HƯỚNG DẪN CỤ THỂ
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
1
Đọc, viết, so
sánh các số có
ba
chữ sồ ( Tr3)
Cộng,trừ các
số
Có ba chữ số
( Không có
nhớ )
( tr 4)
!"
#$% &' ()*++,
--
#'
Luyện tập
( tr 4)
!"#$%
&'
(+./0123 (
)*#14!"'
Cộng các số có
ba
chữ số ( có
nhớ một lần )
Tr 5
564
#&17 8
9 !*1
/:;<:) =$>
#?
'
#?
'
Luyện tập
( tr 6)
564
#&17 89
!*1'
2
Trừ các số có
Ba chữ số ( có
nhớ một lần )
Tr 7
564!"
#&17 89
!*1'
@A<8 :; ()*#
14!"'
#?
'
#?
'
Luyện tập
( tr 8)
564 4!"
#$% &9&17'B
@A<8 :; ()*#
14 914!"'
#'
#?
'
Ôn tập bảng
nhân ( Tr 9 )
/,( CD
CE1&!F!*1
#'
!GH,IB
@A<8 :;6,01
()*#14
'
Ôn tập bảng
chia ( Tr 10 )
/,( #D'
E1:- J!F!*1
$#4
Luyện tập
( tr 10 )
!GJH,I4C
4B
@A<8 :; ()*#
14'
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
3
Ôn tập về
hình
học ( Tr 11 )
/:;<:) =$>,
01 ,0I B
Ôn tập về
giải toán (Tr
12 )
(++,--B
(+-$41,1
-G
Xem đồng hồ
( Tr 13)
KL1M M$$1>N
"
Xem đồng hồ
TT
( Tr 14)
KL1M M$$1>N
":;LB
?O PQ )D>9R )$41D
>B
Luyện tập
( Tr 17 )
KL1 )#KD>'
KSTJ11MA
4
Luyện tập
Chung ( Tr
18)
1 !"
C! ( UB
()*#VW,
-$41,1-G'
Kiểm tra /A!, B
XY* 564 4!"
#&17'B
X(* A7Z ,J
-G#<P ST[TD'
\(:;14B
<:) =$>#! P1
UB
Bảng nhân 6
( Tr 19 )
:&7,,( C]B
@A<8 ! (4C
Bảng nhân
( Tr 20 )
/,( C]A<8 :;!
!GH,I! (B
Nhân số co hai
chữ số với số
có
một chữ số
( Không có
nhớ )
( Tr 21 )
1C&
1#$% &'
@A<8 :;H (14
C
#'
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
5
Nhân số có hai
chữ số với số
có một chữ số
( có nhớ ) (Tr
22)
1C&
1#&'
@A<8 (14CB
#?
'
Luyện tập
( Tr 23 )
C&1
#&'B
KL1M MKD>B
#'
Bảng chia 6
( Tr 24 )
:&7,,( ]B
@A<8 ! ()*#1
4]'B
Luyện tập
( Tr 25 )
C! P1( C]
( ]B
@A<8 ! ()*#1
4]'
KGT]J10- (
Tìm một trong
các phần bằng
nhau của một
011! 7Z ,
J1B
@A<8 :;H ()*B
số ( Tr. 26 )
6
Luyện tập
( Tr. 26 )
011! 7Z ,J
1A<8 :;H (
)*B
Chia số có hai
chữ số cho số
có một chữ số
(Tr. 27 )
1
1#!:) ;=(
:;'
011! 7Z ,J
1B
#'
Luyện tập
( Tr. 28 )
1
1#^=(:;'B
011! 7Z ,J
1A<8 ! (B
Phép chia hết
Và phép chia
Có dư ( Tr. 29
)
_A44<:B
<:4-
Luyện tập
( Tr. 30 )
2G:;44
<:
@A<8 :;4! (B
#
'
7
Bảng nhân
7 ( Tr. 31 )
:&7,,( C`
@A<8 4C`! (B
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
7
Luyện tập
( Tr. 32 )
/,( C`A<8 !
