Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (446.76 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
(2 ti t)ế
I. M C TIÊU<b>Ụ</b>
Đ c tr n bài v i t c đ 40 – 50 ti ng/ phút, phát âm đúng các ti ng. Bi t ngh h i sau ọ ơ ớ ố ộ ế ế ế ỉ ơ
các d u câu (d u ch m ngh dài h n so v i d u ph y).ấ ấ ấ ỉ ơ ớ ấ ẩ
Hi u các t ng trong bài. ể ừ ữ
Tr l i đúng các câu h i tìm hi u bài.ả ờ ỏ ể
Hi u câu chuy n nói v tình c m bà cháu: B n nh r t u bà, cịn v i bà, tình c m ể ệ ề ả ạ ỏ ấ ớ ả
c a cháu là món quà quý giá nh t.ủ ấ
II. Đ DÙNG D Y H C <b>Ồ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
Máy chi u (n u có) / gi y kh to đ chi u ho c vi t n i dung bài đ c. ế ế ấ ổ ể ế ặ ế ộ ọ
V bài t p Ti ng Vi t 1, t p hai. ở ậ ế ệ ậ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C<b>Ạ</b> <b>Ộ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
TI T 1<b>Ế</b>
A. KI M TRA BÀI CŨ Ể
2 HS ti p n i nhau đ c truy n Chu t con đáng yêu, tr l i câu h i: ế ố ọ ệ ộ ả ờ ỏ
HS 1: Vì sao chu t con ộ ước được to l n nh voi?ớ ư
HS 2: Vì sao cu i cùng chu t con v n mu n làm con c a m chu t? Em có thích chú ố ộ ẫ ố ủ ẹ ộ
chu t con trong câu chuy n khơng?ộ ệ
B. D Y BÀI M I Ạ Ớ
1. Chia s và gi i thi u bài<b>ẻ</b> <b>ớ</b> <b>ệ</b> (g i ý) ợ
Nói v ngày sinh nh t: Sinh nh t b n là ngày nào? Nh ng ai chúc m ng sinh nh t ề ậ ậ ạ ữ ừ ậ
b n? Chúc m ng th nào? B n thạ ừ ế ạ ường chúc m ng sinh nh t ai? Chúc m ng th nào? ừ ậ ừ ế
Hãy nói v nh ng món quà sinh nh t c a b n.ề ữ ậ ủ ạ
HS th o lu n. GV nh n xét khích l , khơng k t lu n đúng sai.ả ậ ậ ệ ế ậ
<i>1.2. Gi i thi u bài<b>ớ</b></i> <i><b>ệ</b></i> . Bây gi các em s đ c câu chuy n v m t món quà sinh ờ ẽ ọ ệ ề ộ
nh t.ậ
HS quan sát tranh minh h a: Tranh v hai bà cháu. Bà m chi c h p, nhìn cháu. Đó là ọ ẽ ở ế ộ
m t chi c h p r ng, t trong h p bay lên r t nhi u trái tim... Ánh m t hai bà cháu nhìn ộ ế ộ ỗ ừ ộ ấ ề ắ
nhau th t tình c m.ậ ả
Tên bài đ c là Món q q nh t. Món q đó là gì mà q nh t? Các em hãy nghe ọ ấ ấ
truy n.ệ
2. Khám phá và luy n t p <b>ệ ậ</b>
<i>2.1. Luy n đ c<b>ệ</b></i> <i><b>ọ</b></i>
a) GV đ c m u: Gi ng k nh nhàng, tình c m. L i bà d u dàng, l i Hu nh nh , d ọ ẫ ọ ể ẹ ả ờ ị ờ ệ ỏ ẹ ễ
thương.
