước Vi t Nam ban hành đệ ược g i là Tiêu chu n Vi t ọ ẩ ệ
nam vi t t t là : TCVNế ắ
<i>Ví dụ</i> : TCVN 8-93
8 là đăng ký s tiêu chu n v nố ẩ ề ét vẽ
93 là năm ban hành tiêu chu nẩ
+ B n v k thu t là tài li u k thu t liên quan t i s n ph m, hàng hoá trong ả ẽ ỹ ậ ệ ỹ ậ ớ ả ẩ
thi t k , ch t o, l p ráp . . . S d ng trong trao đ i hàng hoá hay d ch v .ế ế ế ạ ắ ử ụ ổ ị ụ
+ B n v k thu t là tài li u chuy n giao công ngh gi a các qu c giaả ẽ ỹ ậ ệ ể ệ ữ ố
<b>Do đó</b> :
+ B n v k thu t là phả ẽ ỹ ậ ương ti n thông tin trong m i lĩnh v c k thu t nh c ệ ọ ự ỹ ậ ư ơ
khí, xây d ng, giao thơng ….ự
A<sub>0</sub>
<i><b>a. Các lo i kh gi y chính</b><b>ạ</b></i> <i><b>ổ</b></i> <i><b>ấ</b></i>
+ Kh Aổ <sub>0 </sub>: Kh c s có di n tích = 1 mổ ơ ở ệ 2
+ Các kh gi y khác chia t Aổ ấ ừ <sub>0</sub> A1
A<sub>1</sub> A<sub>2</sub>
A<sub>2</sub>
A<sub>3</sub>
A<sub>3</sub>
A<sub>4</sub> A<sub>4</sub>
Kích thước
Kích thước
(mm)
(mm)
Ký hi uệ
Ký hi uệ AA<sub>0</sub><sub>0</sub> AA<sub>1</sub><sub>1</sub> AA<sub>2</sub><sub>2</sub> AA<sub>3</sub><sub>3</sub> AA<sub>4</sub><sub>4</sub>
1189 x 841
1189 x 841 841 x 594841 x 594 594 x 420594 x 420 420 x 297420 x 297 297x 210297x 210
<i><b>b. Kh gi y kéo dài:</b><b>ổ</b></i> <i><b>ấ</b></i>
+ Kh gi y kéo dài đổ ấ ượ ạc t o ra b ng cách k t ằ ế
h p kích thợ ước c nh ng n c a m t kh gi y v i ạ ắ ủ ộ ổ ấ ớ