!GH,I! (B
_AK4:;+= J
4CW,<88H
Gấp một số
Lên nhiều lần
( Tr 33 )
56 =1V+,7
#Z C&7'
#<F '
Luyện tập
( Tr. 34 )
56 =1V+,7
A<8 (B
1C&
1B
#'
#
'
#'
Bảng chia 7
(Tr. 35 (
:&7,,( `B
@A<8 :;4`! (
)*#14'
8
Luyện tập
( Tr. 36 )
/,( `A<8 :;4
`! (B
KGT`J10- (B
#?
'
Giảm đi một
số lần
(Tr.37 )
56 (1117
A<8 (B
C6 (11-G&
(117B
Luyện tập
( Tr. 38 )
56 =1V+,7
(1117A<8
(B
#<F '
Tìm số chia
( Tr. 39 )
V J7! 4
B
01:B
Luyện tập
( Tr. 40 )
0117:J4
1C#'
&#'1B
#'
9
Góc vuông
Góc không
Vuông
( Tr.41)
:&7,H,:; + ,%
$% ,% B
a<8 V$LHA ,%
$% ,% b:; ,% #L
1c,'
#0
<F
Thực hành
nhận
biết và vẽ góc
vuông bằng ê
ke
(Tr. 43 )
a<8 V$LH$H1!A
,% $% ,% b:;
,% ! !:) ;- (B
Đề ca met.
hec- tô- mét
( Tr. 44 )
V $6,JH1LL%
1L
W,6 L1LV1L
d"V1LL%1L!1L
#<F
'
#<F
'
#<F
'
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt Ghi chú
D
Bài tập cần làm
9
Bảng đơn vị
Đo độ dài
( Tr.45 )
:&7,,( -G<L
I5"e& :;PB
1W,6 -G%
<8 #$11f111'B
14&<B
#<F
'
#<F
'
#<F
'
Luyện tập
( Tr. 46 )
:&7,<
-GB
d<-G<
<1-G#e-
-G$'
#<F
#'
10
Thực hành đo
độ
Dài (TT)
(Tr. 47)
<g :&>HbPO
<!:&B
$W,(<
A 7 h&ij:<>+,
<14+,B
<g 1k:&:; <#:-
K'
#'
Thực hành đo
độ
Dài (TT)
(Tr. 48 )
:;$W,(
<B
<B
Luyện tập
Chung
( Tr. 49 )
C! P1( U
B
d<V-G
<1V-G-B
#<F
'
#<F '
D
Kiểm tra
định kỳ giữa
học kì I
/A!, 6
XY* CE1! P1
( A]`( ]`B
$Y* 56C&
11#
^=(:;'
<V-
G#&1-G% :) '
$Y* ( =1V+,7
011! 7Z ,J1
Bài toán giải
]
bằng hai phép
tính (Tr. 50 )
:&7, (!0l (
Z 4B
11
Bài toán giải
bằng hai phép
tính TT (Tr.
51 )
:&7, (!0l (
Z 4B
#<F '
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
11
Luyện tập
( Tr. 52 )
(Z 4
#'
Bảng nhân 8
(Tr. 53 )
:&7,,( CQA<8
:;4CQ! (B
Luyện tập
( Tr. 54 )
/,( CQA<8 :;!
!GH,I! (B
_A= J4C
&<88HB
#'
Nhân số có ba
chữ số với số
có
một chữ số
( Tr. 55 )
9C&
1B
@A<8 ! (4CB
#'
12
Luyện tập
( Tr. 56 )
9C&
1B
(4C
&156 =
V (117B
#'
D
So sánh số lớn
gấp mấy lần
số bé ( Tr.57 )
& =1=l74
Luyện tập
( Tr. 58 )
56 =1V+,7
A<8 ()*B
Bảng chia 8
( Tr.59 )
:&7,,( QA<8
:;! (#14Q'
#
'
`
#
'
Luyện tập
( Tr. 60 )
/,( QA<8 :;!
(#14Q'
#
'
#
'
13
So sánh số bé
bằng một
phần
mấy số lớn
( Tr. 61 )
4Z 171=l&B
#'
Luyện tập
( Tr. 62 )
4Z 171=l&
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
13
Bảng nhân 9
( Tr. 63 )
:&7,,( CRA<8
:;4C! (1V1
R
Luyện tập
( Tr. 64 )
/,( CRA<8 :;!