b) Luy n đ c t ng (HS nhìn b ng / màn hình): GV hệ ọ ừ ữ ả ướng d n HS đ c đúng, đ c tr n ẫ ọ ọ ơ
các t ng khó, t ng HS d phát âm sai (đừ ữ ừ ữ ễ ược tô màu/ g ch chân trong bài), VD: ạ <i>sinh </i>
<i>nh t, ng c nhiên, r ng, n hôn, đ y p, c m đ ng, quý nh t.ậ</i> <i>ạ</i> <i>ỗ</i> <i>ụ</i> <i>ầ ắ</i> <i>ả</i> <i>ộ</i> <i>ấ</i>
c) Luy n đ c câu ệ ọ
GV: Bài đ c có m y câu? (10 câu). ọ ấ
GV ch t ng câu (ch li n 2 ho c 3 câu) cho HS đ c v .ỉ ừ ỉ ề ặ ọ ỡ
Đ c ti p n i t ng câu. (Đ c li n 3 câu l i Hu : Hu đáp: “Đây không ph i... đ y p ọ ế ố ừ ọ ề ờ ệ ệ ả ầ ắ
m i thôi”; đ c li n 2 câu cu i – l i bà). GV s a l i phát âm cho HS.ớ ọ ề ố ờ ử ỗ
TI T 2<b>Ế</b>
d) Thi đ c đo n, bài ọ ạ
Các c p / các t ti p n i nhau thi đ c 2 đo n (4 câu / 6 câu). (M i c p / t đ u đ c 1 ặ ổ ế ố ọ ạ ỗ ặ ổ ề ọ
đo n. Có th 2 t cùng đ c 1 đo n).ạ ể ổ ọ ạ
Các c p / t thi đ c c bài. / 1 HS đ c c bài. ặ ổ ọ ả ọ ả
C l p đ ng thanh (đ c nh ). ả ớ ồ ọ ỏ
<i>2.2. Tìm hi u bài đ c <b>ể</b></i> <i><b>ọ</b></i>
4 HS ti p n i nhau đ c 4 câu h i trong SGK. ế ố ọ ỏ
T ng c p HS trao đ i, tr l i các câu h i. ừ ặ ổ ả ờ ỏ
GV h i (theo 4 câu h i) HS trong l p tr l i: ỏ ỏ ớ ả ờ
+ GV: Bé Hu t ng bà món q nhân d p sinh nh t bà. Khi m h p q, bà nói gì? / HS: ệ ặ ị ậ ở ộ
Khi m h p q, bà nói bà khơng th y gì bên trong. ở ộ ấ ở
+ GV: Hu tr l i th nào? /HS: Hu tr l i: Đây không ph i là cái h p r ng đâu . ệ ả ờ ế ệ ả ờ ả ộ ỗ ạ
Cháu đã g i r t nhi u n hơn vào đó, đ n khi đ y p m i thơi.ử ấ ề ụ ế ầ ắ ớ
+ GV (d t d n): Nghe Hu nói, bà c m đ ng: Q c a cháu là món q q nh t. GV: ắ ẫ ế ả ộ ủ ấ
Vì sao bà nói đó là món q q nh t? Ch n ý tr l i em thích./HS ti p n i nhau tr l i, ấ ọ ả ờ ế ố ả ờ
m i em có th ch n phỗ ể ọ ương án mình thích a ho c b: a) Vì món q đ y p tình c m ặ ầ ắ ả
c a cháu. / b) Vì tình u c a cháu là món q bà q nh t.ủ ủ ấ
+ GV: Hãy thay câu “Cháu ngoan quá!” b ng l i c m n c a bà. / HS: Bà c m n cháu ằ ờ ả ơ ủ ả ơ
nhé. / Món quà th t quý. Bà c m n cháu. /...ậ ả ơ
(L p l i) 1 HS h i – c l p đáp.ặ ạ ỏ ả ớ
GV: Qua câu chuy n, em hi u đi u gì? (HS: Hai bà cháu r t thệ ể ề ấ ương yêu nhau. Hu r t ệ ấ
yêu bà. V i bà, tình c m c a cháu là món q q nh t).ớ ả ủ ấ
<i>2.3. Luy n đ c l i<b>ệ</b></i> <i><b>ọ ạ</b></i> (theo vai)
T ng t p (3 HS) luy n đ c theo các vai: ngừ ố ệ ọ ườ ẫi d n chuy n, bà, Hu .ệ ệ
M t vài t p thi đ c truy n theo vai. GV khen ng i nh ng HS, t p HS đ c đúng vai, ộ ố ọ ệ ợ ữ ố ọ
đúng lượ ờt l i; đ c đúng t , câu; rõ ràng, bi u c m.ọ ừ ể ả
3. C ng c , d n dò<b>ủ</b> <b>ố ặ</b>
D n HS v nhà đ c ho c k cho ngặ ề ọ ặ ể ười thân nghe câu chuy n Món quà quý nh t, xem ệ ấ
trước bài đ c ti p theo.ọ ế
T P VI T<b>Ậ</b> <b>Ế</b>
Bi t tô các ch vi t hoa ế ữ ế <sub>A, Ă, Â</sub> theo c ch v a và nh .ỡ ữ ừ ỏ
Vi t đúng các t ng c nhiên, d u dàng, câu Anh l n nhế ừ ạ ị ớ ường em bé b ng ki u ch vi t ằ ể ữ ế
thường, c nh ; ch vi t rõ ràng, đ u nét; đ t d u thanh đúng v trí; đ a bút theo đúng ỡ ỏ ữ ế ề ặ ấ ị ư