(#14CR'
_A= J4C
W,<88H
#<F
'
Gam
( Tr.65)
11-G$:; 5
V6 1$% 1B
$W,($C1AZ Y
*M MB
!"C&$
:; 1B
14
Luyện tập
( Tr. 67 )
$:; B
14&$:;
A<8 :; (B
a<8 CM MHC1M
<g AB
Bảng chia 9 :&7,,( RA<8
Q
( Tr. 68 ) ! (#14R'
Luyện tập
( Tr. 69 )
/,( RA<8 !
(#14R'
Chia số có hai
chữ số cho số
có một chữ số
( Tr. 70 )
9
1#<:'B
011! 7Z ,J
1 (VW,4
#'
Chia số có hai
chữ số cho số
có một chữ số
( Tr. 71 )
9
1#<:^:;'B
(4K0
P0,% B
15
Chia số có ba
chữ số cho số
có
một chữ số
( Tr. 72 )
9
1#<:'
#'
Chia số có ba
chữ số cho số
có
một chữ số
( Tr. 73 )
9
1&!:) ;:-
m^ -G
#'
Giới thiệu
bảng
Nhân ( Tr.
74 )
a<8 ( C
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
15
Giới thiệu
bảng
Chia ( Tr. 74 )
a<8 (
Luyện tập
( Tr. 76 )
1C#:&7,1
W,L& ' (
4
#'
#'
16 Luyện tập
chung
( Tr. 77 )
1 (4
R
#
'
Làm quen với
biểu thức
( Tr. 78 )
n1W,L&H,I !GJH,
IB
!GJH,I- (
Tính giá trị
của biểu thức
( Tr. 79 )
!GJH,I<P N
4 4!"9N4C
4B
o<8 6 !GJH,I
<P A+<=,.p3.q3.r3
Tính giá trị
của biểu thức
( Tr. 80 )
!GJH,I
4 !"CB
o<8 :; !GJH,I
HKG !G> JH,I
Luyện tập
( Tr. 81 )
!GJH,I<P N
4 4!"fN4C
4f4 !"C
17
Tính giá trị
của biểu thức
( Tr. 81 )
!GJH,I<=,
9#' &W,lk !GJ
H,I<P lB
Luyện tập
( Tr. 82 )
!GJH,I<=,
9
#'
o<8 :;6 !G,H,I
<P A+<=,.p3.q3.r3
#<F '
Luyện tập
chung
( Tr. 83 )
!GJH,I^(<P
#<F '
#<F '
D
Hình chữ nhật
( Tr. 84 )
:&7,A1l,#N
P 'J0AB
A<P 0A#Ll,
P '
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
17 Hình vuông
( Tr.85 )
_A1l,#NP '
J0,% B
m
@b:;0,% - (#!V =l$s%
,% '
18
Chu vi hình
chữ nhật
( Tr.87 )
_&W,lk,0AA
<8 :;H,0A#
+,<+,! '
\(<, VW,,
0AB
Chu vi hình
vuông
( Tr.88 )
_&W,lk,0,% #<
PK'B
@A<8 W,lkH:;,0
,% (<, VW,
,0,% B
Luyện tập
( Tr. 89 )
,0A,0
,% W,6 (<, 0B
#'
Luyện tập
chung
( Tr. 90 )
1C! ( fC
#'&#'
1B
,0A,0
,% (+01171=lJ1
#
'
Kiểm tra định
kì
( cuối học kì
1 )
t/A, 6
CE1! P1(
Uf( ]`B
C&1
#&17'
1#
<:'B
!GH,I<=,
4B
/,0A,0,% B
2L1M MKD>B
\(4B
19 Các số có bốn
chữ số ( Tr.91) _A#!:)
;+,$m'B
:&7,
A! !GJLG!J
^" B
:&7,A!I5J!
#'
1#!:) ;-
('
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
19
Luyện tập
( Tr. 94 )
#!:)
;+,$m'
I5J!
<UlB
:&7,1W,L&!F 0#"
mmmRmmm'
#'
Các số có bốn
chữ số
TT ( Tr. 95 )
#!:)
; -G 8 !*1
m'A!$% F<g HN
$% -G^ J
B
/8AI5J
! <UlB
Các số có bốn
chữ số
TT ( Tr. 96 )
=,PACJB
d J
0!*18-G :;P
#C,
'
Số 10 000 -
luyện tập ( Tr.
97 )
mmmm#1:) 091P'
+!F 0!F!*1!F
8I5B
D
20
Điểm ở giữa –
Trung điểm
của một đoạn
thẳng
( Tr.98 )
H1^ H1!:&!,
H1J1PO B
Luyện tập
( Tr. 99 )
$61KG:;!,
H1J1PO !:&
So sánh các số
Trong phạm
vi
10 000
( Tr.100 )
<=,6,
! P1mmmm
P:; g P
#'
Luyện tập
( Tr. 101 )
! P1mmmmf
LI5"4& :;
PB
_A:;I5!F!*1
# 0'!VKG!, H1
JPO
#'
Phép cộng các
số trong phạm
vi
10 000 ( Tr.
102 )
! P1mmmm#
M19> '
()*#4
! P1mmmm'
#'
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
21
Luyện tập
( Tr. 103 )
E1!F!*1!F 0
(Z 4
B
Phép trừ các
số trong phạm
vi
10 000 ( Tr.
104 )
!"! P1mmmm#
M19> 'B
()*#4!"
! P1mmmm'
#'
Luyện tập
( Tr. 105 )
!"E1!F!*1!F 0
B
!" (
Z 4B
# (:;
1'
Luyện tập
chung
( Tr. 106 )
!"#E1'!
P1mmmmB
\(Z 401
7:J4 4!"B
#'
Tháng, năm
( Tr.107 )
-G-) *1B
1*1 fV
! *1f l! f
KL1GB
uP
#a<8 )G
?g &*1
22
Luyện tập
( Tr. 109 )
V ! *1f l
! " B
KL1G#)G *1'
uP
X% V,
V
PB
Hình tròn, ?H,:; +0!FB:;C1
tâm
đường kính
bán kính
( Tr. 110 )
$:) $J0!FB
:&<7,<g 1Hb:;0
!FC1$!:&B
Vẽ trang trí
Hình tròn
(Tr. 112 )
<g 1Hb#L1c,'0
! !0!F- (B
#:&
:&
Nhân số có
bốn
chữ số với số
có
một chữ số
( Tr. 113 )
C&1
#&17'
\(:; k&4C
#'
#'
Luyện tập
( Tr. 114 )
C&1
#&17'
#
'
#'
23
Nhân số có
bốn
Chữ số với số
có
một chữ số
(TT)
( Tr. 115 )
C&1
#&7$% +,'
@A<8 ! ()*
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
23
Luyện tập
( Tr. 116 )
C&1
#&7$% +,'
01G (4
#'
Chia số có bốn
chữ số cho số
có
một chữ số
( Tr. 117 )
1
#:- 9
'
@A<8 4H1 (
Chia số có bốn
chữ số cho số
có
một chữ số
TT ( Tr. 118 )
1
#!:) ;<:&:- v
'
@A<8 4H1 (
Chia số có bốn
chữ số cho số
có
một chữ số
TT ( Tr. 119)
1
#!:) ;m^:- 'B
@A<8 4H1 (
24
Luyện tập
( Tr. 120 )
?$Y* 564
1#!:) ;
m^:-
@A<8 4H1 (
#'
Luyện tập
chung
( Tr. 120 )
C
1B
@A<8 (4
Làm quen với
chữ số la mã
( Tr. 121
:&7,1W,L&nwUB
_A"x2xx#HKL1:;
M M'f2222x#.$Y
22$Y22x3
#'
Luyện tập
( tr. 122 )
A !GJ
nwUUB
#'
Thực hành
Xem đồng hồ
( Tr. 123 )
_A:;+) #Jl,+
)H1'KL1M MK
" >
25
Thực hành
xem
đồng hồ
( tr. 125 )
_A:;+) #)H1
$( ) 'B
KL1M MK" >
#(!:) ;19M M nwU'
)H11% 6 lJ
ij
Bài toán liên
Quan đến rút
về đơn vị
( tr. 128 )
(VW,!>+
-GB
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
25
Luyện tập
( tr. 129 )
(VW,!>+-G
,0A
D
Luyện tập
( tr. 129 )
(VW,!>+-GB
@:; !GJH,I
#'
Tiền Việt Nam
( tr. 130 )
_A+@6_1PmmmM f
DmmmM mmmmM B
:&7,,lHd+B
!"!V&-GM B
#'
#'
26
Luyện tập
( tr. 132 )
a<8 +@6_1&
16 UB
!"!V&-GM
(VW,+6B
#'
#Hld
+g
;&5'
Làm quen với
thống kê số
liệu
( tr. 134 )
:&7,1W,L&<Ul6,B
Ka6,A:;<Ul6,#^
1I- ('B
Làm quen với
thống kê số
liệu
TT ( tr. 136 )
$61-(J( 6,
$V B
6,J1( B
C66,J1( B
Luyện tập
( tr. 138 )
CKa6,J1
<Ul( 6,- (B
Kiểm tra định
Kì ( giữa kì
II )
/A!, 6
2G+!:&9+,J
fKG&=94=
! 111y
B
z9564 !"