quy trình; dãn đúng kho ng cách gi a các con ch theo m u ch trong v Luy n vi t 1, ả ữ ữ ẫ ữ ở ệ ế
t p hai.ậ
II. Đ DÙNG D Y H C<b>Ồ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
Máy chi u đ chi u ch , t ng , câu ng d ng lên b ng l p (ho c b ng ph vi t ế ể ế ữ ừ ữ ứ ụ ả ớ ặ ả ụ ế
m u ch ẫ ữ<sub>A, Ă, Â</sub> đ t trong khung ch có đánh s th t vào các dòng k ngang, d c ặ ữ ố ứ ự ẻ ọ
trên khung ch ; t ng , câu ng d ng c nh vi t trên dịng k ơ li).ữ ừ ữ ứ ụ ỡ ỏ ế ẻ
V Luy n vi t 1, t p hai.ở ệ ế ậ
III. CÁC HO T Đ NG D Y H C <b>Ạ</b> <b>Ộ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
* M Đ U: GV nêu YC c a các ti t T p vi t trong ph n luy n t p th c hành:Ở Ầ ủ ế ậ ế ầ ệ ậ ự
T p tô các ch vi t hoa c v a và c nh ; vi t t ng , câu ng d ng ch thậ ữ ế ỡ ừ ỡ ỏ ế ừ ữ ứ ụ ữ ường, c ỡ
nh .ỏ
HS c n có v Luy n vi t 1, t p hai, bút chì, bút m c, cái g t bút chì,... ầ ở ệ ế ậ ự ọ
T p vi t địi h i đ c tính c n th n, kiên nh n. ậ ế ỏ ứ ẩ ậ ẫ
1. Gi i thi u bài<b>ớ</b> <b>ệ</b>
GV chi u lên b ng các ch in hoa A, Ă, Â (ho c g n t ng bìa ch ), h i HS: Đây là ế ả ữ ặ ắ ừ ữ ỏ
c b n d a trên đơ ả ự ường nét c a ch in hoa, ch khác các nét u n m m m i. Trong ti t ủ ữ ỉ ở ố ề ạ ế
h c này, các em cũng luy n vi t các t , câu ng d ng c nh .ọ ệ ế ừ ứ ụ ỡ ỏ
2. Khám phá và luy n t p <b>ệ ậ</b>
<i>2.1. Tơ ch vi t hoa A, Ă, Â<b>ữ ế</b></i>
GV dùng máy chi u (ho c đ a lên b ng t ng bìa ch m u), hế ặ ư ả ừ ữ ẫ ướng d n HS quan sát ẫ
c u t o nét ch và cách tô t ng ch vi t hoa (k t h p mô t và c m que ch “tô” theo ấ ạ ữ ừ ữ ế ế ợ ả ầ ỉ
t ng nét đ HS theo dõi):ừ ể
+ Ch vi t hoa A g m 3 nét: Nét 1 g n gi ng nét móc ngữ ế ồ ầ ố ược trái nh ng h i lư ơ ượ ởn phía
trên – đ t bút ĐK 3, tơ t dặ ở ừ ưới lên, lượn sang bên ph i, đ n ĐK 6 thì d ng l i. Nét 2 ả ế ừ ạ
là nét móc ngược ph i, tơ t trên xu ng, lả ừ ố ượn cong cu i nét. Nét 3 là nét lở ố ượn ngang
gi a thân ch , tô t trái sang ph i (lữ ữ ừ ả ượn lên r i lồ ượn xu ng).ố
+ Ch vi t hoa Ă, g m 4 nét: Ba nét đ u tô nh ch A. Nét 4 là nét cong dữ ế ồ ầ ư ữ ưới (nh ) – ỏ
d u á, tô trên đ u ch A. Ch  khác ch A hoa d u mũ (2 nét).ấ ầ ữ ữ ữ ở ấ
HS tô các ch vi t hoa A, Ă, Â c v a và c nh trong v Luy n vi t 1. ữ ế ỡ ừ ỡ ỏ ở ệ ế
<i>2.2. Vi t t ng , câu ng d ng<b>ế ừ</b></i> <i><b>ữ</b></i> <i><b>ứ</b></i> <i><b>ụ</b></i> (c nh )ỡ ỏ
GV chi u lên b ng ho c m b ng ph đã vi t t và câu ng d ng (c nh ). HS (cá ế ả ặ ở ả ụ ế ừ ứ ụ ỡ ỏ
nhân, c l p) đ c: ng c nhiên, d u dàng, Anh l n nhả ớ ọ ạ ị ớ ường em bé.
GV hướng d n HS nh n xét đ cao c a các con ch (d cao 2 li; g, h, l, b cao 2,5 li); ẫ ậ ộ ủ ữ
kho ng cách gi a các ch (ti ng), vi t li n m ch, n i nét gi a các ch (gi a ch vi t ả ữ ữ ế ế ề ạ ố ữ ữ ữ ữ ế
HS vi t vào v Luy n vi t 1, t p hai. GV khích l HS hồn thành ph n Luy n t p ế ở ệ ế ậ ệ ầ ệ ậ
thêm..
GV nh n xét, đánh giá bài vi t c a m t s HS. ậ ế ủ ộ ố
3. C ng c , d n dò<b>ủ</b> <b>ố ặ</b>