&7Vf
C#'#'
1B
zd<V-G
1V-GfKG1 l
! 1 lI1=l!
,7{B
,% ! 10B
\(Z 4B
]
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
27
Các số có năm
chữ số ( tr.140
)
8 0 0
!*1 8 -GB
*1
! !:) ;- (#$% m
^ 'B
Luyện tập
( tr. 142 )
*1B
!F 0#"mmmm
Rmmm'<:&1yPJB
Các số có năm
chữ số
TT ( tr.143 )
&!:) ;
0 !*1 8 -G
mH,:;mF<g HN
$% -G^ J*1
B
I5J*1 4
0
#'
#'
Luyện tập
( tr. 145 )
*1
#! *1m'
I5J*1B
n1&!F 0!F!*1B
Số 100 000
Luyện tập
( tr. 146 )
mmmmmB
I5*1
B
+,JRRRRRmmmmm
#<F
'
28
So sánh các sồ
Trong phạm
vi 100 000
(tr.147 )
! P1mmmmmB
01&=4=! 1
11*1B
#'
Luyện tập
( tr. 148 )
zI5!F 0!F
!*1*1B
B
1&! P1mm
mmm#E1'
#'
D
Luyện tập
( tr. 149 )
z! P1mmmmmB
I5! P1mmmmmB
\(017:J4
()*B
Diện tích của n1W,L&$61<6:&
`
một hình
( tr. 150 )
7,H,:; +<6W,P
<60B
i0lZ1!! 0$0
<60l4-<60$f
w0:;00<6
0Z d <6J0U
B
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
28
Đơn vị đo
diện tích
Xăng-ti-met
Vuông ( tr.
151 )
-G<62* 1L,%
<60,% P<1
<6LK* 14
,%
29
Diện tích hình
chữ nhật
( tr. 152 )
W,lk<60A$
PJB
@A<8 <610A
- (L-GK* 14,%
Luyện tập
( tr. 153 )
<60A
Diện tích hình
Vuông (tr. 153
)
W,lk<60,% L
PJ:&7,A<8 <6
10,% L-GK*
14,%
Luyện tập
( tr. 154 )
<60,%
#'
Phép cộng các
số trong phạm
vi 100 000
( tr. 155 )
! P1mmmmm#9
> '
\()*Z 4
#'
30
Luyện tập
( tr. 156 )
*1#
&'
\(Z 4,
<60AB
#'
Phép trừ các
số trong phạm
vi 100 000
!"! P1mmmmm#9
> 'B
\(4!" k&1W,
Q
( tr. 157 ) 6 $11
Tiền Việt Nam
( tr. 157 )
_A:;) =lPmmmmM f
DmmmmM mmmmmM B
:&7,d+B
1!V&-GM B
#<F
'
Luyện tập
( tr. 159 )
!"E1!F8 0B
!"*1#&'
(4!"B
#'
Luyện tập
chung
( tr. 160 )
!"! P1mmmmm
\(Z 4
!>+-G
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
31
Nhân số có
năm
chữ số với số
có
một chữ số
( tr.161 )
C*1&
1#&$% W,7&
$% VB
Luyện tập
( tr. 162 )
C*1&
1B
E1 !GJH,I
#'
Chia số có
năm
chữ số cho số
có
một chữ số
( tr.163 )
*11
&!:) ;1:;<:
4
Chia số có
năm
chữ số cho số
có
một chữ số
TT ( tr.163 )
*11
&!:) ;<:
#<F
'
Luyện tập
( tr. 165 )
*11
&!:) ;:- m
\(Z 4
R
32
Luyện tập
chung
( tr. 165 )
9C#'*1
&#'1B
(4C#'
Bài toán liên
Quan đến rút
về
Đơn vị
TT ( tr. 166 )
(VW,!>+-G
Luyện tập
( tr. 167 )
(VW,!>+-G
!GJH,IB
Luyện tập
( tr. 167 )
(VW,!>+-G
A( $V#L1c,'
#'
Luyện tập
chung
( tr. 168)
!GJH,I
(VW,!>+-G
33 Kiểm tra
t/A!, 6
XI$Y* *1
/01+,J*1fk
K*1LI5"4
&f564 4!"
*1fC*1&
1#&$% V'
*11
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
33
Kiểm tra
2L1M MV,$W,(Z
$,B
(4
Ôn tập các số
đến 100 000
( tr. 169)
z:;! P1mmmmmB
@:;d 0!*1
8-G :;PB
01F,! 1<Ul
!:&
#f
C,'
Ôn tập các số
đến 100 000
TT ( tr. 170)
! P1mmmmmB
kK1<UlLI5=G
D
m
Ôn tập bốn
Phép tính
trong
phạm vi 100
000
( tr. 170
!"C! P1
mmmmmB
(Z
Ôn tập bốn
Phép tính
trong
phạm vi 100
000
TT ( tr. 1701)
1 !"C#E1
'
(VW,!>+-GB
01P :! 4
01"! 4C
34
Ôn tập bốn
Phép tính
trong
phạm vi 100
000
TT ( tr. 172 )
1 !"C#E1
'! P1mmmmmB
\(:;Z 4B
#'
Ôn tập về
đại lượng
( tr. 172 )
1&L-G
P:; U#<$:; )
+@6_1'B
(VW, P
:; UB
Ôn tập về
Hình học
( tr. 174 )
2G:; ,% !, H1J
PO B
:;,01 0
A0,% B
Ôn tập về
Hình học
( tr. 174 )
<60A0
,% 0- (P^0A
0,%
Ôn tập về
giải toán
TT( tr. 176 )
(Z 4B
35
Ôn tập về
giải toán
TT ( tr. 176 )
(Z 4
VW,!>+-GB
!GJH,IB
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt
Ghi chú
Bài tập cần làm
35 Luyện tập *1B #'
chung
( tr. 177 )
564 !"C
f !GJH,IB
(VW,!>+-
GB
KL1M M#K" >'
D
Luyện tập
chung
( tr. 178 )
01+!:&J1f=
#4='! 11B
564 !"C
(Z 4
zC6,J(
$V- (B
#'
Luyện tập
chung
( tr. 179 )
01+,J1f
f=K11f
!"C&*1B
lB
(<, 0Z
4B
#'
D#1
'
Kiểm tra định
Kì
( cuối học kì
2)
t/A!, 6
/01+,J19*1
B
j9*1B
564 !"
*1#&$% V'f
C#'&#'
1#_C&$% Vf
<:! :&B
2L1M M#K" >'1
W,6 1-G% <8
/,<60AB
\(VW,!>+-G
Hết
HƯỚNG DẪN CỤ THỂ:
Tuần
Tên bài
dạy
Yêu cầu cần đạt Ghi chú
1 - 2 Kính yêu
Bấc Hồ
% &JiM
&=:&<CB
:;0(1JiM
&,0(1J,
&iM
/56L*1+,iM<Pl
k^P|g
56*1+,iM
<Pl
,VM
3 – 4 Giữ lời hứa
_V,:;1<8+ )I
)I&P|1
:)
},~! :) )
I
_V,:; )
I
iH,:;~ YJ6
)IB
5 – 6
Tự làm lấy
việc của
mình
XH:;161ij&
H51=lB
_V,:;;J651=l
6J10B
51=l 6J10
^^!:) B
iH,:;;J6
5 1 =l 6 J 10
! , Z l
7 – 8
Quan tâm
Chăm sóc
Ông, bà
Cha mẹ
Canh chị
Em
:; 6!sL171
H56W,C1*1
:)C! 0B
:;01 :)!
07W,C1*1c,B
},C1*1% 1•
GL1! , Z l
^ 0B
:;dAJ!s
L1(W,C1*1
:) C !
0 Z 6 1
g;&$(* B
9 - 10
Chia sẽ
Vui buồn
Cùng bạn
:;P|7(s&
,$,l6,,MB
_V,:;618Hs
,,Mg P
iH,:;~ YJ6
s,,Mg PB
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt Ghi chú
9 -10
Chia sẽ
Vui buồn
Cùng bạn
s,,Mg P!
, Z lB
12 -
13
Tích cực
tham gia
việc lớp
việc trường
ij(dA1
6&6!:)
/5 1 6&6!:)
g;&$(*
:; 618:;C%
1 6&6
!:) " W,l+ "
dAJij
k^P|g
1 6&6!:)
14 -
15
Quan tâm
Giúp đỡ
Hàng xóm
Láng giếng
_V,:;161H6
W, C1 > € K1
+ B
W,C1 >€ K1
+ Z 6 1 g;
&$(*
~ YJ6W,
C1 >€ K1
+ B
16 - Biết ơn % J:-
17
Thương
binh, liệt sĩ
6Y&W,V:- =:&
X! -W,C1 >
€ 0:- 6Y^
G:- Z +,61g
;&$(* B
/1 P +
- Y 0
:- 6 Y <
!:) dIB
19 -
20
Đoàn kết
với thiếu
nhi quốc
tế
:&7,,!V &
+,L1P|7(
$ >€c,$% C6
<C1,< % BBBB
/51 P
$, G&,W,g
;&$(* <!:) G
:- dI
!sL1W,l+5<
$ P|W,l+:;
19! 8a<8
J <C
10:;Ka0O
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt Ghi chú
21 -
22
Ton trọng
Khách
nước ngoài
_V,:;1H,6J6
%! $:& g;
&I,dB
g;$ 9
€ K> & $ :&
! !:) ;- (B
0 7 ( %
! $:& B
23 -
24
Tôn trọng
Đám tang
:; 671$ 9
1 B
:&7,(1% &
,:- 1=1 :)CJ
:)$B
26 -
27
Tôn trọng
Thư từ
Tài sản
của người
khác
_V,:;1H,6+%
! :"(J :)$B
X% :;KC1P1:"
(J :)$B
/56%! :"A$
^M<g JP|1
:)
!sL1W,l+:;
%! 1A!V :B
_k1 :)g 5
6
28 -
29
Tiết kiệm
Và bảo vệ
nguồn
nước
7(a<8 $61:&
(6 ,M:&B
_V, :; a <8 $61
:&(6 ,M:&$eG%
{1B
56$61:&(
6 ,M:&^ 0!:)
07(a<8
$61 :& ( 6
,M:&
X% M 0&
a<8 U 9
1%{1 ,M:&
G:-
30 -
31
Chăm sóc
Cây trồng
vật nuôi
XH:;1;JCl!M
A,%! , :)B
_V,:; 671g
;
:;07(
*1Cl!M A,%
Tuần Tên bài dạy Yêu cầu cần đạt Ghi chú
30 -
31
Chăm sóc
Cây trồng
vật nuôi
&I,dH*1Cl!M A
,%B
1 6g;&$(
* H*1Cl!M A,%^
0!:)
HẾT
HƯỚNG DẪN CỤ THỂ:
Tuần
Tên bài
dạy
Yêu cầu cần đạt Ghi chú
1, 2
Gấp tàu
thủy hai
ống khói
=,Jl $B
\=:;,Jl% $B?
= :- O B , Jl
:- CB
@&ij$4l
\=:;,Jl%
$B ? = O
O B,JlCB
3, 4
Gấp con
ếch
=B
\=:;Z =lB_
=:- O O B
@&ij$4l
\= :; Z
=lB_ =O O B
?CB
n1(l:;
5, 6
Gấp, cắt
dán ngôi
sao năm
cánh và lá
cờ đỏ sao
vàng
=k< %*1
B
\=k< %*1
)e B?J %
:- +,,Bi0< :-
O CB
@&ij$4l
\=k< %*1
)e B
?J %+,
,Bi0< O C
B
7, 8
Gấp, cắt,
dán bông
hoa
=k<% B
\=k<:;% B?
J % :- +,
,B
@&ij$4l
\= k < :; %
*11
B?J%
+,,B
?Hk:;+,%
B/!0l•
D